© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City 21h30 05/12
Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City 21h30 05/12
Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City, 21h30 05/12, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City, 21h30 05/12, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
14' | 0-1 | Tyrese Campbell (Assist:Mario Vrancic) | ||
53' | Morgan Fox | |||
57' | Samuel Clucas↑Romaine Sawyers↓ | |||
Luke Amos↑Andre Dozzell↓ | 67' | |||
67' | Jacob Brown↑Tyrese Campbell↓ | |||
Andre Gray↑Charlie Austin↓ | 74' | |||
78' | 0-2 | Mario Vrancic (Assist:Samuel Clucas) | ||
George Thomas↑Sam Field↓ | 80' | |||
90' | Thomas Ince↑Steven Fletcher↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Queens Park Rangers 0, Stoke City 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Queens Park Rangers 0, Stoke City 2 | |
90+3” | Attempt missed. Osman Kakay (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Luke Amos with a headed pass. | |
90+5” | CẢN PHÁ! Jacob Brown (Stoke City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Mario Vrancic. | |
90+3” | Attempt saved. Andre Gray (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Luke Amos with a headed pass. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Davies là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt saved. Luke Amos (Queens Park Rangers) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
90” | THAY NGƯỜI. Stoke City. To thay đổi nhân sự khi rút Steven Fletcher ra nghỉ và Ince là người thay thế. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Steven Fletcher (Stoke bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
87” | Attempt missed. George Thomas (Queens Park Rangers) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Davies là người đá phạt. | |
86” | Attempt saved. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
86” | CẢN PHÁ! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
86” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Wilmot là người đá phạt. | |
85” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Davies là người đá phạt. | |
85” | CỨU THUA. George Thomas (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Stefan Johansen. | |
85” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danny Batth là người đá phạt. | |
83” | Attempt saved. George Thomas (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Stefan Johansen. | |
81” | Attempt missed. Danny Batth (Stoke City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Tommy Smith with a cross following a set piece situation. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Steven Fletcher (Stoke bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Georg thay đổi nhân sự khi rút Sam Field ra nghỉ và Thomas là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Sam Clucas (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
red'>78'Goal!Queens Park Rangers 0, Stoke City 2. Mario Vrancic (Stoke City) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Sam Clucas. | ||
74” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Charlie Austin ra nghỉ và Gray là người thay thế. | |
73” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steven Fletcher là người đá phạt. | |
73” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Wilmot là người đá phạt. | |
72” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Tymon là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Sam Clucas (Stoke City) header from very close range is saved in the bottom right corner. Assisted by Tommy Smith with a cross. | |
70” | Attempt missed. Tommy Smith (Stoke City) left footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Steven Fletcher with a headed pass. | |
69” | VIỆT VỊ. Jacob Brown rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fletcher (Stoke City. Steve). | |
69” | ĐÁ PHẠT. Luke Amos (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Mario Vrancic (Stoke City) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Luk thay đổi nhân sự khi rút Andre Dozzell ra nghỉ và Amos là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Stoke City. Jaco thay đổi nhân sự khi rút Tyrese Campbell because of an injury ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Charlie Austin (Queens Park Rangers) header from a difficult angle on the right misses to the left. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner. | |
64” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danny Batth là người đá phạt. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Sam Clucas (Stoke City) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. Chris Willock (Queens Park Rangers) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Ilias Chair following a corner. | |
63” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Davies là người đá phạt. | |
63” | Penalty saved! Charlie Austin (Queens Park Rangers) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
62” | Penalty conceded by Mario Vrancic (Stoke City) after a foul in the penalty area. | |
62” | Penalty Queens Park Rangers. Yoann Barbet draws a foul in the penalty area. | |
61” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danny Batth là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Tommy Smith (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
57” | THAY NGƯỜI. Stoke City. Sa thay đổi nhân sự khi rút Romaine Sawyers because of an injury ra nghỉ và Clucas là người thay thế. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Tommy Smith (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
55” | Attempt saved. Yoann Barbet (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
53” | THẺ PHẠT. Morgan Fox (Stoke bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | PHẠM LỖI! Mario Vrancic (Stoke City) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Charlie Austin (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Seny Dieng là người đá phạt. | |
52” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Josh Tymon (Stoke City). | |
51” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Steven Fletcher (Stoke City) phạm lỗi. | |
50” | Attempt blocked. Chris Willock (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Robert Dickie. | |
49” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Davies là người đá phạt. | |
49” | CỨU THUA. Charlie Austin (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Sam Field. | |
48” | PHẠM LỖI! Romaine Sawyers (Stoke City) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Charlie Austin (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | Attempt blocked. Chris Willock (Queens Park Rangers) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ilias Chair. | |
47” | PHẠM LỖI! Joe Allen (Stoke City) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Queens Park Rangers 0, Stoke City 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Queens Park Rangers 0, Stoke City 1 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Tyrese Campbell (Stoke City) phạm lỗi. | |
45+2” | Attempt blocked. Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Osman Kakay with a cross. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Tommy Smith (Stoke City) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | Attempt missed. Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) header from very close range is just a bit too high. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner. | |
45” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Romaine Sawyers là người đá phạt. | |
45” | CẢN PHÁ! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Joe Allen (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Osman Kakay (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠM LỖI! Danny Batth (Stoke City) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Mario Vrancic (Stoke City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
41” | Attempt blocked. Ben Wilmot (Stoke City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Mario Vrancic with a cross. | |
40” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt. | |
40” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tyrese Campbell (Stoke City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
39” | Attempt missed. Ben Wilmot (Stoke City) header from the centre of the box is too high. Assisted by Mario Vrancic with a cross following a corner. | |
39” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yoann Barbet là người đá phạt. | |
39” | CẢN PHÁ! Steven Fletcher (Stoke City) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
37” | Attempt blocked. Tyrese Campbell (Stoke City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Joe Allen. | |
37” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Osman Kakay là người đá phạt. | |
37” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tyrese Campbell (Stoke City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
34” | Attempt missed. Sam Field (Queens Park Rangers) left footed shot from a difficult angle on the left is high and wide to the left. Assisted by Ilias Chair with a cross. | |
32” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danny Batth là người đá phạt. | |
32” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Joe Allen (Stoke City) phạm lỗi. | |
30” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Wilmot là người đá phạt. | |
29” | CẢN PHÁ! Romaine Sawyers (Stoke City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
28” | Attempt blocked. Steven Fletcher (Stoke City) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Romaine Sawyers. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Tyrese Campbell (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Yoann Barbet (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
25” | PHẠM LỖI! Steven Fletcher (Stoke City) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | ĐÁ PHẠT. Osman Kakay (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Josh Tymon (Stoke City) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Charlie Austin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dickie (Queens Park Rangers. Rober). | |
red'>14'Goal!Queens Park Rangers 0, Stoke City 1. Tyrese Campbell (Stoke City) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Mario Vrancic with a through ball. | ||
12” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Sam Field. | |
9” | VIỆT VỊ. Steven Fletcher rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Campbell (Stoke City. Tyres). | |
9” | Attempt saved. Tyrese Campbell (Stoke City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Josh Tymon with a cross. | |
8” | Attempt saved. Ilias Chair (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Chris Willock with a cross. | |
6” | CẢN PHÁ! Chris Willock (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sam Field. | |
5” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Wilmot là người đá phạt. | |
2” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Wilmot là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City 21h30 05/12
Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City, 21h30 05/12, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Stoke City | |||
Seny Timothy Dieng | 1 | 1 | Adam Davies | |
Yoann Barbet | 6 | 2 | Thomas Smith | |
Jimmy Dunne | 20 | 16 | Ben Wilmot | |
Robert Dickie | 4 | 6 | Danny Batth | |
Sam Field | 15 | 3 | Morgan Fox | |
Andre Dozzell | 17 | 14 | Josh Tymon | |
Stefan Marius Johansen | 7 | 28 | Romaine Sawyers | |
Osman Kakay | 2 | 4 | Joe Allen | |
Chris Willock | 21 | 8 | Mario Vrancic | |
Ilias Chair | 10 | 9 | Steven Fletcher | |
Charlie Austin | 11 | 10 | Tyrese Campbell | |
Đội hình dự bị |
||||
Jordan Gideon Archer | 13 | 23 | Thomas Ince | |
George Thomas | 14 | 5 | James Chester | |
Dominic Ball | 12 | 7 | Samuel Clucas | |
Andre Gray | 19 | 11 | Alfie Doughty | |
Stephen Duke-McKenna | 34 | 18 | Jacob Brown | |
Luke Amos | 8 | 13 | Jack Bonham | |
27 | Abdallah Sima |
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City 21h30 05/12
Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City, 21h30 05/12, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City 21h30 05/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.45 | 4.30 | 2 1/2 | 0.16 | 451.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.08 | 1.05 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City 21h30 05/12
Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City, 21h30 05/12, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Stoke City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ gần nhất Stoke City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.94
+1 1/2
1.00
|
0.96
3 3/4
0.96
|
6.90
5.50
1.38
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
1.12
-0
0.81
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
7.50
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.07
-2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.92
|
1.21
6.90
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.81
-3/4
1.14
|
1.05
3 3/4
0.87
|
1.70
4.50
4.20
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.04
-1
0.86
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.95
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.57
3.30
2.57
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.95
2 1/4
0.93
|
4.30
3.40
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.80
-0
1.11
|
1.04
3
0.84
|
2.32
3.55
2.73
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.74
2 1/4
1.11
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.07
+1/2
0.82
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.85
3.70
1.82
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.87
-3/4
1.02
|
0.82
2
1.05
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.83
2 3/4
1.04
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.93
3.50
3.35
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.05
3.40
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.07
|
4.10
4.00
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.02
-2 1/4
0.90
|
0.88
3 3/4
1.02
|
1.16
7.40
12.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.88
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.49
4.25
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.93
3.70
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.10
6.90
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.92
3.80
3.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.94
3
0.92
|
2.19
3.60
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.05
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
1.02
|
2.70
3.40
2.40
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.82
|
1.19
6.30
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.96
-1 1/2
0.94
|
1.03
3
0.85
|
1.32
4.95
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.79
-2
1.08
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.87
-0
1.01
|
1.03
2 1/4
0.83
|
2.53
2.90
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.09
7.50
16.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.96
4 1/2
0.92
|
1.60
3.20
6.10
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.40
2.89
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.22
3.50
2.92
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.14
3.10
3.45
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.03
|
2.58
3.60
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.81
1 3/4
1.05
|
3.80
2.94
2.02
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.72
3/4
1.07
|
2.75
2.05
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
3.50
1/2
0.19
|
7.50
1.16
8.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.75
3.25
4.15
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.91
-2
0.85
|
1.03
4 1/4
0.73
|
1.19
6.10
8.50
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.99
-0
0.81
|
0.73
2
1.07
|
9.60
4.10
1.29
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2
0.99
|
1.68
3.30
4.50
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.60
6.20
1.18
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.75
-2 3/4
1.12
|
0.93
4 3/4
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.13
-1/4
0.76
|
1.00
1 3/4
0.86
|
2.47
2.70
3.10
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.89
-2 1/2
1.01
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
1.44
-0
0.49
|
3.22
5 1/2
0.18
|
80.00
7.80
1.02
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.05
4
0.75
|
1.44
3.60
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
1.02
-1
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.44
2.87
13.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.49
-0
1.53
|
3.03
4 1/2
0.21
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.44
3.05
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.04
-0
0.84
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.80
4.05
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
15.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.72
3.45
4.35
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.89
+3/4
0.97
|
1.06
2 1/4
0.78
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.55
-1/4
1.44
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.11
3.15
3.05
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.94
+1
0.90
|
0.90
2
0.92
|
7.10
3.35
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.10
2.75
2.50
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.78
5 3/4
1.04
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.08
-0
0.76
|
1.12
1/2
0.71
|
4.60
1.55
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.86
-0
0.98
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.38
3.30
2.53
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.00
1 1/2
0.76
|
1.78
2.67
4.70
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.63
1 3/4
1.14
|
2.51
2.85
2.70
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.98
3 1/4
0.76
|
2.48
3.45
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.70
-0
1.11
|
3.84
1 1/2
0.13
|
1.05
6.10
150.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.09
3
0.79
|
1.39
4.30
6.90
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.15
3.60
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
2.38
-0
0.26
|
2.94
4 1/2
0.22
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.74
+1/4
1.21
|
1.07
1 1/2
0.83
|
3.15
2.51
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.89
4 1/4
0.87
|
1.39
3.85
5.80
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.85
|
2.02
3.55
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.78
-1
1.06
|
0.79
3
1.03
|
1.46
4.15
5.10
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USV Taucher Erdbau Eggersdorf
SV Ubelbach
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
2
0.97
|
3.00
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
5.00
8.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.00
51.00
67.00
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.91
|
3.40
3.15
2.12
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.91
-0
0.95
|
0.91
2 3/4
0.93
|
2.41
3.35
2.45
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
7 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.47
-1/4
0.58
|
1.72
7 1/2
0.46
|
1.01
10.00
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.78
-0
0.46
|
2.38
2 1/2
0.32
|
9.30
1.28
4.75
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.82
3
0.90
|
3.55
3.70
1.67
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.11
-0
0.80
|
9.09
2 1/2
0.03
|
13.00
1.07
11.00
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
0.81
+1/2
1.07
|
0.89
5 1/4
0.97
|
1.81
3.65
3.65
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Porvenir Reserves
Victoriano Arenas Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.57
4.00
4.75
|