© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Napoli vs AS Roma 00h00 19/04
Tường thuật trực tiếp Napoli vs AS Roma 00h00 19/04
Trận đấu Napoli vs AS Roma, 00h00 19/04, Stadio Diego Armando Maradona, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Napoli vs AS Roma mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Napoli vs AS Roma, 00h00 19/04, Stadio Diego Armando Maradona, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Napoli vs AS Roma
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Stanislav Lobotka Penalty awarded | 9' | |||
Lorenzo Insigne | 1-0 | 11' | ||
17' | Bryan Cristante | |||
Kalidou Koulibaly | 37' | |||
46' | Henrik Mkhitaryan↑Bryan Cristante↓ | |||
Alessandro Zanoli | 52' | |||
Piotr Zielinski↑Stanislav Lobotka↓ | 57' | |||
Hirving Rodrigo Lozano Bahena | 62' | |||
Lorenzo Insigne | 64' | |||
Elif Elmas↑Hirving Rodrigo Lozano Bahena↓ | 68' | |||
Diego Demme↑Fabian Ruiz Pena↓ | 68' | |||
71' | Nicolo Zaniolo | |||
75' | Jordan Veretout↑Sergio Miguel Relvas Oliveira↓ | |||
75' | Stephan El Shaarawy↑Nicola Zalewski↓ | |||
78' | Daniel Fuzato | |||
Juan Guilherme Nunes Jesus↑Lorenzo Insigne↓ | 82' | |||
Dries Mertens↑Victor James Osimhen↓ | 83' | |||
84' | Carles Pérez Sayol↑Gianluca Mancini↓ | |||
86' | Felix Afena-Gyan↑Nicolo Zaniolo↓ | |||
90' | 1-1 | Stephan El Shaarawy (Assist:Tammy Abraham) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Napoli 1, Roma 1 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Napoli 1, Roma 1 | |
90+8” | ĐÁ PHẠT. Jordan Veretout bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+8” | PHẠM LỖI! Dries Mertens (Napoli) phạm lỗi. | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Mário Rui bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+7” | PHẠM LỖI! Henrikh Mkhitaryan (Roma) phạm lỗi. | |
90+7” | Attempt saved. Lorenzo Pellegrini (Roma) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jordan Veretout with a cross. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Henrikh Mkhitaryan bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Piotr Zielinski (Napoli) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Mário Rui bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Henrikh Mkhitaryan (Roma) phạm lỗi. | |
red'>90'+1'VÀOOOO!! (Roma) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Napoli 1, Roma 1. Stephan El Shaarawto the bottom left corner. Assisted by Tammy Abraham. | ||
90+1” | VÀOOOO!! (Roma) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Napoli 1, Roma 1. Stephan El Shaarawto the bottom left corner. Assisted by Tammy Abraham. | |
90+1” | VÀOOOO!! (Roma) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Napoli 1, Roma 1. Stephan El Shaarawto the top right corner. Assisted by Tammy Abraham. | |
88” | PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kalidou Koulibaly là người đá phạt. | |
87” | PHẠM LỖI! Ibañez (Roma) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Eljif Elmas bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | THAY NGƯỜI. Roma. Carle thay đổi nhân sự khi rút Gianluca Mancini ra nghỉ và Pérez là người thay thế. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Tammy Abraham bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Diego Demme (Napoli) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Napoli. Drie thay đổi nhân sự khi rút Victor Osimhen ra nghỉ và Mertens là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Napoli. Jua thay đổi nhân sự khi rút Lorenzo Insigne ra nghỉ và Jesus là người thay thế. | |
82” | PHẠM LỖI! Ibañez (Roma) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Alex Meret bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amir Rrahmani là người đá phạt. | |
80” | Attempt missed. Victor Osimhen (Napoli) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Eljif Elmas following a fast break. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Tammy Abraham bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Kalidou Koulibaly (Napoli) phạm lỗi. | |
76” | Attempt saved. Nicolò Zaniolo (Roma) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
75” | THAY NGƯỜI. Roma. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Sérgio Oliveira because of an injury ra nghỉ và Veretout là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Roma. Stephan E thay đổi nhân sự khi rút Nicola Zalewski ra nghỉ và Shaarawy là người thay thế. | |
74” | KHÔNG VÀO. Piotr Zielinski (Napoli) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Eljif Elmas là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
72” | PHẠM LỖI! Piotr Zielinski (Napoli) phạm lỗi. | |
71” | Nicolò Zaniolo (Roma) is shown the yellow card. | |
71” | CHẠM TAY! Nicolò Zaniolo (Roma) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
71” | Attempt saved. Eljif Elmas (Napoli) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Piotr Zielinski. | |
71” | Attempt saved. Eljif Elmas (Napoli) right footed shot from outside the box is saved. | |
69” | Attempt missed. Piotr Zielinski (Napoli) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by André-Frank Zambo Anguissa. | |
69” | Attempt missed. Piotr Zielinski (Napoli) left footed shot from outside the box. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Lorenzo Pellegrini bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Diego Demme (Napoli) phạm lỗi. | |
68” | THAY NGƯỜI. Napoli. Elji thay đổi nhân sự khi rút Hirving Lozano ra nghỉ và Elmas là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Napoli. Dieg thay đổi nhân sự khi rút Fabián Ruiz ra nghỉ và Demme là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Gianluca Mancini (Roma) header from the centre of the box misses to the right following a corner. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Nicolò Zaniolo bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Amir Rrahmani (Napoli) phạm lỗi. | |
64” | Lorenzo Insigne (Napoli) is shown the yellow card. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Mancini bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | ĐÁ PHẠT. Victor Osimhen bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | Hirving Lozano (Napoli) is shown the yellow card. | |
61” | Attempt saved. Tammy Abraham (Roma) header from very close range is saved in the centre of the goal. Assisted by Rick Karsdorp with a cross. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Henrikh Mkhitaryan bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Piotr Zielinski (Napoli) phạm lỗi. | |
58” | Attempt saved. Lorenzo Pellegrini (Roma) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Gianluca Mancini. | |
57” | THAY NGƯỜI. Napoli. Piot thay đổi nhân sự khi rút Stanislav Lobotka because of an injury ra nghỉ và Zielinski là người thay thế. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Henrikh Mkhitaryan bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Hirving Lozano (Napoli) phạm lỗi. | |
52” | THẺ PHẠT. Alessandro Zanoli bên phía (Napoli) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Sérgio Oliveira bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Alessandro Zanoli (Napoli) phạm lỗi. | |
50” | CHẠM TAY! Nicolò Zaniolo (Roma) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Nicolò Zaniolo bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Mário Rui (Napoli) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Mancini bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! André-Frank Zambo Anguissa (Napoli) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Napoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gianluca Mancini là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Roma. Henrik thay đổi nhân sự khi rút Bryan Cristante ra nghỉ và Mkhitaryan là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Napoli 1, Roma 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Napoli 1, Roma 0 | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Tammy Abraham bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | Attempt saved. Nicola Zalewski (Roma) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
40” | Attempt missed. Bryan Cristante (Roma) header from the centre of the box following a corner. | |
39” | PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André-Frank Zambo Anguissa là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Victor Osimhen là người đá phạt. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Hirving Lozano (Napoli) phạm lỗi. | |
37” | THẺ PHẠT. Kalidou Koulibaly bên phía (Napoli) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Lorenzo Pellegrini (Roma) phạm lỗi. | |
35” | PHẠT GÓC. Napoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibañez là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Napoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibañez là người đá phạt. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Hirving Lozano bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Ibañez (Roma) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Tammy Abraham bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Amir Rrahmani (Napoli) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! André-Frank Zambo Anguissa (Napoli) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Nicolò Zaniolo bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
27” | ĐÁ PHẠT. Sérgio Oliveira bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Fabián Ruiz (Napoli) phạm lỗi. | |
26” | VIỆT VỊ. Hirving Lozano rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Anguissa (Napoli. André-Frank Zamb). | |
26” | CẢN PHÁ! Hirving Lozano (Napoli) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
24” | PHẠT GÓC. Napoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ibañez là người đá phạt. | |
23” | VIỆT VỊ. Nicolò Zaniolo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Karsdorp (Roma. Ric). | |
20” | PHẠT GÓC. Napoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rui Patrício là người đá phạt. | |
20” | Attempt saved. Hirving Lozano (Napoli) right footed shot from the right side of the six yard box is saved in the top right corner. | |
20” | Attempt blocked. Victor Osimhen (Napoli) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Mário Rui with a cross. | |
19” | PHẠM LỖI! Nicola Zalewski (Roma) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Alessandro Zanoli bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
17” | THẺ PHẠT. Bryan Cristante bên phía (Roma) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Nicolò Zaniolo bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Stanislav Lobotka (Napoli) phạm lỗi. | |
14” | PHẠM LỖI! Lorenzo Pellegrini (Roma) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. André-Frank Zambo Anguissa bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Tammy Abraham (Roma) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Alex Meret bị phạm lỗi và (Napoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠT GÓC. Roma được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alessandro Zanoli là người đá phạt. | |
11” | Goal!Napoli 1, Roma 0. Lorenzo Insigne (Napoli) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
9” | VAR Decision: Penalty Napoli. | |
7” | Penalty conceded by Ibañez (Roma) after a foul in the penalty area. | |
7” | Penalty Napoli. Hirving Lozano draws a foul in the penalty area. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Tammy Abraham bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Amir Rrahmani (Napoli) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Nicola Zalewski bị phạm lỗi và (Roma) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! André-Frank Zambo Anguissa (Napoli) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Napoli vs AS Roma |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Napoli vs AS Roma 00h00 19/04
Đội hình ra sân cặp đấu Napoli vs AS Roma, 00h00 19/04, Stadio Diego Armando Maradona, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Napoli vs AS Roma |
||||
Napoli | AS Roma | |||
Alex Meret | 1 | 1 | Rui Pedro dos Santos Patricio | |
Mario Rui Silva Duarte | 6 | 23 | Gianluca Mancini | |
Kalidou Koulibaly | 26 | 6 | Chris Smalling | |
Amir Rrahmani | 13 | 3 | Roger Ibanez Da Silva | |
Alessandro Zanoli | 59 | 2 | Rick Karsdorp | |
Fabian Ruiz Pena | 8 | 27 | Sergio Miguel Relvas Oliveira | |
Stanislav Lobotka | 68 | 4 | Bryan Cristante | |
Andre Zambo Anguissa | 99 | 59 | Nicola Zalewski | |
Lorenzo Insigne | 24 | 7 | Lorenzo Pellegrini | |
Victor James Osimhen | 9 | 22 | Nicolo Zaniolo | |
Hirving Rodrigo Lozano Bahena | 11 | 9 | Tammy Abraham | |
Đội hình dự bị |
||||
Axel Tuanzebe | 3 | 52 | Edoardo Bove | |
Matteo Politano | 21 | 64 | Felix Afena-Gyan | |
Juan Guilherme Nunes Jesus | 5 | 11 | Carles Pérez Sayol | |
Davide Marfella | 12 | 77 | Henrik Mkhitaryan | |
Adam Ounas | 33 | 17 | Jordan Veretout | |
Hubert Dawid Idasiak | 16 | 14 | Eldor Shomurodov | |
Andrea Petagna | 37 | 92 | Stephan El Shaarawy | |
Dries Mertens | 14 | 87 | Daniel Fuzato | |
Elif Elmas | 7 | 37 | Leonardo Spinazzola | |
Diego Demme | 4 | 15 | Ainsley Maitland-Niles | |
Faouzi Ghoulam | 31 | 24 | Marash Kumbulla | |
Piotr Zielinski | 20 | 5 | Matias Nicolas Vina Susperreguy |
Tỷ lệ kèo Napoli vs AS Roma 00h00 19/04
Tỷ lệ kèo Napoli vs AS Roma, 00h00 19/04, Stadio Diego Armando Maradona, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Napoli vs AS Roma 00h00 19/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.91 | 0:0 | 0.99 | 5.25 | 2 1/2 | 0.13 | 23.00 | 1.02 | 23.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.15 | 0:1/4 | 0.73 | 0.85 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Napoli vs AS Roma 00h00 19/04
Kết quả đối đầu Napoli vs AS Roma, 00h00 19/04, Stadio Diego Armando Maradona, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Napoli , phong độ gần đây của AS Roma chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Napoli
Phong độ gần nhất AS Roma
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
35 | 62 | 89 |
2 |
AC Milan
|
35 | 25 | 71 |
3 |
Juventus
|
35 | 21 | 66 |
4 |
Bologna
|
35 | 22 | 64 |
5 |
Atalanta
|
34 | 25 | 60 |
6 |
AS Roma
|
35 | 20 | 60 |
7 |
Lazio
|
35 | 8 | 56 |
8 |
Napoli
|
35 | 9 | 51 |
9 |
Fiorentina
|
34 | 12 | 50 |
10 |
Torino
|
35 | 0 | 47 |
11 |
Monza
|
35 | -8 | 45 |
12 |
Genoa
|
35 | -2 | 43 |
13 |
Lecce
|
35 | -18 | 37 |
14 |
Verona
|
35 | -13 | 34 |
15 |
Cagliari
|
35 | -23 | 33 |
16 |
Frosinone
|
35 | -20 | 32 |
17 |
Empoli
|
35 | -24 | 32 |
18 |
Udinese
|
35 | -19 | 30 |
19 |
Sassuolo
|
35 | -29 | 29 |
20 |
Salernitana
|
35 | -48 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.12
+1/4
0.82
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.25
3.70
2.12
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.89
+3/4
1.04
|
0.93
3 1/2
0.97
|
3.75
4.40
1.79
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.94
+3/4
0.99
|
0.93
2 3/4
0.97
|
4.40
4.00
1.74
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.85
-3/4
1.07
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.69
4.00
4.75
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
0.98
-1
0.94
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.55
4.10
6.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.96
2
0.91
|
2.70
3.00
2.64
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Club Brugge(U23)
Francs Borains
|
0.74
-0
1.11
|
2.43
3 1/2
0.27
|
1.01
8.00
200.00
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.61
3.30
2.55
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.90
3.65
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
0.89
-0
0.95
|
1.58
1/2
0.45
|
5.40
1.28
6.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.42
4.55
6.50
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.42
+1/4
1.85
|
2.08
2 1/2
0.34
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.81
-1/4
1.07
|
1.06
6 1/2
0.80
|
1.21
4.90
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.96
-1 1/4
0.91
|
0.87
6 1/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.97
-1
0.91
|
1.07
4 1/4
0.79
|
1.51
3.50
6.50
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.28
3.50
2.80
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.95
3
0.95
|
2.29
3.70
2.68
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.71
2 3/4
1.12
|
1.41
4.40
5.50
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.81
-1 1/2
1.12
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.26
5.50
9.80
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.12
-3/4
0.81
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.82
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.97
|
3.70
4.00
1.79
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.80
+1/2
1.13
|
1.09
2 3/4
0.81
|
3.20
3.40
2.13
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.94
2 3/4
0.96
|
3.45
3.30
2.05
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.20
3.20
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.93
3.15
4.10
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.09
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.10
3.40
2.16
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.22
3.40
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.30
3.25
2.95
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.15
3.55
2.08
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.92
3
0.98
|
1.69
4.10
4.10
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.03
|
3.40
3.25
2.12
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.79
2
1.12
|
2.13
3.15
3.40
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.74
3.50
2.33
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.12
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.13
3.40
3.15
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.79
3 3/4
1.12
|
3.30
4.55
1.90
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
3 1/4
0.93
|
2.02
3.95
3.35
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.91
-1
0.98
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.83
2 1/4
1.07
|
1.58
3.90
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.97
2
0.93
|
1.89
3.20
4.20
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.87
-3/4
1.05
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.66
3.60
5.00
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.04
-1/4
0.88
|
0.88
2
1.02
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.53
4.15
5.40
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.82
-3/4
1.08
|
1.05
3
0.83
|
1.60
3.95
4.50
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.68
3 1/4
1.25
|
2.16
3.90
2.59
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.69
3 3/4
1.23
|
3.25
4.50
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
1.04
-1
0.86
|
0.86
3 1/4
1.02
|
1.59
4.30
4.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
0.92
3
0.96
|
5.30
4.45
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.82
3 1/4
1.06
|
1.41
4.65
5.80
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.73
-1/2
1.20
|
0.73
3 1/4
1.17
|
1.73
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.93
-3/4
0.97
|
1.05
3 3/4
0.83
|
1.68
4.25
3.70
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.06
3.65
2.95
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.94
3 1/4
0.94
|
2.05
3.85
2.84
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.33
3.35
2.55
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.08
3.70
3.35
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.99
-0
0.85
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.58
3.15
2.40
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.97
2.87
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.88
1 3/4
1.02
|
1.97
3.00
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2
1.04
|
1.92
3.20
4.05
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.02
-0
0.88
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.65
3.15
2.47
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.47
3.40
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.89
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.00
3.25
2.17
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.90
3.25
2.18
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.87
-0
1.01
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.44
3.25
2.62
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.71
2 3/4
1.17
|
1.81
3.75
3.55
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.86
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.86
2 1/2
1.00
|
2.13
3.10
3.10
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.99
|
2.14
3.25
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.84
|
1.65
3.55
4.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.05
3.50
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.79
2 1/2
1.03
|
2.11
3.35
2.86
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
1.09
-1/4
0.75
|
1.49
2 1/2
0.49
|
2.81
1.44
14.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.89
+1 3/4
0.95
|
0.73
3
1.09
|
8.90
5.40
1.21
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.86
-1/4
0.94
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.15
3.20
|
20:00
|
Makedonikos
AEK Athens B
|
0.88
-0
0.88
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.69
2.46
2.69
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.87
-0
0.97
|
0.86
3
0.96
|
2.30
3.70
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Ethiopian Insurance FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
1.07
1 1/4
0.69
|
3.85
2.20
2.29
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
1.11
3
0.66
|
5.30
4.35
1.41
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.96
3.25
3.30
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.84
1 3/4
0.88
|
2.23
2.75
2.96
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.01
|
2.13
3.25
2.69
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.78
|
1.63
3.40
4.10
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.93
-1/4
0.89
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.08
3.35
2.90
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.76
3.75
3.50
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Kyrgyzaltyn
Dordoi-Dynamo Naryn
|
0.30
+1/4
2.45
|
3.15
5 1/2
0.22
|
51.00
34.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.80
-1/4
1.13
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.60
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.95
3
0.93
|
1.95
3.60
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.93
-0
0.97
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.49
3.25
2.54
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.77
3.45
2.22
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.93
4 1/4
0.89
|
2.16
3.15
2.92
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
1.03
-0
0.81
|
0.79
7 1/4
1.03
|
1.51
3.85
5.10
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.93
-1
0.91
|
0.87
3 3/4
0.95
|
1.55
4.70
4.15
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2
1.05
|
0.77
3
1.05
|
1.13
7.00
12.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.62
3.40
4.75
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
|
|
3.40
3.30
1.95
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Naivas FC
Mathare United
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.98
3 1/2
0.78
|
16.00
5.10
1.12
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.38
4 1/2
0.54
|
72.00
7.70
1.02
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.03
-1
0.85
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.63
4.05
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.03
3.60
2.86
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.00
-1/4
0.86
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.23
3.50
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.98
-1 1/4
0.88
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.42
4.65
5.50
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
3 1/2
1.04
|
3.00
4.15
1.83
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.71
-3/4
1.20
|
0.69
3 1/2
1.20
|
1.58
4.45
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.27
4.04
8.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
0.80
+1/4
1.05
|
1.10
4 1/4
0.77
|
19.00
9.50
1.09
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
0.82
+1 1/4
1.02
|
0.90
5 1/4
0.95
|
23.00
9.50
1.08
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.97
-1
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.54
3.75
5.10
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.05
+1/2
0.71
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.81
3.30
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
Samtredia
|
0.98
-0
0.86
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.37
3.75
8.20
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.03
-1/2
0.79
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.03
3.15
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.76
-0
1.06
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.29
3.20
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.33
5.00
5.75
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.82
2
1.00
|
5.10
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.78
-0
1.06
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.34
3.05
2.72
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.17
5.50
15.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.41
4.00
6.10
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.83
-2 1/4
1.01
|
0.94
3
0.88
|
1.07
8.60
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.88
4.00
1.95
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.80
4
1.00
|
2.60
4.33
2.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.80
2.82
4.75
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.00
1 3/4
0.82
|
1.96
2.65
4.30
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.98
3
0.84
|
1.39
4.40
5.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.97
3.25
3.50
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.08
-1 1/4
0.82
|
0.90
2 1/4
0.98
|
1.40
4.05
7.20
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.78
-1/2
1.13
|
0.84
2
1.04
|
1.78
3.30
4.25
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.09
3.45
2.83
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.77
-0
1.07
|
1.05
2 1/2
0.77
|
2.32
3.10
2.73
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.81
3.55
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
CSKA Moscow (R)
|
0.93
+1
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Rostov Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.98
-3/4
0.82
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.76
2.80
5.10
|
21:00
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.50
3.40
1.92
|
21:00
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.83
-2
1.05
|
0.81
3 1/2
1.05
|
1.16
6.90
10.50
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.19
3.50
2.79
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
4.20
3.30
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.85
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.53
4.20
4.33
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.86
2 1/4
1.00
|
1.98
3.20
3.30
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.80
3.25
2.20
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
3 1/2
0.96
|
4.80
4.35
1.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khan Tengri FC
FK Taraz
|
0.80
-0
1.00
|
4.54
1/2
0.10
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Jetisay
FK Kaspyi Aktau
|
1.06
-0
0.74
|
3.44
1/2
0.16
|
6.50
1.31
4.90
|
20:00
|
Tarlan
Ulytau Zhezkazgan
|
0.99
-0
0.81
|
1.04
1 1/4
0.76
|
3.15
2.19
2.88
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.87
-0
0.93
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.45
3.15
2.52
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.72
2.63
2.69
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/2
0.99
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.25
1.99
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.12
-1/2
0.69
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.12
3.15
3.00
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.96
+1
0.84
|
0.82
2 3/4
0.98
|
4.80
4.10
1.49
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.69
3
1.12
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.97
-0
0.93
|
0.98
3
0.90
|
2.50
3.65
2.45
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.44
3.40
2.65
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.86
-0
1.04
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.43
3.40
2.66
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
3.50
2.90
2.10
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.01
-0
0.77
|
0.83
2
0.95
|
2.76
2.88
2.44
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.93
-1/2
0.85
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.92
3.05
3.70
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.77
-2 1/2
1.07
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.06
9.80
12.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.08
3.40
2.85
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.76
3
1.06
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.95
+1/4
0.89
|
1.19
2 3/4
0.66
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
Salisbury Inter (w)
|
1.19
-0
0.68
|
1.19
3 1/2
0.66
|
38.00
4.40
1.15
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.82
-1/4
0.96
|
1.00
3
0.78
|
2.03
3.60
2.86
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
0.93
-1 1/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.94
|
1.41
4.60
5.10
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.88
+1 1/4
0.93
|
0.95
3 1/4
0.85
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
1.16
+1 1/4
0.66
|
0.56
3 1/2
1.31
|
16.50
13.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.90
+1/2
0.82
|
0.82
3
0.90
|
3.10
3.60
1.81
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.90
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.88
|
2.07
3.45
2.66
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.89
+1/4
0.83
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.61
3.70
2.02
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Craiova Fc Universitatea B
Jiul Petrosani
|
|
|
4.30
4.35
1.45
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.88
3.45
3.90
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.96
-1 1/4
0.88
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.39
4.20
6.40
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.98
-1
0.86
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.51
3.55
5.60
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.14
2.84
3.35
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Alashkert
Shirak
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.13
3.15
3.00
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.71
4.00
3.50
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.98
-2 1/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
6.50
10.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
9.50
5.25
1.22
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.41
4.00
5.20
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
3
0.80
|
2.02
3.55
2.90
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.75
3.10
4.50
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.84
-1
1.02
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.48
4.15
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.06
-0
0.80
|
0.87
3 1/4
0.97
|
2.56
3.60
2.22
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.86
-3/4
1.06
|
1.03
3
0.87
|
1.63
4.05
4.50
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.17
-1/2
0.61
|
0.82
3
0.94
|
2.17
3.55
2.64
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
0.74
+1 1/2
1.02
|
1.04
3 1/4
0.72
|
5.80
4.70
1.36
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1 3/4
0.71
|
0.84
3 1/2
0.88
|
8.20
5.70
1.17
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.71
2 3/4
1.01
|
1.56
3.75
4.15
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.05
2 1/4
0.81
|
1.99
2.97
3.55
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.02
-0
0.86
|
0.83
2
1.03
|
2.78
2.71
2.56
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.86
-0
1.02
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.42
3.05
2.63
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
0.48
+1/4
1.47
|
1.78
4 1/2
0.36
|
13.50
11.00
1.01
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.83
-2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.18
7.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Livyi Bereh
Prykarpattya Ivano Frankivsk
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.86
3 1/4
0.96
|
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.80
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.20
4.50
|