© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả SC Freiburg vs TSG Hoffenheim 21h30 20/01
Tường thuật trực tiếp SC Freiburg vs TSG Hoffenheim 21h30 20/01
Trận đấu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 21h30 20/01, Europa Park Stadion, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SC Freiburg vs TSG Hoffenheim mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 21h30 20/01, Europa Park Stadion, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính SC Freiburg vs TSG Hoffenheim
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
8' | Pavel Kaderabek | |||
31' | Ozan Kabak | |||
Lucas Holer (Assist:Vincenzo Grifo) | 1-0 | 37' | ||
Lucas Holer Goal awarded | 39' | |||
Manuel Gulde | 43' | |||
Vincenzo Grifo | 2-0 | 55' | ||
Vincenzo Grifo | 56' | |||
57' | 2-1 | Wout Weghorst (Assist:Maximilian Beier) | ||
60' | Umut Tohumcu↑Finn Ole Becker↓ | |||
60' | Robert Skov↑Pavel Kaderabek↓ | |||
60' | Ihlas Bebou↑Marius Bulter↓ | |||
Lukas Kubler↑Vincenzo Grifo↓ | 75' | |||
77' | 2-2 | Maximilian Beier (Assist:Florian Grillitsch) | ||
Manuel Gulde | 82' | |||
Noah Weisshaupt↑Lucas Holer↓ | 84' | |||
Nicolas Hofler↑Merlin Rohl↓ | 84' | |||
Roland Sallai | 3-2 | 85' | ||
87' | Luca Philipp | |||
Yannik Keitel↑Roland Sallai↓ | 88' | |||
90' | Tom Bischof↑Stanley NSoki↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê SC Freiburg vs TSG Hoffenheim |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân SC Freiburg vs TSG Hoffenheim 21h30 20/01
Đội hình ra sân cặp đấu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 21h30 20/01, Europa Park Stadion, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim |
||||
SC Freiburg | TSG Hoffenheim | |||
Noah Atubolu | 1 | 1 | Oliver Baumann | |
Jordy Makengo | 33 | 5 | Ozan Kabak | |
Manuel Gulde | 5 | 11 | Florian Grillitsch | |
Matthias Ginter | 28 | 34 | Stanley NSoki | |
Kiliann Sildillia | 25 | 16 | Anton Stach | |
Maximilian Eggestein | 8 | 3 | Pavel Kaderabek | |
Vincenzo Grifo | 32 | 20 | Finn Ole Becker | |
Merlin Rohl | 34 | 27 | Andrej Kramaric | |
Roland Sallai | 22 | 21 | Marius Bulter | |
Lucas Holer | 9 | 14 | Maximilian Beier | |
Michael Gregoritsch | 38 | 10 | Wout Weghorst | |
Đội hình dự bị |
||||
Noah Weisshaupt | 7 | 29 | Robert Skov | |
Nicolas Hofler | 27 | 37 | Luca Philipp | |
Lukas Kubler | 17 | 40 | Umut Tohumcu | |
Maximilian Philipp | 26 | 31 | Bambase Conte | |
Florian Muller | 21 | 39 | Tom Bischof | |
Yannik Keitel | 14 | 25 | Kevin Akpoguma | |
Chukwubuike Adamu | 20 | 41 | Attila Szalai | |
9 | Ihlas Bebou | |||
23 | John Anthony Brooks |
Tỷ lệ kèo SC Freiburg vs TSG Hoffenheim 21h30 20/01
Tỷ lệ kèo SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 21h30 20/01, Europa Park Stadion, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SC Freiburg vs TSG Hoffenheim 21h30 20/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.04 | 0:0 | 0.39 | 7.14 | 5 1/2 | 0.04 | 1.05 | 8.00 | 298.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
10.00 | 0:1/4 | 0.02 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim 21h30 20/01
Kết quả đối đầu SC Freiburg vs TSG Hoffenheim, 21h30 20/01, Europa Park Stadion, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của SC Freiburg , phong độ gần đây của TSG Hoffenheim chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất SC Freiburg
Phong độ gần nhất TSG Hoffenheim
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.08
-3/4
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.82
3.70
4.30
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.04
3
0.86
|
1.50
4.50
6.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.95
1 3/4
0.87
|
8.50
3.10
1.47
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.91
3
0.99
|
3.05
3.70
2.07
|
3 - 0
Trực tiếp
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
1.53
-1/4
0.41
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.01
6.70
100.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.08
+1
0.80
|
0.75
2 3/4
1.12
|
5.20
4.25
1.44
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.96
2 3/4
0.90
|
2.14
3.40
2.79
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.84
3
1.02
|
1.38
4.55
6.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.89
|
2.16
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.93
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.70
3.80
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.97
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.28
3.10
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.79
-0
1.14
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.02
-0
0.90
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.85
2.82
2.67
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
1.36
-0
0.57
|
1.47
6 1/2
0.50
|
1.01
8.10
150.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.36
5 1/2
0.55
|
70.00
5.20
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.80
2
1.02
|
16.00
4.20
1.22
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.84
2 3/4
0.96
|
3.15
3.35
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ilioupoli
Kalamata AO
|
1.13
-1/4
0.64
|
0.73
1
1.03
|
2.52
2.31
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kallithea
Kissamikos
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.03
3 1/4
0.73
|
2.29
2.21
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fasil Kenema
Bahir Dar Kenema FC
|
1.29
-0
0.53
|
2.17
1/2
0.28
|
7.10
1.26
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
JKT Tanzania
|
0.65
-0
1.12
|
0.90
1
0.86
|
2.30
2.70
3.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.87
|
3.15
3.20
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
Ngome FC
|
0.95
-1
0.85
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.07
8.50
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kipanga FC
New City FC
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.00
2.87
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Osmanlispor FC
|
0.83
-1/2
0.93
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.83
2.43
5.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
76 Igdir Belediye spor
Erzin Belediyespor
|
1.00
-2
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.50
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Torque Reserves
Defensor Sporting Reserve
|
1.26
-0
0.59
|
1.56
2 1/2
0.44
|
6.10
1.39
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
BDF XI
Morupule Wanderers FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
6.00
3.50
1.53
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.39
-0
1.81
|
2.22
3 1/2
0.31
|
38.00
4.05
1.18
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.01
2
0.75
|
1.56
3.35
5.60
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.75
3.35
4.70
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.21
3.55
2.60
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.95
-1/2
0.93
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.95
3.75
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
1.05
-0
0.75
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.87
3.00
2.50
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.55
-0
1.26
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.02
3.45
2.97
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.93
+1 1/4
0.83
|
0.78
3 1/4
0.98
|
5.90
4.45
1.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.82
+3/4
1.02
|
1.01
2 3/4
0.81
|
10.00
5.30
1.16
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.55
-0
1.40
|
2.50
5 1/2
0.26
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.46
-0
1.61
|
2.27
1/2
0.30
|
4.65
1.27
8.60
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.87
2
0.95
|
2.35
2.98
2.82
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.88
2.41
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
1.17
-2 1/4
0.69
|
1.28
2 3/4
0.60
|
1.07
7.20
20.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
2.04
-0
0.33
|
2.70
2 1/2
0.25
|
11.00
1.24
4.50
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.93
+3 3/4
0.88
|
0.83
5
0.98
|
23.00
21.00
1.04
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.90
+1 1/2
0.94
|
1.02
3 1/4
0.80
|
7.30
4.70
1.30
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.92
+1 1/4
0.88
|
0.97
3
0.83
|
6.70
4.20
1.37
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.94
+2 1/2
0.90
|
0.67
3 3/4
1.17
|
13.00
8.50
1.09
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.98
3
0.82
|
2.07
3.55
2.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.08
2
0.82
|
1.75
3.25
4.95
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.86
-1/4
0.94
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.00
3.60
2.92
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.76
-3/4
1.00
|
1.01
3 1/4
0.75
|
1.61
3.85
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.96
2 1/2
0.84
|
8.50
4.10
1.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
1 1/2
0.88
|
4.00
2.62
2.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Al Quwa Al Jawiya
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.77
4
1.02
|
101.00
41.00
1.00
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.80
-3
1.00
|
0.75
4
1.05
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
3.20
3.80
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ankaragucu U19
Alanyaspor U19
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.62
3
1.21
|
1.87
3.70
3.15
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.92
-0
0.98
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.49
3.45
2.57
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.82
+3/4
1.08
|
0.96
3
0.92
|
3.60
3.90
1.83
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.85
+1 1/2
1.05
|
1.05
3 1/2
0.83
|
6.40
5.00
1.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
1.00
-2
0.84
|
0.99
3 1/4
0.83
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.82
2
0.97
|
1.25
4.75
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/2
0.75
|
5.50
3.50
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.81
|
3.30
2.47
2.42
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.96
5 3/4
0.86
|
93.00
7.40
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
1.05
+1/4
0.79
|
1.00
3 3/4
0.82
|
54.00
7.10
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.02
+1/2
0.82
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.60
3.40
1.82
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.90
3.60
2.00
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
2 1/4
1.03
|
6.40
3.20
1.59
|
10 - 0
Trực tiếp
|
Kucuksu Rasathane SK
Aydinli SK
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.70
12
1.10
|
1.00
51.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vidar
Vindbjart
|
1.36
-1/4
0.53
|
1.21
2 1/2
0.62
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.59
3 1/2
1.20
|
1.40
4.65
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.74
3
1.02
|
3.95
3.80
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.91
+1
0.85
|
0.90
3 3/4
0.86
|
4.05
4.10
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.97
3 1/2
0.79
|
2.40
3.50
2.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.79
-1 1/4
0.97
|
0.91
4
0.85
|
1.10
5.50
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.94
3.70
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.93
-1 1/2
0.83
|
0.83
3
0.93
|
1.32
4.00
7.00
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.04
3
0.86
|
2.29
3.65
2.71
|
2 - 2
Trực tiếp
|
BSG Wismut Gera
Wacker Nordhausen
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.15
3.60
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
1.66
3.75
4.33
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.86
3
0.94
|
3.45
3.45
1.85
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.94
3.35
3.25
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.41
4.25
5.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.82
-2 1/4
1.02
|
0.67
3 1/4
1.17
|
1.09
8.10
12.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.74
2 1/4
1.08
|
4.70
3.75
1.57
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Eisenkappel
ASKO Mittlern
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.97
4 1/2
0.82
|
3.75
3.75
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
DSG Ferlach
SV Eberstein
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
1.61
3.75
4.75
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.06
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.05
3.50
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.97
-0
0.83
|
0.99
1 1/4
0.81
|
3.25
2.37
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
El Daklyeh
|
1.12
-1
0.79
|
1.19
2 1/4
0.72
|
1.59
3.25
6.20
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.17
-1/4
0.73
|
1.02
2
0.84
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Prishtina
KF Drita Gjilan
|
0.92
+1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.72
|
8.00
2.60
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjilani
KF Llapi
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
1 1/4
0.71
|
4.00
2.50
2.25
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.69
-1 3/4
1.12
|
0.70
3 1/2
1.11
|
1.18
6.30
9.20
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.81
-1
0.99
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.02
-1 1/2
0.78
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.37
4.40
6.00
|