© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sutton United vs Mansfield Town 21h00 27/08
Tường thuật trực tiếp Sutton United vs Mansfield Town 21h00 27/08
Trận đấu Sutton United vs Mansfield Town, 21h00 27/08, Gander Green Lane, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sutton United vs Mansfield Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sutton United vs Mansfield Town, 21h00 27/08, Gander Green Lane, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sutton United vs Mansfield Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Coby Rowe | 15' | |||
29' | John-Joe O Toole | |||
Joseph Kizzi | 37' | |||
Josh Neufville (Assist:Craig Eastmond) | 1-0 | 44' | ||
Kwame Thomas | 56' | |||
58' | Elliott Hewitt↑Riley Harbottle↓ | |||
65' | Kieran Wallace↑John-Joe O Toole↓ | |||
68' | Stephen Quinn | |||
75' | George Maris↑Stephen Quinn↓ | |||
75' | 1-1 | Oliver Hawkins (Assist:Stephen McLaughlin) | ||
75' | Kellan Gordon↑Lucas Akins↓ | |||
75' | Hiram Boateng↑Anthony Hartigan↓ | |||
Tope Fadahunsi↑Donovan Wilson↓ | 80' | |||
Kylian Kouassi↑Kwame Thomas↓ | 80' | |||
Enzio Boldewijn↑Josh Neufville↓ | 80' | |||
Tope Fadahunsi (Assist:Kylian Kouassi) | 2-1 | 82' | ||
Alistair Smith↑Will Randall↓ | 83' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sutton United 2, Mansfield Town 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sutton United 2, Mansfield Town 1 | |
90+6” | VIỆT VỊ. Tope Fadahunsi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Milsom (Sutton United. Rober). | |
90+5” | PHẠT GÓC. Sutton United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kellan Gordon là người đá phạt. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Sutton United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elliott Hewitt là người đá phạt. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Sutton United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elliott Hewitt là người đá phạt. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Robert Milsom (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Will Swan (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
86” | PHẠM LỖI! James Perch (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
86” | PHẠM LỖI! James Perch (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Enzio Boldewijn (Sutton bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Louis John là người đá phạt. | |
83” | THAY NGƯỜI. Sutton United. Alistai thay đổi nhân sự khi rút Will Randall ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
83” | Attempt missed. Will Randall (Sutton United) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Enzio Boldewijn. | |
red'>82'Goal!Sutton United 2, Mansfield Town 1. Tope Fadahunsi (Sutton United) header from very close rangefollowing a set piece situation. | ||
81” | CHẠM TAY! Elliott Hewitt (Mansfield Town) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
80” | THAY NGƯỜI. Sutton United. Top thay đổi nhân sự khi rút Donovan Wilson ra nghỉ và Fadahunsi là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Sutton United. Kylia thay đổi nhân sự khi rút Kwame Thomas ra nghỉ và Kouassi là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Sutton United. Enzi thay đổi nhân sự khi rút Josh Neufville ra nghỉ và Boldewijn là người thay thế. | |
79” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Eastmond là người đá phạt. | |
78” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Louis John là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Georg thay đổi nhân sự khi rút Stephen Quinn ra nghỉ và Maris là người thay thế. | |
red'>75'Goal!Sutton United 1, Mansfield Town 1. Oliver Hawkins (Mansfield Town) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | ||
75” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Kella thay đổi nhân sự khi rút Lucas Akins ra nghỉ và Gordon là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Hira thay đổi nhân sự khi rút Anthony Hartigan ra nghỉ và Boateng là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Oliver Hawkins (Mansfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Harry Beautyman (Sutton United) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Eastmond là người đá phạt. | |
72” | ĐÁ PHẠT. George Lapslie (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Harry Beautyman (Sutton United) phạm lỗi. | |
68” | THẺ PHẠT. Stephen Quinn (Mansfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | THẺ PHẠT. Stephen Quinn (Mansfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Harry Beautyman (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Stephen Quinn (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Will Randall (Sutton bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Lucas Akins (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Kiera thay đổi nhân sự khi rút John-Joe O'Toole ra nghỉ và Wallace là người thay thế. | |
63” | PHẠT GÓC. Sutton United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Akins là người đá phạt. | |
62” | Attempt saved. Oliver Hawkins (Mansfield Town) header from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Elliott Hewitt. | |
60” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Beautyman là người đá phạt. | |
59” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Eastmond là người đá phạt. | |
59” | VIỆT VỊ. Robert Milsom rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Beautyman (Sutton United. Harr). | |
59” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Eastmond là người đá phạt. | |
59” | VIỆT VỊ. Robert Milsom rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Beautyman (Sutton United. Harr). | |
58” | THAY NGƯỜI. Mansfield Town. Elliot thay đổi nhân sự khi rút Riley Harbottle ra nghỉ và Hewitt là người thay thế. | |
56” | THẺ PHẠT. Kwame Thomas (Sutton bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. George Lapslie (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | VIỆT VỊ. Josh Neufville rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Thomas (Sutton United. Kwam). | |
54” | Attempt missed. Stephen McLaughlin (Mansfield Town) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Will Swan. | |
52” | Attempt missed. Oliver Hawkins (Mansfield Town) header from the right side of the six yard box. | |
52” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Louis John là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. James Perch (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | ĐÁ PHẠT. James Perch (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Donovan Wilson (Sutton United) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Eastmond là người đá phạt. | |
49” | PHẠM LỖI! Craig Eastmond (Sutton United) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sutton United 1, Mansfield Town 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sutton United 1, Mansfield Town 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Kwame Thomas (Sutton United) phạm lỗi. | |
45+2” | Attempt saved. Oliver Hawkins (Mansfield Town) header from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Stephen McLaughlin. | |
red'>44'Goal!Sutton United 1, Mansfield Town 0. Josh Neufville (Sutton United) right footed shot from outside the box. | ||
43” | ĐÁ PHẠT. Lucas Akins (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Will Randall (Sutton United) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Joe Kizzi (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
41” | PHẠM LỖI! Stephen Quinn (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Will Randall (Sutton bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠM LỖI! Anthony Hartigan (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
37” | THẺ PHẠT. Joe Kizzi (Sutton bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Joe Kizzi (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | ĐÁ PHẠT. Riley Harbottle (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
34” | PHẠM LỖI! Will Randall (Sutton United) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Will Swan (Mansfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | THẺ PHẠT. John-Joe O'Toole (Mansfield bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Will Randall (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! John-Joe O'Toole (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
25” | PHẠT GÓC. Sutton United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riley Harbottle là người đá phạt. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Riley Harbottle (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Joe Kizzi (Sutton United) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Sutton United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Riley Harbottle là người đá phạt. | |
19” | Attempt missed. Josh Neufville (Sutton United) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Donovan Wilson. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Louis John (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Oliver Hawkins (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Stephen McLaughlin (Mansfield Town) left footed shot from outside the box is high and wide to the right from a direct free kick. | |
15” | THẺ PHẠT. Coby Rowe (Sutton bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Will Swan (Mansfield bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
15” | PHẠM LỖI! Coby Rowe (Sutton United) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. James Perch (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Kwame Thomas (Sutton United) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Stephen McLaughlin (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Craig Eastmond (Sutton United) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Mansfield Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Coby Rowe là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Stephen Quinn (Mansfield bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Craig Eastmond (Sutton United) phạm lỗi. | |
5” | Attempt saved. Donovan Wilson (Sutton United) left footed shot from a difficult angle on the left is saved. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Kwame Thomas (Sutton bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
4” | PHẠM LỖI! John-Joe O'Toole (Mansfield Town) phạm lỗi. | |
2” | VIỆT VỊ. Lucas Akins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Swan (Mansfield Town. Wil). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sutton United vs Mansfield Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sutton United vs Mansfield Town 21h00 27/08
Đội hình ra sân cặp đấu Sutton United vs Mansfield Town, 21h00 27/08, Gander Green Lane, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sutton United vs Mansfield Town |
||||
Sutton United | Mansfield Town | |||
Jack Rose | 1 | 1 | Christy Pym | |
Robert Milsom | 24 | 35 | John-Joe O Toole | |
Louis John | 6 | 14 | James Perch | |
Coby Rowe | 4 | 6 | Riley Harbottle | |
Joseph Kizzi | 22 | 7 | Lucas Akins | |
Will Randall | 11 | 32 | George Lapslie | |
Craig Eastmond | 15 | 5 | Anthony Hartigan | |
Josh Neufville | 20 | 16 | Stephen Quinn | |
Harry Beautyman | 10 | 3 | Stephen McLaughlin | |
Donovan Wilson | 25 | 26 | Will Swan | |
Kwame Thomas | 39 | 12 | Oliver Hawkins | |
Đội hình dự bị |
||||
Brad House | 13 | 44 | Hiram Boateng | |
Enzio Boldewijn | 7 | 17 | Kieran Wallace | |
Tope Fadahunsi | 19 | 10 | George Maris | |
Luke Gambin | 21 | 4 | Elliott Hewitt | |
Kylian Kouassi | 27 | 2 | Kellan Gordon | |
Jonathan Barden | 2 | 13 | Scott Flinders | |
Alistair Smith | 8 | 8 | Ollie Clarke |
Tỷ lệ kèo Sutton United vs Mansfield Town 21h00 27/08
Tỷ lệ kèo Sutton United vs Mansfield Town, 21h00 27/08, Gander Green Lane, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sutton United vs Mansfield Town 21h00 27/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 1/4:0 | 1.11 | 0.85 | 2 1/4 | 1.03 | 2.78 | 3.20 | 2.30 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.11 | 0:0 | 0.78 | 1.04 | 1 | 0.84 |
Thành tích đối đầu Sutton United vs Mansfield Town 21h00 27/08
Kết quả đối đầu Sutton United vs Mansfield Town, 21h00 27/08, Gander Green Lane, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sutton United , phong độ gần đây của Mansfield Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sutton United
Phong độ gần nhất Mansfield Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.90
+1/2
1.03
|
1.07
3 1/2
0.83
|
3.25
3.95
2.03
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.83
+1/4
1.11
|
0.99
3 1/2
0.91
|
2.66
3.95
2.38
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.01
-1
0.92
|
0.89
2 1/4
1.01
|
1.57
3.85
6.60
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
1.07
-1/2
0.86
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.07
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.83
-0
1.11
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.49
3.40
2.82
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
0.91
+3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.08
|
4.45
3.60
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.98
3
0.92
|
2.38
3.65
2.80
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.82
2 3/4
1.08
|
3.50
3.85
1.99
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.77
-0
1.17
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.32
3.70
2.87
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.07
3.70
3.35
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.97
3.50
3.85
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.79
3.45
5.00
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
0.83
-0
1.09
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.58
3.20
2.84
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.81
2 3/4
1.09
|
3.60
3.85
1.94
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.69
3.90
4.90
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
0.94
-0
0.98
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.70
3.15
2.76
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.97
-1
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.48
4.00
8.10
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.84
-3/4
1.08
|
1.04
2 3/4
0.86
|
1.66
4.00
5.10
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.98
3
0.92
|
1.83
3.90
4.05
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.31
3.50
3.00
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.84
-0
1.08
|
0.84
3
1.06
|
2.40
3.75
2.72
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.94
3.85
3.65
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.25
3.55
2.17
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.66
3.90
5.20
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.90
-0
1.02
|
1.11
2 1/2
0.80
|
2.59
3.30
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.23
3.40
3.25
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
3 1/4
1.03
|
2.13
3.95
3.05
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.91
-0
1.01
|
1.03
3
0.87
|
2.52
3.65
2.65
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.08
3.55
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.11
3.70
3.30
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.96
3
0.94
|
1.93
3.85
3.70
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.11
3.50
3.45
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.86
2 3/4
1.04
|
4.75
4.10
1.68
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
1.01
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.25
3.35
3.25
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.88
2 1/2
1.02
|
1.79
3.80
4.40
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.93
+1 1/2
0.99
|
0.84
3 1/4
1.06
|
7.60
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.93
3
0.97
|
1.46
4.45
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.94
|
2.00
3.80
3.15
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.38
3.10
2.96
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.92
-0
1.00
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.50
3.40
2.60
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
3
1.09
|
2.11
3.75
2.95
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.09
-0
0.83
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.71
3.50
2.36
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.96
1 3/4
0.80
|
1.96
2.81
3.95
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.99
1 3/4
0.77
|
2.16
2.70
3.40
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
1.40
+1/4
0.47
|
0.53
2 1/2
1.29
|
4.05
3.65
1.67
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.82
3.35
3.70
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.27
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
1.00
|
3.65
3.35
1.98
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.06
-0
0.84
|
0.83
2
1.05
|
2.84
3.00
2.52
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
1.01
-2 1/4
0.89
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.13
7.30
18.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.90
-1 1/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.36
4.40
8.60
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.51
3.10
3.05
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.89
-2
0.99
|
0.79
3
1.07
|
1.15
7.00
15.00
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.25
3.70
2.98
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.42
3.00
3.30
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.97
-0
0.95
|
1.04
3
0.86
|
2.60
3.65
2.57
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.23
3.25
2.89
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
1.01
+1/4
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.98
3.30
2.16
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
0.97
+1/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.17
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.19
2.94
3.10
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
0.95
-0
0.83
|
0.94
2
0.84
|
2.70
2.80
2.55
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.66
-1/2
1.11
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.66
3.45
4.40
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.70
3.25
4.45
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
0.94
-0
0.94
|
0.84
2 1/4
1.02
|
2.47
3.20
2.47
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.75
3.50
2.15
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
1.03
-1
0.81
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.51
3.85
5.10
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.20
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2
0.83
|
2.21
2.92
3.10
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.95
+1 3/4
0.79
|
0.64
3 1/4
1.11
|
8.30
5.90
1.22
|
03:00
|
Independiente Santa Fe (w)
Alianza Petrolera (w)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.91
3.00
3.90
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.85
-1/2
1.03
|
1.07
3
0.79
|
1.85
3.50
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidco United
Ulinzi Stars Nakuru
|
1.01
-0
0.75
|
1.01
1 1/4
0.75
|
3.50
2.18
2.66
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
1 3/4
0.85
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
0.88
-1/4
0.90
|
0.85
2
0.93
|
2.07
3.00
3.30
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
1.07
-1/4
0.71
|
0.81
2
0.97
|
2.26
3.05
2.86
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.15
3.10
3.10
|
05:30
|
Aymores
Tupi Juiz de Fora MG
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.60
5.00
|
06:00
|
Caldense MG
Boa Esporte Clube
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.80
2
1.00
|
2.38
3.25
2.60
|
06:00
|
Nacional AC MG
Democrata SL/MG
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.90
3.40
2.10
|
06:00
|
Uniao Recreativa dos Trabalhadores MG/URT
EC Mamore MG
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.95
2
0.85
|
1.73
3.30
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Yadanabon FC
Ispe FC
|
0.83
+1/4
0.89
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.57
3.25
4.85
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
2.96
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.99
+2
0.83
|
0.73
3
1.07
|
13.00
6.20
1.14
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
3.35
1.96
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.42
3.30
9.50
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
0.96
-1 1/4
0.82
|
0.81
3
0.97
|
1.38
4.60
5.70
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
0.87
+1/2
0.91
|
0.83
3 1/2
0.95
|
2.91
4.00
1.90
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
0.94
-1/4
0.84
|
0.99
3 1/4
0.79
|
2.12
3.75
2.62
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
0.90
-2
1.00
|
1.13
3
0.76
|
1.14
7.30
16.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.79
-1 1/2
1.12
|
1.02
2 3/4
0.86
|
1.23
5.70
11.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.95
-2 1/2
0.95
|
1.04
3 1/4
0.84
|
1.06
10.00
23.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.27
5.40
9.60
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.96
3.25
3.80
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
0.93
-0
0.97
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.55
3.30
2.60
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
0.98
-2
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.25
5.75
7.50
|
20:00
|
FC Khatlon
Ravshan Kulob
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
6.25
4.00
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3 1/2
0.88
|
2.63
4.33
2.00
|
07:00
|
Chicago Dutch Lions
Des Moines Menace
|
|
|
21.00
9.00
1.09
|
09:00
|
Davis Legacy SC
San Francisco Glens SC
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
0.65
-0
1.20
|
0.86
2
0.94
|
2.20
3.05
2.97
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.74
+1/4
1.08
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.73
3.20
2.28
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
0.70
-0
1.10
|
0.75
2
1.05
|
2.30
3.00
2.88
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.83
+1 3/4
0.98
|
0.80
2 1/2
1.00
|
13.00
4.50
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
3.25
3.40
1.91
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Marila Pribram U19
FK Usti nad Labem U19
|
0.77
-0
1.02
|
0.92
5 1/2
0.87
|
1.04
13.00
21.00
|
19:30
|
Aragvi Dusheti
Spaeri FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
|
19:30
|
Gareji Sagarejo
WIT Georgia Tbilisi
|
0.89
-3/4
0.83
|
0.81
3
0.91
|
1.56
3.95
3.85
|
19:30
|
Kolkheti 1913 Poti
Shturmi
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.00
3
0.80
|
|
19:30
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Sioni Bolnisi
|
0.86
-0
0.86
|
0.90
2 3/4
0.82
|
2.34
3.40
2.34
|
22:00
|
Lokomotiv Tbilisi
Dinamo Tbilisi II
|
0.97
-0
0.75
|
0.85
2 3/4
0.87
|
2.48
3.40
2.20
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
1.02
+3/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.85
|
4.65
3.50
1.67
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.00
3.25
3.45
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
0.94
2
0.94
|
2.56
2.95
2.70
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.07
-1
0.83
|
1.00
2 1/4
0.88
|
1.55
3.65
5.40
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.85
2
1.03
|
2.32
3.00
2.97
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.79
2
1.09
|
4.15
3.30
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok University Deffo
Bangkok Thonburi University
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/2
0.87
|
4.00
2.75
2.05
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
0.79
-0
0.99
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.35
2.57
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
0.98
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.78
|
2.58
3.30
2.34
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
1.03
+1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.93
|
3.10
3.25
2.02
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
8.00
5.75
1.25
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Safa
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.32
2.74
3.10
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.81
+1/2
1.03
|
0.90
1 3/4
0.92
|
3.75
2.76
2.03
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
1.06
-0
0.78
|
1.01
3 1/4
0.81
|
2.59
3.50
2.23
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
0.98
+1
0.86
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.95
3.95
1.52
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
0.90
-2
0.90
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.22
6.00
8.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.15
3.40
2.88
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.38
3.25
2.60
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.96
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.92
|
1.42
4.35
5.90
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.63
2 1/2
1.23
|
1.76
3.65
3.60
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
0.88
+1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.73
2 1/4
1.08
|
1.75
3.40
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
0.88
-0
0.93
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.70
2.70
2.75
|
01:30
|
Central Norte Salta
CA Sarmiento de Humboldt
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Independiente Chivilcoy
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
0.83
-1
0.98
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Atenas
Huracan Las Heras
|
|
|
2.38
3.20
2.63
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.10
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2
0.90
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.78
2
1.03
|
1.67
3.20
4.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Sol de Mayo
|
|
|
2.15
2.88
3.30
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
1.10
-0
0.70
|
0.98
2
0.83
|
2.88
3.10
2.35
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Douglas Haig
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2
0.98
|
1.80
3.20
4.00
|
01:30
|
Defensores Belgrano (VR)
Sportivo Belgrano
|
|
|
2.20
2.75
3.50
|
01:30
|
Union Sunchales
Sarmiento Resistencia
|
|
|
3.10
3.00
2.20
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Gimnasia C. Uruguay
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Petro Atletico de Luanda
Primeiro de Agosto
|
0.75
-1
1.05
|
0.88
2 1/4
0.93
|
1.42
3.75
7.50
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.45
3.10
2.63
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.13
-1/4
0.66
|
0.71
2 3/4
1.07
|
2.32
3.60
2.42
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
5.25
5.50
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
0.94
+1 3/4
0.90
|
0.91
3
0.91
|
9.60
5.50
1.20
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.83
2 1/2
0.89
|
2.09
3.30
2.71
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
0.75
-2
0.97
|
0.83
3 1/4
0.89
|
1.11
6.30
10.50
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.66
2 1/2
1.06
|
1.87
3.45
3.05
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.20
5.75
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
1.00
-3/4
0.72
|
0.76
2 3/4
0.96
|
1.77
3.55
3.30
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.71
3 1/4
1.07
|
1.98
3.90
2.79
|
06:30
|
Crown Legacy FC
Chattanooga
|
0.95
-0
0.85
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.52
3.30
2.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd U19
FK Vozdovac U19
|
0.21
-3/4
2.70
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.58
3.50
4.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki U19
FK Brodarac U19
|
0.86
-0
0.92
|
0.90
2 3/4
0.88
|
1.38
3.85
6.10
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
4.00
3.20
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
0.80
+2 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2
0.88
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.89
-1/4
0.95
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.07
2.97
3.35
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Coniston FC
Inter Lions
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
4
0.82
|
10.00
6.50
1.18
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Northbridge Bulls
Blacktown City Demons
|
0.77
+1 1/4
1.02
|
1.00
3
0.80
|
21.00
8.50
1.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Edgeworth Eagles FC
Valentine
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.68
2.97
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
0.97
-0
0.82
|
0.97
2
0.82
|
2.75
3.00
2.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.92
5 3/4
0.90
|
1.00
51.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hoppers Crossing SC
FC Melbourne Srbija
|
0.85
+2 3/4
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
23.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.82
-0
1.02
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.35
3.20
2.61
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.75
3 3/4
1.07
|
5.50
4.75
1.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 1/2
1.05
|
3.50
1.80
4.00
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
0.80
-1/2
1.08
|
0.90
3
0.96
|
1.80
3.65
3.45
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
0.80
-0
1.00
|
1.05
1 3/4
0.75
|
2.50
2.80
2.80
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.64
3.70
5.00
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
0.94
+1/2
0.96
|
0.89
2 3/4
0.99
|
3.35
3.70
1.96
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
1.07
-0
0.83
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.67
3.55
2.35
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.73
3.90
4.05
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.70
+1/4
1.21
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.53
3.25
2.39
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.96
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.04
|
2.48
3.30
2.43
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.53
3.25
2.36
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.93
|
4.05
3.70
1.64
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.04
2
0.82
|
3.10
2.91
2.22
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.78
2
1.08
|
1.79
3.30
3.85
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.66
3.60
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Newcastle Olympic FC (W)
New Lambton FC (W)
|
0.76
-1/4
0.96
|
0.92
2 1/2
0.80
|
1.02
9.60
16.00
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
1.10
-1
0.70
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.65
3.80
4.33
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
0.78
+2
1.06
|
0.97
3
0.85
|
11.00
5.90
1.16
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.94
-0
0.90
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.51
3.15
2.46
|
05:00
|
Savannah Clovers
Georgia Lions
|
0.88
-0
0.93
|
0.78
3
1.03
|
2.35
3.75
2.38
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.93
2 1/4
0.89
|
1.85
3.35
3.55
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
1.00
+2 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
0.80
+3
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.39
4.45
5.40
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.29
5.00
7.50
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
1.00
3 3/4
0.80
|
13.00
7.00
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split U19
Dinamo Zagreb U19
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.79
2 1/2
1.01
|
4.50
3.30
1.68
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.85
+1/2
1.03
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.30
3.30
2.03
|