© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Motherwell vs Celtic FC 20h30 06/02
Tường thuật trực tiếp Motherwell vs Celtic FC 20h30 06/02
Trận đấu Motherwell vs Celtic FC, 20h30 06/02, Fir Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Motherwell vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Motherwell vs Celtic FC, 20h30 06/02, Fir Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Motherwell vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3 | ||||
28' | 0-1 | Liel Abada (Assist:Reo Hatate) | ||
31' | 0-2 | Tomas Rogic (Assist:Liel Abada) | ||
Nathan McGinley | 40' | |||
45' | 0-3 | Tomas Rogic (Assist:Liel Abada) | ||
46' | James Forrest↑Liel Abada↓ | |||
Joseph Efford↑Sean Goss↓ | 46' | |||
46' | Nir Bitton↑Reo Hatate↓ | |||
Kaiyne Woolery↑Kevin van Veen↓ | 46' | |||
Ross Tierney↑Jake Carroll↓ | 46' | |||
59' | Giorgos Giakoumakis | |||
63' | Matthew O'Riley↑Callum McGregor↓ | |||
63' | Joao Pedro Neves Filipe↑Giorgos Giakoumakis↓ | |||
71' | 0-4 | Daizen Maeda (Assist:Matthew O'Riley) | ||
80' | Josip Juranovic↑Greg Taylor↓ | |||
Victor Nirennold↑Callum Slattery↓ | 81' | |||
Liam Grimshaw↑Sondre Johansen↓ | 82' | |||
Bevis Mugabi | 83' | |||
Liam Donnelly | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Motherwell 0, Celtic 4 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Motherwell 0, Celtic 4 | |
90+2” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Grimshaw là người đá phạt. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Joseph Efford (Motherwell) phạm lỗi. | |
88” | CỨU THUA. Tomas Rogic (Celtic) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
87” | PHẠM LỖI! Ross Tierney (Motherwell) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | THẺ PHẠT. Liam Donnelly bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Liam Donnelly (Motherwell) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right from a direct free kick. | |
83” | THẺ PHẠT. Bevis Mugabi bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Bevis Mugabi (Motherwell) phạm lỗi. | |
82” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Lia thay đổi nhân sự khi rút Sondre Solholm Johansen ra nghỉ và Grimshaw là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Victo thay đổi nhân sự khi rút Callum Slattery ra nghỉ và Nirennold là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Ross Tierney bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
81” | CẢN PHÁ! Josip Juranovic (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matt O'Riley. | |
80” | THAY NGƯỜI. Celtic. Josi thay đổi nhân sự khi rút Greg Taylor ra nghỉ và Juranovic là người thay thế. | |
80” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bevis Mugabi là người đá phạt. | |
78” | Tomas Rogic (Celtic) hits the right post with a left footed shot from the right side of the box. Assisted by Jota following a fast break. | |
78” | Attempt blocked. Liam Donnelly (Motherwell) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Dean Cornelius. | |
77” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bevis Mugabi là người đá phạt. | |
77” | CẢN PHÁ! Greg Taylor (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
77” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Kelly là người đá phạt. | |
77” | Attempt saved. Jota (Celtic) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Tomas Rogic. | |
72” | Attempt missed. Tomas Rogic (Celtic) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Matt O'Riley. | |
red'>71'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Motherwell 0, Celtic 4. Daizen Maed.to the centre of the goal. Assisted by Matt O'Riley following a fast break. | ||
70” | ĐÁ PHẠT. Stephen O'Donnell bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ross Tierney bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | Attempt saved. James Forrest (Celtic) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jota with a cross. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Liam Donnelly bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Nir Bitton (Celtic) phạm lỗi. | |
65” | PHẠM LỖI! Kaiyne Woolery (Motherwell) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stephen O'Donnell là người đá phạt. | |
63” | THAY NGƯỜI. Celtic. Mat thay đổi nhân sự khi rút Callum McGregor ra nghỉ và O'Riley là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Celtic thay đổi nhân sự khi rút Giorgos Giakoumakis ra nghỉ và Jota là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Sondre Solholm Johansen (Motherwell) phạm lỗi. | |
61” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Greg Taylor là người đá phạt. | |
61” | CẢN PHÁ! Liam Donnelly (Motherwell) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Stephen O'Donnell. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Stephen O'Donnell bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Giorgos Giakoumakis bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Sondre Solholm Johansen (Motherwell) phạm lỗi. | |
59” | Giorgos Giakoumakis (Celtic) is shown the yellow card. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Liam Donnelly bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
58” | PHẠM LỖI! Liam Donnelly (Motherwell) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Ross Tierney (Motherwell) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Tomas Rogic. | |
53” | Attempt missed. Joseph Efford (Motherwell) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Ross Tierney. | |
51” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
51” | Attempt saved. Joseph Efford (Motherwell) right footed shot from outside the box is saved. | |
50” | PHẠM LỖI! Kaiyne Woolery (Motherwell) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Callum Slattery bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Ros thay đổi nhân sự khi rút Jake Carroll ra nghỉ và Tierney là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Kaiyn thay đổi nhân sự khi rút Kevin van Veen ra nghỉ và Woolery là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Motherwell. Josep thay đổi nhân sự khi rút Sean Goss ra nghỉ và Efford là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Celtic. Jame thay đổi nhân sự khi rút Liel Abada ra nghỉ và Forrest là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Motherwell 0, Celtic 3 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Motherwell 0, Celtic 3 | |
red'>45'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Motherwell 0, Celtic 3. Tomas Rogi.to the top left corner. Assisted by Liel Abada. | ||
44” | Attempt missed. Sean Goss (Motherwell) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Dean Cornelius. | |
44” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rogic (Celtic. Toma). | |
41” | CẢN PHÁ! Liel Abada (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
40” | THẺ PHẠT. Nathan McGinley bên phía (Motherwell) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Nathan McGinley (Motherwell) phạm lỗi. | |
39” | VIỆT VỊ. Kevin van Veen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kelly (Motherwell. Lia). | |
36” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Kevin van Veen (Motherwell) phạm lỗi. | |
36” | VIỆT VỊ. Giorgos Giakoumakis rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Abada (Celtic. Lie). | |
34” | Attempt blocked. Daizen Maeda (Celtic) header from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Liel Abada with a cross. | |
33” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sondre Solholm Johansen là người đá phạt. | |
red'>31'Goal!Motherwell 0, Celtic 2. Tomas Rogic (Celtic) left footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Liel Abada. | ||
29” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi. | |
red'>28'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Motherwell 0, Celtic 1. Liel Abad.to the centre of the goal. Assisted by Reo Hatate with a cross. | ||
27” | ĐÁ PHẠT. Sondre Solholm Johansen bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
27” | Attempt saved. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
25” | Attempt missed. Stephen O'Donnell (Motherwell) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
24” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Ralston là người đá phạt. | |
24” | Attempt missed. Sean Goss (Motherwell) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
23” | PHẠM LỖI! Callum Slattery (Motherwell) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Bevis Mugabi bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | PHẠT GÓC. Motherwell được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Ralston là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Tomas Rogic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Kevin van Veen (Motherwell) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Carroll là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sondre Solholm Johansen là người đá phạt. | |
12” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dean Cornelius là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Giorgos Giakoumakis bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Sondre Solholm Johansen (Motherwell) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Sondre Solholm Johansen bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
7” | VIỆT VỊ. Liel Abada rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ralston (Celtic. Anthon). | |
6” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | PHẠM LỖI! Bevis Mugabi (Motherwell) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Liam Donnelly bị phạm lỗi và (Motherwell) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
3” | VIỆT VỊ. Kevin van Veen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kelly (Motherwell. Lia). | |
2” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bevis Mugabi là người đá phạt. | |
2” | CỨU THUA. Liel Abada (Celtic) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Anthony Ralston. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Motherwell vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Motherwell vs Celtic FC 20h30 06/02
Đội hình ra sân cặp đấu Motherwell vs Celtic FC, 20h30 06/02, Fir Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Motherwell vs Celtic FC |
||||
Motherwell | Celtic FC | |||
Liam Kelly | 1 | 15 | Joe Hart | |
Nathan McGinley | 19 | 56 | Anthony Ralston | |
Sondre Johansen | 21 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Bevis Mugabi | 5 | 4 | Carl Starfelt | |
Jake Carroll | 3 | 3 | Greg Taylor | |
Dean Cornelius | 18 | 18 | Tomas Rogic | |
Liam Donnelly | 22 | 42 | Callum McGregor | |
Stephen Odonnell | 2 | 41 | Reo Hatate | |
Sean Goss | 27 | 11 | Liel Abada | |
Kevin van Veen | 9 | 7 | Giorgos Giakoumakis | |
Callum Slattery | 16 | 38 | Daizen Maeda | |
Đội hình dự bị |
||||
Scott Fox | 12 | 57 | Stephen Welsh | |
Justin Amaluzor | 17 | 6 | Nir Bitton | |
Liam Grimshaw | 23 | 19 | Michael Johnston | |
Jordan Roberts | 28 | 16 | Jamie McCarthy | |
Ross Tierney | 26 | 49 | James Forrest | |
Kaiyne Woolery | 7 | 88 | Josip Juranovic | |
Victor Nirennold | 32 | 29 | Scott Bain | |
Juhani Ojala | 14 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Joseph Efford | 20 | 33 | Matthew O'Riley |
Tỷ lệ kèo Motherwell vs Celtic FC 20h30 06/02
Tỷ lệ kèo Motherwell vs Celtic FC, 20h30 06/02, Fir Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Motherwell vs Celtic FC 20h30 06/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 1/4:0 | 2.80 | 4.10 | 4 1/2 | 0.17 | 81.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 1/2:0 | 0.88 | 1.10 | 1 1/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Motherwell vs Celtic FC 20h30 06/02
Kết quả đối đầu Motherwell vs Celtic FC, 20h30 06/02, Fir Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Motherwell , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Motherwell
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
3.35
3.50
2.02
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.45
4.00
1.85
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.08
+3/4
0.82
|
1.04
3
0.84
|
4.80
4.05
1.60
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.70
3.80
4.05
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.95
-1
0.95
|
0.96
2 1/2
0.92
|
1.51
3.85
5.60
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.08
3.50
3.20
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.13
-3/4
0.76
|
1.03
3
0.83
|
1.83
3.75
3.75
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.63
2.70
2.75
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.76
2 1/2
1.12
|
1.41
4.40
6.00
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.20
3.20
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.75
-0
1.17
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.05
7.90
54.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.01
+1/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.81
|
4.15
2.62
2.09
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.64
3.80
4.85
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.36
3.10
3.00
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.82
3.40
2.33
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.62
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.79
2 1/4
0.99
|
2.33
3.15
2.69
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.84
2 3/4
0.94
|
1.35
4.35
7.00
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/2
0.89
|
1.13
7.20
10.00
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.70
-1 1/2
1.06
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.24
5.80
7.60
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.83
3
1.04
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.69
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.40
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.01
-1 1/2
0.88
|
0.82
2 3/4
1.05
|
1.31
4.80
7.00
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.17
2 3/4
0.72
|
1.70
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.35
+3/4
0.63
|
0.84
2 3/4
1.03
|
5.20
4.15
1.47
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.09
|
0.77
2 1/2
1.11
|
2.87
3.40
2.09
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.85
2 1/2
1.02
|
3.20
3.35
1.97
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.05
3.25
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.77
+1/4
1.13
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.78
3.30
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.74
-3/4
1.17
|
0.83
2 1/4
1.04
|
1.54
3.80
4.85
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.83
-1
1.06
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.45
4.05
5.50
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.86
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.92
3.30
2.10
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.86
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.86
3.30
4.20
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.16
3.30
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.14
3.20
3.30
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.09
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.03
|
3.25
3.50
2.05
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.72
3.80
4.25
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.74
2 1/4
1.14
|
3.65
3.40
1.98
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.74
2
1.14
|
2.23
3.15
3.20
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.84
+1/2
1.05
|
1.09
2 1/2
0.78
|
3.45
3.35
2.05
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.76
2 1/2
1.12
|
3.10
3.55
2.10
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.96
2 1/2
0.91
|
3.50
3.45
1.98
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.02
3.30
3.50
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.91
3 1/2
0.96
|
3.30
4.05
1.89
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.00
-1/2
0.89
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.00
3.80
3.15
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.77
-3/4
1.09
|
0.74
2 1/4
1.11
|
1.56
3.85
4.55
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.92
2
0.92
|
1.93
3.10
3.55
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 1/4
0.85
|
1.77
3.40
3.85
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.20
3.10
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.72
-3/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.51
3.75
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.86
-3/4
1.00
|
0.98
3
0.86
|
1.65
3.90
4.20
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.98
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.04
|
2.43
3.90
2.31
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.73
+3/4
1.14
|
0.89
3 1/2
0.95
|
3.00
4.10
1.89
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.83
3 1/4
1.01
|
1.87
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.01
+3/4
0.85
|
0.72
2 3/4
1.13
|
4.15
4.05
1.64
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.80
-1 1/4
1.06
|
0.75
3
1.09
|
1.38
4.60
6.40
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.92
3.85
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.99
-1
0.87
|
0.71
3 1/2
1.14
|
1.60
4.55
3.90
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.79
2 3/4
1.05
|
2.02
3.65
3.00
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.70
3
1.16
|
2.01
3.85
2.92
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.82
-0
1.02
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.33
3.30
2.59
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.20
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.66
-0
1.19
|
0.79
2
1.01
|
2.21
3.05
2.95
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.88
-1/2
1.01
|
0.92
2 1/4
0.95
|
1.88
3.35
4.00
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.91
-3/4
0.91
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.45
3.20
2.52
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.82
3.55
2.04
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.77
2 1/2
0.99
|
2.90
3.45
2.05
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
0.96
|
2.96
3.65
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.51
2 1/4
1.33
|
2.74
3.50
2.16
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.41
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.65
2 3/4
1.12
|
1.70
3.90
3.65
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.15
3.30
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.05
3.10
3.25
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.93
3.45
3.05
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.92
2 3/4
0.88
|
1.61
3.80
4.30
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.05
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.77
-2
0.99
|
0.73
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.76
3
1.00
|
11.00
5.80
1.17
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.33
+1/2
0.59
|
0.60
2 1/2
1.28
|
4.05
4.10
1.59
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.98
3 1/4
0.78
|
3.70
3.70
1.72
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.80
3 1/2
0.96
|
3.00
3.75
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.61
-1/4
1.17
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.80
3.30
3.85
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.03
3.45
2.96
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.07
3.55
2.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Marathon Reserves
Olancho FC Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
2.45
1 1/2
0.30
|
34.00
6.50
1.11
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Vida Reserves
Motagua Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
2.90
1 1/2
0.24
|
1.08
8.00
41.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.50
3.60
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.07
2 1/2
0.80
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.96
3 1/4
0.84
|
2.91
3.60
2.01
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.77
-0
1.09
|
0.79
2 1/4
1.05
|
2.32
3.25
2.76
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.87
-0
0.99
|
0.93
2 3/4
0.91
|
2.40
3.40
2.56
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.13
|
4.20
3.70
1.69
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.50
4.50
4.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.83
-1 3/4
0.93
|
0.92
3
0.84
|
1.20
5.60
8.50
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.79
-1
0.97
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.45
3.85
5.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.13
3.25
2.91
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.73
4.00
3.50
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.95
3.60
3.00
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.79
-1
0.97
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.50
4.33
4.33
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.21
1 1/4
0.70
|
4.15
2.22
2.44
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.92
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.01
-1 3/4
0.89
|
0.99
3
0.89
|
1.25
5.70
10.00
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.05
-0
0.85
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.75
3.20
2.48
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.20
+1 1/4
0.63
|
0.76
3 1/2
1.02
|
5.90
5.00
1.28
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.79
+2
1.01
|
0.71
4
1.07
|
7.00
5.90
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.90
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.00
2 3/4
0.84
|
2.22
3.35
2.71
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.40
5.60
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.19
3.20
2.85
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.80
4.20
3.20
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.13
+1/2
0.70
|
0.66
2 3/4
1.16
|
3.65
3.90
1.70
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.92
-1/2
0.90
|
0.73
3
1.07
|
1.92
3.65
3.05
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
|
|
2.05
3.40
3.00
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
|
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
|
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
|
|
2.63
3.25
2.38
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
|
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
|
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
|
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
|
|
3.10
3.60
1.95
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
6.00
4.00
1.44
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.05
3.10
2.96
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.19
3.10
2.69
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.99
-1/2
0.77
|
1.08
2 1/2
0.68
|
1.99
3.15
3.35
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.74
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.68
-1
1.08
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.44
3.85
6.00
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.06
8.10
19.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.70
3 1/2
1.06
|
2.05
3.85
2.67
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.72
-1
1.04
|
0.83
2 3/4
0.93
|
1.48
4.20
5.30
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.82
-1/2
1.04
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.82
3.30
3.75
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.87
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.90
|
1.50
3.75
5.40
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.65
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.98
3.55
3.00
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.81
-0
0.95
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.48
3.15
2.51
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.84
3.55
3.40
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.93
-1
0.83
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.53
3.70
5.10
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.86
|
3.20
3.25
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.72
+1
1.04
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.76
3.35
3.95
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.55
3.25
1.88
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tacuary (nữ)
Sportivo Luqueno (w)
|
0.57
-0
1.35
|
2.70
3 1/2
0.26
|
1.00
51.00
67.00
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.19
3.20
2.72
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.20
2.90
3.10
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.91
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
1.06
+1
0.70
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.25
1.44
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.06
+1
0.70
|
0.90
2 3/4
0.86
|
6.50
3.80
1.45
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.77
2 3/4
0.99
|
2.13
3.45
2.76
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.86
-0
1.00
|
0.84
3
1.00
|
2.38
3.75
2.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.81
-0
1.05
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.38
3.45
2.71
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.90
-0
0.96
|
0.89
2 1/2
0.95
|
2.52
3.35
2.59
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.92
-2 1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.09
7.80
13.50
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.62
-3/4
1.16
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
3.95
4.50
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.64
3.60
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.08
+1/4
0.66
|
0.80
2 3/4
0.94
|
3.40
3.55
1.83
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.85
2 3/4
0.89
|
2.18
3.40
2.72
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.90
-2
0.84
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.00
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.86
+1/4
0.88
|
0.74
3
1.00
|
2.80
3.50
2.06
|
07:00
|
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.80
3.80
3.25
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.74
+1/4
1.02
|
1.02
2 3/4
0.74
|
2.70
3.30
2.23
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.60
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Once Municipal
Alianza San Salvador
|
1.17
-0
0.69
|
0.93
1
0.89
|
3.60
2.07
2.78
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Municipal Limeno
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.91
2
0.91
|
7.80
3.25
1.46
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.87
-0
0.89
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.48
3.15
2.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CD Dragon Reserves
CD Platense Zacatecoluca Reserves
|
0.85
-0
0.91
|
0.89
4 1/4
0.87
|
26.00
5.50
1.07
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
|
|
3.25
3.80
1.85
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.04
-1/4
0.70
|
0.78
2 1/2
0.96
|
2.27
3.30
2.55
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.81
2 3/4
0.95
|
4.90
4.05
1.43
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.57
3.65
4.80
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.04
3.15
3.20
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
0.91
-1/4
0.95
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.14
3.35
2.81
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.82
3
1.02
|
3.20
3.60
1.88
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.90
-1
0.96
|
0.78
3
1.06
|
1.51
4.05
4.75
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.94
3 1/4
0.90
|
2.76
3.55
2.10
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.78
2 1/2
1.03
|
1.73
3.40
4.20
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.63
3.75
4.15
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Costa Del Este Reserves
CD Bocas Junior
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.05
1 1/2
0.75
|
4.00
2.62
2.20
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
0.85
4
0.95
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.71
2
1.07
|
1.85
3.00
4.05
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.80
-0
1.00
|
0.72
2
1.06
|
2.51
2.76
2.79
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.87
2
0.91
|
2.40
2.85
2.86
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.08
+3
0.66
|
0.60
3 3/4
1.16
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.47
+1 1/2
0.42
|
0.68
3
1.06
|
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
|
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.76
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.08
7.20
12.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
|
|
1.06
9.00
19.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
|
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|