Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 17:15

Kết quả Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

VĐQG Úc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Trận đấu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Perth Glory vs Sydney FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Perth Glory vs Sydney FC

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      7' 0-1      Kosta Barbarouses (Assist:Callum Talbot)
      57'        Trent Buhagiar↑Luciano Narsingh↓
   Daniel Stynes↑Adrian Sardinero Corpa↓       57'    
      57'        Mustafa Amini↑Paulo Retre↓
      64'        Alex Wilkinson
   Giordano Colli↑Brandon Oneill↓       65'    
      70' 0-2      Patrick Yazbek (Assist:Trent Buhagiar)
      77'        Deivson Rogerio da Silva,Bobo↑Adam Le Fondre↓
      77'        Harry Van der Saag↑Kosta Barbarouses↓
      80'        Callum Talbot
   Pacifique Niyongabire       82'    
   Ciaran Bramwell↑Andrew Keogh↓       85'    
   Antonee Burke-Gilroy       85'    
   Nicholas Fitzgerald↑Pacifique Niyongabire↓       85'    
      87'        Connor O Toole↑Callum Talbot↓
   Bruno Fornaroli       88'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Perth Glory 0, Sydney FC 2
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Perth Glory 0, Sydney FC 2
90+3”   ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90+3”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2”   PHẠM LỖI! Harry Van der Saag (Sydney FC) phạm lỗi.
90+1”   Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Jack Clisby.
90+1”   Attempt missed. Nick Fitzgerald (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the left.
90”   Attempt saved. Ciaran Bramwell (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Daniel Stynes.
89”   ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
89”   PHẠM LỖI! Bruno Fornaroli (Perth Glory) phạm lỗi.
88”   CHẠM TAY! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
88”   Bruno Fornaroli (Perth Glory) is shown the yellow card.
87”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
87”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
87”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Conno thay đổi nhân sự khi rút Callum Talbot because of an injury ra nghỉ và O'Toole là người thay thế.
86”   Attempt missed. Bobô (Sydney FC) right footed shot from the left side of the box misses to the right.
85”   THẺ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
85”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   PHẠM LỖI! Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) phạm lỗi.
85”   Attempt saved. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Callum Timmins.
85”   ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
85”   PHẠM LỖI! Max Burgess (Sydney FC) phạm lỗi.
85”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Nic thay đổi nhân sự khi rút Pacifique Niyongabire ra nghỉ và Fitzgerald là người thay thế.
85”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Ciara thay đổi nhân sự khi rút Andy Keogh ra nghỉ và Bramwell là người thay thế.
83”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
83”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
82”   THẺ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
81”   PHẠM LỖI! Pacifique Niyongabire (Perth Glory) phạm lỗi.
81”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
81”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
81”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
80”   THẺ PHẠT. Callum Talbot (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
80”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
80”   PHẠM LỖI! Callum Talbot (Sydney FC) phạm lỗi.
78”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   THAY NGƯỜI. Sydney FC thay đổi nhân sự khi rút Adam Le Fondre ra nghỉ và Bobô là người thay thế.
77”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Harry Van de thay đổi nhân sự khi rút Kosta Barbarouses ra nghỉ và Saag là người thay thế.
77”   ĐÁ PHẠT. Rhyan Grant (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
77”   PHẠM LỖI! Giordano Colli (Perth Glory) phạm lỗi.
76”   Attempt missed. Bruno Fornaroli (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box misses to the right.
73”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
70” VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Sydney FC 2. Patrick Yazbek (Sydneto the bottom left corner. Assisted by Trent Buhagiar.
70” VÀOOOO!! FC) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Perth Glory 0, Sydney FC 2. Patrick Yazbek (Sydne
70”   Attempt saved. Mustafa Amini (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Burgess.
67”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
67”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Giordan thay đổi nhân sự khi rút Brandon O'Neill because of an injury ra nghỉ và Colli là người thay thế.
64”   THẺ PHẠT. Alex Wilkinson (Sydney bên phía FC) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
63”   PHẠM LỖI! Alex Wilkinson (Sydney FC) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
60”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   ĐÁ PHẠT. Trent Buhagiar (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Darryl Lachman (Perth Glory) phạm lỗi.
60”   Bruno Fornaroli (Perth Glory) hits the right post with a right footed shot from outside the box.
59”   ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
59”   PHẠM LỖI! Trent Buhagiar (Sydney FC) phạm lỗi.
58”   VIỆT VỊ. Trent Buhagiar rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Amini (Sydney FC. Mustaf).
58”   PHẠM LỖI! Daniel Stynes (Perth Glory) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Adam Le Fondre (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
58”   PHẠM LỖI! Mustafa Amini (Sydney FC) phạm lỗi.
58”   ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
57”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Tren thay đổi nhân sự khi rút Luciano Narsingh ra nghỉ và Buhagiar là người thay thế.
57”   THAY NGƯỜI. Sydney FC. Mustaf thay đổi nhân sự khi rút Paulo Retre ra nghỉ và Amini là người thay thế.
57”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Danie thay đổi nhân sự khi rút Adrián Sardinero ra nghỉ và Stynes là người thay thế.
56”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
56”   ĐÁ PHẠT. Darryl Lachman (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
56”   Attempt blocked. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is blocked.
54”   ĐÁ PHẠT. Patrick Yazbek (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
52”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
51”   Attempt missed. Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Brandon O'Neill following a corner.
51”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rhyan Grant là người đá phạt.
50”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
50”   PHẠM LỖI! Patrick Yazbek (Sydney FC) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Max Burgess (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
48”   PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi.
48”   ĐÁ PHẠT. Callum Talbot (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
47”   Attempt saved. Darryl Lachman (Perth Glory) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Brandon O'Neill with a cross.
47”   Attempt saved. Darryl Lachman (Perth Glory) header from the centre of the box is saved.
46”   ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
46”   PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Perth Glory 0, Sydney FC 1
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Perth Glory 0, Sydney FC 1
45+1”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
39”   ĐÁ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
39”   PHẠM LỖI! Adam Le Fondre (Sydney FC) phạm lỗi.
38”   PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi.
38”   ĐÁ PHẠT. Adam Le Fondre (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
37”   Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Bruno Fornaroli.
36”   Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Luciano Narsingh.
36”   Attempt missed. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box.
34”   VIỆT VỊ. Bruno Fornaroli rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rawlins (Perth Glory. Joshu).
34”   Attempt missed. Adam Le Fondre (Sydney FC) right footed shot from the centre of the box is too high following a corner.
34”   Attempt blocked. James Donachie (Sydney FC) left footed shot from the centre of the box is blocked.
33”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pacifique Niyongabire là người đá phạt.
31”   ĐÁ PHẠT. Andy Keogh (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
31”   PHẠM LỖI! Patrick Yazbek (Sydney FC) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Brandon O'Neill (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
29”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Kosta Barbarouses (Sydney bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
28”   Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) header from the centre of the box misses to the left.
28”   PHẠM LỖI! Rhyan Grant (Sydney FC) phạm lỗi.
28”   ĐÁ PHẠT. Adrián Sardinero (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
26”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
26”   CỨU THUA. Bruno Fornaroli (Perth Glory) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Andy Keogh.
25”   Attempt missed. Pacifique Niyongabire (Perth Glory) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Antonee Burke-Gilroy with a cross following a corner.
25”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrew Redmayne là người đá phạt.
24”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Max Burgess (Sydney FC) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
24”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Rawlins là người đá phạt.
23”   ĐÁ PHẠT. Luciano Narsingh (Sydney bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
23”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
22”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Clisby là người đá phạt.
18”   PHẠT GÓC. Sydney FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bradley Jones là người đá phạt.
16”   PHẠM LỖI! James Donachie (Sydney FC) phạm lỗi.
16”   ĐÁ PHẠT. Bruno Fornaroli (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
14”   CHẠM TAY! Callum Talbot (Sydney FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
12”   CẢN PHÁ! Luciano Narsingh (Sydney FC) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Andrew Redmayne.
11”   Attempt missed. Adrián Sardinero (Perth Glory) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Pacifique Niyongabire.
10”   ĐÁ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bị phạm lỗi và Glory) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
10”   PHẠM LỖI! Adam Le Fondre (Sydney FC) phạm lỗi.
7” Goal!Perth Glory 0, Sydney FC 1. Kosta Barbarouses (Sydney FC) right footed shot from very close range.
7”   PHẠM LỖI! Kosta Barbarouses (Sydney FC) phạm lỗi.
7”   ĐÁ PHẠT. Callum Timmins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
4”   Attempt saved. Callum Talbot (Sydney FC) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Burgess.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Perth Glory vs Sydney FC

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Đội hình ra sân cặp đấu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Perth Glory vs Sydney FC

Perth Glory   Sydney FC
Brad Jones 1   1 Andrew Redmayne
Jack Clisby 14   23 Rhyan Grant
Darryl Lachman 29   2 James Donachie
Joshua Rawlins 22   4 Alex Wilkinson
Antonee Burke-Gilroy 21   25 Callum Talbot
Adrian Sardinero Corpa 7   32 Patrick Yazbek
Brandon Oneill 13   8 Paulo Retre
Callum Timmins 19   11 Kosta Barbarouses
Pacifique Niyongabire 24   22 Max Burgess
Bruno Fornaroli 9   16 Luciano Narsingh
Andrew Keogh 10   14 Adam Le Fondre

Đội hình dự bị

Cameron Cook 12   20 Thomas Heward-Belle
Jonathan Aspropotamitis 5   21 Harry Van der Saag
Darko Stanojevic 16   3 Ben Warland
Daniel Stynes 18   5 Connor O Toole
Giordano Colli 26   6 Mustafa Amini
Nicholas Fitzgerald 11   9 Deivson Rogerio da Silva,Bobo
Ciaran Bramwell 38   12 Trent Buhagiar

Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.05 0:0 0.80 5.60 2 1/2 0.12 451.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.70 1/4:0 1.10 0.80 1 1.00

Thành tích đối đầu Perth Glory vs Sydney FC 15h05 12/03

Kết quả đối đầu Perth Glory vs Sydney FC, 15h05 12/03, nib Stadium, VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Perth Glory , phong độ gần đây của Sydney FC chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
27 22 55
2
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
27 16 53
3
Melbourne Victory Melbourne Victory
27 10 42
4
Sydney FC Sydney FC
27 11 41
5
FC Macarthur FC Macarthur
27 -3 41
6
Melbourne City Melbourne City
27 12 39
7
Western Sydney Western Sydney
27 -4 37
8
Adelaide United Adelaide United
27 -1 32
9
Brisbane Roar Brisbane Roar
27 -13 30
10
Newcastle Jets Newcastle Jets
27 -8 28
11
Western United FC Western United FC
27 -19 26
12
Perth Glory Perth Glory
27 -23 22
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
0.82
-1/2
1.11
0.96
2 1/2
0.94
1.82
3.70
4.35
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.82
-1
1.11
0.79
2 3/4
1.12
1.49
4.55
6.40
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
0.84
-1/4
1.00
0.82
2
1.00
2.11
3.05
3.15
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
0.98
-1/2
0.86
0.94
2 1/4
0.88
1.98
3.25
3.25
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.86
+1/2
1.06
0.90
3
1.00
3.10
3.70
2.06
19:00
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
0.82
-1 1/4
0.94
0.88
3
0.88
1.35
4.40
6.40
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.07
+1
0.81
0.80
2 3/4
1.06
5.60
4.20
1.44
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.87
-1/4
1.01
0.98
2 3/4
0.88
2.14
3.40
2.80
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.86
-1
1.02
0.82
2 3/4
1.04
1.46
4.10
5.30
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.90
-1/4
1.00
0.98
2
0.90
2.14
3.10
3.45
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.96
+1
0.94
0.96
2 1/4
0.92
7.10
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.98
-3/4
0.92
1.08
2 3/4
0.80
1.72
3.75
4.30
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.85
-0
1.05
1.05
2 1/4
0.83
2.52
3.10
2.79
0 - 1
Trực tiếp
Đà Nẵng 2 Đà Nẵng 2
Kon Tum Kon Tum
0.76
-0
1.00
0.98
1 3/4
0.78
11.50
3.95
1.24
0 - 0
Trực tiếp
Dai Hoc Van Hien Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong Dinh Huong
0.74
+1/2
0.96
0.61
3/4
1.09
6.00
2.11
1.96
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.88
+1/4
1.04
0.86
2 1/2
1.04
2.74
3.45
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.79
-0
1.14
1.04
2 3/4
0.86
2.53
3.45
2.53
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.00
-0
0.92
0.97
2
0.93
2.76
2.94
2.65
17:00
Umea FC Umea FC
IFK Stocksund IFK Stocksund
0.91
-1
0.89
0.69
3 1/4
1.12
1.53
4.15
4.45
18:00
Torslanda IK Torslanda IK
Falkenberg Falkenberg
1.06
+1
0.74
0.84
3
0.96
5.30
4.35
1.44
18:00
Tvaakers IF Tvaakers IF
Norrby IF Norrby IF
1.04
+1/2
0.76
0.87
2 3/4
0.93
3.80
3.50
1.76
18:00
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
Onsala BK Onsala BK
1.05
-1
0.75
1.03
3
0.77
1.61
3.70
4.30
18:00
BK Olympic BK Olympic
Angelholms FF Angelholms FF
0.77
-1/2
1.03
0.98
2 3/4
0.82
1.77
3.55
3.65
19:00
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
0.94
+1/4
0.86
0.94
2 3/4
0.86
2.99
3.40
2.01
19:00
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
1.00
+1/2
0.80
0.89
3 1/2
0.91
3.35
3.75
1.80
19:30
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.89
+3/4
0.91
0.88
2 3/4
0.92
4.05
3.55
1.69
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.88
+1/2
0.92
1.11
3
0.70
3.30
3.40
1.92
20:00
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
0.91
-1/2
0.87
0.98
2 1/4
0.80
1.90
3.05
3.75
0 - 0
Trực tiếp
Roma  ( w )U19 (w) Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19 AC Milan (nữ)U19
0.87
-1/2
0.92
0.85
3 3/4
0.95
3.40
3.75
1.90
17:00
Horsholm-Usserod IK Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF Tarnby FF
0.70
-1/4
1.11
1.06
3 1/4
0.74
1.85
3.40
3.15
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.81
+1/4
1.03
0.90
2 1/4
0.92
2.79
3.20
2.20
3 - 0
Trực tiếp
FC Abdish-Ata Kant FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek FK Alga Bishkek
0.80
-3/4
1.00
0.97
5
0.82
1.00
29.00
41.00
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.95
-3/4
0.85
0.83
2 1/4
0.98
1.70
3.60
4.00
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
19:00
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.81
-1 1/2
0.97
0.87
4
0.91
1.30
5.40
6.00
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.80
-1/4
1.00
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.60
3.00
0 - 0
Trực tiếp
Ayeyawady united Ayeyawady united
Dagon Star United FC Dagon Star United FC
0.80
+1/4
0.92
0.96
2 1/2
0.76
2.74
3.20
2.11
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.74
-3/4
1.02
0.97
2
0.79
1.56
3.40
5.50
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
1.03
-3/4
0.87
1.09
2 1/4
0.79
1.81
3.30
4.45
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.84
2.23
3.30
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.98
-1 1/2
0.92
1.01
2 3/4
0.87
1.31
5.00
8.90
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
0.97
-0
0.93
0.88
2 1/4
1.00
2.63
3.20
2.58
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
1.05
-1/4
0.83
0.87
3
0.99
2.23
3.45
2.63
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.90
-1/2
0.98
1.01
3 1/2
0.85
1.90
3.80
3.05
20:00
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
0.73
+1/4
1.08
0.85
3 1/4
0.95
2.50
3.60
2.30
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
+1/4
1.00
0.85
2 3/4
0.95
2.63
3.60
2.20
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.93
+1 1/4
0.88
0.80
3 1/4
1.00
5.50
4.33
1.44
20:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.99
+1
0.85
0.82
2 1/2
1.00
4.50
4.20
1.52
1 - 0
Trực tiếp
Usv Hengsberg Usv Hengsberg
SC Bad Gams SC Bad Gams
0.80
-1 1/4
1.00
0.85
3 1/2
0.95
1.09
8.50
15.00
19:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.92
-1 1/4
0.84
0.91
3 1/4
0.85
1.40
4.35
5.70
19:00
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
1.06
-1 3/4
0.70
0.91
3 1/2
0.85
1.31
4.85
6.50
19:00
Sifhalla Sifhalla
IK Kongahalla IK Kongahalla
0.82
+1/2
0.94
0.79
3
0.97
3.10
3.55
1.94
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
1.00
-1/4
0.78
0.82
2
0.96
2.26
3.05
2.86
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
0.82
-0
0.96
1.02
2
0.76
2.54
2.79
2.73
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
0.93
-2 1/4
0.88
0.98
2 3/4
0.83
1.09
6.50
21.00
19:00
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
0.89
+1 1/4
0.87
0.85
3
0.91
6.20
4.35
1.38
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.95
+3 1/2
0.85
0.95
5 1/4
0.85
21.00
17.00
1.05
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.83
+1 1/2
1.01
0.88
3 1/4
0.94
6.30
4.60
1.34
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
0.94
+1 1/4
0.90
0.95
3
0.87
6.30
4.25
1.38
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.83
+2 1/2
1.01
0.77
3 3/4
1.05
11.00
7.80
1.11
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.92
-1/4
0.88
0.76
2 3/4
1.04
2.07
3.50
2.88
20:30
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.88
-1/2
1.04
0.94
2 1/4
0.96
1.88
3.35
4.00
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.87
-1/4
0.93
1.03
3 1/4
0.77
2.01
3.60
2.90
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.81
-3/4
0.95
1.03
3 1/4
0.73
1.65
3.80
4.00
20:30
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
1.00
+1 1/4
0.80
0.75
2 1/2
1.05
7.10
4.50
1.32
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
17:00
FC Kontu FC Kontu
FC Finnkurd FC Finnkurd
0.95
-3 1/4
0.81
0.83
5
0.93
1.10
10.00
13.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.83
-1 1/2
0.98
0.90
3 1/2
0.90
1.33
5.25
6.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.80
-3/4
1.00
0.90
3 1/2
0.90
1.62
4.33
3.75
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
0.95
-0
0.85
0.75
3
1.05
2.50
3.40
2.38
17:00
FK Aktobe II FK Aktobe II
Kairat Almaty II Kairat Almaty II
0.80
+1/2
1.00
0.95
3
0.85
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
1.05
-0
0.85
0.84
2 3/4
1.04
2.66
3.50
2.39
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.83
+3/4
1.07
1.00
3
0.88
3.65
3.90
1.82
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.94
+1 1/2
0.96
0.98
3 1/2
0.90
6.90
5.30
1.34
18:00
Belgium (w) U17 Belgium (w) U17
Portugal (w) U17 Portugal (w) U17
0.90
+1/4
0.86
0.73
2 3/4
1.03
20:30
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
0.61
-2 1/4
1.17
0.66
3 1/4
1.11
20:00
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
1.00
-1/4
0.80
0.80
1 3/4
1.00
2.25
3.00
3.00
20:00
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
0.95
+1/4
0.85
0.80
1 3/4
1.00
3.40
2.90
2.10
20:00
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/4
0.80
2.38
2.88
3.00
20:00
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.80
+1/4
1.04
1.09
2 3/4
0.73
2.74
3.30
2.20
20:00
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.98
+1
0.86
0.74
3
1.08
4.80
4.10
1.50
20:00
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
1.13
+1/2
0.72
0.81
2 3/4
1.01
3.70
3.75
1.72
20:00
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.05
+1/4
0.79
1.25
3
0.62
3.30
3.35
1.93
18:15
KuPs (w) KuPs (w)
HJK Helsinki (w) HJK Helsinki (w)
0.85
-1/2
0.95
0.85
3 1/4
0.95
1.80
4.20
3.20
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
0.90
+1/4
0.90
0.83
2 3/4
0.98
2.80
3.60
2.10
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.95
+2 1/4
0.85
0.85
4
0.95
10.00
8.00
1.14
19:30
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
0.91
-0
0.95
0.88
2
0.96
2.53
2.97
2.58
18:00
Stord IL Stord IL
Floro Floro
0.98
-1 1/4
0.83
0.80
3 1/2
1.00
1.50
4.75
4.33
19:00
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
0.81
-1 1/4
0.91
0.86
3 3/4
0.86
1.36
4.70
4.85
20:00
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
0.88
-1 1/4
0.88
0.81
3 1/2
0.95
1.41
4.40
5.50
20:30
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.79
+3/4
0.97
0.70
3
1.06
3.55
3.70
1.76
20:30
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.83
+1 1/4
0.93
0.85
4
0.91
4.70
4.50
1.46
20:30
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.78
+1/4
0.98
0.85
3 1/2
0.91
2.56
3.55
2.16
20:30
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.72
-1 1/4
1.04
0.88
3 1/4
0.88
1.32
4.75
6.80
20:30
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.82
-1/4
0.94
0.88
3 1/4
0.88
1.98
3.60
2.90
20:30
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.97
-1 1/2
0.79
0.96
3 1/4
0.80
1.33
4.65
6.50
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.00
-1/4
0.92
0.98
3
0.92
2.28
3.70
2.70
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
1.02
-1/4
0.76
1.04
2 3/4
0.74
2.24
3.45
2.59
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.85
+1/2
0.95
0.90
3
0.90
3.25
3.75
1.91
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.03
-1/2
0.81
0.84
2 1/4
0.98
2.03
3.30
3.10
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.90
-1
0.94
0.78
2 1/4
1.04
1.48
3.90
5.30
19:00
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.91
-2
0.93
0.94
3 1/4
0.88
1.16
6.40
10.00
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.05
+3/4
0.79
0.78
2 1/4
1.04
4.85
3.70
1.56
1 - 1
Trực tiếp
Atus Velden Atus Velden
St Jakob/Rosental St Jakob/Rosental
0.86
-3/4
0.90
0.88
3 1/2
0.88
1.48
3.10
6.60
1 - 0
Trực tiếp
SV Kraig SV Kraig
SK Treibach SK Treibach
0.83
+1
0.93
0.75
4
1.01
2.47
3.05
2.40
1 - 0
Trực tiếp
PD Koblach PD Koblach
FC Hittisau FC Hittisau
1.05
-1/4
0.75
0.95
3
0.85
1.40
4.33
7.00
0 - 1
Trực tiếp
KAC 1909 KAC 1909
ATUS Ferach ATUS Ferach
0.76
+1/4
1.00
0.92
2 3/4
0.84
8.20
3.75
1.31
1 - 0
Trực tiếp
SVG Reichenau SVG Reichenau
SV Hall SV Hall
0.80
-3/4
1.00
0.97
2 1/2
0.82
1.42
3.27
6.90
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.92
+1/2
0.96
0.93
2 1/2
0.93
3.20
3.35
1.96
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.85
-1/4
1.03
0.97
2 1/2
0.89
1.98
3.25
3.25
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.99
+1/4
0.89
0.79
2 3/4
1.07
2.98
3.50
1.99
20:00
FK Mughan FK Mughan
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
1.00
-1/4
0.80
0.80
2
1.00
2.25
3.00
3.00
20:00
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
0.94
-3/4
0.94
0.89
2
0.97
1.66
3.35
4.40
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
0.74
-0
1.16
0.72
1 3/4
1.16
2.52
2.44
3.20
0 - 5
Trực tiếp
Philippines U17 (nữ) Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17 North Korea (w) U17
1.12
+1/4
0.73
0.86
5 1/2
0.96
16.50
13.50
1.01
18:00
Korea Rep. (w) U17 Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17 Indonesia (nữ) U17
0.49
-5 1/2
1.36
0.56
6 1/2
1.25
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.94
-1 1/2
0.86
0.98
3 1/2
0.82
1.32
4.75
6.50
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.87
-1
0.93
1.05
3 1/4
0.75
1.50
4.05
4.85
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.00
-1 1/2
0.80
1.01
3 1/4
0.79
1.36
4.45
6.30
Back to top
Back to top