© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Middlesbrough 02h45 03/11
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Middlesbrough 02h45 03/11
Trận đấu Luton Town vs Middlesbrough, 02h45 03/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Middlesbrough mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Middlesbrough, 02h45 03/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Middlesbrough
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
15' | 0-1 | Josh Coburn (Assist:Andraz Sporar) | ||
Dan Potts | 30' | |||
James Bree | 31' | |||
39' | Matty Crooks | |||
Fred Onyedinma↑Dan Potts↓ | 55' | |||
Sonny Bradley (Assist:James Bree) | 1-1 | 57' | ||
59' | Josh Coburn | |||
Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Pelly Ruddock) | 2-1 | 60' | ||
Harry Cornick | 3-1 | 62' | ||
68' | Duncan Watmore↑Andraz Sporar↓ | |||
Fred Onyedinma | 70' | |||
74' | Duncan Watmore | |||
77' | James Edward Lea Siliki↑Matty Crooks↓ | |||
Henri Lansbury | 79' | |||
Danny Hylton↑Harry Cornick↓ | 81' | |||
83' | Williams Kokolo↑Onel Hernandez↓ | |||
Cameron Jerome↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Luton Town 3, Middlesbrough 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Luton Town 3, Middlesbrough 1 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Reece Burke (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+5” | PHẠM LỖI! Duncan Watmore (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
90+4” | Attempt missed. Henri Lansbury (Luton Town) right footed shot from outside the box. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Danny Hylton (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! James Léa Siliki (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Danny Hylton (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Camero thay đổi nhân sự khi rút Elijah Adebayo ra nghỉ và Jerome là người thay thế. | |
88” | VIỆT VỊ. Fred Onyedinma rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hylton (Luton Town. Dann). | |
87” | PHẠM LỖI! Sol Bamba (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Danny Hylton (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | ĐÁ PHẠT. Isaiah Jones bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. James Léa Siliki (Middlesbrough) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Marcus Tavernier. | |
83” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. William thay đổi nhân sự khi rút Onel Hernández ra nghỉ và Kokolo là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Josh Coburn bị phạm lỗi và (Middlesbrough) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Reece Burke (Luton Town) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Dann thay đổi nhân sự khi rút Harry Cornick ra nghỉ và Hylton là người thay thế. | |
79” | THẺ PHẠT. Henri Lansbury (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | Attempt missed. James Léa Siliki (Middlesbrough) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Isaiah Jones. | |
77” | ĐÁ PHẠT. James Léa Siliki bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. James Lé thay đổi nhân sự khi rút Matt Crooks ra nghỉ và Siliki là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Josh Coburn (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
74” | THẺ PHẠT. Duncan Watmore bên phía (Middlesbrough) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Duncan Watmore (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
71” | Attempt saved. Marcus Tavernier (Middlesbrough) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is saved in the top right corner. | |
70” | THẺ PHẠT. Fred Onyedinma (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Isaiah Jones bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
70” | PHẠM LỖI! Fred Onyedinma (Luton Town) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Sonny Bradley (Luton Town) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Duncan Watmore bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | THAY NGƯỜI. Middlesbrough. Dunca thay đổi nhân sự khi rút Andraz Sporar ra nghỉ và Watmore là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick McNair là người đá phạt. | |
62” | Goal!Luton Town 3, Middlesbrough 1. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from outside the box. | |
60” | VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Luton Town 2, Middlesbrough 1. Elijah Adebayo (Lutoto the bottom left corner. Assisted by Pelly-Ruddock Mpanzu following a set piece situation. | |
60” | VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Luton Town 2, Middlesbrough 1. Elijah Adebayo (Lutoollowing a set piece situation. | |
59” | THẺ PHẠT. Josh Coburn bên phía (Middlesbrough) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Reece Burke (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
59” | PHẠM LỖI! Josh Coburn (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
57” | Goal!Luton Town 1, Middlesbrough 1. Sonny Bradley (Luton Town) header from the centre of the box to the high centre of the goal. Assisted by James Bree with a cross following a corner. | |
57” | Goal!Luton Town 1, Middlesbrough 1. Sonny Bradley (Luton Town) header from the centre of the boxfollowing a corner. | |
56” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick McNair là người đá phạt. | |
55” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Fre thay đổi nhân sự khi rút Daniel Potts ra nghỉ và Onyedinma là người thay thế. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Marcus Tavernier bị phạm lỗi và (Middlesbrough) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Gabriel Osho (Luton Town) phạm lỗi. | |
46” | Attempt saved. Josh Coburn (Middlesbrough) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the centre of the goal. Assisted by Isaiah Jones with a cross. | |
46” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Anfernee Dijksteel bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Luton Town 0, Middlesbrough 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Luton Town 0, Middlesbrough 1 | |
45+1” | Attempt blocked. James Bree (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45” | Attempt missed. Marcus Tavernier (Middlesbrough) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Isaiah Jones. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Sol Bamba bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
41” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Pelly-Ruddock Mpanzu with a headed pass following a set piece situation. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Harry Cornick (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
41” | PHẠM LỖI! Onel Hernández (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Patrick McNair bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Sonny Bradley (Luton Town) phạm lỗi. | |
39” | THẺ PHẠT. Matt Crooks bên phía (Middlesbrough) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anfernee Dijksteel là người đá phạt. | |
38” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from long range on the left. | |
37” | VIỆT VỊ. Josh Coburn rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Howson (Middlesbrough. Jonn). | |
37” | ĐÁ PHẠT. Matt Crooks bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton Town) phạm lỗi. | |
36” | CỨU THUA. Matt Crooks (Middlesbrough) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Patrick McNair. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Isaiah Jones (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
31” | THẺ PHẠT. James Bree (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Onel Hernández bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! James Bree (Luton Town) phạm lỗi. | |
30” | THẺ PHẠT. Daniel Potts (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Jonny Howson bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Josh Coburn bị phạm lỗi và (Middlesbrough) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Reece Burke (Luton Town) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
26” | VIỆT VỊ. Harry Cornick rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osho (Luton Town. Gabrie). | |
22” | Attempt missed. Henri Lansbury (Luton Town) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Daniel Potts. | |
19” | CẢN PHÁ! Jonny Howson (Middlesbrough) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Josh Coburn. | |
red'>15'Goal!Luton Town 0, Middlesbrough 1. Josh Coburn (Middlesbrough) right footed shot from the left side of the six yard box to the bottom left corner. Assisted by Andraz Sporar with a cross. | ||
15” | Attempt blocked. Henri Lansbury (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
13” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anfernee Dijksteel là người đá phạt. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Andraz Sporar (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Andraz Sporar rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Crooks (Middlesbrough. Mat). | |
9” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Andraz Sporar (Middlesbrough) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
8” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patrick McNair là người đá phạt. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Harry Cornick (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Matt Crooks (Middlesbrough) phạm lỗi. | |
3” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bradley (Luton Town. Sonn). | |
2” | Attempt blocked. James Bree (Luton Town) left footed shot from a difficult angle on the right is blocked. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Middlesbrough |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Middlesbrough 02h45 03/11
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Middlesbrough, 02h45 03/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Middlesbrough |
||||
Luton Town | Middlesbrough | |||
Simon Sluga | 12 | 28 | Luke Daniels | |
Kal Naismith | 4 | 2 | Anfernee Dijksteel | |
Sonny Bradley | 5 | 22 | Souleymane Bamba | |
Reece Burke | 16 | 17 | Patrick McNair | |
Dan Potts | 3 | 35 | Isaiah Jones | |
Pelly Ruddock | 17 | 7 | Marcus Tavernier | |
Gabriel Osho | 32 | 16 | Jonathan Howson | |
Henri Lansbury | 23 | 25 | Matty Crooks | |
James Bree | 2 | 8 | Onel Hernandez | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 11 | Andraz Sporar | |
Harry Cornick | 7 | 37 | Josh Coburn | |
Đội hình dự bị |
||||
James Shea | 1 | 13 | Toyosi Olusanya | |
Cameron Jerome | 35 | 34 | Jeremy Sivi | |
Allan Campbell | 22 | 30 | Williams Kokolo | |
Glen Rea | 6 | 1 | Joe Lumley | |
Admiral Muskwe | 26 | 18 | Duncan Watmore | |
Fred Onyedinma | 24 | 23 | James Edward Lea Siliki | |
Danny Hylton | 9 | 14 | Lee Peltier |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Middlesbrough 02h45 03/11
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Middlesbrough, 02h45 03/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Middlesbrough 02h45 03/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.98 | 0:0 | 0.88 | 7.00 | 4 1/2 | 0.09 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.15 | 1.05 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Middlesbrough 02h45 03/11
Kết quả đối đầu Luton Town vs Middlesbrough, 02h45 03/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Middlesbrough chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Middlesbrough
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.93
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/2
0.86
|
3.35
4.00
2.00
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.84
+1/4
1.09
|
0.94
3 1/2
0.96
|
2.67
3.95
2.36
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.00
-1
0.93
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.56
3.85
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.08
-1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.08
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.81
-0
1.13
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.40
2.83
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.84
2 1/4
1.06
|
4.55
3.60
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.70
2.90
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.50
3.85
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.92
3 3/4
0.98
|
15.00
6.60
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.17
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.35
4.35
9.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.14
1 1/2
0.77
|
2.44
2.49
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.96
1 1/4
0.94
|
2.13
2.49
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.19
-0
0.76
|
1.13
2 1/4
0.78
|
1.45
3.70
8.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.96
+1/2
0.96
|
0.78
6 3/4
1.13
|
1.96
3.40
3.65
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
3 1/2
0.92
|
7.80
4.60
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.31
-1/4
0.68
|
0.86
1
1.04
|
2.81
2.17
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.74
1
1.19
|
1.99
2.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.95
2
0.95
|
1.98
3.20
3.85
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.81
-0
1.12
|
0.83
3
1.07
|
2.36
3.75
2.77
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.05
+1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.59
3.35
2.75
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3 1/4
1.04
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.06
3.55
3.55
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.99
3
0.91
|
1.94
3.80
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.50
3.40
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.99
+3/4
0.93
|
1.05
3
0.85
|
4.55
4.10
1.70
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.12
2 1/2
0.79
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.13
-3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.83
3.80
4.20
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.01
-1 1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
1.42
4.60
6.40
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.94
3
0.96
|
1.98
3.80
3.20
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.08
-1/4
0.84
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.93
-0
0.99
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.51
3.40
2.59
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.06
1 3/4
0.70
|
1.92
2.75
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.70
-0
1.16
|
1.03
1 1/2
0.79
|
2.50
2.45
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.05
+1/2
0.65
|
0.93
2 3/4
0.77
|
2.05
2.89
3.15
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.77
-1/2
0.99
|
1.16
2 1/4
0.62
|
1.77
3.20
4.15
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.29
5.00
9.10
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.93
+1/2
0.97
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.97
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.85
2
1.03
|
2.84
3.00
2.53
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.05
-2 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.34
4.50
8.90
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.82
2
1.08
|
2.58
3.10
2.96
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.74
3
1.13
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.70
2.97
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.44
3.00
3.25
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.08
-0
0.84
|
1.04
3
0.86
|
2.76
3.65
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.73
-0
1.20
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.30
4.15
11.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
55.00
8.10
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.12
-0
0.79
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.30
2.28
2.78
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.91
-0
0.97
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.43
3.25
2.50
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.99
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.65
3.55
4.30
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.66
3 1/4
1.08
|
7.70
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.88
-1/2
0.90
|
0.72
2 1/4
1.06
|
1.87
3.35
3.45
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.93
-3/4
0.95
|
1.03
3
0.83
|
1.72
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
0.88
-0
0.88
|
5.26
1/2
0.06
|
26.00
10.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kakamega Homeboyz
Nzoia United
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.82
1 1/2
0.90
|
2.21
2.60
3.20
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.98
-1/4
0.80
|
0.71
2
1.07
|
2.22
3.15
2.86
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.13
-0
0.66
|
0.76
2
1.02
|
2.90
3.05
2.23
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
1.17
-0
0.57
|
1.56
3 1/2
0.36
|
1.12
5.00
17.50
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.14
3.15
2.97
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
1.02
+2
0.80
|
0.75
3
1.05
|
13.00
6.30
1.13
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Charlestown Azzurri Reserves
Lambton Jaffas Reserves
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.78
3.35
2.17
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.80
-1 1/4
0.98
|
0.79
3
0.99
|
1.36
4.65
5.90
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.84
+1/2
0.94
|
0.81
3 1/2
0.97
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.91
-1/4
0.87
|
0.97
3 1/4
0.81
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.99
-0
0.91
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.63
3.30
2.52
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
1.07
-2
0.71
|
0.74
3 3/4
1.04
|
1.22
5.40
6.70
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.12
3.10
3.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.07
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.70
3.25
2.27
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.72
-0
1.07
|
2.30
7 1/2
0.32
|
1.00
51.00
51.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
1.14
-3/4
0.59
|
0.75
3
0.97
|
1.80
3.65
3.10
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.79
-0
0.93
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
1.06
-0
0.66
|
0.79
2 3/4
0.93
|
2.61
3.40
2.11
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.60
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.13
2 1/4
0.76
|
2.02
3.15
3.50
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.02
2
0.86
|
2.58
2.90
2.72
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.36
3.00
2.91
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.74
+3/4
1.19
|
0.98
2
0.90
|
4.35
3.20
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.10
-0
0.70
|
2.55
1/2
0.27
|
7.50
1.25
6.00
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
1.13
-0
0.66
|
0.78
2 1/2
1.00
|
2.52
3.45
2.31
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
0.97
+1/2
0.81
|
0.69
2 1/4
1.09
|
3.95
3.45
1.74
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.09
-0
0.75
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.65
3.50
2.20
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
1.19
-1 1/2
0.74
|
0.94
3
0.94
|
1.41
4.45
6.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.76
3.55
3.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
Gloria 2018 Bistrita Nasaud (nữ)
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.28
4.50
9.50
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.71
3
1.12
|
2.17
3.80
2.52
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.90
+1 3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
9.10
5.40
1.21
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
2.81
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.62
2 1/2
1.16
|
1.81
3.50
3.55
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.70
3.60
3.95
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
3 1/4
0.86
|
1.98
3.60
2.97
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.05
+1/4
3.70
|
3.84
3 1/2
0.04
|
18.00
9.60
1.01
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.76
|
1.84
3.65
3.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.04
2.97
3.40
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
1.07
-0
0.72
|
3.65
6 1/2
0.18
|
101.00
51.00
1.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.32
+1/4
2.30
|
3.40
4 1/2
0.20
|
41.00
29.00
1.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.60
-0
1.31
|
3.44
6 1/2
0.17
|
1.09
5.30
91.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.59
-1/4
1.33
|
0.90
6 1/2
0.92
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
1.05
+1
0.75
|
0.85
3 1/2
0.95
|
41.00
29.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
1.14
-0
0.71
|
0.72
3/4
1.11
|
3.70
1.96
2.94
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.89
+1
0.95
|
0.85
5 1/4
0.97
|
92.00
7.60
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cessnock City Hornets
Adamstown Rosebuds FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.89
3 3/4
0.93
|
8.00
4.90
1.26
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.90
+1/2
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
3.25
3.65
2.00
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.73
3.95
4.00
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.69
+1/4
1.23
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.51
3.25
2.40
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
1.02
-0
0.86
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.55
3.30
2.35
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
0.86
2
1.00
|
3.05
3.00
2.18
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.78
2
1.08
|
1.73
3.35
4.10
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.90
2 1/2
0.96
|
1.68
3.55
4.15
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.88
3.30
3.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.95
+2 1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
23.00
8.00
1.09
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|