© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public 14h30 06/09
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public 14h30 06/09
Trận đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public, 14h30 06/09, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public, 14h30 06/09, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
45' | 0-1 | Weicheng Liu | ||
Hu Mingtian↑Du Changjie↓ | 46' | |||
Zhang Jiansheng↑Chaoyang Liu↓ | 46' | |||
Peng Zhiquan↑Ma Junliang↓ | 62' | |||
71' | Min Yinhan↑Wang Kai↓ | |||
71' | Ziming Liu↑Yang Lei↓ | |||
77' | Sheriazat Mutanllip↑Weicheng Liu↓ | |||
Xu Zhaoji↑Yang He↓ | 85' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public 14h30 06/09
Đội hình ra sân cặp đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public, 14h30 06/09, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public |
||||
Shanxi Chang An Athletic FC | Shenyang City Public | |||
Qi Wang | 1 | 1 | Liu Jun | |
Wang Weipu | 4 | 40 | Sun Yifan | |
Ding Jie | 6 | 41 | Kyo Ch. | |
Deng Biao | 8 | 45 | Liu Yi | |
Du Changjie | 12 | 13 | Dilxat Ablimit | |
Yang He | 9 | 42 | Weicheng Liu | |
Raoul Cedric Loe | 23 | 10 | Yang Jian | |
Wen Wubin | 15 | 44 | Wang Kai | |
Ma Junliang | 26 | 37 | Yang Lei | |
Robert Ndip Tambe | 18 | 43 | Xiao Zhi | |
Chaoyang Liu | 29 | 3 | Peyzullah Bahtiyar | |
Đội hình dự bị |
||||
Chen Xing | 36 | 38 | Zeljko Dimitrov | |
He Xin | 22 | 31 | Jiang Feng | |
Hu Mingtian | 38 | 14 | Li Jianhui | |
Chen Li | 25 | 29 | Liu Wen Qing | |
Peng Zhiquan | 34 | 7 | Ziming Liu | |
Qi Zhenyun | 28 | 16 | Li Xinyu | |
Xu Zhaoji | 20 | 19 | Luo Andong | |
Yang Hao | 19 | 35 | Min Yinhan | |
Zhang Jiansheng | 30 | 15 | Sheriazat Mutanllip | |
Sijie Zhang | 2 | 30 | Qian Junhao | |
Zheng Yiming | 31 | 33 | Uros Tomovic | |
Zou You | 5 | 25 | Yu Xiang |
Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public 14h30 06/09
Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public, 14h30 06/09, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public 14h30 06/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 0:0 | 2.38 | 8.33 | 1 1/2 | 0.03 | 19.00 | 3.55 | 1.27 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.24 | 0:0 | 2.50 | 10.00 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public 14h30 06/09
Kết quả đối đầu Shanxi Chang An Athletic FC vs Shenyang City Public, 14h30 06/09, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanxi Chang An Athletic FC , phong độ gần đây của Shenyang City Public chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanxi Chang An Athletic FC
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.83
-0
1.07
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.49
3.55
2.51
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
1.04
|
2.89
3.15
2.20
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.88
3.15
2.19
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.75
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.83
+3/4
1.06
|
0.81
3
1.06
|
3.80
3.85
1.79
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.91
3
0.87
|
1.32
5.00
8.40
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
0.98
|
3.60
3.50
1.93
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.79
2 3/4
0.99
|
1.80
3.75
3.85
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.72
3.35
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.86
-0
1.06
|
1.13
1 1/4
0.78
|
2.96
2.27
3.30
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.88
3
1.00
|
1.75
3.90
3.65
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.73
|
0.92
2
0.95
|
2.85
3.05
2.49
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.72
3.35
2.19
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.61
3.95
4.05
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.99
3
0.77
|
1.97
3.40
3.15
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.78
3
0.98
|
1.99
3.50
2.92
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.58
-1/4
1.21
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.73
3.80
3.50
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.87
|
1.57
3.95
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.79
-0
1.05
|
0.94
2
0.88
|
2.40
2.94
2.76
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.81
3.65
3.40
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.81
-1
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.70
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.76
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Koyari
SV Caravel
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
4.33
1.61
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.47
4.90
4.65
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.60
4.70
1.49
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3 3/4
1.06
|
2.60
4.20
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.09
2
0.73
|
2.20
2.89
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.94
-0
0.90
|
0.81
2 1/2
1.01
|
7.30
3.65
1.41
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.12
-3 1/4
0.73
|
0.81
4
1.01
|
1.07
12.00
17.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.54
-3 1/2
1.42
|
0.59
4 1/2
1.29
|
1.03
19.00
29.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.95
-1 1/4
0.89
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.41
4.45
5.30
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.91
3
0.91
|
3.35
3.55
1.86
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.81
3.50
3.55
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.78
+1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.70
3.70
1.56
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.63
3.80
2.10
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Independiente Luque
|
|
|
2.57
3.10
2.46
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mirassol
Ceara
|
1.11
-0
0.80
|
1.00
3
0.88
|
1.05
7.60
54.00
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.64
+1/4
1.13
|
0.83
2
0.93
|
2.60
2.98
2.47
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.27
2.88
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
7.00
6.00
1.25
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.93
3
0.81
|
1.33
4.60
6.60
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.88
|
3.30
3.50
1.89
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.80
2 1/2
1.02
|
3.65
3.45
1.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.87
3
0.89
|
1.12
6.50
15.00
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
1.36
4.35
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
1.73
3.40
4.33
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.75
2 1/4
1.07
|
1.99
3.40
3.10
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.60
3.55
4.70
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.00
+1/4
0.76
|
0.71
2
1.05
|
3.50
3.15
1.96
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.75
7.40
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.50
3.75
1.60
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.75
2 1/4
1.13
|
2.80
3.30
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
3 1/2
0.96
|
1.01
8.30
100.00
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.11
8.50
17.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.90
-3
0.90
|
0.88
4
0.93
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.90
-3
0.90
|
0.70
3 1/2
1.10
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
1.00
-2
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.73
-2
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.88
+2
0.93
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.00
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.82
-1/2
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.82
3.30
3.75
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.01
-0
0.75
|
1.44
1/2
0.45
|
4.95
1.40
4.30
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.28
3.30
2.67
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.66
3.50
4.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sport Clube Capixaba
SC Brasil Capixaba
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.18
6.00
11.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.76
3
1.04
|
6.80
4.65
1.32
|
04:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.72
-0
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.21
3.25
2.77
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.87
-3/4
0.93
|
1.01
3 1/2
0.79
|
3.25
2.83
2.17
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.90
4 1/2
0.90
|
3.75
3.10
1.89
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.85
+3/4
0.91
|
1.01
3 1/4
0.75
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|