© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Coventry City 01h45 30/09
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Coventry City 01h45 30/09
Trận đấu Luton Town vs Coventry City, 01h45 30/09, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Coventry City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Coventry City, 01h45 30/09, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Coventry City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 0 | ||||
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 1-0 | 3' | ||
17' | Gustavo Hamer | |||
Harry Cornick (Assist:Kal Naismith) | 2-0 | 18' | ||
Luke Berry (Assist:Harry Cornick) | 3-0 | 30' | ||
Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Harry Cornick) | 4-0 | 45' | ||
46' | Ben Sheaf↑Gustavo Hamer↓ | |||
Harry Cornick (Assist:Luke Berry) | 5-0 | 58' | ||
62' | Ian Maatsen | |||
64' | Michael Rose↑Kyle McFadzean↓ | |||
64' | Tyler Walker↑Viktor Gyokeres↓ | |||
Cameron Jerome↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 71' | |||
Carlos Mendes Gomes↑Harry Cornick↓ | 71' | |||
Gabriel Osho↑Glen Rea↓ | 80' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Coventry City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Coventry City 01h45 30/09
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Coventry City, 01h45 30/09, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Coventry City |
||||
Luton Town | Coventry City | |||
Simon Sluga | 12 | 1 | Simon Moore | |
Sonny Bradley | 5 | 15 | Dominic Hyam | |
Kal Naismith | 4 | 5 | Kyle McFadzean | |
Tom Lockyer | 15 | 3 | Jake Clarke-Salter | |
Amarii Bell | 29 | 20 | Todd Kane | |
Luke Berry | 8 | 8 | Jamie Allen | |
Glen Rea | 6 | 38 | Gustavo Hamer | |
James Bree | 2 | 18 | Ian Maatsen | |
Jordan Clark | 18 | 10 | Callum OHare | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 17 | Viktor Gyokeres | |
Harry Cornick | 7 | 9 | Martyn Waghorn | |
Đội hình dự bị |
||||
Henri Lansbury | 23 | 6 | Liam Kelly | |
Carlos Mendes Gomes | 14 | 19 | Tyler Walker | |
James Shea | 1 | 4 | Michael Rose | |
Allan Campbell | 22 | 13 | Ben Wilson | |
Reece Burke | 16 | 24 | Matt Godden | |
Cameron Jerome | 35 | 14 | Ben Sheaf | |
Gabriel Osho | 32 | 29 | Julien Da Costa |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Coventry City 01h45 30/09
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Coventry City, 01h45 30/09, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Coventry City 01h45 30/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 1.90 | 5 1/2 | 0.43 | 1.00 | 51.00 | 151.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 0:0 | 0.85 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Coventry City 01h45 30/09
Kết quả đối đầu Luton Town vs Coventry City, 01h45 30/09, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Coventry City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Coventry City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
44 | 47 | 94 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
44 | -5 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.02
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.31
3.70
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.79
+1/4
1.14
|
1.07
2
0.83
|
2.96
2.96
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.82
-0
1.11
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.44
3.15
2.83
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.01
-1 1/4
0.75
|
0.89
3
0.87
|
1.35
4.30
5.60
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
5.00
6.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.83
3
1.07
|
4.05
4.05
1.71
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 3/4
0.83
|
1.50
3.25
8.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.82
+1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
0.99
|
3.25
3.50
2.06
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.02
3.30
3.55
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.99
3 1/2
0.87
|
1.74
4.15
3.75
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.07
-0
0.83
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.70
3.25
2.37
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.06
2
0.84
|
2.84
2.96
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.60
2 1/4
1.19
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.84
2
0.98
|
1.98
3.10
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.48
3.85
5.50
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.90
-1
0.94
|
0.77
2 1/2
1.05
|
1.50
3.95
4.90
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.79
2
1.03
|
1.72
3.20
4.40
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.93
3 3/4
0.91
|
1.75
4.30
3.40
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.85
+1/2
1.01
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.79
4.15
2.00
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.77
+1
1.09
|
0.85
3 1/2
0.99
|
3.80
4.40
1.64
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.95
-1
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
19:00
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
3.10
4.00
1.82
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
3.10
4.33
1.80
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
4.55
3.70
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
1.07
-0
0.77
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.60
3.90
1.37
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.91
4
0.91
|
2.08
4.20
2.49
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.07
-3/4
0.73
|
1.02
3
0.78
|
1.79
3.50
3.55
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.89
2
0.93
|
2.74
2.96
2.37
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.28
2.77
3.10
|
19:30
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.31
4.90
6.60
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.78
-2 1/4
1.03
|
0.70
3 1/4
1.10
|
1.14
7.00
15.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.77
-0
1.07
|
0.83
2
0.99
|
2.34
3.05
2.74
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.92
3
0.84
|
9.20
5.00
1.23
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.93
3
0.89
|
1.32
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.86
+1/2
0.98
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.10
3.40
1.98
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.89
-1 1/4
0.93
|
0.82
3
0.98
|
1.35
4.45
6.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.20
3.60
2.63
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
3.50
3.75
1.80
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.87
2 1/4
0.89
|
1.83
3.35
3.65
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.91
|
2.16
3.40
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Fortis Limited
Abahani Limited
|
1.00
-0
0.76
|
1.16
3 1/2
0.62
|
214.00
6.40
1.01
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.66
3.60
4.65
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.99
-1 1/4
0.89
|
1.09
2 1/2
0.77
|
1.39
4.15
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.81
+1/2
1.03
|
1.00
2 3/4
0.82
|
3.00
3.40
2.03
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.30
3.20
2.14
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.85
6
0.97
|
1.94
3.15
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1 1/4
0.93
|
0.92
3
0.90
|
2.94
3.05
2.21
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.78
-3/4
1.06
|
1.01
5 1/4
0.81
|
2.72
3.25
2.26
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
1.05
-1 1/2
0.79
|
0.94
5 1/4
0.88
|
1.01
8.30
100.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
1.04
-1 3/4
0.80
|
0.81
7
1.01
|
1.05
7.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.92
+1
0.92
|
0.84
3 3/4
0.98
|
7.80
3.25
1.46
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.02
6
0.80
|
1.03
7.50
64.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hume City
Brunswick City
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.08
5 1/4
0.74
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.96
3.55
3.05
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.75
2
0.97
|
2.07
3.00
3.00
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.66
3.70
4.05
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.06
+1 1/4
0.84
|
0.74
3
1.16
|
6.00
4.70
1.39
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
4
0.80
|
1.70
4.00
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.98
+1/2
0.86
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.65
3.25
1.86
|
19:00
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.53
4.00
5.00
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.53
4.00
5.25
|