© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Leyton Orient vs Mansfield Town 21h00 13/08
Tường thuật trực tiếp Leyton Orient vs Mansfield Town 21h00 13/08
Trận đấu Leyton Orient vs Mansfield Town, 21h00 13/08, The Breyer Group Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Leyton Orient vs Mansfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Leyton Orient vs Mansfield Town, 21h00 13/08, The Breyer Group Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Leyton Orient vs Mansfield Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
2' | Stephen McLaughlin | |||
23' | John-Joe O Toole | |||
Robert Hunt | 27' | |||
45' | George Lapslie↑Hiram Boateng↓ | |||
Charlie Kelman (Assist:Idris El Mizouni) | 1-0 | 63' | ||
64' | Ollie Clarke↑Stephen Quinn↓ | |||
64' | George Maris↑Anthony Hartigan↓ | |||
Idris El Mizouni | 66' | |||
Jordan Brown↑Paul Smyth↓ | 73' | |||
Ruel Sotiriou↑George Moncur↓ | 76' | |||
Jordan Brown | 78' | |||
Adam Thompson↑Tom James↓ | 83' | |||
Harry Smith↑Charlie Kelman↓ | 83' | |||
86' | James Gale↑Will Swan↓ | |||
86' | James Perch↑Kellan Gordon↓ | |||
Theodore Archibald | 90' | |||
90' | Stephen McLaughlin |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Leyton Orient 1, Mansfield Town 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Leyton Orient 1, Mansfield Town 0 | |
90+6” | Attempt blocked. Ollie Clarke (Mansfield Town) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
90+5” | Theo Archibald (Leyton Orient) is shown the yellow card. | |
90+3” | THẺ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Theo Archibald (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Stephen McLaughlin (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. George Lapslie (Mansfield Town) header from the right side of the six yard box following a corner. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rob Hunt là người đá phạt. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Ruel Sotiriou (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! James Perch (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Idris El Mizouni (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
88” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Perch là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Theo Archibald (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠM LỖI! Riley Harbottle (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Jame thay đổi nhân sự khi rút Will Swan ra nghỉ và Gale là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Jame thay đổi nhân sự khi rút Kellan Gordon ra nghỉ và Perch là người thay thế. | |
85” | Attempt missed. Kellan Gordon (Mansfield Town) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ollie Clarke. | |
83” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Ada thay đổi nhân sự khi rút Tom James ra nghỉ và Thompson là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Harr thay đổi nhân sự khi rút Charlie Kelman ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
83” | Attempt missed. Stephen McLaughlin (Mansfield Town) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner from a direct free kick. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Rhys Oates (Mansfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | PHẠM LỖI! Darren Pratley (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
78” | THẺ PHẠT. Jordan Brown (Leyton bên phía Orient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
78” | PHẠM LỖI! Jordan Brown (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. George Lapslie (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
76” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Rue thay đổi nhân sự khi rút George Moncur ra nghỉ và Sotiriou là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Paul Smyth ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
72” | VIỆT VỊ. Theo Archibald rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Happe (Leyton Orient. Danie). | |
68” | Attempt saved. Ollie Clarke (Mansfield Town) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Rhys Oates. | |
67” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Idris El Mizouni là người đá phạt. | |
66” | THẺ PHẠT. Idris El Mizouni (Leyton bên phía Orient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Olli thay đổi nhân sự khi rút Stephen Quinn ra nghỉ và Clarke là người thay thế. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Idris El Mizouni (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Happe là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Georg thay đổi nhân sự khi rút Anthony Hartigan ra nghỉ và Maris là người thay thế. | |
red'>63'VÀOOOO!! Orient) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Leyton Orient 1, Mansfield Town 0. Charlie Kelman (Leyto | ||
62” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Happe là người đá phạt. | |
61” | Attempt missed. Daniel Happe (Leyton Orient) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Theo Archibald with a cross following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christy Pym là người đá phạt. | |
60” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christy Pym là người đá phạt. | |
56” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riley Harbottle là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Kellan Gordon (Mansfield Town) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
54” | PHẠM LỖI! Tom James (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Rhys Oates (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Omar Beckles (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Rhys Oates (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
51” | Attempt blocked. Rhys Oates (Mansfield Town) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
49” | Attempt missed. Anthony Hartigan (Mansfield Town) header from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Kellan Gordon following a corner. | |
48” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Idris El Mizouni là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Leyton Orient 0, Mansfield Town 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Leyton Orient 0, Mansfield Town 0 | |
45” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Georg thay đổi nhân sự khi rút Hiram Boateng because of an injury ra nghỉ và Lapslie là người thay thế. | |
43” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Theo Archibald (Leyton Orient) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
43” | Attempt missed. Riley Harbottle (Mansfield Town) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Anthony Hartigan with a cross following a corner. | |
42” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lawrence Vigouroux là người đá phạt. | |
42” | Attempt saved. Rhys Oates (Mansfield Town) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Stephen Quinn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Kellan Gordon (Mansfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Idris El Mizouni (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
38” | Attempt saved. Rhys Oates (Mansfield Town) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
34” | PHẠM LỖI! Charlie Kelman (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
34” | PHẠM LỖI! John-Joe O'Toole (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
33” | Attempt saved. Stephen McLaughlin (Mansfield Town) header from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
33” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Happe là người đá phạt. | |
28” | Attempt saved. Will Swan (Mansfield Town) header from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Anthony Hartigan. | |
27” | THẺ PHẠT. Rob Hunt (Leyton bên phía Orient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Kellan Gordon (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | PHẠM LỖI! Rob Hunt (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Kellan Gordon (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
23” | THẺ PHẠT. John-Joe O'Toole (Mansfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
23” | PHẠM LỖI! John-Joe O'Toole (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Charlie Kelman (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Charlie Kelman (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
21” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elliott Hewitt là người đá phạt. | |
18” | PHẠM LỖI! Stephen Quinn (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Darren Pratley (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | VIỆT VỊ. Charlie Kelman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Beckles (Leyton Orient. Oma). | |
16” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paul Smyth là người đá phạt. | |
15” | Attempt saved. Rhys Oates (Mansfield Town) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
13” | VIỆT VỊ. Will Swan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Boateng (Mansfield Town. Hira). | |
8” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elliott Hewitt là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elliott Hewitt là người đá phạt. | |
4” | PHẠM LỖI! Elliott Hewitt (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Charlie Kelman (Leyton bị phạm lỗi và Orient) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lawrence Vigouroux là người đá phạt. | |
2” | Penalty saved! Stephen McLaughlin (Mansfield Town) fails to capitalise on this great opportunity,left footed shot savedin the bottom left corner. | |
1” | Penalty conceded by Lawrence Vigouroux (Leyton Orient) after a foul in the penalty area. | |
1” | Penalty Mansfield Town. Rhys Oates draws a foul in the penalty area. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Mansfield Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Leyton Orient vs Mansfield Town 21h00 13/08
Đội hình ra sân cặp đấu Leyton Orient vs Mansfield Town, 21h00 13/08, The Breyer Group Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Leyton Orient vs Mansfield Town |
||||
Leyton Orient | Mansfield Town | |||
Lawrence Vigouroux | 22 | 1 | Christy Pym | |
Robert Hunt | 32 | 35 | John-Joe O Toole | |
Omar Beckles | 19 | 4 | Elliott Hewitt | |
Daniel Happe | 5 | 6 | Riley Harbottle | |
Tom James | 2 | 2 | Kellan Gordon | |
Idris El Mizouni | 15 | 44 | Hiram Boateng | |
George Moncur | 14 | 5 | Anthony Hartigan | |
Darren Pratley | 18 | 16 | Stephen Quinn | |
Paul Smyth | 7 | 3 | Stephen McLaughlin | |
Charlie Kelman | 23 | 26 | Will Swan | |
Theodore Archibald | 11 | 18 | Rhys Oates | |
Đội hình dự bị |
||||
Shadrach Ogie | 4 | 13 | Scott Flinders | |
Harry Smith | 9 | 21 | James Gale | |
Jordan Brown | 12 | 14 | James Perch | |
Ruel Sotiriou | 10 | 10 | George Maris | |
Adam Thompson | 6 | 17 | Kieran Wallace | |
Jayden Sweeney | 24 | 8 | Ollie Clarke | |
Sam Sargeant | 1 | 32 | George Lapslie |
Tỷ lệ kèo Leyton Orient vs Mansfield Town 21h00 13/08
Tỷ lệ kèo Leyton Orient vs Mansfield Town, 21h00 13/08, The Breyer Group Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Leyton Orient vs Mansfield Town 21h00 13/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.02 | 0:1/4 | 0.88 | 0.91 | 2 1/4 | 0.97 | 2.21 | 3.10 | 3.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:0 | 1.21 | 1.13 | 1 | 0.76 |
Thành tích đối đầu Leyton Orient vs Mansfield Town 21h00 13/08
Kết quả đối đầu Leyton Orient vs Mansfield Town, 21h00 13/08, The Breyer Group Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Leyton Orient , phong độ gần đây của Mansfield Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Leyton Orient
Phong độ gần nhất Mansfield Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|