© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Juventude vs Corinthians Paulista (SP) 07h30 10/12
Tường thuật trực tiếp Juventude vs Corinthians Paulista (SP) 07h30 10/12
Trận đấu Juventude vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 10/12, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Juventude vs Corinthians Paulista (SP) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Juventude vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 10/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Juventude vs Corinthians Paulista (SP)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
40' | Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil | |||
Wescley Gomes dos Santos↑Guilherme Castilho Carvalho↓ | 46' | |||
60' | Adson Ferreira Soares↑Gabriel Girotto Franco↓ | |||
60' | Gustavo Mantuan↑Joao Alves de Assis Silva, Jo↓ | |||
Bruno Roberto Pereira Da Silva↑Jadson Alves dos Santos↓ | 66' | |||
Roberson de Arruda Alves↑Juan Sebastian Quintero Fletcher↓ | 67' | |||
68' | Roni↑Gustavo Mosquito↓ | |||
Ricardo Ribeiro de Lima↑Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir↓ | 74' | |||
Francisco Hyun Sol Kim, Chico | 1-0 | 83' | ||
Vinicius Jose Ignacio Didi↑Roberson de Arruda Alves↓ | 86' | |||
88' | Vitinho↑Gabriel Pereira dos Santos↓ | |||
90' | Fagner Conserva Lemos | |||
90' | Roni |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Juventude 1, Corinthians 0 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Juventude 1, Corinthians 0 | |
90+8” | PHẠM LỖI! Gil (Corinthians) phạm lỗi. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Vitor Mendes bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Roni (Corinthians) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Victor là người đá phạt. | |
90+1” | Fagner (Corinthians) is shown the red card for violent conduct. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Fagner (Corinthians) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | THẺ PHẠT. Roni bên phía (Corinthians) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | PHẠM LỖI! Roni (Corinthians) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Victor là người đá phạt. | |
88” | THAY NGƯỜI. Corinthians thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Pereira ra nghỉ và Vitinho là người thay thế. | |
88” | PHẠM LỖI! Roni (Corinthians) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Chico bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | CỨU THUA. Gil (Corinthians) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Fagner with a cross. | |
87” | PHẠT GÓC. Corinthians được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sorriso là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Roberson ra nghỉ và Didi là người thay thế. | |
red'>83'VÀOOOO!! (Juventude) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Juventude 1, Corinthians 0. Chic | ||
83” | VÀOOOO!! (Juventude) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Juventude 1, Corinthians 0. Chic | |
79” | VAR Decision: Penalty Juventude. | |
79” | VAR Checking: Juventude Penalty. | |
76” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cássio là người đá phạt. | |
76” | Attempt saved. Roberson (Juventude) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Wescley. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Ricardinho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Adson (Corinthians) phạm lỗi. | |
75” | PHẠT GÓC. Corinthians được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Capixaba là người đá phạt. | |
74” | PHẠM LỖI! Fagner (Corinthians) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Dawhan because of an injury ra nghỉ và Ricardinho là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
70” | PHẠM LỖI! Adson (Corinthians) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Wescley (Juventude) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Adson bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
68” | THAY NGƯỜI. Corinthians thay đổi nhân sự khi rút Gustavo Mosquito ra nghỉ và Roni là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Paulo Henrique (Juventude) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
67” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Juan Quintero ra nghỉ và Roberson là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Jádson ra nghỉ và Bruninho là người thay thế. | |
65” | PHẠM LỖI! Wescley (Juventude) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Adson bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fagner là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gil là người đá phạt. | |
61” | CẢN PHÁ! Wescley (Juventude) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
60” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gustavo Mosquito là người đá phạt. | |
60” | THAY NGƯỜI. Corinthians thay đổi nhân sự khi rút Gabriel ra nghỉ và Adson là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Corinthians. Gustav thay đổi nhân sự khi rút Jô ra nghỉ và Mantuan là người thay thế. | |
57” | PHẠM LỖI! Du Queiroz (Corinthians) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel là người đá phạt. | |
55” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wescley (Juventude) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
54” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Piton là người đá phạt. | |
51” | PHẠM LỖI! Vitor Mendes (Juventude) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Cássio bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fagner là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gil là người đá phạt. | |
49” | Attempt blocked. Paulo Henrique (Juventude) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
48” | PHẠT GÓC. Corinthians được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Capixaba là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Juventude thay đổi nhân sự khi rút Guilherme Castilho ra nghỉ và Wescley là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Juventude 0, Corinthians 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Guilherme Castilho bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+2” | PHẠM LỖI! Lucas Piton (Corinthians) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Juan Quintero bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Gabriel bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Sorriso (Juventude) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Mosquito bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Dawhan (Juventude) phạm lỗi. | |
40” | THẺ PHẠT. Gil bên phía (Corinthians) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠM LỖI! Gil (Corinthians) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Du Queiroz (Corinthians) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Paulo Henrique bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | PHẠM LỖI! Gabriel Pereira (Corinthians) phạm lỗi. | |
37” | PHẠT GÓC. Corinthians được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Capixaba là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Pereira bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Vitor Mendes (Juventude) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Paulo Henrique (Juventude) left footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
35” | Attempt saved. Chico (Juventude) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jádson. | |
34” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Capixaba (Juventude) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
34” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Capixaba (Juventude) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
33” | Attempt missed. Jádson (Juventude) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
33” | Jádson (Juventude) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Gabriel Pereira bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Jádson (Juventude) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Du Queiroz (Corinthians) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | Attempt saved. Paulo Henrique (Juventude) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is saved in the top centre of the goal. Assisted by Chico. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jádson bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Du Queiroz (Corinthians) phạm lỗi. | |
23” | Attempt saved. Chico (Juventude) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Rafael Forster. | |
23” | PHẠT GÓC. Juventude được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Piton là người đá phạt. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Juan Quintero bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Gabriel Pereira (Corinthians) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Chico (Juventude) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Jádson. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Rafael Forster bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Fagner (Corinthians) phạm lỗi. | |
12” | Attempt saved. Chico (Juventude) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
11” | PHẠM LỖI! Fagner (Corinthians) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Capixaba bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Giuliano bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Sorriso (Juventude) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Mosquito bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! Jádson (Juventude) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Dawhan (Juventude) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Gil (Corinthians) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Sorriso bị phạm lỗi và (Juventude) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! João Victor (Corinthians) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Giuliano bị phạm lỗi và (Corinthians) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Jádson (Juventude) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Juventude vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Juventude vs Corinthians Paulista (SP) 07h30 10/12
Đội hình ra sân cặp đấu Juventude vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 10/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Juventude vs Corinthians Paulista (SP) |
||||
Juventude | Corinthians Paulista (SP) | |||
Douglas Alan Schuck Friedrich | 32 | 12 | Cassio Ramos | |
Capixaba | 7 | 23 | Fagner Conserva Lemos | |
Rafael Forster | 12 | 33 | Joao Victor Da Silva Marcelino | |
Juan Sebastian Quintero Fletcher | 3 | 4 | Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil | |
Vitor Mendes | 34 | 6 | Lucas Piton | |
Paulo Henrique Alves | 96 | 37 | Du Queiroz | |
Francisco Hyun Sol Kim, Chico | 23 | 5 | Gabriel Girotto Franco | |
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | 78 | 11 | Giuliano Victor de Paula | |
Jadson Alves dos Santos | 16 | 38 | Gabriel Pereira dos Santos | |
Guilherme Castilho Carvalho | 99 | 77 | Joao Alves de Assis Silva, Jo | |
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | 77 | 19 | Gustavo Mosquito | |
Đội hình dự bị |
||||
Fernando Pacheco | 17 | 39 | Joao Vitor Xavier de Almeida | |
William | 21 | 2 | Joao Pedro Maturano dos Santos | |
Kelvin | 15 | 28 | Adson Ferreira Soares | |
Wescley Gomes dos Santos | 10 | 26 | Fabio Santos Romeu | |
Cleberson Martins de Souza | 4 | 34 | Raul Bicalho | |
Ricardo Ribeiro de Lima | 5 | 31 | Gustavo Mantuan | |
Vinicius Jose Ignacio Didi | 53 | 10 | Willian Borges da Silva | |
Dudu | 36 | 29 | Roni | |
Guilherme Oliveira Santos,Guilherme | 33 | 7 | Luan Guilherme de Jesus Vieira | |
Bruno Roberto Pereira Da Silva | 29 | 32 | Matheus Planelles Donelli | |
Matheus Cotulio Bossa | 27 | 8 | Renato Soares de Oliveira Augusto | |
Roberson de Arruda Alves | 19 | 43 | Vitinho |
Tỷ lệ kèo Juventude vs Corinthians Paulista (SP) 07h30 10/12
Tỷ lệ kèo Juventude vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 10/12, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Juventude vs Corinthians Paulista (SP) 07h30 10/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 9.50 | 1 1/2 | 0.06 | 1.01 | 41.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.63 | 0:0 | 1.25 | 0.85 | 3/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Juventude vs Corinthians Paulista (SP) 07h30 10/12
Kết quả đối đầu Juventude vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 10/12, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Juventude , phong độ gần đây của Corinthians Paulista (SP) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Juventude
Phong độ gần nhất Corinthians Paulista (SP)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|