© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sheffield United vs Cardiff City 21h00 23/04
Tường thuật trực tiếp Sheffield United vs Cardiff City 21h00 23/04
Trận đấu Sheffield United vs Cardiff City, 21h00 23/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sheffield United vs Cardiff City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sheffield United vs Cardiff City, 21h00 23/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sheffield United vs Cardiff City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Will Vaulks↑Joe Ralls↓ | |||
46' | Mark McGuinness↑Cody Drameh↓ | |||
Iliman Ndiaye (Assist:Morgan Gibbs White) | 1-0 | 47' | ||
57' | Joel Bagan | |||
60' | Mark McGuinness | |||
66' | Rubin Colwill↑Max Watters↓ | |||
Oliver Norwood | 67' | |||
Billy Sharp↑Iliman Ndiaye↓ | 70' | |||
71' | Perry Ng |
Tường thuật trận đấu
15” | VIỆT VỊ. Ben Osborn rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gibbs-White (Sheffield United. Morga). | |
14” | Attempt saved. Ben Osborn (Sheffield United) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
9” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Chris Basham (Sheffield bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wes Foderingham là người đá phạt. | |
5” | CỨU THUA. Max Watters (Cardiff City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
3” | PHẠM LỖI! Enda Stevens (Sheffield United) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Cody Drameh (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sheffield United vs Cardiff City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sheffield United vs Cardiff City 21h00 23/04
Đội hình ra sân cặp đấu Sheffield United vs Cardiff City, 21h00 23/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sheffield United vs Cardiff City |
||||
Sheffield United | Cardiff City | |||
Wes Foderingham | 18 | 1 | Dillon Phillips | |
Jack Robinson | 19 | 38 | Perry Ng | |
John Egan | 12 | 16 | Curtis Nelson | |
Chris Basham | 6 | 42 | Oliver Denham | |
Enda Stevens | 3 | 17 | Cody Drameh | |
John Fleck | 4 | 15 | Ryan Wintle | |
Oliver Norwood | 16 | 8 | Joe Ralls | |
Ben Osborne | 23 | 3 | Joel Bagan | |
Morgan Gibbs White | 27 | 22 | Thomas Glyn Doyle | |
Sander Berge | 8 | 9 | Jordan Hugill | |
Iliman Ndiaye | 29 | 23 | Max Watters | |
Đội hình dự bị |
||||
Filip Uremovic | 25 | 27 | Rubin Colwill | |
Conor Hourihane | 24 | 10 | Uche Ikpeazu | |
Ben Davies | 22 | 6 | Will Vaulks | |
William Osula | 32 | 29 | Mark Harris | |
Adam Davies | 1 | 5 | Aden Flint | |
Rhys Norrington-Davies | 33 | 2 | Mark McGuinness | |
Billy Sharp | 10 | 43 | Rohan Luthra |
Tỷ lệ kèo Sheffield United vs Cardiff City 21h00 23/04
Tỷ lệ kèo Sheffield United vs Cardiff City, 21h00 23/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sheffield United vs Cardiff City 21h00 23/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 6.10 | 1 1/2 | 0.11 | 1.01 | 26.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/2 | 0.78 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Sheffield United vs Cardiff City 21h00 23/04
Kết quả đối đầu Sheffield United vs Cardiff City, 21h00 23/04, Bramall Lane Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sheffield United , phong độ gần đây của Cardiff City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sheffield United
Phong độ gần nhất Cardiff City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.84
3.70
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.49
4.50
6.40
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.20
3.25
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.08
3.25
3.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.94
3
0.96
|
3.20
3.70
2.02
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
0.79
-1 1/4
0.97
|
0.82
3
0.94
|
1.34
4.50
6.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.09
+1
0.79
|
0.83
2 3/4
1.03
|
5.80
4.20
1.43
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.11
-1/2
0.78
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.11
3.35
2.88
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.78
-3/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.55
3.80
4.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.83
-1/4
1.07
|
0.97
2
0.91
|
2.13
3.10
3.50
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.92
+1
0.98
|
1.00
2 1/4
0.88
|
7.10
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.72
3.75
4.30
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.85
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.52
3.10
2.79
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.74
3.45
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.83
-0
1.09
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.56
3.45
2.51
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.01
-0
0.91
|
0.88
2
1.02
|
2.75
2.99
2.62
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.69
3 1/4
1.12
|
1.57
4.10
4.20
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
1.03
+1
0.77
|
0.85
3
0.95
|
5.20
4.30
1.46
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
1.04
+1/2
0.76
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
3.45
1.76
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.90
-1
0.90
|
0.99
3
0.81
|
1.53
3.90
4.80
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.94
2 3/4
0.86
|
1.76
3.60
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.93
2 3/4
0.87
|
2.96
3.40
2.02
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.98
+1/2
0.82
|
0.91
3 1/2
0.89
|
3.30
3.70
1.82
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.91
+3/4
0.89
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.05
3.65
1.67
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.91
+1/2
0.89
|
1.11
3
0.70
|
3.35
3.40
1.89
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.97
-3/4
0.81
|
0.98
2 1/4
0.80
|
1.71
3.20
4.50
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
0.79
-1/4
1.01
|
1.26
3 3/4
0.59
|
1.93
3.50
2.88
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
0.86
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.93
3.10
2.15
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.60
4.00
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
0.81
-1 1/2
0.97
|
0.85
4
0.93
|
1.30
5.40
6.00
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.97
2
0.79
|
1.61
3.30
5.10
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
1.06
-3/4
0.84
|
1.11
2 1/4
0.78
|
1.81
3.30
4.45
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.31
4.90
9.20
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.66
3.20
2.55
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.87
3
0.99
|
2.23
3.45
2.63
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.83
-1/2
1.05
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.83
3.85
3.20
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.95
+1
0.89
|
0.80
2 1/2
1.02
|
4.40
4.15
1.54
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
0.93
-1 1/4
0.79
|
0.88
3 1/4
0.84
|
1.38
4.40
5.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
0.97
-1 3/4
0.79
|
0.91
3 1/2
0.85
|
1.27
5.10
7.30
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.80
3
0.96
|
3.10
3.55
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.00
-1/4
0.78
|
0.82
2
0.96
|
2.26
3.05
2.86
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.21
-1/4
0.60
|
0.88
2
0.90
|
2.54
3.00
2.54
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.95
-2 1/2
0.85
|
1.00
3
0.80
|
1.08
8.00
41.00
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
0.82
+1 1/4
0.94
|
0.95
3
0.81
|
5.90
4.20
1.41
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
0.95
+3 1/2
0.85
|
0.95
5 1/4
0.85
|
21.00
17.00
1.05
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.94
|
6.30
4.60
1.34
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.95
3
0.87
|
6.30
4.25
1.38
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.83
+2 1/2
1.01
|
0.77
3 3/4
1.05
|
11.00
7.80
1.11
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.10
3.45
2.88
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.85
-1/2
1.07
|
1.12
2 1/2
0.79
|
1.85
3.45
4.00
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.03
3 1/4
0.77
|
2.01
3.60
2.90
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.81
-3/4
0.95
|
1.03
3 1/4
0.73
|
1.65
3.80
4.00
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.10
4.50
1.32
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.00
2.90
3.75
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
0.80
-2 3/4
1.00
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.13
9.00
11.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
5.25
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.33
3.75
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
0.95
-0
0.85
|
0.75
3
1.05
|
2.50
3.40
2.38
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
1.07
-0
0.83
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.37
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.98
3
0.90
|
3.70
3.90
1.81
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.90
+1 1/2
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
6.00
5.10
1.39
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.61
-2 1/4
1.17
|
0.66
3 1/4
1.11
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
2.88
3.00
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
0.72
+1/4
1.13
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.59
3.30
2.32
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.03
+1
0.81
|
0.75
3
1.07
|
5.00
4.15
1.47
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.20
4.00
1.85
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.01
+1/4
0.83
|
1.26
3
0.61
|
3.20
3.30
1.97
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.85
4
0.95
|
10.00
8.00
1.14
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.90
-0
0.96
|
0.89
2
0.95
|
2.52
2.97
2.59
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.50
4.75
4.33
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
0.72
-1
1.00
|
0.73
3 1/2
0.99
|
1.43
4.45
4.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.80
3 1/2
0.96
|
1.41
4.40
5.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.72
+3/4
1.04
|
0.70
3
1.06
|
3.35
3.65
1.82
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.81
+1 1/4
0.95
|
0.83
4
0.93
|
4.60
4.50
1.47
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.84
3 1/2
0.92
|
2.55
3.60
2.15
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.72
-1 1/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.32
4.75
6.80
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.60
2.90
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.34
4.55
6.30
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.98
3
0.92
|
2.35
3.70
2.61
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
1.01
-1/4
0.77
|
0.96
2 3/4
0.82
|
2.21
3.55
2.58
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
3.25
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.04
3.30
3.05
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.90
-1
0.94
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.48
3.90
5.30
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.91
-2
0.93
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.16
6.40
9.90
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.04
|
4.85
3.70
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atus Velden
St Jakob/Rosental
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
0.77
4 1/4
0.99
|
1.69
3.65
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SVG Reichenau
SV Hall
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.28
5.50
7.50
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.92
+1/2
0.96
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.25
3.30
1.96
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.98
3.25
3.25
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.99
+1/4
0.89
|
0.79
2 3/4
1.07
|
2.98
3.50
1.99
|
20:00
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.89
2
0.97
|
1.63
3.40
4.65
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.74
-0
1.16
|
0.72
1 3/4
1.16
|
2.52
2.44
3.20
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.90
+3
0.94
|
0.87
7 1/2
0.95
|
16.50
13.50
1.01
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.47
-5 1/2
1.40
|
0.61
6 1/2
1.17
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.98
3 1/2
0.82
|
1.32
4.75
6.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.97
-1
0.83
|
1.06
3 1/4
0.74
|
1.55
3.90
4.50
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.01
3 1/4
0.79
|
1.36
4.45
6.30
|