© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Celtic FC vs Dundee 22h00 20/02
Tường thuật trực tiếp Celtic FC vs Dundee 22h00 20/02
Trận đấu Celtic FC vs Dundee, 22h00 20/02, Celtic Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Celtic FC vs Dundee mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Celtic FC vs Dundee, 22h00 20/02, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Celtic FC vs Dundee
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
26' | 0-1 | Daniel Mullen (Assist:Paul McMullan) | ||
Giorgos Giakoumakis | 1-1 | 34' | ||
Giorgos Giakoumakis | 2-1 | 38' | ||
53' | Niall McGinn↑Josh Mulligan↓ | |||
53' | Luke McCowan↑Paul McMullan↓ | |||
60' | 2-2 | Ryan Sweeney (Assist:Niall McGinn) | ||
Liel Abada↑Daizen Maeda↓ | 67' | |||
Tomas Rogic↑Reo Hatate↓ | 67' | |||
Nir Bitton↑Matthew O'Riley↓ | 79' | |||
83' | Cameron Kerr | |||
84' | Liam Fontaine↑Max Anderson↓ | |||
Giorgos Giakoumakis (Assist:Anthony Ralston) | 3-2 | 86' | ||
Giorgos Giakoumakis | 87' | |||
90' | Zak Rudden↑Zeno Ibsen Rossi↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Celtic 3, Dundee 2 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Celtic 3, Dundee 2 | |
90” | THAY NGƯỜI. Dundee. Za thay đổi nhân sự khi rút Zeno Rossi ra nghỉ và Rudden là người thay thế. | |
87” | Giorgos Giakoumakis (Celtic) is shown the yellow card for excessive celebration. | |
red'>86'Goal!Celtic 3, Dundee 2. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from very close range to the bottom right corner. Assisted by Anthony Ralston with a cross. | ||
red'>86'Goal!Celtic 3, Dundee 2. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from very close range. | ||
85” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cammy Kerr là người đá phạt. | |
84” | THAY NGƯỜI. Dundee. Lia thay đổi nhân sự khi rút Max Anderson ra nghỉ và Fontaine là người thay thế. | |
83” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vontae Daley-Campbell là người đá phạt. | |
83” | THẺ PHẠT. Cammy Kerr bên phía (Dundee) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Cammy Kerr (Dundee) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Daniel Mullen (Dundee) phạm lỗi. | |
80” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Vontae Daley-Campbell bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | THAY NGƯỜI. Celtic. Ni thay đổi nhân sự khi rút Matt O'Riley ra nghỉ và Bitton là người thay thế. | |
76” | VIỆT VỊ. Zeno Rossi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McGinn (Dundee. Nial). | |
75” | ĐÁ PHẠT. Max Anderson bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
75” | Attempt saved. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Tomas Rogic. | |
74” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Mullen là người đá phạt. | |
74” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan McGhee là người đá phạt. | |
69” | Attempt missed. Liel Abada (Celtic) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jota with a cross. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Luke McCowan bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Celtic. Lie thay đổi nhân sự khi rút Daizen Maeda ra nghỉ và Abada là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Celtic. Toma thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Rogic là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Daniel Mullen (Dundee) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Max Anderson. | |
65” | NGUY HIỂM. Reo Hatate (Celtic) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
62” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hatate (Celtic. Re). | |
red'>60'Goal!Celtic 2, Dundee 2. Ryan Sweeney (Dundee) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Niall McGinn with a cross following a set piece situation. | ||
60” | ĐÁ PHẠT. Niall McGinn bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
59” | VIỆT VỊ. Jota rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với O'Riley (Celtic. Mat). | |
58” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cammy Kerr là người đá phạt. | |
57” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Callum McGregor. | |
53” | THAY NGƯỜI. Dundee. Nial thay đổi nhân sự khi rút Josh Mulligan ra nghỉ và McGinn là người thay thế. | |
53” | THAY NGƯỜI. Dundee. Luk thay đổi nhân sự khi rút Paul McMullan ra nghỉ và McCowan là người thay thế. | |
50” | Attempt missed. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Matt O'Riley. | |
48” | Attempt missed. Callum McGregor (Celtic) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Celtic 2, Dundee 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Celtic 2, Dundee 1 | |
44” | Attempt missed. Paul McMullan (Dundee) right footed shot from more than 35 yards misses to the left. | |
41” | Attempt saved. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Callum McGregor. | |
red'>38'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celtic 2, Dundee 1. Giorgos Giakoumaki.to the bottom left corner. | ||
35” | VIỆT VỊ. Paul McMullan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rossi (Dundee. Zen). | |
red'>34'VÀOOOO!! (Celtic) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Celtic 1, Dundee 1. Giorgos Giakoumakito the centre of the goalfollowing a corner. | ||
34” | Attempt blocked. Carl Starfelt (Celtic) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Jota with a cross. | |
34” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Sweeney là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Sweeney là người đá phạt. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Daniel Mullen (Dundee) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Vontae Daley-Campbell bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Shaun Byrne là người đá phạt. | |
30” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jota with a cross following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cammy Kerr là người đá phạt. | |
red'>26'VÀOOOO!! (Dundee) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Celtic 0, Dundee 1. Daniel Mulle.to the bottom right corner. Assisted by Paul McMullan with a cross following a corner. | ||
26” | PHẠT GÓC. Dundee được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Ralston là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Max Anderson bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cammy Kerr là người đá phạt. | |
21” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) left footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
19” | PHẠT GÓC. Dundee được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carl Starfelt là người đá phạt. | |
19” | Attempt saved. Daizen Maeda (Celtic) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jota with a cross. | |
17” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Daniel Mullen bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Ryan Sweeney (Dundee) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Anthony Ralston bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | ĐÁ PHẠT. Josh Mulligan bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Matt O'Riley (Celtic) phạm lỗi. | |
10” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Callum McGregor. | |
7” | Attempt missed. Daizen Maeda (Celtic) header from the left side of the box is high and wide to the left following a set piece situation. | |
6” | PHẠM LỖI! Vontae Daley-Campbell (Dundee) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) left footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
4” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cammy Kerr là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Josip Juranovic bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Paul McMullan (Dundee) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Shaun Byrne bị phạm lỗi và (Dundee) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
2” | PHẠM LỖI! Zeno Rossi (Dundee) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Daizen Maeda bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Celtic FC vs Dundee |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Celtic FC vs Dundee 22h00 20/02
Đội hình ra sân cặp đấu Celtic FC vs Dundee, 22h00 20/02, Celtic Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Celtic FC vs Dundee |
||||
Celtic FC | Dundee | |||
Joe Hart | 15 | 21 | Ian Lawlor | |
Josip Juranovic | 88 | 22 | Vontae Daley-Campbell | |
Carl Starfelt | 4 | 35 | Zeno Ibsen Rossi | |
Cameron Carter-Vickers | 20 | 6 | Jordan McGhee | |
Anthony Ralston | 56 | 5 | Ryan Sweeney | |
Reo Hatate | 41 | 2 | Cameron Kerr | |
Callum McGregor | 42 | 24 | Max Anderson | |
Matthew O'Riley | 33 | 8 | Shaun Byrne | |
Daizen Maeda | 38 | 15 | Josh Mulligan | |
Giorgos Giakoumakis | 7 | 9 | Daniel Mullen | |
Joao Pedro Neves Filipe | 17 | 18 | Paul McMullan | |
Đội hình dự bị |
||||
Christopher Jullien | 2 | 77 | Niall McGinn | |
Greg Taylor | 3 | 10 | Paul McGowan | |
Liel Abada | 11 | 30 | Harry Sharp | |
Tomas Rogic | 18 | 19 | Finlay Robertson | |
Yosuke Ideguchi | 21 | 20 | Zak Rudden | |
Scott Bain | 29 | 17 | Luke McCowan | |
Karamoko Dembele | 77 | 16 | Christie Elliot | |
James Forrest | 49 | 12 | Jay Chapman | |
Nir Bitton | 6 | 4 | Liam Fontaine |
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Dundee 22h00 20/02
Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Dundee, 22h00 20/02, Celtic Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Celtic FC vs Dundee 22h00 20/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.65 | 0:1/4 | 0.28 | 4.30 | 5 1/2 | 0.16 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 0:1 | 0.93 | 1.05 | 1 1/2 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Celtic FC vs Dundee 22h00 20/02
Kết quả đối đầu Celtic FC vs Dundee, 22h00 20/02, Celtic Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Celtic FC , phong độ gần đây của Dundee chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Celtic FC
Phong độ gần nhất Dundee
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Girona
Granada CF
|
1.00
-2
0.94
|
1.02
3 3/4
0.90
|
1.23
7.00
11.00
|
01:45
|
Genoa
Bologna
|
0.99
+1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.97
|
3.30
3.30
2.26
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors
Gimcheon Sangmu
|
0.78
-1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
12:00
|
Consadole Sapporo
Kashima Antlers
|
1.02
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.05
3.45
2.17
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Shonan Bellmare
|
0.80
-0
1.09
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.39
3.30
2.81
|
00:00
|
Gambia U20 (w)
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.60
2.10
|
00:00
|
Senegal (w)U20
Mali (w)U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.40
3.60
|
21:30
|
ZNK Ljubljana (nữ)
ZNK Pomurje (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Elfsborg
Halmstads
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.95
3
0.95
|
1.37
5.10
7.90
|
00:00
|
Malmo FF
Kalmar
|
1.08
-2
0.84
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.22
6.50
13.00
|
00:00
|
Alanyaspor
Antalyaspor
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.70
4.30
3.85
|
11:00
|
FC Gifu
Azul Claro Numazu
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
11:00
|
Tochigi City
Yokogawa Musashino
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
00:00
|
Bodo Glimt
KFUM Oslo
|
0.95
-1 3/4
0.97
|
0.98
3 1/4
0.92
|
1.26
6.10
11.00
|
22:59
|
HNK Gorica
Istra 1961 Pula
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.11
2 1/2
0.72
|
2.92
3.20
2.13
|
01:30
|
Venezia
Palermo
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.17
3.40
3.10
|
01:30
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.99
3
0.91
|
1.76
3.95
3.85
|
01:30
|
Jahn Regensburg
SV Wehen Wiesbaden
|
0.96
-0
0.94
|
0.83
2 1/4
1.05
|
2.61
3.25
2.58
|
11:55
|
Ehime FC
Tochigi SC
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.21
3.35
3.05
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Kagoshima United
|
0.98
-0
0.91
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.62
3.35
2.51
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
JEF United Ichihara Chiba
|
1.07
-0
0.82
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.74
3.35
2.39
|
01:45
|
Bohemians
St. Patricks Athletic
|
0.97
-0
0.95
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.64
3.15
2.61
|
01:45
|
Derry City
Sligo Rovers
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.06
2 1/2
0.84
|
1.42
4.25
7.10
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Dundalk
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.84
2
1.06
|
1.98
3.15
3.90
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Shelbourne
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.76
3.50
4.45
|
00:00
|
CS Mioveni
FC Botosani
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.35
3.05
2.02
|
02:30
|
Palestino
Union Espanola
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.19
3.35
2.89
|
06:00
|
Union La Calera
Coquimbo Unido
|
0.85
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/4
0.93
|
3.10
3.10
2.19
|
01:30
|
Deportivo Riestra
Rosario Central
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.42
2.90
3.10
|
05:00
|
Club Atletico Tigre
Racing Club
|
0.88
+3/4
1.04
|
1.06
2 1/2
0.84
|
4.25
3.55
1.77
|
07:15
|
Lanus
Estudiantes La Plata
|
0.78
-0
1.16
|
0.92
2
0.98
|
2.44
2.98
2.98
|
07:15
|
Belgrano
Central Cordoba SDE
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.77
3.50
4.35
|
21:15
|
Hatta
Al-Jazira(UAE)
|
0.83
+1 3/4
1.05
|
1.01
4 1/4
0.85
|
6.00
5.20
1.31
|
21:15
|
Ajman
Al-Sharjah
|
1.29
-0
0.65
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.96
3.25
2.10
|
00:00
|
Emirates Club
Al Nasr Dubai
|
1.08
+3/4
0.80
|
0.81
3 1/2
1.05
|
4.20
4.00
1.58
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Khor Fakkan
|
0.82
-1 1/4
1.06
|
0.98
3 1/2
0.88
|
1.36
4.55
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodrumspor
Corum Belediyespor
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.92
3.25
3.45
|
00:00
|
Orebro Syrianska IF
FBK Karlstad
|
0.79
-1/2
1.01
|
0.88
3
0.92
|
1.79
3.60
3.55
|
00:00
|
Torns IF
Ariana
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.76
2 3/4
1.06
|
3.30
3.60
1.86
|
00:15
|
Tvaakers IF
Ljungskile
|
0.91
-3/4
0.93
|
1.05
2 3/4
0.77
|
1.65
3.60
4.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Terengganu
Kelantan United
|
0.87
-1/2
0.85
|
0.83
3 3/4
0.89
|
1.03
6.40
49.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedah
Perak
|
1.01
-1 1/4
0.71
|
0.82
3
0.90
|
1.46
3.75
5.00
|
00:00
|
Horsholm-Usserod IK
Nr. sundby
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.50
3.75
2.25
|
22:00
|
FK Chernomorets 1919 Burgas
Yantra Gabrovo
|
0.83
-0
0.97
|
0.86
2
0.94
|
2.47
2.96
2.65
|
22:00
|
FC Dobrudzha
PFK Montana
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.82
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
22:00
|
FC Dunav Ruse
Litex Lovech
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.99
3.20
3.30
|
22:00
|
Marek Dupnitza
Strumska Slava
|
1.13
-1
0.68
|
0.76
2 1/4
1.04
|
1.60
3.60
4.50
|
22:00
|
FC Maritsa 1921
Ludogorets Razgrad II
|
0.63
+1/2
1.20
|
0.80
3
1.00
|
2.66
3.45
2.20
|
22:00
|
Septemvri Sofia
Chernomorets Balchik
|
0.96
-1 3/4
0.84
|
0.96
2 3/4
0.84
|
1.22
5.40
9.10
|
12:00
|
Geoje Citizen
Chungju Citizen
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Seoul United
|
|
|
2.63
3.75
2.15
|
06:00
|
York 9 FC
HFX Wanderers FC
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.96
2 1/2
0.84
|
2.08
3.20
3.05
|
20:50
|
HNK Vukovar 91
NK Zrinski Jurjevac
|
0.60
+3/4
1.19
|
0.80
2
0.96
|
3.85
3.15
1.84
|
23:30
|
Habitpharm Javor
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.85
-0
0.99
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.37
3.20
2.60
|
23:30
|
Novi Pazar
Radnicki Nis
|
1.02
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.63
3.15
2.37
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
IMT Novi Beograd
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.93
2 1/4
0.89
|
3.20
3.15
1.96
|
23:30
|
FK Vozdovac Beograd
Radnik Surdulica
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
1.04
3
0.78
|
1.37
4.35
6.10
|
12:00
|
Croydon Kings
Adelaide Raiders SC
|
0.64
+1/4
1.13
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.25
3.70
2.50
|
12:00
|
Fremantle City U20
Pires U20
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Olympic Kingsway U20
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
12:00
|
Perth RedStar FC U20
Western Knights U20
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Inglewood United U20
Bayswater U20
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
12:00
|
Balcatta U20
Armadale SC U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
06:30
|
Charleston Battery
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
1.02
3
0.78
|
1.29
4.55
8.10
|
06:30
|
Hartford Athletic
Monterey Bay FC
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.92
3
0.88
|
1.96
3.45
3.05
|
07:30
|
Tulsa Roughneck
Oakland Roots
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.89
|
2.08
3.25
3.05
|
23:15
|
Sanat-Naft
Baderan Tehran FC
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.89
2
0.93
|
3.20
2.99
2.11
|
23:15
|
Sepahan
Persepolis Pakdasht
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.36
4.20
6.70
|
23:15
|
Foolad Khozestan
Zob Ahan
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.97
2.93
3.70
|
23:15
|
Gol Gohar FC
Shahrdary Arak
|
0.81
-1/4
1.03
|
1.04
2
0.78
|
2.00
2.89
3.70
|
23:15
|
Malavan
Mes Rafsanjan
|
0.85
-0
0.99
|
0.99
2
0.83
|
2.51
2.85
2.70
|
23:15
|
Persepolis
Esteghlal Khozestan
|
0.95
-1 1/2
0.89
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.25
4.60
9.80
|
03:00
|
HK Kopavogur (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 3/4
0.82
|
1.41
4.40
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BDF XI
Matebele FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
2
0.95
|
2.75
2.75
2.75
|
06:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.40
4.05
6.20
|
08:10
|
Real Cartagena
Tigres Zipaquira
|
0.76
-3/4
1.08
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.53
3.65
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Abdish-Ata Kant
OshMU Aldier
|
1.00
-1
0.80
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.50
3.40
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.75
+1
1.05
|
1.00
2 1/2
0.80
|
23.00
10.00
1.06
|
12:00
|
Omiya Ardija (nữ)
INAC (w)
|
0.79
+1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.88
|
5.20
4.10
1.46
|
12:00
|
Nagano Parceiro (w)
Nojima Stella (w)
|
0.78
-1/4
0.96
|
0.78
2
0.96
|
2.05
3.05
3.30
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
0.90
-1/4
0.84
|
0.97
2 1/4
0.77
|
2.11
3.15
3.05
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
NTV Beleza (w)
|
0.86
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.88
|
2.15
3.40
2.77
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
1.08
-1/4
0.66
|
0.78
2
0.96
|
2.39
3.05
2.69
|
12:00
|
Vegalta Sendai (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.90
+1/2
0.84
|
0.99
2 1/2
0.75
|
3.70
3.40
1.80
|
22:00
|
FC Haka
AC Oulu
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.13
3.70
3.20
|
00:00
|
Skenderbeu Korca
Vllaznia Shkoder
|
1.04
-0
0.72
|
0.82
2
0.94
|
|
01:00
|
Sheffield Utd U21
Birmingham City U21
|
0.99
-3/4
0.87
|
0.87
3 1/2
0.97
|
1.79
3.95
3.25
|
11:30
|
APIA Leichhardt Tigers U20
Blacktown City FC U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
UNSW FC U20
Nepean FC U20
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:10
|
Excursionistas
Ferrocarril Midland
|
0.65
-1/2
1.12
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.65
3.35
4.65
|
21:30
|
BFC Daugavpils
Riga FC
|
0.90
+1 1/2
0.92
|
0.86
2 3/4
0.94
|
7.50
4.85
1.29
|
22:30
|
FK Liepaja
FK Valmiera
|
0.97
+1
0.85
|
0.78
2 1/2
1.02
|
5.20
4.15
1.46
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
06:30
|
Washington Spirit (w)
OL Reign Reign (w)
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.91
3.30
3.45
|
07:00
|
Houston Dash (w)
North Carolina (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.74
2 1/4
1.08
|
3.75
3.40
1.79
|
09:00
|
Bay FC (nữ)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.83
|
3.05
3.30
2.05
|
22:25
|
Alrstak
Al Wehda(OMA)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.65
3.80
4.00
|
22:25
|
Al-Seeb
Al Shabab(OMA)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.35
4.30
6.80
|
22:25
|
Bahla
ibri
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.11
3.15
3.05
|
22:25
|
Dhufar
Al-Nahda Muscat
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.92
2 1/2
0.90
|
4.80
3.60
1.59
|
22:25
|
Oman Club
Sur Club
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.92
3.45
3.25
|
22:25
|
Sohar Club
Al-Nasr(OMA)
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.00
3.20
3.30
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Kingston City
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
3 1/4
0.82
|
2.30
3.40
2.60
|
12:00
|
Brunswick City
North Geelong Warriors
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
1.08
3 3/4
0.68
|
1.50
4.50
4.33
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Langwarrin
|
0.89
-0
0.87
|
0.93
3
0.83
|
2.55
3.25
2.45
|
22:59
|
SC Freiburg U19
Hoffenheim U19
|
0.70
+1
1.10
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
5.00
1.73
|
22:30
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
00:00
|
Hobro
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
1.01
3
0.87
|
3.80
3.85
1.73
|
00:00
|
Kolding FC
Aalborg
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.86
|
2.16
3.55
2.80
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
AC Horsens
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.81
3.70
3.60
|
00:00
|
Vendsyssel
Fredericia
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.99
|
2.13
3.85
2.71
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Tampines Rovers FC
|
0.80
+1/4
1.05
|
0.87
6 1/4
0.97
|
13.00
4.75
1.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Nasarawa Amazons (W)
|
0.92
-3/4
0.87
|
1.00
2
0.80
|
1.66
3.20
5.00
|
07:00
|
SC Imbabura
Club Sport Emelec
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.09
2 1/2
0.73
|
3.15
3.10
2.11
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Aster Brasil Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.03
|
1.90
3.60
3.30
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.90
3
0.90
|
6.00
5.25
1.30
|
01:00
|
OSTO youth team
Referencia SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
CA Metropolitano U20
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.13
7.50
13.00
|
01:00
|
Guarani SP (Youth)
Paulinia SP (Youth)
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.25
5.50
8.00
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Mauaense SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.17
7.00
10.00
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Nacional AC SP (Youth)
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.50
4.33
4.75
|
01:00
|
Tupa SP Youth
Presidente Prudente SP Youth
|
0.88
+1
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.57
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Cosmopolitano SP Youth
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.20
3.75
1.62
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Velo Clube Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.95
3
0.85
|
5.00
4.00
1.53
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Taubate (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.98
3
0.83
|
1.83
3.50
3.50
|
01:00
|
Itapirense Youth
SC Aguai SP Youth
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.70
3.60
2.20
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Mirassol FC (Youth)
|
1.03
+1 1/2
0.78
|
0.85
3 1/4
0.95
|
7.00
5.00
1.29
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Gremio Osasco Youth
|
0.83
+1
0.98
|
0.78
3
1.03
|
4.33
4.00
1.57
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sfera Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.78
3
1.03
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Marilia (Youth)
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.25
3.75
1.83
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Santo Andre (Youth)
|
0.98
+1
0.83
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
4.20
1.50
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.75
3.80
2.05
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Inter de Limeira (Youth)
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.90
3.70
3.25
|
12:00
|
Cooma Tigers
OConnor Knights
|
0.89
+3/4
0.87
|
0.79
3 1/2
0.97
|
3.70
4.35
1.62
|
12:00
|
Canberra Olympic
Monaro Panthers
|
0.88
+1
0.88
|
0.95
3 1/4
0.81
|
4.90
4.40
1.45
|
06:00
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
06:30
|
Virginia Marauders
Northern Virginia FC
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
22:00
|
Nevezis Kedainiai
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
0.97
|
0.78
2 1/2
0.94
|
2.24
3.25
2.51
|
22:30
|
Atletas Kaunas
Babrungas
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.87
3.30
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Naftan Novopolock
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.99
2 1/4
0.81
|
2.18
3.10
3.00
|
22:59
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
0.94
-0
0.90
|
0.77
2
1.05
|
2.58
2.98
2.52
|
22:59
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.46
3.90
5.60
|
00:00
|
Nosaby IF
IFK Hassleholm
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.83
2 1/2
0.93
|
2.22
3.25
2.76
|
00:00
|
Taftea IK
Umea FC Academy
|
0.77
-1 1/4
0.99
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.38
4.75
5.70
|
00:00
|
Motala AIF FK
Lidkopings FK
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
Grebbestads IF
Herrestads AIF
|
0.92
-0
0.84
|
0.98
3
0.78
|
2.49
3.35
2.39
|
00:30
|
Karlskrona AIF
Kristianstads FF
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.85
3.55
3.35
|
00:30
|
Vanersborgs IF
Sifhalla
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.06
3.35
3.05
|
00:30
|
Kungsangens IF
FOC Farsta
|
0.84
-0
0.92
|
0.93
3
0.83
|
2.37
3.40
2.47
|
02:15
|
Vaengir Jupiters
UMF Vidir
|
0.73
+1
1.08
|
0.70
3 3/4
1.10
|
3.50
4.20
1.70
|
02:15
|
KV Vesturbaer
Augnablik Kopavogur
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.82
4
0.94
|
4.95
4.55
1.44
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Kari Akranes
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.83
4
0.98
|
4.75
5.00
1.42
|
11:00
|
Gunma FC White Star (w)
Ehime FC (w)
|
0.88
+3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.88
|
4.20
3.60
1.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
WIT Georgia Tbilisi
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.11
3.05
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
Shturmi
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.11
3.25
2.71
|
22:59
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Sioni Bolnisi
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
1.00
|
4.30
3.60
1.64
|
01:30
|
NK Rogaska
ND Gorica
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.55
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Trinidense Reserves
Club General Caballero Reserves
|
|
|
2.35
1.78
6.20
|
07:30
|
America MG
Santos
|
0.86
-0
1.04
|
1.07
2
0.81
|
2.57
2.80
2.83
|
23:30
|
Kufstein
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
3
0.88
|
2.88
3.60
2.02
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Santa Ana
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.42
5.25
5.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
WSC Hertha Wels
|
0.70
+3/4
1.10
|
0.78
3
1.03
|
3.20
3.75
1.85
|
00:00
|
SK Vorwarts Steyr
Union Gurten
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.93
2 1/2
0.88
|
3.00
3.40
2.05
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Kremser
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.60
2.55
|
00:30
|
Traiskirchen
Andelsbuch
|
0.82
-1/2
0.90
|
0.84
3 3/4
0.88
|
1.81
3.95
2.90
|
00:30
|
Wiener SC
Neusiedl
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.92
3 1/4
0.84
|
1.83
3.70
3.30
|
00:30
|
Bischofshofen
SC Schwaz
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.94
3.70
2.99
|
23:30
|
Atalanta U20
Sassuolo U20
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.77
3
1.05
|
2.09
3.50
2.82
|
01:45
|
Athlone Town
UC Dublin
|
1.00
-0
0.88
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.51
3.35
2.36
|
01:45
|
Cork City
Treaty United
|
0.92
-1 1/2
0.96
|
0.97
2 3/4
0.89
|
1.25
4.80
9.60
|
01:45
|
Kerry FC
Finn Harps
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.76
3.10
2.29
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Bray Wanderers
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.28
3.05
2.85
|
22:00
|
NuPS
FC Kirkkonummi
|
0.88
-2 1/4
0.93
|
0.95
4
0.85
|
1.18
7.00
9.50
|
00:15
|
LJS
EIF Academy
|
0.98
+2 3/4
0.83
|
0.88
4 1/4
0.93
|
13.00
10.00
1.11
|
00:30
|
VJS Vantaa B
ToTe
|
0.98
+1
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.50
4.33
1.53
|
22:00
|
MCB Oued Sly
NA Hussein Dey
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.87
2
0.85
|
2.08
2.93
3.05
|
22:00
|
RC Arba
ES Mostaganem
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.40
3.40
1.90
|
22:00
|
Oued Magrane
AS Ain Mlila
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.05
3.25
3.10
|
22:00
|
ASM Oran
SKAF Khemis Melina
|
0.71
-1 1/2
1.01
|
0.71
2 1/2
1.01
|
1.17
5.20
9.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Yassy Turkistan
FK Arys
|
0.70
+1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.78
|
1.99
3.25
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Afula
Hapoel Acco
|
1.00
-1
0.80
|
0.83
2 1/2
0.97
|
1.51
3.75
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Kafr Qasim
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.59
3.70
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Umm Al Fahm
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.75
+2 3/4
1.05
|
1.07
4 1/4
0.72
|
15.00
7.00
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Sectzya Nes Ziona
|
0.85
-0
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.39
3.30
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
+1/2
0.70
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.70
3.85
1.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Tiberias
|
0.89
+2 1/4
0.91
|
0.83
3 3/4
0.97
|
11.00
7.10
1.12
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.57
+3/4
1.29
|
0.93
3 1/4
0.87
|
2.97
3.45
2.02
|
23:30
|
Middelfart G og
Esbjerg
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.82
3.60
2.06
|
23:30
|
Nykobing FC
Aarhus Fremad
|
0.86
+1 1/2
0.98
|
0.82
3
1.00
|
7.30
4.70
1.30
|
00:00
|
AB Copenhagen
Roskilde
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.25
3.60
1.88
|
00:30
|
Austria Wien
TSV Hartberg
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.07
3.55
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis (nữ)
Yirga Chefe Bunaa (nữ)
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.20
4.10
|
22:00
|
Italy U17
Slovakia U17
|
0.48
-1
1.38
|
0.67
2 1/2
1.09
|
|
22:00
|
Sweden U17
Poland U17
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.68
2 1/4
1.08
|
|
00:30
|
France U17
spain U17
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 1/2
1.04
|
|
00:30
|
Portugal U17
England U17
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.69
2 1/2
1.07
|
|
06:00
|
Cusco FC
Alianza Lima
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.16
3.10
3.00
|
08:30
|
Univ.Cesar Vallejo
Atletico Grau
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.03
3.25
3.15
|
12:00
|
North Sunshine Eagles
Goulburn Valley Suns
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
12:00
|
Beaumaris
Box Hill United SC
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Doveton
Pascoe Vale SC
|
|
|
7.00
7.00
1.20
|
22:30
|
OPS-jp
JS Hercules
|
0.73
-1
1.09
|
0.83
3 1/4
0.97
|
1.44
4.35
5.30
|
22:59
|
Kiffen Helsinki
NJS
|
1.09
-1
0.73
|
0.95
3
0.85
|
1.63
3.70
4.25
|
21:00
|
KTS-K Luzino
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.92
-0
0.88
|
0.79
3
1.01
|
2.43
3.50
2.38
|
22:00
|
Karpaty Krosno
KSZO Ostrowiec
|
1.03
+1/2
0.78
|
1.00
3
0.80
|
3.70
3.75
1.73
|
22:00
|
Rakow Czestochowa 2
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.93
3
0.87
|
1.95
3.50
3.10
|
22:30
|
Carina Gubin
Warta Gorzów Wielkopolski
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
22:59
|
Wikielec
Pelikan Lowicz
|
0.66
-0
1.16
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.13
3.40
2.80
|
22:59
|
Kabuscorp do Palanca
Progresso da Lunda Sul
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.85
2
0.95
|
1.73
3.20
4.50
|
02:30
|
Roma CF (w)
Fiorentina (w)
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.32
4.80
6.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
LNZ Lebedyn
FC Vorskla Poltava
|
0.89
-0
0.99
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.44
3.70
7.50
|
08:30
|
San Francisco FC
Tauro FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.93
2
0.88
|
2.50
3.20
2.60
|
00:00
|
SGS Essen-Schonebeck
SV Budberg
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
4
0.90
|
2.90
4.50
1.83
|
00:30
|
Uerdingen KFC 05
SpVg Schonnebeck
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.75
3 1/2
1.01
|
1.70
3.90
3.65
|
00:30
|
Heeslinger SC
SV Meppen II
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.92
3 1/2
0.84
|
1.79
3.70
3.45
|
01:00
|
VfL Guldenstern Stade
SV Ahlerstedt Ottendorf
|
0.85
+1
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.20
4.00
1.57
|
01:00
|
DJK Dilkrath
VFB Hilden II
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.70
4.00
1.67
|
06:00
|
Chicago flame B
Columbus Crew B
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.74
3 1/2
1.08
|
1.97
3.75
2.89
|
08:00
|
Austin FC II
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.13
3.30
2.95
|
08:00
|
North Texas SC
Real Monarchs
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.60
4.50
|
22:59
|
Athletic Club Bibao (w)
UD Granadilla Tenerife Sur (w)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.93
3.30
3.10
|
01:00
|
Atletico de Madrid (w)
Levante Las Planas (w)
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.95
3
0.87
|
1.31
4.65
6.80
|
12:00
|
UWA-Nedlands FC Reserves
Mandurah City FC Reserves
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
Subiaco AFC Reserves
Gosnells City Reserves
|
|
|
1.53
4.00
4.75
|
12:00
|
Murdoch University Melville FC Reserves
Joondalup Utd Reserves
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
12:00
|
Gwelup Croatia SC Reserves
Rockingham City FC Reserves
|
|
|
4.00
5.00
1.50
|
12:00
|
Cockburn City Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
5.50
5.00
1.36
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
Tsukuba FC (w)
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.09
9.50
19.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
|
|
|
2.70
3.25
2.30
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Boston River
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.20
3.10
2.92
|
01:00
|
Breidablik (w)
Valur (w)
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.25
3.70
2.55
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
2.00
3.80
2.88
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Fylkir (w)
|
0.78
-1
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.45
4.10
5.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BKMA
FK Van Charentsavan
|
0.90
+1
0.86
|
0.71
2 3/4
1.05
|
4.95
4.05
1.50
|
22:00
|
Urartu
Ararat Yerevan
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.70
3.50
4.10
|
11:00
|
South Hobart
Kingborough Lions
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.86
3 1/4
0.90
|
1.78
3.75
3.10
|
11:30
|
Hobart Zebras
Devonport City
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.78
3 1/2
0.98
|
7.90
5.80
1.17
|
00:00
|
Holstebro BK
Young Boys FD
|
0.81
-0
0.95
|
0.77
3
0.99
|
2.32
3.45
2.50
|
00:00
|
Holbaek
BK Frem
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.99
2 3/4
0.77
|
3.85
3.50
1.74
|
23:15
|
Al-Salmiyah
Al-Nasar
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.96
3
0.86
|
1.96
3.45
3.10
|
00:00
|
Al futowa
Al-Wahda Damascus
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
1.65
3.25
5.00
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
Hume City
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.96
3.50
2.10
|
12:00
|
Avondale FC
St Albans Saints
|
0.87
-2 1/2
0.93
|
0.88
4
0.92
|
1.09
8.50
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
Spartak Moscow (nữ)
|
0.81
+1/2
0.95
|
1.04
2 1/4
0.72
|
26.00
4.70
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zvezda 2005 (w)
Lokomotiv Moscow (w)
|
0.81
+3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.85
|
3.90
3.30
1.70
|
22:15
|
Dynamo Moscow (nữ)
CSKA Moscow (w)
|
0.68
+1/2
1.13
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.83
3.35
2.13
|
22:59
|
Suduva
TransINVEST Vilnius
|
1.20
-1/2
0.67
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.20
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Amazone FAP (w)
Eclair de Saa (w)
|
0.97
+1/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
3.20
3.75
2.05
|
01:00
|
Raja Casablanca Atlhletic
Renaissance Sportive de Berkane
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.82
2
1.00
|
2.08
3.00
3.25
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Preston Lions (w)
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
21:00
|
Metallurg Bekobod
Navbahor Namangan
|
0.95
+3/4
0.89
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.30
3.60
1.65
|
21:30
|
Olympic FK Tashkent
FK Andijon
|
1.03
-0
0.81
|
1.08
2 1/4
0.74
|
2.68
3.05
2.39
|
22:59
|
Enppi
Ceramica Cleopatra FC
|
0.80
+1/4
1.08
|
1.03
2
0.83
|
3.05
2.91
2.24
|
22:59
|
Pharco
Smouha SC
|
0.93
-0
0.95
|
0.99
2
0.87
|
2.56
2.91
2.59
|
12:00
|
Canberra Juventus
Queanbeyan City
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
Belconnen United
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Hamilton Olympic
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.00
3.40
3.10
|
11:30
|
Maitland
Weston Workers FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.75
3
1.01
|
2.40
3.40
2.50
|
22:00
|
Lidkopings FK (w)
Malmo (w)
|
0.91
+1/4
0.81
|
0.76
3
0.96
|
2.69
3.60
2.00
|
00:00
|
Gamla Upsala SK (w)
IK Uppsala (w)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
3
0.98
|
2.05
3.60
2.88
|
22:59
|
Al-Sadd
Qatar SC
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.43
4.70
5.30
|