© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Lorient vs Rennes 21h00 28/11
Tường thuật trực tiếp Lorient vs Rennes 21h00 28/11
Trận đấu Lorient vs Rennes, 21h00 28/11, du Moustoir Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Lorient vs Rennes mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Lorient vs Rennes, 21h00 28/11, du Moustoir Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Lorient vs Rennes
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
32' | Lovro Majer | |||
Quentin Boisgard↑Armand Lauriente↓ | 64' | |||
Dango Ouattara↑Adrian Grbic↓ | 64' | |||
Teremas Moffi↑Enzo Le Fee↓ | 64' | |||
68' | Santamaria Baptiste↑Lovro Majer↓ | |||
69' | Jeremy Doku↑Kamal Deen Sulemana↓ | |||
73' | Sehrou Guirassy↑Benjamin Bourigeaud↓ | |||
75' | 0-1 | Gaetan Laborde | ||
78' | 0-2 | Jeremy Doku (Assist:Naif Aguerd) | ||
Sambou Soumano↑Houboulang Mendes↓ | 82' | |||
Theo Le Bris↑Thomas Monconduit↓ | 82' | |||
83' | Jeremy Doku | |||
85' | Lorenz Assignon↑Hamari Traore↓ | |||
85' | Birger Meling↑Martin Terrier↓ |
Tường thuật trận đấu
red'>75'VÀOOOO!! (Rennes) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Lorient 0, Rennes 1. Gaëtan Labord.to the centre of the goal. | ||
75” | KHÔNG VÀO. Baptiste Santamaría (Rennes) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Gaëtan Laborde là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
73” | THAY NGƯỜI. Rennes. Serho thay đổi nhân sự khi rút Benjamin Bourigeaud ra nghỉ và Guirassy là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Rennes. Jérém thay đổi nhân sự khi rút Kamaldeen Sulemana ra nghỉ và Doku là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Rennes. Baptist thay đổi nhân sự khi rút Lovro Majer ra nghỉ và Santamaría là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Martin Terrier bị phạm lỗi và (Rennes) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠM LỖI! Julien Laporte (Lorient) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Gaëtan Laborde bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Dango Ouattara (Lorient) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Lorient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kamaldeen Sulemana là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Lorient. Quenti thay đổi nhân sự khi rút Armand Laurienté ra nghỉ và Boisgard là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Lorient. Tere thay đổi nhân sự khi rút Enzo Le Fée ra nghỉ và Moffi là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Lorient. Dang thay đổi nhân sự khi rút Adrian Grbic ra nghỉ và Ouattara là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Laurent Abergel bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
62” | PHẠM LỖI! Lovro Majer (Rennes) phạm lỗi. | |
61” | Attempt missed. Nayef Aguerd (Rennes) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Benjamin Bourigeaud with a cross following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leo Petrot là người đá phạt. | |
60” | Attempt blocked. Martin Terrier (Rennes) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
56” | CHẠM TAY! Loïc Badé (Rennes) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
55” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Houboulang Mendes là người đá phạt. | |
51” | Attempt missed. Kamaldeen Sulemana (Rennes) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
51” | Attempt blocked. Gaëtan Laborde (Rennes) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
51” | Attempt blocked. Adrien Truffert (Rennes) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Lovro Majer. | |
47” | Attempt missed. Enzo Le Fée (Lorient) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Armand Laurienté. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Lorient 0, Rennes 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Lorient 0, Rennes 0 | |
45+4” | Attempt blocked. Kamaldeen Sulemana (Rennes) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Jonas Martin. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Martin Terrier bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Julien Laporte (Lorient) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Laurent Abergel (Lorient) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Kamaldeen Sulemana bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠT GÓC. Lorient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Loïc Badé là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Lovro Majer bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Thomas Monconduit (Lorient) phạm lỗi. | |
36” | Attempt saved. Lovro Majer (Rennes) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Kamaldeen Sulemana bị phạm lỗi và (Rennes) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | PHẠM LỖI! Igor Silva (Lorient) phạm lỗi. | |
32” | VIỆT VỊ. Samuel Loric rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Laporte (Lorient. Julie). | |
32” | THẺ PHẠT. Lovro Majer bên phía (Rennes) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
32” | PHẠM LỖI! Lovro Majer (Rennes) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Enzo Le Fée bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Nayef Aguerd (Rennes) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Paul Nardi bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠT GÓC. Rennes được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julien Laporte là người đá phạt. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Thomas Monconduit bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Lovro Majer (Rennes) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Adrian Grbic (Lorient) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Houboulang Mendes with a cross. | |
22” | VAR Decision: No GoalLorient 0-1 Rennes. | |
red'>20'Goal!Lorient 0, Rennes 1. Benjamin Bourigeaud (Rennes) right footed shot from the right side of the six yard box. | ||
16” | ĐÁ PHẠT. Samuel Loric bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | PHẠM LỖI! Hamari Traoré (Rennes) phạm lỗi. | |
12” | PHẠM LỖI! Lovro Majer (Rennes) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Enzo Le Fée bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | ĐÁ PHẠT. Paul Nardi bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Gaëtan Laborde (Rennes) phạm lỗi. | |
7” | Attempt missed. Laurent Abergel (Lorient) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
6” | PHẠT GÓC. Lorient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nayef Aguerd là người đá phạt. | |
5” | PHẠM LỖI! Adrien Truffert (Rennes) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Enzo Le Fée bị phạm lỗi và (Lorient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | CẢN PHÁ! Adrian Grbic (Lorient) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
2” | PHẠM LỖI! Loïc Badé (Rennes) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Armand Laurienté bị phạm lỗi và (Lorient) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Lorient vs Rennes |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Lorient vs Rennes 21h00 28/11
Đội hình ra sân cặp đấu Lorient vs Rennes, 21h00 28/11, du Moustoir Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Lorient vs Rennes |
||||
Lorient | Rennes | |||
Nardi Paul | 30 | 16 | Alfred Gomis | |
Leo Petrot | 19 | 27 | Hamari Traore | |
Julien Laporte | 15 | 4 | Loic Bade | |
Houboulang Mendes | 17 | 6 | Naif Aguerd | |
Samuel Loric | 20 | 3 | Adrien Truffert | |
Enzo Le Fee | 10 | 14 | Benjamin Bourigeaud | |
Laurent Abergel | 6 | 21 | Lovro Majer | |
Thomas Monconduit | 23 | 28 | Jonas Martin | |
Silva de Almeida Igor | 2 | 10 | Kamal Deen Sulemana | |
Armand Lauriente | 28 | 7 | Martin Terrier | |
Adrian Grbic | 27 | 24 | Gaetan Laborde | |
Đội hình dự bị |
||||
Mathieu Dreyer | 1 | 25 | Birger Meling | |
Teremas Moffi | 13 | 9 | Sehrou Guirassy | |
Redwan Bourles | 31 | 26 | Chimuanya Ugochukwu | |
Dango Ouattara | 38 | 22 | Lorenz Assignon | |
Theo Le Bris | 37 | 20 | Flavien Tait | |
Quentin Boisgard | 11 | 11 | Jeremy Doku | |
Sambou Soumano | 33 | 1 | Romain Salin | |
Loris Mouyokolo | 4 | 23 | Warmed Omari | |
Thomas Fontaine | 5 | 8 | Santamaria Baptiste |
Tỷ lệ kèo Lorient vs Rennes 21h00 28/11
Tỷ lệ kèo Lorient vs Rennes, 21h00 28/11, du Moustoir Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Lorient vs Rennes 21h00 28/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.50 | 0:0 | 0.55 | 4.90 | 2 1/2 | 0.14 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 1/4:0 | 0.85 | 0.85 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Lorient vs Rennes 21h00 28/11
Kết quả đối đầu Lorient vs Rennes, 21h00 28/11, du Moustoir Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Lorient , phong độ gần đây của Rennes chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Lorient
Phong độ gần nhất Rennes
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
32 | 45 | 70 |
2 |
Monaco
|
33 | 22 | 64 |
3 |
Lille
|
33 | 18 | 58 |
4 |
Stade Brestois
|
33 | 16 | 58 |
5 |
Nice
|
32 | 12 | 54 |
6 |
Lens
|
33 | 8 | 50 |
7 |
Lyon
|
33 | -7 | 50 |
8 |
Marseille
|
32 | 11 | 47 |
9 |
Rennes
|
33 | 8 | 46 |
10 |
Toulouse
|
33 | -1 | 43 |
11 |
Reims
|
32 | -7 | 41 |
12 |
Montpellier
|
33 | -5 | 40 |
13 |
Strasbourg
|
33 | -11 | 39 |
14 |
Nantes
|
33 | -21 | 33 |
15 |
Le Havre
|
33 | -10 | 32 |
16 |
Metz
|
33 | -21 | 29 |
17 |
Lorient
|
33 | -28 | 26 |
18 |
Clermont
|
33 | -29 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.90
+1/2
1.04
|
1.02
3 1/2
0.90
|
3.20
4.00
2.04
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.85
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/2
0.96
|
2.63
3.95
2.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.02
-1
0.92
|
0.88
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
6.80
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.11
-1/2
0.84
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.82
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.90
|
2.49
3.40
2.82
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.94
+3/4
1.00
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.65
3.65
1.79
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.95
3
0.95
|
2.16
3.75
3.15
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.55
3.85
1.97
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.82
-1/2
1.11
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.82
4.05
3.95
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.83
|
2.35
3.75
2.78
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.99
2 3/4
0.91
|
3.20
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.57
3.40
2.74
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
1.05
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.07
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.99
3
0.91
|
1.95
3.80
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.17
3.50
3.30
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.85
|
4.40
4.05
1.73
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.25
3.40
3.20
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.90
3.75
3.90
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.83
3 1/4
1.07
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.89
|
1.42
4.55
6.50
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.94
3
0.96
|
2.02
3.80
3.10
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.38
3.10
2.97
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.51
3.40
2.58
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.85
3
1.05
|
2.11
3.70
2.97
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.11
-0
0.82
|
1.11
2 3/4
0.80
|
2.75
3.40
2.36
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.77
2 3/4
1.12
|
1.29
5.10
8.80
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.70
3.35
1.96
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.90
-2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.16
6.60
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.32
4.60
9.50
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.85
2
1.05
|
2.58
3.05
2.98
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.80
2.95
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.26
3.05
3.60
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.09
-0
0.83
|
1.01
3
0.89
|
2.77
3.65
2.41
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Anagenisi Karditsa
Aiolikos
|
1.03
-1
0.73
|
0.79
3 1/2
0.97
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.77
-0
0.99
|
1.05
1
0.71
|
2.99
1.93
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Kissamikos
Ilioupoli
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.78
5 1/2
0.98
|
1.01
11.50
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEL Larisa
Makedonikos
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.71
2.85
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kalamata AO
Ionikos
|
0.87
-0
0.89
|
0.88
1 1/4
0.88
|
2.82
2.37
2.82
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.47
3.70
5.80
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
1.03
2 1/4
0.73
|
1.71
3.15
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mlandege FC
Ngome FC
|
1.07
-1/2
0.72
|
1.10
2 1/4
0.70
|
5.50
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.36
-0
0.57
|
3.84
1 1/2
0.14
|
1.06
5.90
155.00
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Kutahyaspor
Erbaaspor S
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.06
8.20
17.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Efeler 09
Elazigspor
|
0.92
-0
0.92
|
0.80
2
1.02
|
9.30
3.95
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VTM FC
Gaborone United
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
1 1/4
0.85
|
3.60
2.50
2.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.89
-1
0.95
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.46
4.00
5.60
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.64
3.65
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.00
2
0.82
|
2.31
2.91
2.96
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.94
+1 3/4
0.80
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.60
5.80
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.93
2
0.89
|
2.02
2.98
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.98
3
0.88
|
1.64
3.80
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.89
-0
0.89
|
3.70
1/2
0.05
|
11.50
1.03
11.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Nairobi Star City
Tusker
|
0.89
-0
0.83
|
0.75
2 1/2
0.97
|
5.50
3.60
1.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shabana FC
FC Talanta
|
0.51
-0
1.36
|
2.04
2 1/2
0.27
|
6.00
1.19
8.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muhoroni Youth
Bandari
|
0.96
-0
0.76
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.57
3.00
2.33
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.84
-1/4
0.98
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.14
3.25
2.91
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.88
+1 3/4
0.94
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.20
5.00
1.23
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.50
3.35
1.86
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.70
2 1/4
1.10
|
1.25
4.75
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.40
4.65
5.20
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.76
3 1/2
1.06
|
3.80
3.85
1.67
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.86
-0
0.98
|
0.83
3 1/4
0.99
|
2.31
3.55
2.46
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.94
-2
0.96
|
1.12
3
0.77
|
1.15
7.10
15.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
1.00
-2 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.07
9.70
19.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.90
3.30
3.95
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.98
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.62
3.30
2.54
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.39
-0
1.69
|
3.22
6 1/2
0.18
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saipa
Shahr Raz FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
1
1.04
|
2.44
2.17
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.02
|
1.95
3.20
3.75
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
3 1/4
0.88
|
3.30
4.33
1.73
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Progresul 1944 Spartac U19
Dinamo Bucharest U19
|
0.87
-0
0.92
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.44
4.33
6.00
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.91
-1/4
0.91
|
0.87
2
0.93
|
2.13
3.05
3.10
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.09
-0
0.73
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.74
3.25
2.25
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.39
3.20
2.72
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.84
+1 3/4
1.02
|
0.84
2 1/2
1.00
|
10.50
5.30
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SK Kladno U19
SK Petrin Plzen U19
|
0.70
-0
1.10
|
5.40
4 1/2
0.11
|
9.00
1.09
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.86
2
0.90
|
1.20
4.00
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.78
-1/4
0.98
|
1.06
2 1/4
0.70
|
4.25
2.98
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.68
+1/4
1.02
|
0.60
3 1/4
1.19
|
8.00
2.30
1.83
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.83
-0
0.93
|
0.83
4
0.93
|
1.31
3.40
11.00
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.84
+1/2
0.88
|
0.71
2 3/4
1.01
|
3.00
3.50
1.87
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.00
+3/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.50
3.50
1.68
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.01
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.95
-0
0.95
|
1.02
2
0.86
|
2.65
2.90
2.65
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.84
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.56
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.12
-1/4
0.79
|
0.86
2
1.02
|
2.34
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.95
2
0.93
|
4.00
3.15
1.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SCP RuzomberokU19
Slovan Bratislava U19
|
0.77
-0
0.99
|
0.77
3 1/2
0.99
|
2.46
2.62
2.76
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
1.00
-0
0.84
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.57
3.25
2.36
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.85
3.35
2.11
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.71
2 1/4
1.12
|
3.55
3.55
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.87
+1/4
0.83
|
0.74
3
0.96
|
4.45
2.12
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon City
Citizen
|
0.90
-3/4
0.80
|
0.85
3
0.85
|
1.16
4.70
14.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
France (w) U17
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.92
6 3/4
0.90
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
7.50
4.33
1.40
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.73
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.94
1 3/4
0.88
|
3.85
2.73
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.50
4.30
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
1.01
3
0.87
|
1.46
4.20
5.50
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Wathba SC U23
Al Futowa (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Al Horiyah U21
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.16
6.00
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Wahda Damascus U23
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.20
2.75
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
1.02
-0
0.77
|
0.77
1 1/4
1.02
|
3.10
2.60
2.62
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.05
3.25
3.10
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.90
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.93
-0
0.77
|
0.94
2 1/2
0.76
|
1.40
4.00
7.00
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 3/4
0.93
|
5.10
4.90
1.33
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.95
+1 3/4
0.89
|
0.90
3
0.92
|
9.70
5.60
1.20
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.92
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.10
3.30
2.70
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.76
-2
1.00
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.14
6.70
11.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.86
3.45
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.91
3
0.89
|
2.47
3.45
2.34
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kabwe Warriors
Red Arrows
|
0.65
-0
1.20
|
0.95
2
0.85
|
1.25
4.50
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prison Leopards FC
NAPSA Stars
|
1.30
-1/4
0.60
|
1.07
1
0.72
|
2.87
2.05
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nkwazi
Mufulira Wanderers
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.82
2
0.97
|
5.50
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ZESCO United Ndola
MUZA FC
|
|
|
2.25
2.88
3.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.86
3.55
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.19
2.97
3.05
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.78
-1/2
1.11
|
0.89
3
0.97
|
1.78
3.65
3.50
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.67
3.65
4.80
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.80
+1/2
1.11
|
0.82
2 3/4
1.06
|
3.00
3.65
2.11
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.02
-0
0.88
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.59
3.60
2.41
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.97
3
0.91
|
1.74
4.00
3.95
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.95
-0
0.93
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.01
-0
0.87
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.54
3.30
2.36
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.51
3.20
2.37
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.95
2 3/4
0.91
|
3.90
3.60
1.70
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
+3/4
0.83
|
0.85
3 3/4
0.87
|
3.40
4.20
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.64
+1/4
1.35
|
0.76
3/4
1.13
|
4.15
1.87
3.08
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.89
2 1/2
0.97
|
1.66
3.60
4.25
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.95
3
0.87
|
11.00
5.90
1.17
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.77
3.40
3.80
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/4
1.01
|
3.40
3.35
1.98
|