© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Israel vs Romania 00h45 30/03
Tường thuật trực tiếp Israel vs Romania 00h45 30/03
Trận đấu Israel vs Romania, 00h45 30/03, Sammy Ofer Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Israel vs Romania mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Israel vs Romania, 00h45 30/03, Sammy Ofer Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Israel vs Romania
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
10' | 0-1 | Alexandru Cicaldau (Assist:Dennis Man) | ||
23' | 0-2 | Dennis Man (Assist:Vlad Chiriches) | ||
46' | Ionut Nedelcearu↑Vlad Chiriches↓ | |||
Manor Solomon↑Thai Baribo↓ | 46' | |||
Dor Peretz↑Mohammed Abo Fani↓ | 46' | |||
Iyad Abu Abaid↑Maor Kandil↓ | 46' | |||
Dan Glazer↑Bibras Natcho↓ | 50' | |||
Munas Dabbur (Assist:Gavriel Kanichowsky) | 1-2 | 57' | ||
57' | Mihai Catalin Bordeianu↑Alexandru Cicaldau↓ | |||
57' | Nicusor Bancu↑Alin Tosca↓ | |||
58' | Denis Alibec↑Andrei Ivan↓ | |||
Dolev Haziza↑Dean David↓ | 65' | |||
Ramzi Safuri↑Gavriel Kanichowsky↓ | 73' | |||
Manor Solomon | 79' | |||
79' | Ionut Nedelcearu | |||
80' | Adrian Rusu↑Marius Marin↓ | |||
80' | Ovidiu Popescu↑Darius Dumitru Olaru↓ | |||
84' | Adrian Rusu | |||
Munas Dabbur (Assist:Dolev Haziza) | 2-2 | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Israel 2, Romania 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Israel 2, Romania 2 | |
red'>85'VÀOOOO!! (Israel) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Israel 2, Romania 2. Munas Dabbu | ||
84” | Adrián Rus (Romania) is shown the yellow card. | |
80” | THAY NGƯỜI. Romania. Octavia thay đổi nhân sự khi rút Darius Olaru ra nghỉ và Popescu là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Romania. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Marius Marin ra nghỉ và Rus là người thay thế. | |
79” | Manor Solomon (Israel) is shown the yellow card. | |
79” | Ionut Nedelcearu (Romania) is shown the yellow card. | |
73” | THAY NGƯỜI. Israel. Ramz thay đổi nhân sự khi rút Gavriel Gilad Kanichowsky ra nghỉ và Safouri là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Israel. Dole thay đổi nhân sự khi rút Dean David ra nghỉ và Haziza là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Romania. Nicuso thay đổi nhân sự khi rút Alin Tosca ra nghỉ và Bancu là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Romania. Miha thay đổi nhân sự khi rút Alexandru Cicâldau ra nghỉ và Bordeianu là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Romania. Deni thay đổi nhân sự khi rút Andrei Ivan ra nghỉ và Alibec là người thay thế. | |
red'>57'Goal!Israel 1, Romania 2. Munas Dabbur (Israel) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Gavriel Gilad Kanichowsky. | ||
45” | THAY NGƯỜI. Romania. Ionu thay đổi nhân sự khi rút Vlad Chiriches ra nghỉ và Nedelcearu là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Israel. Mano thay đổi nhân sự khi rút Tai Baribo ra nghỉ và Solomon là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Israel. Eyad Ab thay đổi nhân sự khi rút Maor Kandil ra nghỉ và Abaid là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Israel. Do thay đổi nhân sự khi rút Mohammad Abu Fani ra nghỉ và Peretz là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Israel. Da thay đổi nhân sự khi rút Bibars Natcho ra nghỉ và Glazer là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Israel 0, Romania 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Israel 0, Romania 2 | |
red'>23'VÀOOOO!! (Romania) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Israel 0, Romania 2. Dennis Ma. | ||
red'>10'VÀOOOO!! (Romania) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Israel 0, Romania 1. Alexandru Cicâldato the centre of the goal. Assisted by Dennis Man. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Israel vs Romania |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Israel vs Romania 00h45 30/03
Đội hình ra sân cặp đấu Israel vs Romania, 00h45 30/03, Sammy Ofer Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Israel vs Romania |
||||
Israel | Romania | |||
Ofir Martziano | 18 | 1 | Florin Nita | |
Ofir Davidadze | 22 | 4 | Cristian Manea | |
Sean Goldberg | 13 | 6 | Vlad Chiriches | |
Orel Dgani | 5 | 15 | Andrei Burca | |
Maor Kandil | 17 | 3 | Alin Tosca | |
Mohammed Abo Fani | 16 | 18 | Darius Dumitru Olaru | |
Bibras Natcho | 6 | 14 | Marius Marin | |
Gavriel Kanichowsky | 19 | 10 | Dennis Man | |
Thai Baribo | 15 | 8 | Alexandru Cicaldau | |
Munas Dabbur | 10 | 13 | Valentin Mihaila | |
Dean David | 21 | 19 | Andrei Ivan | |
Đội hình dự bị |
||||
Abaid A. | 20 | 12 | Mihai Aioani | |
Avraham A. | 2 | 7 | Denis Alibec | |
Matan Baltaxa | 4 | 11 | Nicusor Bancu | |
Yonatan Cohen | 14 | 23 | Mihai Catalin Bordeianu | |
Dan Glazer | 3 | 20 | Radu Dragusin | |
Omri Glazer | 23 | 16 | Horatiu Moldovan | |
Dolev Haziza | 9 | 5 | Ionut Nedelcearu | |
Sun Menahem | 12 | 22 | Claudiu Petrila | |
Itamar Nitzan | 1 | 21 | Ovidiu Popescu | |
Dor Peretz | 8 | 9 | George Puscas | |
Ramzi Safuri | 7 | 2 | Andrei Ratiu | |
Manor Solomon | 11 | 17 | Adrian Rusu |
Tỷ lệ kèo Israel vs Romania 00h45 30/03
Tỷ lệ kèo Israel vs Romania, 00h45 30/03, Sammy Ofer Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Israel vs Romania 00h45 30/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.15 | 4.60 | 4 1/2 | 0.15 | 19.00 | 1.03 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:0 | 0.98 | 1.03 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Israel vs Romania 00h45 30/03
Kết quả đối đầu Israel vs Romania, 00h45 30/03, Sammy Ofer Stadium, Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Israel , phong độ gần đây của Romania chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Israel
Phong độ gần nhất Romania
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.02
3 3/4
0.88
|
2.33
4.10
2.65
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.92
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.66
3.45
2.60
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.21
3.30
2.73
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.85
-1 1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.32
4.85
8.70
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.80
3.55
4.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.83
2 1/4
1.03
|
4.40
3.50
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/2
0.88
|
1.01
3
0.85
|
2.00
3.60
3.30
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.79
3.75
3.65
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.20
3.50
2.95
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.85
-0
1.07
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.36
3.55
2.65
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.12
-1/4
0.77
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.27
3.10
3.15
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.79
3.45
4.35
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.78
2 1/4
1.08
|
2.06
3.35
3.40
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/2
0.97
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.96
-0
0.92
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.65
3.15
2.60
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.14
-0
0.71
|
1.03
2
0.79
|
2.96
2.81
2.35
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
4.50
3.60
1.62
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.80
+1
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.50
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.00
3.10
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
|
|
12.00
6.00
1.17
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.52
3.75
5.20
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.72
-3/4
1.13
|
0.72
2 1/2
1.11
|
1.51
3.90
5.10
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.92
3.60
3.10
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
1.05
3
0.77
|
1.22
5.10
9.60
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.87
3
0.95
|
1.27
4.85
7.60
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
1.36
4.33
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.03
|
9.80
5.30
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.92
+1/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.97
3.30
2.06
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.96
2 1/2
0.86
|
3.95
3.50
1.71
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.20
3.20
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.03
-0
0.81
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.66
3.10
2.37
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.58
3.60
4.80
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
1.06
-1
0.78
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.53
3.55
5.30
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.30
3.25
2.88
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
1.00
-0
0.84
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.58
3.20
2.37
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.87
-2 1/2
0.97
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.07
8.70
14.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.84
3
1.04
|
1.48
4.30
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
0.97
-1/2
0.81
|
0.91
3 1/4
0.87
|
1.96
3.80
2.88
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3 1/2
0.85
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
1.04
-1
0.74
|
0.85
3 1/4
0.93
|
1.63
4.15
3.80
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
6.50
4.33
1.44
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
1.00
+2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
6.50
1.14
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
7.00
4.75
1.33
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.97
+1/2
0.87
|
0.72
2
1.11
|
3.60
3.25
1.87
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.92
-0
0.92
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.38
3.55
2.38
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.02
-0
0.88
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.62
3.45
2.44
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.44
4.40
6.30
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.90
3.70
3.55
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.27
4.85
8.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.89
-1
0.95
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.52
3.85
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.91
+1
0.93
|
0.94
2 1/4
0.88
|
5.50
3.70
1.54
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.91
2
0.91
|
2.14
3.00
3.35
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.99
2
0.83
|
2.19
2.95
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.21
5.50
10.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
|
|
1.50
3.40
6.50
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.78
2
0.94
|
2.15
2.98
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.73
2 1/2
1.09
|
5.70
4.30
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.80
5 1/4
1.00
|
1.06
13.00
19.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.18
6.50
9.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
0.97
+2 1/4
0.81
|
0.77
5
1.01
|
8.10
7.20
1.16
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
4 1/2
0.90
|
2.10
4.20
2.50
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.38
3.20
2.60
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.60
2.55
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.03
-1/2
0.87
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.03
3.40
3.45
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.89
3.10
2.42
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.80
2 1/4
0.96
|
4.05
3.30
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.04
3.15
3.20
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.80
-1/2
0.96
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.80
3.15
4.05
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
0.98
|
3.90
3.55
1.72
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
1.20
-0
0.59
|
0.98
2 1/4
0.78
|
3.05
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.06
3.10
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.80
2
0.96
|
2.93
2.88
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
1.60
3.45
4.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.90
3.15
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.12
2
0.71
|
2.24
2.84
3.15
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.83
2 1/4
0.99
|
3.80
3.50
1.76
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.06
3.05
3.30
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-0
0.89
|
0.94
1 3/4
0.92
|
2.74
2.69
2.61
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.82
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|