© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Saint Etienne vs Strasbourg 21h00 20/02
Tường thuật trực tiếp Saint Etienne vs Strasbourg 21h00 20/02
Trận đấu Saint Etienne vs Strasbourg, 21h00 20/02, Geoffroy-Guichard Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Saint Etienne vs Strasbourg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Saint Etienne vs Strasbourg, 21h00 20/02, Geoffroy-Guichard Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Saint Etienne vs Strasbourg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2 | ||||
Ryad Boudebouz (Assist:Denis Bouanga) | 1-0 | 4' | ||
17' | Alexander Djiku | |||
21' | 1-1 | Habib Diallo (Assist:Gerzino Nyamsi) | ||
30' | 1-2 | Lucas Perrin (Assist:Frederic Guilbert) | ||
Wahbi Khazri (Assist:Denis Bouanga) | 2-2 | 34' | ||
Zaydou Youssouf | 45' | |||
Thimothee Kolodziejczak | 50' | |||
Romain Hamouma↑Denis Bouanga↓ | 63' | |||
63' | Ludovic Ajorque↑Habib Diallo↓ | |||
63' | Ibrahima Sissoko↑Jeanricner Bellegarde↓ | |||
63' | Dimitri Lienard↑Anthony Caci↓ | |||
66' | Lucas Perrin | |||
Arnaud Nordin↑Mahdi Camara↓ | 72' | |||
Adil Aouchiche↑Sada Thioub↓ | 72' | |||
Lucas Gourna-Douath↑Zaydou Youssouf↓ | 85' | |||
Bakary Sako↑Wahbi Khazri↓ | 85' | |||
86' | Abdul Majeed Waris↑Kevin Gameiro↓ | |||
Eliaquim Mangala | 90' |
Tường thuật trận đấu
88” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Perrin là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Majee thay đổi nhân sự khi rút Kevin Gameiro ra nghỉ và Waris là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Luca thay đổi nhân sự khi rút Zaydou Youssouf ra nghỉ và Gourna-Douath là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Bakar thay đổi nhân sự khi rút Wahbi Khazri because of an injury ra nghỉ và Sako là người thay thế. | |
81” | Attempt saved. Ludovic Ajorque (Strasbourg) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
80” | Attempt missed. Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Wahbi Khazri with a cross. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Sanjin Prcic bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Romain Hamouma (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Kevin Gameiro (Strasbourg) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ludovic Ajorque with a headed pass. | |
72” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Arnau thay đổi nhân sự khi rút Mahdi Camara ra nghỉ và Nordin là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Adi thay đổi nhân sự khi rút Sada Thioub ra nghỉ và Aouchiche là người thay thế. | |
68” | CẢN PHÁ! Wahbi Khazri (Saint-Etienne) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
67” | Attempt blocked. Wahbi Khazri (Saint-Etienne) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is blocked. | |
65” | THẺ PHẠT. Lucas Perrin bên phía (Strasbourg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | PHẠM LỖI! Romain Hamouma (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
65” | PHẠM LỖI! Lucas Perrin (Strasbourg) phạm lỗi. | |
63” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Romai thay đổi nhân sự khi rút Dénis Bouanga ra nghỉ và Hamouma là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Ibrahim thay đổi nhân sự khi rút Jean-Ricner Bellegarde ra nghỉ và Sissoko là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Ludovi thay đổi nhân sự khi rút Habib Diallo ra nghỉ và Ajorque là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Dimitr thay đổi nhân sự khi rút Anthony Caci ra nghỉ và Lienard là người thay thế. | |
62” | CHẠM TAY! Dénis Bouanga (Saint-Etienne) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
57” | PHẠM LỖI! Anthony Caci (Strasbourg) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Dénis Bouanga bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | VIỆT VỊ. Habib Diallo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Djiku (Strasbourg. Alexande). | |
53” | Attempt missed. Wahbi Khazri (Saint-Etienne) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matz Sels là người đá phạt. | |
52” | Attempt saved. Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Sada Thioub. | |
50” | THẺ PHẠT. Timothée Kolodziejczak bên phía (Saint-Etienne) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | PHẠM LỖI! Timothée Kolodziejczak (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Adrien Thomasson bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
48” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Falaye Sacko là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Kevin Gameiro bị phạm lỗi và (Strasbourg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Eliaquim Mangala (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Saint-Etienne 2, Strasbourg 2 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Saint-Etienne 2, Strasbourg 2 | |
45+2” | Attempt missed. Habib Diallo (Strasbourg) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alexander Djiku following a set piece situation. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Zaydou Youssouf bên phía (Saint-Etienne) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Jean-Ricner Bellegarde bị phạm lỗi và (Strasbourg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Wahbi Khazri bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Gerzino Nyamsi (Strasbourg) phạm lỗi. | |
43” | VIỆT VỊ. Adrien Thomasson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bellegarde (Strasbourg. Jean-Ricne). | |
42” | Attempt missed. Jean-Ricner Bellegarde (Strasbourg) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Frédéric Guilbert. | |
41” | Attempt missed. Dénis Bouanga (Saint-Etienne) right footed shot from more than 40 yards on the left wing misses to the right. Assisted by Timothée Kolodziejczak. | |
39” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eliaquim Mangala là người đá phạt. | |
red'>34'Goal!Saint-Etienne 2, Strasbourg 2. Wahbi Khazri (Saint-Etienne) left footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Dénis Bouanga. | ||
33” | ĐÁ PHẠT. Wahbi Khazri bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Lucas Perrin (Strasbourg) phạm lỗi. | |
red'>30'VÀOOOO!! (Strasbourg) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Saint-Etienne 1, Strasbourg 2. Lucas Perrito the bottom right corner. Assisted by Frédéric Guilbert with a cross following a set piece situation. | ||
29” | ĐÁ PHẠT. Jean-Ricner Bellegarde bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
29” | PHẠM LỖI! Timothée Kolodziejczak (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
21” | Goal!Saint-Etienne 1, Strasbourg 1. Habib Diallo (Strasbourg) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Gerzino Nyamsi following a set piece situation. | |
21” | PHẠM LỖI! Sada Thioub (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Anthony Caci bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Jean-Ricner Bellegarde bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
17” | THẺ PHẠT. Alexander Djiku bên phía (Strasbourg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
16” | PHẠM LỖI! Alexander Djiku (Strasbourg) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Dénis Bouanga bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | Attempt missed. Anthony Caci (Strasbourg) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Kevin Gameiro. | |
13” | Attempt saved. Alexander Djiku (Strasbourg) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Sanjin Prcic with a cross. | |
12” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Falaye Sacko là người đá phạt. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Gerzino Nyamsi bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
10” | VIỆT VỊ. Alexander Djiku rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bellegarde (Strasbourg. Jean-Ricne). | |
10” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eliaquim Mangala là người đá phạt. | |
6” | VIỆT VỊ. Adrien Thomasson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Guilbert (Strasbourg. Frédéri). | |
red'>4'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Dénis Bouanga following a set piece situation. | ||
2” | Back pass by Matz Sels (Strasbourg). | |
2” | (Saint-Etienne) wins a free kick in the attacking half. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Habib Diallo bị phạm lỗi và (Strasbourg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Strasbourg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Saint Etienne vs Strasbourg 21h00 20/02
Đội hình ra sân cặp đấu Saint Etienne vs Strasbourg, 21h00 20/02, Geoffroy-Guichard Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Saint Etienne vs Strasbourg |
||||
Saint Etienne | Strasbourg | |||
Paul Bernardoni | 50 | 1 | Sels Matz | |
Mickael Nade | 3 | 5 | Lucas Perrin | |
Eliaquim Mangala | 22 | 22 | Gerzino Nyamsi | |
FALAYE SACKO | 14 | 24 | Alexander Djiku | |
Thimothee Kolodziejczak | 5 | 2 | Frederic Guilbert | |
Mahdi Camara | 8 | 10 | Adrien Thomasson | |
Zaydou Youssouf | 28 | 14 | Sanjin Prcic | |
Sada Thioub | 9 | 17 | Jeanricner Bellegarde | |
Ryad Boudebouz | 7 | 19 | Anthony Caci | |
Wahbi Khazri | 10 | 9 | Kevin Gameiro | |
Denis Bouanga | 20 | 20 | Habib Diallo | |
Đội hình dự bị |
||||
Lucas Gourna-Douath | 6 | 8 | Abdul Majeed Waris | |
Adil Aouchiche | 17 | 27 | Ibrahima Sissoko | |
Etienne Green | 40 | 4 | Karol Fila | |
Arnaud Nordin | 18 | 11 | Dimitri Lienard | |
Assane Diousse | 25 | 25 | Ludovic Ajorque | |
Bakary Sako | 26 | 15 | Dion Moise Sahi | |
Romain Hamouma | 21 | 40 | Alaa Bellarouch | |
Aimen Moueffek | 29 | 34 | Nordine Kandil | |
Gabriel Silva Vieira | 11 | 6 | Jean Eudes Aholou |
Tỷ lệ kèo Saint Etienne vs Strasbourg 21h00 20/02
Tỷ lệ kèo Saint Etienne vs Strasbourg, 21h00 20/02, Geoffroy-Guichard Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Saint Etienne vs Strasbourg 21h00 20/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.20 | 0:0 | 0.70 | 6.00 | 4 1/2 | 0.11 | 23.00 | 1.03 | 19.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:0 | 0.78 | 1.13 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg 21h00 20/02
Kết quả đối đầu Saint Etienne vs Strasbourg, 21h00 20/02, Geoffroy-Guichard Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Saint Etienne , phong độ gần đây của Strasbourg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Saint Etienne
Phong độ gần nhất Strasbourg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
32 | 45 | 70 |
2 |
Monaco
|
33 | 22 | 64 |
3 |
Lille
|
33 | 18 | 58 |
4 |
Stade Brestois
|
33 | 16 | 58 |
5 |
Nice
|
32 | 12 | 54 |
6 |
Lens
|
33 | 8 | 50 |
7 |
Lyon
|
33 | -7 | 50 |
8 |
Marseille
|
32 | 11 | 47 |
9 |
Rennes
|
33 | 8 | 46 |
10 |
Toulouse
|
33 | -1 | 43 |
11 |
Reims
|
32 | -7 | 41 |
12 |
Montpellier
|
33 | -5 | 40 |
13 |
Strasbourg
|
33 | -11 | 39 |
14 |
Nantes
|
33 | -21 | 33 |
15 |
Le Havre
|
33 | -10 | 32 |
16 |
Metz
|
33 | -21 | 29 |
17 |
Lorient
|
33 | -28 | 26 |
18 |
Clermont
|
33 | -29 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.92
+1/2
1.02
|
0.99
3 1/2
0.93
|
3.25
4.05
2.02
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.89
+1/4
1.05
|
0.99
3 1/2
0.93
|
2.72
3.95
2.33
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
0.92
-1
1.02
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.53
4.10
6.70
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.85
-1/4
1.09
|
1.06
2 1/2
0.86
|
2.14
3.45
3.45
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.80
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.89
|
2.44
3.40
2.90
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.84
2 1/4
1.08
|
4.95
3.70
1.73
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.97
3
0.93
|
2.14
3.70
3.20
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.96
+1/2
0.96
|
1.06
3
0.84
|
3.55
3.85
1.96
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.81
-1/2
1.12
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.81
4.05
4.00
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.31
3.50
3.05
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.86
3
1.04
|
2.17
3.80
3.10
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.97
3.75
3.60
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.95
|
3.15
3.65
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.66
3.95
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.91
-0
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.57
3.45
2.71
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.23
3.45
3.20
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
1.07
|
2.13
4.00
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.92
-0
1.00
|
1.01
3
0.89
|
2.53
3.65
2.63
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.07
3.60
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.82
-1/4
1.11
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.11
3.70
3.25
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.95
|
1.95
3.85
3.60
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.55
2.96
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.87
+3/4
1.05
|
0.97
3
0.93
|
4.05
4.05
1.80
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.17
3.45
3.35
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.03
3.65
3.55
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.95
+1 1/2
0.97
|
0.86
3 1/4
1.04
|
7.80
5.20
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
1.00
3
0.90
|
1.42
4.60
6.60
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.96
3
0.94
|
1.97
3.80
3.25
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.38
3.10
2.95
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.90
-0
1.02
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.47
3.40
2.63
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.06
3 1/4
0.84
|
1.98
3.80
3.20
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.73
3.40
2.37
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
1.03
3
0.85
|
1.30
5.00
8.60
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.02
|
3.75
3.35
1.94
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.88
2
1.00
|
2.85
2.99
2.54
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.86
-2
1.04
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.16
6.80
15.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.76
-1 1/4
1.16
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.30
4.75
10.00
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-0
0.96
|
1.01
2 1/2
0.89
|
1.42
4.00
8.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Lyngby
|
1.25
-1/4
0.72
|
1.11
1 1/4
0.80
|
2.72
2.19
3.90
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.04
-0
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.71
3.60
2.49
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Red Hawks FC
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.87
2.60
2.75
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.48
3.65
5.60
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.86
2
0.96
|
1.79
3.05
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Bo Rangers
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.95
1 1/2
0.85
|
4.75
3.00
1.83
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.50
2.13
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.96
4 1/2
0.86
|
3.15
2.81
2.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.74
2 1/4
1.08
|
1.66
3.60
4.15
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.99
2
0.83
|
2.29
2.91
2.98
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.87
+1 3/4
0.87
|
0.58
3 1/4
1.19
|
6.70
5.60
1.25
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.76
-1/4
1.08
|
1.19
2
0.66
|
2.07
2.84
3.50
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.78
-1
1.11
|
0.91
3
0.95
|
1.46
4.10
5.30
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.83
2
0.98
|
1.70
3.40
4.33
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.00
|
2.05
3.40
3.00
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.95
2
0.85
|
1.83
3.20
3.90
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villeznevesigne
Zeljeznicar Banja Luka
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.40
4.33
6.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Dinamo Odranski Obrez
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.07
9.50
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.89
+3/4
0.91
|
0.93
3
0.87
|
15.00
2.28
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
0.58
-0
1.21
|
2.27
3 1/2
0.26
|
1.07
4.95
86.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Hapoel Raanana Roei U19
Hapoel Kiryat Shmona U19
|
0.04
+1/4
3.12
|
3.12
3 1/2
0.04
|
17.00
9.60
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Abia Warriors
Rivers United
|
0.55
-0
1.26
|
4.34
1 1/2
0.10
|
1.03
5.80
150.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.82
-2
1.08
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.12
7.70
19.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
1.02
-1 3/4
0.88
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.24
5.60
10.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.96
-2 1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.07
10.00
21.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.89
3.35
4.00
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.00
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 2
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.89
3 3/4
0.87
|
34.00
19.00
1.02
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
SV Fortuna Magdeburg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.61
4.33
4.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.70
3
1.13
|
2.44
2.21
3.90
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
1.04
-0
0.78
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.66
3.20
2.31
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.83
-0
1.01
|
7.14
5 1/2
0.04
|
224.00
7.90
1.01
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
1.51
-0
0.50
|
3.44
5 1/2
0.17
|
21.00
11.00
1.01
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Klofta U19
Ullensaker U19
|
0.83
+1
0.97
|
0.93
4 1/2
0.87
|
1.83
4.50
3.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.66
-0
1.11
|
3.22
5 1/2
0.15
|
79.00
5.10
1.06
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.90
|
3.75
3.35
1.88
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.79
2
1.09
|
1.93
3.20
3.70
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.96
-0
0.94
|
1.04
2
0.84
|
2.67
2.89
2.64
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.12
-1
0.79
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.88
2
1.00
|
2.35
3.00
2.93
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.95
+1/2
0.95
|
0.98
2
0.90
|
3.80
3.10
1.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EIF Academy
NuPS
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.78
2 3/4
1.02
|
1.26
4.40
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Narpes Kraft II
YPA Ylivieska
|
1.04
-0
0.76
|
0.92
2
0.88
|
2.77
2.94
2.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Kirkkonummi
EPS Reservi
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.80
4
1.00
|
8.00
6.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Monchengladbach U19
Hoffenheim U19
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
5 1/2
0.88
|
8.00
5.00
1.28
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.91
-0
0.93
|
1.07
4 1/2
0.75
|
1.38
3.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.81
1 3/4
1.01
|
3.05
2.83
2.28
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.60
3.60
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
England (w) U17
Poland (w) U17
|
1.04
-1 1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.90
|
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.33
2.71
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.98
1 3/4
0.84
|
4.15
2.75
1.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.08
-0
0.76
|
0.93
2
0.89
|
1.38
3.45
9.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brinje Grosuplje U19
FC Koper U19
|
0.58
-0
1.28
|
0.80
3 3/4
1.00
|
3.15
3.60
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
USC Kita
|
0.92
-1
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.50
3.25
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Nacional U19
Alcanenense U19
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.10
7.50
21.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.86
+1 1/4
0.98
|
0.79
2 3/4
1.03
|
5.50
4.35
1.41
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Elana Torun
Cartusia
|
0.46
-0
1.51
|
4.34
4 1/2
0.11
|
1.05
6.20
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Carina Gubin
LKS Goczalkowice Zdroj
|
0.95
-0
0.85
|
2.55
1 1/2
0.27
|
1.11
4.54
29.00
|
15 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Concordia Elblag
|
0.75
-1/4
0.97
|
1.13
15 1/2
0.60
|
1.05
12.00
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
Wisloka Debica
|
0.96
-0
0.84
|
4.34
1 1/2
0.11
|
150.00
6.50
1.04
|
0 - 3
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
Stargard Szczecinski
|
0.70
-0
1.11
|
7.14
3 1/2
0.03
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Karpaty Krosno
Podlasie Biala Podlaska
|
1.50
-0
0.50
|
3.00
2 1/2
0.23
|
81.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
Orleta Radzyn Podlaski
|
4.00
-1/4
0.05
|
4.54
1 1/2
0.10
|
1.12
4.75
72.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Zielona Gora
Gwarek Tarnowskie Gory
|
0.24
-0
2.27
|
3.70
2 1/2
0.07
|
7.60
1.06
22.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
GKP Gorzow
Gornik II Zabrze
|
5.00
-1/4
0.04
|
4.54
6 1/2
0.04
|
1.01
13.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garbarnia Krakow
Avia Swidnik
|
1.47
-0
0.48
|
7.69
2 1/2
0.02
|
17.00
1.04
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Pogon Szczecin II
|
0.40
-0
1.66
|
2.17
1/2
0.31
|
4.50
1.27
9.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Szczecin
Stolem Gniewino
|
1.04
-1/2
0.76
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
0.64
+1/4
1.19
|
0.86
3 3/4
0.94
|
51.00
34.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gedania Gdansk
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
0.75
-0
1.05
|
1.07
2 1/4
0.72
|
7.50
4.00
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KS Legionovia Legionowo
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.97
4 1/4
0.83
|
8.80
3.70
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sieradz
Legia Warszawa B
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.73
2
1.07
|
1.60
3.00
6.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Victoria Sulejowek
Pelikan Lowicz
|
1.02
-0
0.82
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.41
3.80
6.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
0.90
-0
0.90
|
0.88
3 1/2
0.92
|
27.00
6.30
1.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vineta Wolin
Zawisza Bydgoszcz SA
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.50
4.00
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Strani
|
0.75
-0
1.05
|
5.00
4 1/2
0.12
|
9.00
1.08
12.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.90
-1
1.00
|
0.98
3
0.90
|
1.53
4.05
5.10
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.96
3.35
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.01
2 1/4
0.81
|
3.95
2.87
1.93
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.56
2.70
2.78
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.30
2.90
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
2
0.93
|
1.80
3.20
4.50
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.78
-3/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.55
3.30
5.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.55
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.75
3.10
1.91
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.05
2.80
3.90
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.75
3.00
2.40
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
0.70
-1/4
1.10
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.90
3.50
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.80
2.62
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Madla IL
Vidar
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.83
4
0.97
|
67.00
7.70
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.84
|
47.00
6.00
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.05
3.25
2.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.14
6.80
11.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
1.07
-1
0.72
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.57
3.40
7.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.93
2 3/4
0.83
|
1.83
3.40
3.55
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.88
-0
0.92
|
0.78
5 1/2
1.02
|
2.68
2.63
2.73
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.98
-0
0.82
|
1.19
3
0.64
|
2.55
3.30
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASN Nigelec
Zumunta AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Universidad Catolica del Ecuador (nữ)
CD Espuce (nữ)
|
0.72
-0
1.07
|
4.90
3 1/2
0.13
|
67.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Barcelona Guayaquil (nữ)
|
0.97
+1
0.82
|
0.95
1 3/4
0.85
|
9.50
3.50
1.44
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.86
3.60
2.98
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.85
|
3.00
2.88
2.30
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.19
3.00
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
4
0.93
|
2.02
3.05
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Fortune FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.62
2.62
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.50
4.00
1.40
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.97
3.30
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASKO Kottmannsdorf
SV Dellach Gail
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Kuchl
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
4.00
1.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.19
-0
0.74
|
2.22
5 1/2
0.35
|
90.00
5.90
1.09
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.97
3
0.91
|
2.80
3.70
2.21
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.77
-0
1.12
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.40
3.10
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.88
-0
1.02
|
0.90
2
0.98
|
2.53
2.97
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
East Riffa
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.81
3.10
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.88
+1/2
1.02
|
1.09
2 1/4
0.79
|
3.45
3.15
2.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Veles
Rodina Moskva II
|
|
|
1.06
6.00
150.00
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.76
+1
0.96
|
0.93
4
0.79
|
3.55
4.30
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
1.12
-1/4
0.79
|
1.03
1
0.85
|
2.78
2.08
3.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.06
4 1/2
0.82
|
1.30
4.35
10.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.60
3.85
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+1 1/4
1.06
|
0.95
1 3/4
0.87
|
11.00
3.40
1.36
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
1.07
2 3/4
0.75
|
2.48
3.25
2.43
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.72
-1/2
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.72
3.45
4.00
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.02
+2
0.77
|
0.80
3
1.00
|
15.00
7.00
1.14
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
17.00
6.50
1.14
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
1.00
4
0.80
|
1.42
4.50
5.25
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.83
3 3/4
0.98
|
15.00
7.50
1.13
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.93
+1/2
0.95
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.45
3.35
1.95
|