© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs West Brom 22h00 14/01
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs West Brom 22h00 14/01
Trận đấu Luton Town vs West Brom, 22h00 14/01, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs West Brom mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs West Brom, 22h00 14/01, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs West Brom
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
Carlton Morris | 1-0 | 7' | ||
Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:James Bree) | 2-0 | 10' | ||
39' | 2-1 | Daryl Dike | ||
Pelly Ruddock | 43' | |||
56' | Grady Diangana↑John Swift↓ | |||
62' | Jayson Molumby | |||
65' | 2-2 | Jayson Molumby | ||
67' | 2-3 | Conor Townsend (Assist:Matthew Phillips) | ||
Harry Cornick↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | 71' | |||
Cauley Woodrow↑Carlton Morris↓ | 71' | |||
Cameron Jerome↑Pelly Ruddock↓ | 71' | |||
Louie Watson↑Jordan Clark↓ | 81' | |||
84' | Semi Ajayi↑Jed Wallace↓ | |||
Allan Campbell | 88' | |||
90' | Adam Reach↑Matthew Phillips↓ | |||
90' | Daryl Dike | |||
James Bree | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs West Brom |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs West Brom 22h00 14/01
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs West Brom, 22h00 14/01, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs West Brom |
||||
Luton Town | West Brom | |||
Ethan Horvath | 34 | 24 | Alex Palmer | |
Dan Potts | 3 | 2 | Darnell Furlong | |
Tom Lockyer | 4 | 4 | Dara O Shea | |
James Bree | 2 | 15 | Erik Pieters | |
Amarii Bell | 29 | 3 | Conor Townsend | |
Pelly Ruddock | 17 | 14 | Jayson Molumby | |
Jordan Clark | 18 | 35 | Okay Yokuslu | |
Allan Campbell | 22 | 17 | Jed Wallace | |
Alfie Doughty | 45 | 19 | John Swift | |
Carlton Morris | 9 | 10 | Matthew Phillips | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 12 | Daryl Dike | |
Đội hình dự bị |
||||
Harry Isted | 21 | 7 | Tomas Rogic | |
Harry Cornick | 7 | 6 | Semi Ajayi | |
Cauley Woodrow | 10 | 1 | David Button | |
Reece Burke | 16 | 8 | Jake Livermore | |
Cameron Jerome | 35 | 29 | Taylor Gardner-Hickman | |
Louie Watson | 20 | 20 | Adam Reach | |
11 | Grady Diangana |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs West Brom 22h00 14/01
Tỷ lệ kèo Luton Town vs West Brom, 22h00 14/01, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs West Brom 22h00 14/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.00 | 0:0 | 0.92 | 12.50 | 5 1/2 | 0.03 | 150.00 | 9.40 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.58 | 0:0 | 0.53 | 10.00 | 3 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs West Brom 22h00 14/01
Kết quả đối đầu Luton Town vs West Brom, 22h00 14/01, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của West Brom chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất West Brom
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
44 | 47 | 94 |
2 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
3 |
Ipswich Town
|
44 | 32 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
44 | 13 | 64 |
10 |
Preston North End
|
44 | -5 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.88
-1 1/4
1.06
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.39
4.75
8.70
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.90
2 1/2
0.92
|
3.85
3.60
1.72
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.61
3.45
4.75
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.96
+1
0.96
|
0.85
2 3/4
1.05
|
4.80
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.17
3.40
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.04
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.04
3.30
3.90
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.85
-0
1.07
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.97
3.75
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.05
3.60
3.20
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.00
-0
0.92
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.66
3.20
2.56
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
1.23
-0
0.73
|
1.13
1 3/4
0.78
|
1.32
3.95
15.00
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.14
-1/2
0.79
|
0.95
2
0.95
|
2.14
3.10
3.45
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.06
2 3/4
0.84
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.90
2
1.00
|
1.98
3.15
3.90
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.84
+3/4
1.08
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.80
3.65
1.84
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.05
-1 1/2
0.87
|
1.05
3
0.85
|
1.33
4.80
8.10
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.94
+3/4
0.96
|
0.93
3
0.95
|
3.90
3.80
1.72
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.92
|
1.92
3.60
3.30
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.01
3.35
3.10
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.77
2
1.09
|
2.16
3.10
3.00
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.88
2 3/4
0.98
|
2.12
3.55
2.72
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.82
-0
1.11
|
1.01
2
0.89
|
2.52
2.92
2.93
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.02
+1/2
0.90
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.90
3.75
1.90
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.75
3.80
3.80
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.07
3.15
3.15
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.62
3.65
4.35
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.85
-0
1.05
|
1.21
2 1/4
0.70
|
2.52
2.90
2.80
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.93
3.30
2.20
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
3.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.58
-0
1.35
|
1.61
3 1/2
0.44
|
1.10
5.10
70.00
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.87
|
2.79
3.30
2.17
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.12
3.20
2.96
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.92
2 3/4
0.84
|
1.92
3.00
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ionikos
Kallithea
|
1.20
+1/2
0.53
|
0.61
2 1/2
1.09
|
2.95
3.40
1.94
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Mtibwa Sugar
|
1.13
-1/4
0.64
|
0.95
3 1/4
0.81
|
2.87
2.30
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Mlandege FC
|
0.75
-0
1.05
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.75
2.40
3.20
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
3
0.92
|
1.78
3.65
3.55
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.80
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.06
-3/4
0.74
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.78
3.45
3.70
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.70
-0
1.16
|
1.47
3 1/2
0.50
|
25.00
3.70
1.23
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.16
-1
0.72
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.67
4.45
3.65
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Norrkoping IFK U21
Gefle IF U21
|
|
|
1.03
6.50
45.00
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.78
-0
1.06
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.23
3.50
2.60
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.23
3.30
2.71
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.08
-3 1/4
0.76
|
0.91
4
0.91
|
1.05
15.00
34.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.64
-3 1/2
1.25
|
0.68
4 1/2
1.16
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.38
4.50
5.70
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.87
3
0.95
|
4.00
3.70
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.25
-1/4
0.60
|
1.28
2
0.58
|
2.57
2.73
2.76
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
1.01
-2
0.87
|
0.76
4 3/4
1.11
|
1.28
6.10
5.60
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.04
-1 1/4
0.84
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.46
4.35
4.90
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.96
+1/4
0.92
|
1.01
3 1/4
0.85
|
2.76
3.40
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
1.02
-1
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.12
6.10
11.00
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.87
3.35
3.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
1.03
+1/4
0.78
|
1.03
3
0.78
|
3.10
3.60
1.95
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.79
3
0.97
|
1.94
3.50
2.92
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
0.98
-0
0.92
|
0.81
3
1.07
|
2.45
3.65
2.38
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.85
3 1/2
0.87
|
2.06
3.95
2.61
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.05
4.20
2.63
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.87
-1
0.97
|
0.70
2
1.13
|
1.48
3.70
5.90
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.11
-1/2
0.80
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.11
3.15
3.25
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.94
-1
0.90
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Petrojet
Wadi Degla SC
|
0.77
+1/4
1.03
|
0.99
3
0.81
|
1.50
3.75
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic El Qanal
El Sekka El Hadid
|
0.77
-0
1.03
|
1.06
2
0.74
|
2.44
2.94
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kafr El Dawar
Proxy SC
|
1.03
-1/2
0.77
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.19
2.86
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tanta
Haras El Hedoud
|
0.77
+1/2
1.03
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.85
2.72
2.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ghazl El Mahallah
Raviena
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.78
2 1/2
1.02
|
3.55
3.00
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.98
1 1/2
0.84
|
4.55
2.66
1.91
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.85
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.45
4.00
5.50
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.56
3.65
4.90
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
3.50
3.20
1.92
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.35
1.42
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Chooka Talesh
|
0.97
-0
0.82
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.87
2.62
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
FC Yasa
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.20
2.75
3.60
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.10
3.25
2.04
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.70
3 1/4
1.13
|
2.95
3.65
1.98
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.05
-1
0.75
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.55
3.45
2.29
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.89
3.35
3.40
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.87
-0
0.99
|
0.78
2
1.06
|
2.45
3.05
2.61
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.99
3.80
2.59
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.42
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
4
0.80
|
2.20
4.00
2.45
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.83
-2 1/2
0.98
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
0.96
+3/4
0.76
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.65
4.15
1.57
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.53
3.75
2.05
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.06
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.30
4.55
7.70
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.83
1 3/4
0.98
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2
0.78
|
2.30
2.90
3.10
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.08
3.45
2.85
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.76
+1
1.08
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.70
3.60
1.59
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.03
3.20
3.15
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.77
2 3/4
1.03
|
1.39
4.55
5.60
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.71
-0
1.09
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.22
3.30
2.74
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.01
2
0.83
|
3.15
2.93
2.16
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.84
-1
1.08
|
0.77
3
1.14
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.05
3 1/4
0.85
|
3.15
3.80
2.00
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.82
+1
1.04
|
0.91
4
0.93
|
3.85
4.65
1.60
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.86
4.05
3.15
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.71
+1/2
1.17
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.45
4.30
2.16
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
1.08
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.08
3.15
3.15
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.88
-1
0.96
|
0.90
3
0.92
|
1.48
4.15
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.75
-0
1.05
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.50
2.87
2.87
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|