© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Lens vs PSG 03h00 05/12
Tường thuật trực tiếp Lens vs PSG 03h00 05/12
Trận đấu Lens vs PSG, 03h00 05/12, Felix-Bollaert Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lens vs PSG mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Lens vs PSG, 03h00 05/12, Felix-Bollaert Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Lens vs PSG
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Facundo Medina | 47' | |||
Florian Sotoca↑Gael Kakuta↓ | 54' | |||
Seko Fofana (Assist:Cheick Oumar Doucoure) | 1-0 | 62' | ||
63' | Marco Verratti | |||
70' | Kylian Mbappe Lottin↑Mauro Emanuel Icardi Rivero↓ | |||
70' | Georginio Wijnaldum↑Leandro Daniel Paredes↓ | |||
70' | Idrissa Gana Gueye↑Danilo Luis Helio Pereira↓ | |||
79' | Nuno Mendes↑Juan Bernat↓ | |||
Yannick Cahuzac↑David Pereira Da Costa↓ | 80' | |||
Massadio Haidara↑Arnaud Kalimuendo Muinga↓ | 80' | |||
Jonathan Gradit | 90' | |||
90' | 1-1 | Georginio Wijnaldum (Assist:Kylian Mbappe Lottin) | ||
90' | Achraf Hakimi |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Lens 1, Paris Saint Germain 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Lens 1, Paris Saint Germain 1 | |
90+5” | Attempt missed. Lionel Messi (Paris Saint Germain) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
90+3” | Jonathan Gradit (Lens) is shown the yellow card for hand ball. | |
90+3” | CHẠM TAY! Jonathan Gradit (Lens) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Lionel Messi (Paris Saint Germain) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90+2” | Goal!Lens 1, Paris Saint Germain 1. Georginio Wijnaldum (Paris Saint Germain) header from the centre of the box. | |
90+2” | CỨU THUA. Kylian Mbappé (Paris Saint Germain) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Presnel Kimpembe (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Seko Fofana (Lens) phạm lỗi. | |
90” | Achraf Hakimi (Paris Saint Germain) is shown the yellow card. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Seko Fofana bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90” | PHẠM LỖI! Idrissa Gueye (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
87” | Attempt blocked. Lionel Messi (Paris Saint Germain) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
82” | Nuno Mendes (Paris Saint Germain). | |
82” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Clauss bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | Attempt missed. Massadio Haïdara (Lens) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Seko Fofana. | |
81” | Attempt missed. Florian Sotoca (Lens) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Seko Fofana following a fast break. | |
80” | THAY NGƯỜI. Lens. Yannic thay đổi nhân sự khi rút David Costa ra nghỉ và Cahuzac là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Lens. Massadi thay đổi nhân sự khi rút Arnaud Kalimuendo-Muinga because of an injury ra nghỉ và Haïdara là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Nun thay đổi nhân sự khi rút Juan Bernat ra nghỉ và Mendes là người thay thế. | |
78” | Attempt saved. Przemyslaw Frankowski (Lens) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by David Costa. | |
77” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Gradit là người đá phạt. | |
75” | CHẠM TAY! Przemyslaw Frankowski (Lens) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Marquinhos (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) phạm lỗi. | |
71” | Attempt saved. Kylian Mbappé (Paris Saint Germain) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Lionel Messi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Kylia thay đổi nhân sự khi rút Mauro Icardi ra nghỉ và Mbappé là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Georgini thay đổi nhân sự khi rút Leandro Paredes ra nghỉ và Wijnaldum là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Paris Saint Germain. Idriss thay đổi nhân sự khi rút Danilo Pereira ra nghỉ và Gueye là người thay thế. | |
69” | David Costa (Lens) hits the woodwork with a right footed shot from the left side of the box following a fast break. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Marco Verratti (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Florian Sotoca (Lens) phạm lỗi. | |
63” | Marco Verratti (Paris Saint Germain) is shown the yellow card. | |
62” | Goal!Lens 1, Paris Saint Germain 0. Seko Fofana (Lens) right footed shot from outside the box. | |
61” | VIỆT VỊ. Achraf Hakimi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Verratti (Paris Saint Germain. Marc). | |
59” | ĐÁ PHẠT. Leandro Paredes (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Cheick Oumar Doucouré (Lens) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Leandro Paredes (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | ĐÁ PHẠT. Seko Fofana bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Presnel Kimpembe là người đá phạt. | |
56” | VIỆT VỊ. Florian Sotoca rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Frankowski (Lens. Przemysla). | |
56” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Bernat là người đá phạt. | |
55” | PHẠM LỖI! Przemyslaw Frankowski (Lens) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Achraf Hakimi (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | THAY NGƯỜI. Lens. Floria thay đổi nhân sự khi rút Gaël Kakuta because of an injury ra nghỉ và Sotoca là người thay thế. | |
51” | Attempt missed. Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Gaël Kakuta bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Presnel Kimpembe (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Ángel Di María (Paris Saint Germain) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Achraf Hakimi with a headed pass. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Gaël Kakuta bị phạm lỗi và (Lens) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
48” | PHẠM LỖI! Presnel Kimpembe (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
47” | Facundo Medina (Lens) is shown the yellow card for hand ball. | |
47” | CHẠM TAY! Facundo Medina (Lens) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
46” | Attempt missed. Cheick Oumar Doucouré (Lens) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Jonathan Clauss. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Lens 0, Paris Saint Germain 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Lens 0, Paris Saint Germain 0 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Danso là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt saved. Ángel Di María (Paris Saint Germain) left footed shot from very close range is saved in the centre of the goal. Assisted by Achraf Hakimi. | |
45” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Louis Leca là người đá phạt. | |
45” | Attempt saved. Mauro Icardi (Paris Saint Germain) left footed shot from the left side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Lionel Messi with a cross. | |
45” | Attempt blocked. Lionel Messi (Paris Saint Germain) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Marco Verratti. | |
43” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Presnel Kimpembe là người đá phạt. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Gaël Kakuta bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Presnel Kimpembe (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Kevin Danso bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Marco Verratti (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
37” | VIỆT VỊ. Mauro Icardi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Messi (Paris Saint Germain. Lione). | |
37” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Louis Leca là người đá phạt. | |
37” | Attempt saved. Mauro Icardi (Paris Saint Germain) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Achraf Hakimi. | |
35” | Attempt missed. Przemyslaw Frankowski (Lens) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Cheick Oumar Doucouré. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Marco Verratti (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Jonathan Clauss (Lens) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Marco Verratti (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Gaël Kakuta (Lens) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Przemyslaw Frankowski (Lens) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a corner. | |
32” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leandro Paredes là người đá phạt. | |
32” | CẢN PHÁ! Cheick Oumar Doucouré (Lens) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
31” | Attempt saved. Gaël Kakuta (Lens) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
30” | Attempt saved. Cheick Oumar Doucouré (Lens) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
30” | Attempt missed. Mauro Icardi (Paris Saint Germain) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ángel Di María with a cross following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Paris Saint Germain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Facundo Medina là người đá phạt. | |
28” | PHẠM LỖI! Marco Verratti (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Arnaud Kalimuendo-Muinga bị phạm lỗi và (Lens) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | Attempt saved. Arnaud Kalimuendo-Muinga (Lens) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Facundo Medina with a through ball. | |
26” | Attempt missed. Kevin Danso (Lens) header from a difficult angle on the right following a corner. | |
25” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Bernat là người đá phạt. | |
25” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leandro Paredes là người đá phạt. | |
24” | Attempt saved. Jonathan Clauss (Lens) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Gaël Kakuta bị phạm lỗi và (Lens) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Danilo Pereira (Paris Saint Germain) phạm lỗi. | |
22” | Attempt saved. Seko Fofana (Lens) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
19” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Bernat là người đá phạt. | |
18” | Lionel Messi (Paris Saint Germain) hits the woodwork with a left footed shot from outside the box. | |
10” | PHẠT GÓC. Lens được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilo Pereira là người đá phạt. | |
10” | CẢN PHÁ! Seko Fofana (Lens) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by David Costa. | |
8” | Attempt missed. Jonathan Clauss (Lens) right footed shot from the right side of the box misses to the right. Assisted by Seko Fofana. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Lionel Messi (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Facundo Medina (Lens) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Ángel Di María (Paris Saint bị phạm lỗi và Germain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! David Costa (Lens) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Lens vs PSG |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Lens vs PSG 03h00 05/12
Đội hình ra sân cặp đấu Lens vs PSG, 03h00 05/12, Felix-Bollaert Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Lens vs PSG |
||||
Lens | PSG | |||
Jean-Louis Leca | 16 | 1 | Keylor Navas Gamboa | |
Facundo Medina | 14 | 2 | Achraf Hakimi | |
Kevin Danso | 4 | 5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | |
Jonathan Gradit | 24 | 3 | Kimpembe Presnel | |
Przemyslaw Frankowski | 29 | 14 | Juan Bernat | |
Seko Fofana | 8 | 8 | Leandro Daniel Paredes | |
Cheick Oumar Doucoure | 28 | 15 | Danilo Luis Helio Pereira | |
Jonathan Clauss | 11 | 6 | Marco Verratti | |
David Pereira Da Costa | 20 | 30 | Lionel Andres Messi | |
Gael Kakuta | 10 | 9 | Mauro Emanuel Icardi Rivero | |
Arnaud Kalimuendo Muinga | 15 | 11 | Angel Fabian Di Maria | |
Đội hình dự bị |
||||
Christopher Wooh | 5 | 27 | Idrissa Gana Gueye | |
Charles Boli | 27 | 25 | Nuno Mendes | |
Jonathan Varane | 33 | 22 | Abdou Diallo | |
Florian Sotoca | 7 | 28 | Eric Junior Dina Ebimbe | |
Wuilker Farinez | 1 | 50 | Gianluigi Donnarumma | |
Yannick Cahuzac | 18 | 7 | Kylian Mbappe Lottin | |
Massadio Haidara | 21 | 17 | Colin Dagba | |
Ignatius Kpene Ganago | 9 | 12 | Rafael Alcantara, Rafinha | |
Corentin Jean | 25 | 18 | Georginio Wijnaldum |
Tỷ lệ kèo Lens vs PSG 03h00 05/12
Tỷ lệ kèo Lens vs PSG, 03h00 05/12, Felix-Bollaert Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lens vs PSG 03h00 05/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.90 | 0:0 | 0.43 | 3.50 | 1 1/2 | 0.20 | 23.00 | 1.04 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 1/4:0 | 0.78 | 1.00 | 1 1/4 | 0.80 |
Thành tích đối đầu Lens vs PSG 03h00 05/12
Kết quả đối đầu Lens vs PSG, 03h00 05/12, Felix-Bollaert Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Lens , phong độ gần đây của PSG chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Lens
Phong độ gần nhất PSG
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
31 | 47 | 70 |
2 |
Monaco
|
31 | 17 | 58 |
3 |
Stade Brestois
|
31 | 16 | 56 |
4 |
Lille
|
31 | 18 | 55 |
5 |
Nice
|
31 | 11 | 51 |
6 |
Lens
|
31 | 6 | 46 |
7 |
Marseille
|
31 | 9 | 44 |
8 |
Lyon
|
31 | -9 | 44 |
9 |
Rennes
|
31 | 7 | 42 |
10 |
Toulouse
|
31 | -2 | 40 |
11 |
Reims
|
31 | -7 | 40 |
12 |
Montpellier
|
31 | -4 | 37 |
13 |
Strasbourg
|
31 | -10 | 36 |
14 |
Nantes
|
31 | -20 | 32 |
15 |
Le Havre
|
31 | -11 | 29 |
16 |
Metz
|
31 | -19 | 29 |
17 |
Lorient
|
31 | -24 | 26 |
18 |
Clermont
|
31 | -25 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.00
-0
0.94
|
0.86
2 3/4
1.06
|
2.57
3.55
2.63
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.86
2
1.06
|
3.95
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.90
+1 1/4
1.04
|
0.86
3 3/4
1.06
|
5.20
5.10
1.51
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.93
-0
1.01
|
1.07
2
0.85
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.03
|
2.05
3.95
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.98
3
0.92
|
1.45
4.75
6.80
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.94
2
0.88
|
2.28
2.96
2.91
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.87
-0
1.05
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.46
3.65
2.70
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.80
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.09
-0
0.79
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.71
3.15
2.31
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.55
3.15
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
3.40
3.55
1.98
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.68
-0
1.25
|
0.96
4 1/2
0.90
|
1.01
9.50
214.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.74
2 1/4
1.11
|
4.40
3.85
1.58
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.63
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.34
4.25
8.10
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.20
3.50
2.94
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.04
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.74
2 1/2
1.19
|
1.48
4.20
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.75
3.90
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.28
3.10
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.03
3.15
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.26
3.75
2.94
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.45
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.03
2
0.87
|
2.94
2.99
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.88
2
1.02
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.79
2 1/4
1.12
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.96
3
0.92
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.16
3.75
2.69
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.84
3.85
3.40
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.93
-1 1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.65
5.50
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.96
3
0.92
|
5.80
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.01
|
2.03
3.60
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.17
3.50
2.84
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.78
3 1/2
1.11
|
1.33
5.30
6.30
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.90
3.85
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.08
|
2.29
2.98
3.05
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.97
1 3/4
0.91
|
2.37
2.73
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.04
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.60
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.23
3.40
2.75
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.35
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.85
+1/2
1.07
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.07
3.40
2.92
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.70
3
1.13
|
1.23
5.30
8.70
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.72
-0
1.13
|
1.04
2
0.78
|
2.33
2.88
2.91
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.99
-1
0.71
|
0.79
3 3/4
0.91
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
1.11
-1/4
0.66
|
1.21
2 1/2
0.58
|
1.07
5.10
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
0.85
+1
0.95
|
0.87
2 1/4
0.92
|
6.00
3.75
1.53
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
1.13
-1/4
0.68
|
1.00
1
0.80
|
2.56
2.04
4.20
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.05
-1
0.71
|
0.98
3
0.78
|
1.10
5.10
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.64
2.77
6.70
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.02
3.25
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.94
3
0.94
|
2.47
3.60
2.40
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.60
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.31
-0
0.60
|
1.31
3 1/2
0.58
|
5.70
1.51
3.55
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.02
7.70
80.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
1.17
-0
0.69
|
2.70
3 1/2
0.25
|
136.00
5.80
1.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.74
-0
1.11
|
0.94
4 1/2
0.88
|
2.25
3.20
2.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.89
5 3/4
0.93
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.91
3
0.91
|
2.35
3.40
2.35
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.20
+3/4
0.67
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.50
4.20
1.53
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.01
-1/2
0.81
|
0.86
2
0.94
|
2.01
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.25
3.30
2.69
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
1.50
3.60
7.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.40
4.00
7.50
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.02
3.10
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.83
3.30
2.15
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.89
+1
0.95
|
0.89
2
0.93
|
6.50
3.60
1.46
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.04
+2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.89
|
14.00
7.10
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2
1.07
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.35
-0
0.54
|
1.23
1/2
0.61
|
5.70
1.50
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.72
-0
1.08
|
1.38
1 1/2
0.52
|
1.14
4.50
47.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.07
6.20
48.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.94
2.37
2.57
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.25
2.69
3.25
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.62
3.75
4.25
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.20
4.75
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
0.93
-0
0.87
|
8.33
1 1/2
0.01
|
150.00
6.80
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.91
2.54
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
2
0.75
|
8.00
3.75
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/4
1.02
|
7.00
5.10
1.36
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.07
+1
0.83
|
0.99
3 1/2
0.89
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/2
0.87
|
10.00
5.50
1.22
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.86
3
0.96
|
2.22
3.40
2.59
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.92
|
5.00
3.80
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.10
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.95
-1 3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.19
5.60
9.60
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
4
0.78
|
2.43
2.88
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
3
1.03
|
1.32
4.25
7.70
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.78
-0
1.02
|
0.94
3
0.86
|
2.25
3.50
2.56
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.00
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.94
3 1/2
0.86
|
1.57
4.10
4.25
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.91
|
5.40
4.65
1.38
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.25
1.83
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.09
3.45
2.83
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.83
3
0.93
|
|
21:00
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.90
3
0.86
|
2.63
3.70
2.14
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.97
3.60
2.99
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.67
-3
1.20
|
0.72
4
1.11
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.40
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.51
2.94
2.62
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.58
3.25
2.35
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.40
4.20
1.70
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
4.95
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.67
2 3/4
1.17
|
1.61
3.80
4.30
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.72
3
1.04
|
2.97
3.55
1.99
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.94
3.20
2.12
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.78
3
0.98
|
1.90
3.55
3.20
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.77
-1/4
1.12
|
1.05
2
0.81
|
2.09
2.96
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.27
3.10
2.80
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|