© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Rotherham United vs Norwich City 21h00 02/09
Tường thuật trực tiếp Rotherham United vs Norwich City 21h00 02/09
Trận đấu Rotherham United vs Norwich City, 21h00 02/09, New York Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Rotherham United vs Norwich City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Rotherham United vs Norwich City, 21h00 02/09, New York Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Rotherham United vs Norwich City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Dexter Lembikisa (Assist:Fred Onyedinma) | 1-0 | 22' | ||
Jordan Hugill | 36' | |||
Jordan Hugill (Assist:Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu) | 2-0 | 40' | ||
43' | Jack Stacey | |||
Oliver Rathbone | 45' | |||
50' | 2-1 | Christian Fassnacht (Assist:Jonathan Rowe) | ||
Sam Nombe↑Andrew Greensmith↓ | 63' | |||
64' | Przemyslaw Placheta↑Jonathan Rowe↓ | |||
77' | Sam McCallum↑Dimitris Giannoulis↓ | |||
77' | Tony Springett↑Christian Fassnacht↓ | |||
77' | Liam Gibbs↑Adam Idah↓ | |||
Tom Eaves↑Jordan Hugill↓ | 83' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Rotherham United vs Norwich City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Rotherham United vs Norwich City 21h00 02/09
Đội hình ra sân cặp đấu Rotherham United vs Norwich City, 21h00 02/09, New York Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Rotherham United vs Norwich City |
||||
Rotherham United | Norwich City | |||
Viktor Johansson | 1 | 28 | Angus Gunn | |
Cohen Bramall | 3 | 3 | Jack Stacey | |
Tyler Blackett | 6 | 24 | Shane Duffy | |
Cameron Humphreys | 24 | 6 | Ben Gibson | |
Dexter Lembikisa | 2 | 30 | Dimitris Giannoulis | |
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | 7 | 23 | Kenny Mclean | |
Christ Tiehi | 27 | 17 | Gabriel Davi Gomes Sara | |
Oliver Rathbone | 18 | 16 | Christian Fassnacht | |
Fred Onyedinma | 14 | 10 | Ashley Barnes | |
Jordan Hugill | 10 | 27 | Jonathan Rowe | |
Andrew Greensmith | 11 | 11 | Adam Idah | |
Đội hình dự bị |
||||
Arvin Appiah | 30 | 35 | Kellen Fisher | |
Tolaji Bola | 15 | 8 | Liam Gibbs | |
Hamish Douglas | 36 | 12 | George Long | |
Tom Eaves | 9 | 15 | Sam McCallum | |
Ciaran McGuckin | 35 | 38 | Jon Mccracken | |
Sean Morrison | 23 | 26 | Marcelino Nunez | |
Sam Nombe | 29 | 20 | Przemyslaw Placheta | |
Dillon Phillips | 26 | 42 | Tony Springett | |
50 | Jaden Warner |
Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Norwich City 21h00 02/09
Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Norwich City, 21h00 02/09, New York Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Rotherham United vs Norwich City 21h00 02/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:0 | 0.42 | 12.50 | 3 1/2 | 0.03 | 1.13 | 5.40 | 75.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.78 | 0:0 | 0.46 | 16.66 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Rotherham United vs Norwich City 21h00 02/09
Kết quả đối đầu Rotherham United vs Norwich City, 21h00 02/09, New York Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Rotherham United , phong độ gần đây của Norwich City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Rotherham United
Phong độ gần nhất Norwich City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.88
+3/4
1.06
|
0.86
3 1/2
1.06
|
3.60
4.40
1.84
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.97
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.97
|
1.76
3.90
4.40
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
1.14
-0
0.81
|
1.12
2 1/4
0.81
|
2.99
3.05
2.58
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.88
-1
1.06
|
0.86
2 3/4
1.06
|
1.53
4.40
6.00
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.03
+3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
4.65
4.10
1.69
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.96
-1/4
0.96
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.25
3.50
2.86
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.21
3.10
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.22
3.45
2.77
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
3
1.01
|
2.29
3.70
2.42
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.77
3.45
4.45
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.79
+3/4
1.12
|
0.87
2 1/2
1.01
|
3.75
3.55
1.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.09
+1/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
1.79
3.00
4.35
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.90
4.50
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.14
-0
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.43
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.86
1 3/4
1.04
|
2.51
2.75
3.15
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.85
3.50
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
1.31
-1/4
0.66
|
1.03
3 3/4
0.85
|
1.18
4.65
26.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.74
5 3/4
1.16
|
34.00
5.40
1.13
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
1.03
-1
0.85
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.56
3.95
4.40
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.16
-0
0.66
|
1.07
2 3/4
0.73
|
2.84
3.25
2.16
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
0.82
+1 1/4
0.98
|
1.05
3
0.75
|
6.10
4.10
1.40
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.84
-1
1.00
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.50
4.10
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.63
3.60
4.40
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
5.00
1.40
5.00
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
0.70
-0
1.10
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.55
2.45
3.20
|
00:00
|
Erzincanspor
76 Igdir Belediye spor
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.86
2
1.00
|
2.75
3.05
2.33
|
00:00
|
Celspor
Hekimoglu Trabzon
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.81
|
2.82
3.15
2.24
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.33
-0
2.04
|
6.66
1 1/2
0.05
|
150.00
6.70
1.04
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.91
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.25
3.25
2.73
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.64
-1 1/4
1.25
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.24
5.00
8.80
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.80
3
1.00
|
1.16
5.90
12.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Young Redbull FC
Rospak FC
|
1.15
-0
0.67
|
0.77
2
1.02
|
10.00
4.50
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Peykan
|
1.04
-0
0.80
|
1.06
2
0.76
|
1.34
3.55
11.00
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.37
4.15
6.80
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.74
-0
1.11
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.56
2.44
3.15
|
02:15
|
Grindavik (w)
HK Kopavogur (w)
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.93
3 1/4
0.83
|
3.10
3.60
1.92
|
02:15
|
Grotta (w)
Afturelding (w)
|
0.82
+1
0.94
|
0.93
3 3/4
0.83
|
4.25
4.05
1.56
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.33
5.00
6.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
1.09
-1 3/4
0.75
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.29
4.95
7.20
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.86
-1 1/2
0.98
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.31
5.10
6.10
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
0.78
+1/4
0.96
|
1.21
2 1/4
0.56
|
3.10
2.82
2.23
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.07
-0
0.83
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.66
3.35
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Bahla
|
0.98
-1
0.86
|
0.86
2
0.96
|
1.54
3.25
6.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.70
3.40
2.25
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.80
-1
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.46
3.95
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
0.85
+1/4
0.87
|
0.83
2 1/2
0.89
|
9.00
4.50
1.22
|
23:30
|
Hegelmann Litauen II
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
3.00
3.75
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
Jaro
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.88
2
1.00
|
2.16
3.05
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Atletico Colegiales
|
1.33
-1/4
0.59
|
0.97
1 1/2
0.85
|
14.00
3.35
1.33
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.02
-0
0.86
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.58
3.25
2.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shorta
Baghdad
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.07
9.00
19.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.53
4.00
4.60
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.57
3.70
4.70
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.38
4.30
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.65
-3/4
1.12
|
0.78
3
0.98
|
1.54
4.15
4.35
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.02
+1 1/2
0.74
|
0.85
3
0.91
|
9.00
5.20
1.23
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.91
3 1/4
0.85
|
1.33
4.85
6.30
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Fenerbahce U19
Galatasaray U19
|
1.31
-0
0.60
|
2.17
6 1/2
0.28
|
16.50
13.50
1.01
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
1.06
-0
0.78
|
0.87
3
0.95
|
2.58
3.55
2.22
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.77
-1
1.07
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.45
4.05
5.50
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
1.08
+3/4
0.76
|
0.88
2 1/2
0.94
|
4.85
3.70
1.55
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.74
2 3/4
1.06
|
1.70
3.80
3.75
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.83
-1
1.01
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.48
4.15
5.00
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.82
3.25
3.85
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Brattvag
|
0.82
-0
1.02
|
7.14
7 1/2
0.04
|
1.02
7.40
150.00
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.50
3.25
2.50
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.05
2.75
3.80
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
1.08
-0
0.73
|
1.03
1 3/4
0.78
|
3.00
2.63
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
0.81
-0
1.03
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.34
3.20
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OPS-jp
OTP
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.94
3 3/4
0.86
|
4.25
3.80
1.61
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
0.73
-1 1/4
1.09
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.32
4.85
6.30
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
1.07
+1/4
0.75
|
1.01
3 1/4
0.79
|
3.20
3.60
1.88
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.83
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.83
3.40
3.60
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.40
3.15
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.19
3.20
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zorya
Veres
|
0.82
-0
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.36
3.90
9.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sigma Olomouc B
Sparta Praha B
|
0.99
-0
0.85
|
1.11
4 1/4
0.72
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.60
4.10
4.00
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
0.78
-1
1.02
|
0.71
3 1/2
1.09
|
1.48
4.30
4.85
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
1.12
-3/4
0.69
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.86
3.80
3.10
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
0.62
+1 1/2
1.21
|
1.01
3 3/4
0.79
|
4.95
4.20
1.47
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
0.77
-1/2
1.03
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.77
3.85
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
0.85
+3/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
13.00
6.50
1.12
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.31
4.85
6.60
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.08
-0
0.76
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.93
2.69
2.46
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.77
-0
1.07
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.48
2.68
2.91
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2
0.92
|
2.96
2.97
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
1 3/4
0.95
|
3.25
2.87
2.30
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
3.10
2.10
3.10
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.74
3.70
3.65
|
22:59
|
Ilves II (w)
Helsinki B (w)
|
0.95
+2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
9.00
5.75
1.22
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
3 1/2
0.94
|
1.91
3.75
2.96
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
1.00
+1
0.88
|
0.83
3
1.03
|
4.90
4.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nasaf Qarshi
Kuruvchi Bunyodkor
|
0.09
-0
4.00
|
1.72
1/2
0.40
|
3.50
1.36
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Dinamo Samarqand
|
0.86
-0
0.98
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.13
4.60
52.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
1.02
|
1.08
2 1/4
0.72
|
2.96
3.05
2.23
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Gimnasia LP (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.79
+1
1.05
|
1.04
7
0.78
|
100.00
8.30
1.01
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
1.05
+1 1/4
0.79
|
0.85
2 3/4
0.97
|
6.50
4.60
1.33
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.14
6
0.75
|
1.23
4.40
17.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
1.23
+3/4
0.61
|
0.62
3 1/4
1.21
|
4.55
4.40
1.49
|