© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. 14h30 02/09
Tường thuật trực tiếp Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. 14h30 02/09
Trận đấu Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C., 14h30 02/09, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C., 14h30 02/09, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C.
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Sun Yifan | 15' | |||
Yu Xiang | 23' | |||
Yang Jian | 41' | |||
52' | 0-1 | Ji Shengpan | ||
73' | 0-2 | Yuanshu Zhang |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. 14h30 02/09
Đội hình ra sân cặp đấu Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C., 14h30 02/09, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. |
||||
Shenyang City Public | Zibo Cuju F.C. | |||
Liu Jun | 1 | 1 | Li Xuebo | |
Yu Xiang | 25 | 44 | Han Tianlin | |
Liu Yi | 45 | 29 | Sun Xiaobin | |
100881956 | 41 | 25 | Li ChenGuang | |
Sun Yifan | 40 | 42 | Hu Ming | |
Peyzullah Bahtiyar | 3 | 9 | Weizhe Sun | |
Yang Jian | 10 | 19 | Tang Miao | |
Dilxat Ablimit | 13 | 24 | Zhang Chen | |
Zeljko Dimitrov | 38 | 21 | Yuanshu Zhang | |
Qian Junhao | 30 | 27 | Ji Shengpan | |
Ziming Liu | 7 | 18 | Shuai Ma | |
Đội hình dự bị |
||||
Guoliang Chen | 2 | 45 | Chen Zeng | |
Sheriazat Mutanllip | 15 | 4 | Pengju Yang | |
Wang Kai | 44 | 11 | Bai Zi Jiang | |
Li Xinyu | 16 | 31 | Wenxiang Du | |
Weicheng Liu | 42 | 40 | Liu Zhizhi | |
Luo Andong | 19 | 32 | Yan Yiming | |
Jiang Feng | 31 | 43 | Li Endian | |
Yang Lei | 37 | 14 | Zhang Shuai | |
Xiao Zhi | 43 | 8 | Zhang Ye | |
Liu Wen Qing | 29 | 15 | Zhang Mengqi | |
Min Yinhan | 35 | 23 | Peng Liedong | |
Uros Tomovic | 33 |
Tỷ lệ kèo Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. 14h30 02/09
Tỷ lệ kèo Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C., 14h30 02/09, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. 14h30 02/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.66 | 0:0 | 1.21 | 9.09 | 2 1/2 | 0.02 | 300.00 | 7.90 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.76 | 0:0 | 1.08 | 9.09 | 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C. 14h30 02/09
Kết quả đối đầu Shenyang City Public vs Zibo Cuju F.C., 14h30 02/09, Jiangning Stadium NO.2, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shenyang City Public , phong độ gần đây của Zibo Cuju F.C. chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shenyang City Public
Phong độ gần nhất Zibo Cuju F.C.
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.84
-0
1.08
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.51
3.55
2.71
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
1.08
-0
0.84
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.81
3.10
2.48
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.69
3.35
2.44
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.78
-1 1/4
1.00
|
0.76
3
1.02
|
1.29
5.00
6.90
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.85
+3/4
1.07
|
0.88
3
1.02
|
3.75
3.80
1.81
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.80
-1 1/2
1.08
|
0.79
3
1.07
|
1.25
5.60
10.00
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.88
2 1/2
0.98
|
3.40
3.45
2.02
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.76
-1/4
1.13
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.06
3.20
3.55
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
1.16
-1/2
0.74
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.16
3.55
2.98
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.12
-0
0.75
|
0.68
2 1/4
1.19
|
2.77
3.35
2.27
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.17
-0
0.77
|
0.96
2
0.94
|
2.78
3.05
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.89
|
3.00
3.40
2.01
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.64
3.95
3.90
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.97
3
0.85
|
1.89
3.50
3.30
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.98
3 1/4
0.84
|
2.17
3.50
2.61
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.85
3 1/2
0.97
|
1.93
3.85
2.93
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.56
4.00
4.40
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.03
2
0.79
|
2.07
2.92
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.80
-1
0.96
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.47
3.80
5.80
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.82
-1
0.94
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.48
3.90
5.30
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
1.01
-1 1/4
0.85
|
0.83
3 3/4
1.01
|
1.48
4.90
4.55
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.95
|
0.96
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.75
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.83
|
0.83
3 1/2
1.01
|
4.55
4.70
1.50
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.93
+1/4
0.93
|
0.78
3 3/4
1.06
|
2.59
4.25
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.86
-1
1.00
|
0.80
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.06
6
0.76
|
6.70
2.90
1.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
1.21
-1/4
0.66
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.17
4.40
24.00
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.74
+1
1.11
|
0.89
2 1/2
0.93
|
4.45
3.65
1.60
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.90
+1/4
0.84
|
0.81
3
0.93
|
2.99
3.55
2.01
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.83
3.40
2.31
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.89
2
0.93
|
2.74
2.96
2.37
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.04
|
2.33
2.85
2.95
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.89
+1 3/4
0.83
|
0.91
3
0.81
|
8.90
5.30
1.17
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.99
3
0.83
|
1.34
4.55
6.40
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.92
2 3/4
0.90
|
3.05
3.45
1.99
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.92
-1 1/4
0.90
|
0.84
3
0.96
|
1.36
4.40
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.85
-3/4
1.03
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.66
3.55
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
3.40
3.10
2.08
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.84
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.86
|
1.34
4.40
7.80
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
+1/2
0.84
|
0.99
2 3/4
0.85
|
3.60
3.65
1.83
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.95
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.98
3.25
2.28
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.90
-2 3/4
0.88
|
0.93
4
0.85
|
1.07
8.60
14.50
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.93
-1 1/4
0.85
|
0.76
3 1/2
1.02
|
1.40
4.80
5.00
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.90
+1/2
0.88
|
0.91
3
0.87
|
3.20
3.70
1.87
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.97
-3
0.81
|
0.86
4
0.92
|
1.04
10.50
17.50
|
16:30
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
0.95
-3
0.85
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.13
8.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.99
-3
0.79
|
0.79
4
0.99
|
1.05
9.70
16.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.93
+1 1/2
0.85
|
0.81
3 1/2
0.97
|
6.20
5.20
1.30
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
1.02
-1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.02
|
1.28
5.30
6.60
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.99
-2
0.79
|
0.97
3 3/4
0.81
|
1.20
5.90
8.20
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.90
+2
0.88
|
0.87
4
0.91
|
8.20
6.30
1.19
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.94
|
1.72
3.40
4.10
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
0.99
+1 1/4
0.81
|
0.77
3
1.03
|
6.10
4.60
1.40
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.95
+3/4
0.89
|
0.96
3 1/4
0.86
|
4.10
3.75
1.64
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|