© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 27/10
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 27/10
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 27/10, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 27/10, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
Sun Yue | 1-0 | 38' | ||
44' | 1-1 | Sun Bo | ||
45' | 1-2 | Fan Bojian | ||
Kaiyuan Lin↑Kou Jiahao↓ | 46' | |||
50' | 1-3 | Fan Bojian | ||
67' | Evans Etti↑Sun Bo↓ | |||
Liu Changsheng↑Sun Yue↓ | 67' | |||
67' | Sun Qinhan↑Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu↓ | |||
Qi Xinlei↑Luis Paulo Da Silva,Paulao↓ | 67' | |||
Mingxiang Sun↑Sun Jun↓ | 75' | |||
Hai Sui↑Li Xin↓ | 75' | |||
81' | Frank Ohandza↑Cheng Xianfeng↓ | |||
81' | Zhu Jiaxuan↑Fan Bojian↓ | |||
Liu Changsheng | 2-3 | 84' | ||
88' | Li Zhongting↑Chen Liming↓ | |||
90' | Shi Ming |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 27/10
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 27/10, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Heilongjiang Lava Spring | |||
Kou Jiahao | 1 | 30 | Yerjet Yerzat | |
Xi Sunbin | 7 | 4 | Zhao Chengle | |
Luis Paulo Da Silva,Paulao | 4 | 18 | Fan Bojian | |
Jiang Liang | 31 | 19 | Wang Jinpeng | |
Wu Haitian | 6 | 20 | Shi Ming | |
Zhou Minghao | 30 | 23 | Cheng Xianfeng | |
Liu Shuai | 14 | 25 | Cao Kang | |
Sun Yue | 9 | 26 | Chen Liming | |
Sun Jun | 45 | 3 | Li Boyang | |
Li Xin | 17 | 31 | Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | |
Ular Muhtar | 10 | 39 | Sun Bo | |
Đội hình dự bị |
||||
Alex Martins Ferreira | 39 | 21 | Bu Xin | |
Chen Lei | 29 | 7 | Evans Etti | |
Tai Jiang | 36 | 42 | Liang Peiwen | |
Kaiyuan Lin | 40 | 24 | Lin Ting Xuan | |
Liu Changsheng | 8 | 5 | Li Zhongting | |
Lu Jianjun | 18 | 14 | Frank Ohandza | |
Qi Xinlei | 20 | 37 | Runtong Song | |
Zhan Shuanglei | 21 | 34 | Sun Qinhan | |
Sillas Duarte Correia | 27 | 10 | Zhang Jingyang | |
Hai Sui | 19 | 13 | Zhang Luhao | |
Mingxiang Sun | 24 | 2 | Zhang Yujie | |
Zhuangfei Wu | 22 | 22 | Zhu Jiaxuan |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 27/10
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 27/10, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 27/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 1/4:0 | 1.75 | 4.76 | 5 1/2 | 0.09 | 150.00 | 5.80 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.11 | 1/4:0 | 3.22 | 5.26 | 1 1/2 | 0.08 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring 14h00 27/10
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Heilongjiang Lava Spring, 14h00 27/10, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Heilongjiang Lava Spring chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Heilongjiang Lava Spring
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.89
-1 1/4
1.05
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.39
4.75
8.50
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.13
+1/4
0.78
|
0.87
1 3/4
1.01
|
56.00
5.70
1.08
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.55
4.90
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.95
+1
0.97
|
0.82
2 3/4
1.08
|
4.75
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.06
3.30
3.40
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.05
3.30
3.85
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.97
3.75
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.02
3.60
3.25
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.09
-0
0.83
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.81
3.20
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.00
1
0.90
|
2.31
2.16
5.40
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.07
3.45
3.25
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.81
2
1.09
|
1.94
3.20
3.95
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.89
+3/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.86
|
3.90
3.75
1.80
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.98
-1 1/2
0.94
|
1.01
3
0.89
|
1.30
5.00
8.80
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.94
3
0.94
|
3.65
3.75
1.79
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.86
3
1.02
|
2.00
3.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.92
3.25
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.73
-0
1.20
|
1.19
3
0.72
|
2.94
2.02
3.75
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.12
3.60
2.71
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.73
-0
1.23
|
1.07
2
0.83
|
2.41
2.89
3.15
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
0.99
+1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.87
|
3.80
3.70
1.93
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.02
|
1.75
3.80
3.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.79
2 1/4
1.03
|
4.30
3.10
1.76
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.67
3.55
4.10
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.78
-0
1.13
|
0.93
2
0.95
|
2.43
2.89
2.92
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
3.00
3.30
2.14
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.18
3.25
2.98
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.61
3.25
2.31
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.88
|
5.70
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vision FC
Koforidua Semper FC
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.25
4.75
10.00
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.89
3 3/4
0.95
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.06
13.00
26.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.70
4 1/2
1.13
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.90
3
0.92
|
3.35
3.50
1.85
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bayelsa United
Rivers United
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.78
2 3/4
0.98
|
1.32
3.75
8.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius B
FK Neptunas Klaipeda II
|
1.00
-3
0.80
|
0.95
5 3/4
0.85
|
1.00
34.00
51.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.98
-1/4
0.90
|
1.05
4 3/4
0.81
|
1.01
9.70
150.00
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.07
-1 1/4
0.81
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.46
4.20
5.00
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.87
+1/4
1.01
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.76
3.35
2.18
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.83
3.40
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.87
|
8.50
5.00
1.28
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.81
-0
0.31
|
0.72
3
1.04
|
3.90
3.75
1.68
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
0.92
-0
0.98
|
0.97
3 1/2
0.91
|
5.30
3.85
1.54
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.08
4.00
2.56
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.95
1 1/4
0.85
|
1.90
2.43
5.50
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.86
-1
0.98
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.47
3.90
5.60
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.96
-1
0.88
|
1.07
2 3/4
0.75
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.56
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.35
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.87
+1 1/4
0.89
|
0.77
2 3/4
0.99
|
5.50
4.40
1.41
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.97
3.40
3.10
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
0.82
-0
0.97
|
4.75
1 1/2
0.14
|
1.08
4.80
59.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.42
-0
1.75
|
4.25
4 1/2
0.16
|
1.00
51.00
67.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.05
3.25
2.07
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
1.06
-0
0.78
|
1.33
6 1/2
0.57
|
200.00
8.00
1.01
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.40
5.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EBK
Ilves Tampere II
|
0.98
-0
0.82
|
0.93
5 1/4
0.87
|
2.49
3.55
2.29
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.67
-1/4
1.20
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.80
3.45
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.85
-0
1.03
|
0.91
1 1/4
0.95
|
2.82
2.36
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.96
-0
0.84
|
0.79
2 3/4
1.01
|
6.70
3.75
1.42
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.89
-1 1/4
0.91
|
0.95
4
0.85
|
1.41
4.65
4.35
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.90
4
0.90
|
1.75
4.50
3.25
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.93
-3
0.88
|
0.98
4 1/2
0.83
|
1.10
9.00
17.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+1
0.71
|
0.71
3 3/4
1.01
|
4.20
4.55
1.44
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.71
+1/4
1.01
|
0.71
3 1/2
1.01
|
2.36
3.85
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zumunta AC
Sahel SC
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
3.00
2.10
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.83
+1/2
1.09
|
0.91
2 1/2
0.99
|
3.20
3.45
2.09
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.91
-0
0.99
|
1.31
1 1/2
0.64
|
1.17
4.60
33.00
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.94
+1
0.90
|
0.99
3
0.83
|
4.35
3.70
1.61
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 3/4
1.05
|
23.00
11.00
1.05
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.90
3.30
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.94
1 1/2
0.88
|
1.98
2.65
4.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.70
-0
1.11
|
0.60
2 1/4
1.25
|
2.17
3.40
2.72
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
1.38
-0
0.60
|
1.66
1/2
0.46
|
6.50
1.41
4.22
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.84
-1
1.08
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.98
+1/2
0.94
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.30
3.85
1.94
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.82
4.05
3.30
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.88
-1/2
1.00
|
1.01
2 1/4
0.85
|
1.88
3.30
3.50
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.87
-0
0.97
|
0.96
3 1/4
0.86
|
2.89
2.25
3.05
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|