© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Luton Town vs Stoke City 22h00 06/11
Tường thuật trực tiếp Luton Town vs Stoke City 22h00 06/11
Trận đấu Luton Town vs Stoke City, 22h00 06/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Luton Town vs Stoke City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Luton Town vs Stoke City, 22h00 06/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Luton Town vs Stoke City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
34' | 0-1 | Jacob Brown (Assist:Romaine Sawyers) | ||
48' | Danny Batth | |||
51' | Leo Skiri Ostigard | |||
Admiral Muskwe↑Reece Burke↓ | 63' | |||
Fred Onyedinma↑Harry Cornick↓ | 64' | |||
64' | Mario Vrancic↑Steven Fletcher↓ | |||
65' | Thomas Smith | |||
70' | Josef Bursik | |||
Allan Campbell | 71' | |||
75' | Ben Wilmot↑Thomas Smith↓ | |||
80' | Jacob Brown | |||
Jordan Clark↑Gabriel Osho↓ | 81' | |||
84' | Sam Surridge↑Jacob Brown↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Luton Town 0, Stoke City 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Luton Town 0, Stoke City 1 | |
90+7” | Attempt missed. Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton Town) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Leo Østigard là người đá phạt. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Wilmot là người đá phạt. | |
90” | PHẠM LỖI! Admiral Muskwe (Luton Town) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Ben Wilmot (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Admiral Muskwe (Luton Town) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Ben Wilmot (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | ĐÁ PHẠT. Simon Sluga (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Danny Batth (Stoke City) phạm lỗi. | |
85” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
85” | Attempt blocked. Ben Wilmot (Stoke City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Romaine Sawyers. | |
84” | THAY NGƯỜI. Stoke City. Sa thay đổi nhân sự khi rút Jacob Brown ra nghỉ và Surridge là người thay thế. | |
83” | Attempt blocked. Kal Naismith (Luton Town) left footed shot from more than 35 yards is blocked. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Joe Allen (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
80” | Jacob Brown (Stoke City) is shown the yellow card. | |
78” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Simon Sluga là người đá phạt. | |
77” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elijah Adebayo là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
75” | THAY NGƯỜI. Stoke City. Be thay đổi nhân sự khi rút Tommy Smith ra nghỉ và Wilmot là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Jacob Brown (Stoke City) phạm lỗi. | |
71” | THẺ PHẠT. Allan Campbell (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Jacob Brown (Stoke bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
70” | Josef Bursik (Stoke City) is shown the yellow card. | |
68” | Admiral Muskwe (Luton Town) hits the bar with a header from very close range. Assisted by Fred Onyedinma. | |
65” | THẺ PHẠT. Tommy Smith (Stoke bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | PHẠM LỖI! Tommy Smith (Stoke City) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
64” | THAY NGƯỜI. Stoke City. Mari thay đổi nhân sự khi rút Steven Fletcher ra nghỉ và Vrancic là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Fre thay đổi nhân sự khi rút Harry Cornick ra nghỉ và Onyedinma là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Admira thay đổi nhân sự khi rút Reece Burke ra nghỉ và Muskwe là người thay thế. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | Dangerous play by Steven Fletcher (Stoke City). | |
56” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by James Bree with a cross. | |
56” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) header from the centre of the box. | |
51” | THẺ PHẠT. Leo Østigard (Stoke bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
51” | PHẠM LỖI! Leo Østigard (Stoke City) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reece Burke là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Jordan Thompson (Stoke bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | PHẠM LỖI! Gabriel Osho (Luton Town) phạm lỗi. | |
48” | Danny Batth (Stoke City) is shown the yellow card. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Luton Town 0, Stoke City 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Luton Town 0, Stoke City 1 | |
43” | ĐÁ PHẠT. Leo Østigard (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Tommy Smith (Stoke City) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Joe Allen (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Harry Cornick (Luton Town) phạm lỗi. | |
40” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Allen là người đá phạt. | |
38” | PHẠM LỖI! Danny Batth (Stoke City) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>34'VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Luton Town 0, Stoke City 1. Jacob Brown (Stokto the centre of the goal. Assisted by Romaine Sawyers with a cross. | ||
28” | ĐÁ PHẠT. Joe Allen (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
26” | Attempt missed. Steven Fletcher (Stoke City) header from the centre of the box is too high. Assisted by Tommy Smith with a cross following a set piece situation. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Jordan Thompson (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Sonny Bradley (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Harry Souttar (Stoke City) phạm lỗi. | |
23” | CHẠM TAY! Gabriel Osho (Luton Town) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Jordan Thompson (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | Attempt blocked. Leo Østigard (Stoke City) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
19” | PHẠT GÓC. Stoke City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Bree là người đá phạt. | |
17” | PHẠM LỖI! Joe Allen (Stoke City) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Allan Campbell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Naismith (Luton Town. Ka). | |
10” | ĐÁ PHẠT. Joe Allen (Stoke bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
7” | CỨU THUA. Harry Cornick (Luton Town) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Pelly-Ruddock Mpanzu. | |
6” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josef Bursik là người đá phạt. | |
6” | Attempt saved. Sonny Bradley (Luton Town) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by James Bree with a cross. | |
6” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danny Batth là người đá phạt. | |
2” | PHẠM LỖI! Leo Østigard (Stoke City) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Luton Town vs Stoke City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Luton Town vs Stoke City 22h00 06/11
Đội hình ra sân cặp đấu Luton Town vs Stoke City, 22h00 06/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Luton Town vs Stoke City |
||||
Luton Town | Stoke City | |||
Simon Sluga | 12 | 12 | Josef Bursik | |
Sonny Bradley | 5 | 19 | Leo Skiri Ostigard | |
Kal Naismith | 4 | 36 | Harry Souttar | |
Reece Burke | 16 | 6 | Danny Batth | |
Amarii Bell | 29 | 2 | Thomas Smith | |
Pelly Ruddock | 17 | 28 | Romaine Sawyers | |
Gabriel Osho | 32 | 4 | Joe Allen | |
Allan Campbell | 22 | 15 | Jordan Thompson | |
James Bree | 2 | 14 | Josh Tymon | |
Elijah Anuoluwapo Adebayo | 11 | 9 | Steven Fletcher | |
Harry Cornick | 7 | 18 | Jacob Brown | |
Đội hình dự bị |
||||
Jordan Clark | 18 | 1 | Adam Davies | |
Danny Hylton | 9 | 22 | Sam Surridge | |
Fred Onyedinma | 24 | 10 | Tyrese Campbell | |
Admiral Muskwe | 26 | 23 | Thomas Ince | |
James Shea | 1 | 5 | James Chester | |
Glen Rea | 6 | 16 | Ben Wilmot | |
Cameron Jerome | 35 | 8 | Mario Vrancic |
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Stoke City 22h00 06/11
Tỷ lệ kèo Luton Town vs Stoke City, 22h00 06/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Luton Town vs Stoke City 22h00 06/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.15 | 6.00 | 1 1/2 | 0.11 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.05 | 0.73 | 3/4 | 1.08 |
Thành tích đối đầu Luton Town vs Stoke City 22h00 06/11
Kết quả đối đầu Luton Town vs Stoke City, 22h00 06/11, Kenilworth Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Luton Town , phong độ gần đây của Stoke City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Luton Town
Phong độ gần nhất Stoke City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.98
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.78
3.75
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.84
+1 1/2
1.08
|
0.90
3 1/2
1.00
|
5.90
5.00
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.78
2 3/4
1.08
|
7.10
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.90
|
1.40
4.50
5.60
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.86
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.46
4.35
4.95
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.03
-0
0.85
|
0.88
3
0.98
|
2.54
3.40
2.31
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.13
-0
0.80
|
0.86
3 1/2
1.04
|
32.00
8.30
1.08
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.26
3.75
2.70
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.93
3
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.77
3.80
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.20
3.65
2.85
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.12
3.20
2.97
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.95
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.69
3.75
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.84
-0
1.06
|
1.00
3
0.88
|
2.34
3.45
2.62
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.86
-0
1.06
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.68
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.09
+1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.90
|
5.30
4.60
1.50
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.07
-1 1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.97
3
0.93
|
2.61
3.65
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.82
-1
1.11
|
1.04
3
0.86
|
1.48
4.40
5.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.31
5.70
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+3/4
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.00
3.70
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
1.76
4.15
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.85
3
1.05
|
1.33
5.10
7.20
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.99
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.97
+1
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.60
4.05
1.53
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.81
2
1.09
|
1.78
3.40
4.45
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.07
|
2.83
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.06
-0
0.86
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.76
3.15
2.49
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.78
3
1.11
|
1.74
3.85
3.75
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.79
-1
1.05
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.41
4.00
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.01
2
0.81
|
2.23
2.93
3.05
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.03
|
1.89
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.30
3.45
1.98
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.86
3
0.94
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.61
3.85
4.10
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.85
|
15.00
4.40
1.21
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Kelantan United
Sabah
|
0.10
+1/4
2.94
|
3.57
5 1/2
0.04
|
18.00
9.10
1.01
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.80
3 1/4
0.96
|
4.45
4.05
1.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
|
1.21
-0
0.58
|
6.25
1 1/2
0.03
|
151.00
41.00
1.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Jamhuri
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.60
6 1/2
0.47
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
|
0.70
-0
1.10
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.50
1.18
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
3
0.98
|
1.04
7.00
66.00
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.30
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.21
+1
0.66
|
0.96
3
0.86
|
6.30
4.45
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
22:00
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.00
+1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.75
-1
1.05
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.44
4.25
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.04
3.55
2.89
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.71
3
1.09
|
2.28
3.50
2.46
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.93
3.60
3.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.80
-0
1.13
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.51
3.65
2.66
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.08
3.75
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.80
3.80
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.82
3 1/4
1.06
|
3.50
3.95
1.78
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.02
-0
0.88
|
1.00
3
0.88
|
2.53
3.55
2.36
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.91
3.35
2.19
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.92
2 3/4
0.96
|
3.05
3.55
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.40
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.91
4
0.97
|
1.17
7.40
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.62
-2 3/4
1.16
|
0.54
4 1/4
1.28
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.72
+1
1.13
|
1.09
2 1/2
0.73
|
5.00
3.50
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.89
-1/4
0.91
|
1.02
2
0.78
|
2.12
2.92
3.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.56
4.20
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.96
3.60
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.98
+3/4
0.92
|
0.88
3
1.00
|
4.10
3.85
1.68
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.91
3
0.91
|
1.74
3.75
3.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.14
7.00
12.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.63
3.40
2.11
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.55
3.30
1.86
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.87
3.20
2.18
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.16
2 1/4
0.68
|
1.73
3.25
4.20
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.00
3.05
3.20
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.90
-1
0.94
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.45
3.75
6.40
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.87
-3/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.64
3.40
4.50
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.96
-1
0.88
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.53
3.70
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.23
5.50
8.20
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.26
2.38
3.90
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.86
1 3/4
0.94
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.02
7.70
83.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
1 1/4
0.96
|
3.85
2.37
2.28
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.48
4.50
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.62
3.40
2.11
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.98
-0
0.86
|
3.22
6 1/2
0.13
|
78.00
7.00
1.04
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.02
3
0.80
|
1.65
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.98
-1
0.90
|
0.76
2 1/2
1.11
|
1.58
3.80
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.95
-0
0.85
|
11.00
1 1/2
0.04
|
26.00
1.01
26.00
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.20
3.00
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.77
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.69
3.15
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.34
4.60
6.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.03
3.65
3.20
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.90
3.80
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.91
3 1/2
0.97
|
2.59
3.95
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Tadamon Sour
|
0.90
-0
0.90
|
8.00
1/2
0.07
|
13.00
1.03
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Trables Sports Club
|
1.05
-0
0.75
|
4.75
1 1/2
0.14
|
51.00
13.00
1.04
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.83
3
0.99
|
1.70
3.85
3.70
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
1.08
-1/2
0.70
|
0.65
3
1.12
|
2.08
3.55
2.78
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
+2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
13.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.72
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.67
3.55
4.20
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.75
-1 3/4
1.07
|
0.85
4
0.95
|
1.23
6.00
7.10
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.91
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.57
4.00
4.30
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.92
-1
0.90
|
0.89
3
0.91
|
1.54
4.10
4.45
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
22:00
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
0.45
+1/4
1.44
|
0.91
3
0.85
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Diosgyor VTK U19
Tarpa SC U19
|
0.83
-1
0.93
|
1.02
5 1/4
0.74
|
1.01
13.00
17.50
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.25
4.75
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.91
-0
1.01
|
0.81
2 1/4
1.09
|
2.52
3.25
2.65
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.94
2.79
4.05
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.81
-0
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.37
3.10
2.66
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.74
3.85
3.50
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
1.08
-1
0.76
|
0.76
3
1.06
|
1.53
3.95
4.05
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.91
+1
0.85
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.65
4.05
1.52
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.42
4.30
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
REC U20
Rio Branco FC U20
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.90
3
0.90
|
2.60
2.20
4.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.86
3 1/2
0.98
|
8.80
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.94
-0
0.90
|
1.04
1 3/4
0.78
|
2.73
2.64
2.67
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.92
3 3/4
0.90
|
100.00
8.10
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Korba
Club Africain
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 3/4
0.81
|
5.70
1.85
2.47
|
0 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
0.76
-0
1.08
|
0.86
3 1/4
0.96
|
18.00
8.80
1.05
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.92
-0
0.92
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.47
3.20
2.47
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.84
3 3/4
0.92
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.24
3.35
2.57
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|