© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Valencia vs Sociedad 20h00 06/02
Tường thuật trực tiếp Valencia vs Sociedad 20h00 06/02
Trận đấu Valencia vs Sociedad, 20h00 06/02, Mestalla, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Valencia vs Sociedad mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Valencia vs Sociedad, 20h00 06/02, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Valencia vs Sociedad
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Cristhian Mosquera | 26' | |||
31' | Martin Zubimendi Ibanez | |||
Ilaix Moriba | 37' | |||
Carlos Soler Barragan↑Cristhian Mosquera↓ | 46' | |||
50' | Igor Zubeldia | |||
64' | Aritz Elustondo↑Igor Zubeldia↓ | |||
64' | Alexander Isak↑Alexander Sorloth↓ | |||
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes↑Ilaix Moriba↓ | 70' | |||
Uros Racic↑Eray Cumart↓ | 70' | |||
73' | Adnan Januzaj↑Cristian Portugues Manzanera↓ | |||
73' | David Jimenez Silva↑Rafael Alcantara, Rafinha↓ | |||
Hugo Guillamon | 79' | |||
Hugo Duro↑Yunus Musah↓ | 80' | |||
Marcos de Sousa↑Maximiliano Gomez↓ | 81' | |||
Uros Racic | 89' | |||
90' | Joseba Zaldua Bengoetxea↑Gorosabel↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Valencia 0, Real Sociedad 0 | ||
90+10” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Valencia 0, Real Sociedad 0 | |
90+8” | Gonçalo Guedes (Valencia) hits the left post with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by José Gayà. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Carlos Soler (Valencia) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. David Silva (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Joseb thay đổi nhân sự khi rút Andoni Gorosabel ra nghỉ và Zaldua là người thay thế. | |
90+1” | Attempt missed. Mikel Oyarzabal (Real Sociedad) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
89” | THẺ PHẠT. Uros Racic bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Martín Zubimendi (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Uros Racic (Valencia) phạm lỗi. | |
87” | PHẠM LỖI! José Gayà (Valencia) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Adnan Januzaj (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠM LỖI! Carlos Soler (Valencia) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. David Silva (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Andoni Gorosabel (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
85” | PHẠM LỖI! José Gayà (Valencia) phạm lỗi. | |
84” | VIỆT VỊ. Carlos Soler rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Racic (Valencia. Uro). | |
84” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aritz Elustondo là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Bryan Gil (Valencia) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Gonçalo Guedes. | |
83” | KHÔNG VÀO. Bryan Gil (Valencia) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Marcos André with a through ball là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
82” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giorgi Mamardashvili là người đá phạt. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Mikel Merino (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Uros Racic (Valencia) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Valencia. Marco thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano Gómez ra nghỉ và André là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Valencia. Hug thay đổi nhân sự khi rút Yunus Musah ra nghỉ và Duro là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Adnan Januzaj (Real Sociedad) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
79” | THẺ PHẠT. Hugo Guillamón bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Alexander Isak (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Dimitri Foulquier (Valencia) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Alexander Isak (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | VIỆT VỊ. Gonçalo Guedes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Foulquier (Valencia. Dimitr). | |
74” | Attempt missed. Maximiliano Gómez (Valencia) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Carlos Soler with a cross following a corner. | |
74” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Rico là người đá phạt. | |
73” | THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Davi thay đổi nhân sự khi rút Rafinha ra nghỉ và Silva là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Adna thay đổi nhân sự khi rút Portu ra nghỉ và Januzaj là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. Portu (Real Sociedad) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Diego Rico. | |
70” | THAY NGƯỜI. Valencia. Gonçal thay đổi nhân sự khi rút Ilaix Moriba ra nghỉ và Guedes là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Valencia. Uro thay đổi nhân sự khi rút Eray Cömert because of an injury ra nghỉ và Racic là người thay thế. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | PHẠM LỖI! Aritz Elustondo (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
66” | Attempt missed. Carlos Soler (Valencia) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by José Gayà with a cross. | |
65” | Attempt saved. Maximiliano Gómez (Valencia) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Bryan Gil with a through ball. | |
64” | THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Alexande thay đổi nhân sự khi rút Alexander Sørloth ra nghỉ và Isak là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Arit thay đổi nhân sự khi rút Igor Zubeldia ra nghỉ và Elustondo là người thay thế. | |
62” | Attempt missed. Bryan Gil (Valencia) left footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robin Le Normand là người đá phạt. | |
61” | Attempt missed. Bryan Gil (Valencia) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
60” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mikel Merino là người đá phạt. | |
59” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Alexander Sørloth (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | VIỆT VỊ. Alexander Sørloth rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Oyarzabal (Real Sociedad. Mike). | |
57” | Attempt missed. Eray Cömert (Valencia) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Carlos Soler with a cross following a corner. | |
56” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Zubeldia là người đá phạt. | |
55” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego Rico là người đá phạt. | |
53” | VIỆT VỊ. Maximiliano Gómez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moriba (Valencia. Ilai). | |
52” | VIỆT VỊ. Portu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Merino (Real Sociedad. Mike). | |
51” | ĐÁ PHẠT. Mikel Merino (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Maximiliano Gómez (Valencia) phạm lỗi. | |
50” | THẺ PHẠT. Igor Zubeldia (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Igor Zubeldia (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
49” | VIỆT VỊ. Alexander Sørloth rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Portu (Real Sociedad). | |
47” | Attempt saved. José Gayà (Valencia) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
47” | Attempt blocked. Maximiliano Gómez (Valencia) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Carlos Soler with a cross. | |
47” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robin Le Normand là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Portu (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! José Gayà (Valencia) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Valencia. Carlo thay đổi nhân sự khi rút Cristhian Mosquera ra nghỉ và Soler là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Valencia 0, Real Sociedad 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Valencia 0, Real Sociedad 0 | |
45+4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Mikel Oyarzabal (Real Sociedad) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Mikel Merino (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Cristhian Mosquera (Valencia) phạm lỗi. | |
45+3” | Attempt missed. Ilaix Moriba (Valencia) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Bryan Gil with a cross following a corner. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Igor Zubeldia là người đá phạt. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Martín Zubimendi là người đá phạt. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Ilaix Moriba bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Mikel Merino (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
44” | VIỆT VỊ. Robin Le Normand rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zubimendi (Real Sociedad. Martí). | |
44” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thierry Correia là người đá phạt. | |
43” | PHẠM LỖI! Cristhian Mosquera (Valencia) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Alexander Sørloth (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Mikel Merino (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Bryan Gil bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitri Foulquier là người đá phạt. | |
37” | THẺ PHẠT. Ilaix Moriba bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Mikel Merino (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Ilaix Moriba bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Alexander Sørloth (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
34” | CHẠM TAY! Andoni Gorosabel (Real Sociedad) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
33” | VIỆT VỊ. Portu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Merino (Real Sociedad. Mike). | |
32” | Attempt missed. Maximiliano Gómez (Valencia) right footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
31” | THẺ PHẠT. Martín Zubimendi (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Martín Zubimendi (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Igor Zubeldia (Real Sociedad) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Mikel Oyarzabal with a cross following a corner. | |
28” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giorgi Mamardashvili là người đá phạt. | |
28” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eray Cömert là người đá phạt. | |
26” | THẺ PHẠT. Cristhian Mosquera bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Portu (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Cristhian Mosquera (Valencia) phạm lỗi. | |
25” | KHÔNG VÀO. Rafinha (Real Sociedad) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Mikel Oyarzabal là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
24” | VIỆT VỊ. Bryan Gil rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Musah (Valencia. Yunu). | |
24” | Attempt missed. Robin Le Normand (Real Sociedad) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mikel Oyarzabal with a cross following a corner. | |
23” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitri Foulquier là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Portu (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
22” | Attempt saved. Robin Le Normand (Real Sociedad) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Mikel Oyarzabal with a cross. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
21” | PHẠM LỖI! Dimitri Foulquier (Valencia) phạm lỗi. | |
20” | Attempt missed. José Gayà (Valencia) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Yunus Musah following a set piece situation. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | PHẠM LỖI! Andoni Gorosabel (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
15” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitri Foulquier là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | PHẠM LỖI! Mikel Merino (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
12” | Attempt missed. Yunus Musah (Valencia) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by José Gayà with a cross. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Rafinha (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Ilaix Moriba bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Mikel Merino (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
7” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ilaix Moriba là người đá phạt. | |
6” | CHẠM TAY! Portu (Real Sociedad) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
5” | PHẠM LỖI! Thierry Correia (Valencia) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Diego Rico (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, José Gayà là người đá phạt. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Diego Rico (Real Sociedad) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Valencia vs Sociedad |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Valencia vs Sociedad 20h00 06/02
Đội hình ra sân cặp đấu Valencia vs Sociedad, 20h00 06/02, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Valencia vs Sociedad |
||||
Valencia | Sociedad | |||
Giorgi Mamardashvili | 28 | 1 | Alex Remiro | |
Jose Luis Gaya Pena | 14 | 18 | Gorosabel | |
Cristhian Mosquera | 37 | 5 | Igor Zubeldia | |
Eray Cumart | 24 | 24 | Robin Le Normand | |
Dimitri Foulquier | 20 | 15 | Diego Rico Salguero | |
Thierry Correia | 2 | 17 | Rafael Alcantara, Rafinha | |
Ilaix Moriba | 23 | 3 | Martin Zubimendi Ibanez | |
Hugo Guillamon | 6 | 8 | Mikel Merino Zazon | |
Yunus Musah | 4 | 7 | Cristian Portugues Manzanera | |
Bryan Gil Salvatierra | 21 | 23 | Alexander Sorloth | |
Maximiliano Gomez | 9 | 10 | Mikel Oyarzabal | |
Đội hình dự bị |
||||
Marcos de Sousa | 22 | 19 | Alexander Isak | |
Rubén Iranzo | 39 | 6 | Aritz Elustondo | |
Antonio Jesus Vazquez Munoz | 32 | 26 | Jon Pacheco | |
Uros Racic | 8 | 13 | Mathew Ryan | |
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes | 7 | 11 | Adnan Januzaj | |
Antonio Latorre Grueso | 3 | 21 | David Jimenez Silva | |
Denis Cheryshev | 17 | 37 | Nais Djouahra | |
Helder Costa | 11 | 16 | Ander Guevara Lajo | |
Koba Koindredi | 18 | 14 | Jon Guridi | |
Hugo Duro | 19 | 12 | Aihen Munoz Capellan | |
Jaume Domenech Sanchez | 1 | 2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | |
Carlos Soler Barragan | 10 | 4 | Asier Illarramendi |
Tỷ lệ kèo Valencia vs Sociedad 20h00 06/02
Tỷ lệ kèo Valencia vs Sociedad, 20h00 06/02, Mestalla, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Valencia vs Sociedad 20h00 06/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.25 | 0:0 | 0.70 | 6.50 | 1/2 | 0.10 | 21.00 | 1.04 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.30 | 0:0 | 0.65 | 1.15 | 1 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Valencia vs Sociedad 20h00 06/02
Kết quả đối đầu Valencia vs Sociedad, 20h00 06/02, Mestalla, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Valencia , phong độ gần đây của Sociedad chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Valencia
Phong độ gần nhất Sociedad
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
33 | 49 | 84 |
2 |
FC Barcelona
|
33 | 29 | 73 |
3 |
Girona
|
33 | 29 | 71 |
4 |
Atletico Madrid
|
33 | 23 | 64 |
5 |
Athletic Bilbao
|
33 | 20 | 58 |
6 |
Real Sociedad
|
33 | 11 | 51 |
7 |
Real Betis
|
33 | 2 | 49 |
8 |
Valencia
|
33 | -1 | 47 |
9 |
Villarreal
|
33 | -1 | 45 |
10 |
Getafe
|
33 | -4 | 43 |
11 |
Osasuna
|
33 | -12 | 39 |
12 |
Sevilla
|
33 | -4 | 38 |
13 |
Alaves
|
33 | -7 | 38 |
14 |
Las Palmas
|
33 | -11 | 37 |
15 |
Rayo Vallecano
|
33 | -15 | 34 |
16 |
Mallorca
|
33 | -12 | 32 |
17 |
Celta Vigo
|
33 | -13 | 31 |
18 |
Cadiz
|
33 | -23 | 26 |
19 |
Granada CF
|
33 | -25 | 21 |
20 |
Almeria
|
33 | -35 | 14 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.02
-0
0.91
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.62
3.55
2.58
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.07
|
0.84
2
1.06
|
3.90
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.50
5.20
1.48
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.02
-0
0.91
|
1.04
2
0.86
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.07
3.90
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.93
3
0.97
|
1.46
4.75
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
1.61
-1/4
0.46
|
1.35
2 1/2
0.56
|
3.45
1.48
6.40
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.94
2
0.88
|
2.31
2.95
2.87
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.49
3.65
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.77
3.55
2.46
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.90
-1/4
0.98
|
1.16
2 1/2
0.72
|
2.08
3.10
3.15
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.94
+1 1/4
0.94
|
0.83
3
1.03
|
5.90
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/2
1.11
|
2.16
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.78
3.80
3.90
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.55
3.55
1.94
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.05
4
0.81
|
1.06
8.00
30.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.80
3.60
3.50
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.83
2 1/4
1.01
|
4.75
3.75
1.57
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.79
3.45
2.31
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.88
-1 1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.33
4.30
8.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.20
3.40
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.03
3.50
3.30
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.93
-1
0.99
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.49
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.98
-3/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.29
3.05
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.13
-1/2
0.80
|
0.76
2
1.16
|
2.13
3.05
3.50
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.42
5.00
6.90
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.94
3
0.96
|
2.26
3.70
2.96
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.40
3.55
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.95
2.97
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.87
2
1.03
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.11
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.96
3
0.92
|
1.87
3.65
3.45
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.16
3.80
2.66
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.94
3 1/4
0.94
|
1.95
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.95
-1 1/4
0.95
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.60
5.70
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.99
3
0.89
|
5.80
4.25
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.88
3
1.00
|
2.04
3.60
3.00
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.88
3 1/2
1.00
|
1.35
5.10
6.10
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.96
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.85
2
1.03
|
2.26
2.96
3.15
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
1.07
2
0.81
|
2.25
2.90
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.00
3.25
3.40
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.83
2 3/4
1.05
|
1.59
4.00
4.60
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.81
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.71
3.50
4.40
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
1.08
+1/4
0.84
|
1.12
2 3/4
0.79
|
3.25
3.50
2.01
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.25
-3/4
0.64
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.94
3.45
3.20
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.80
-1 1/2
1.04
|
0.72
3
1.11
|
1.24
5.20
8.40
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.90
-0
0.94
|
1.04
2
0.78
|
2.57
2.87
2.62
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.59
2.79
6.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2
0.90
|
1.95
3.10
3.55
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.86
-3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.65
3.45
3.95
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.67
2 1/4
1.09
|
1.58
3.60
4.85
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2
0.95
|
2.14
3.00
3.05
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.84
-3/4
1.08
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.11
2 1/2
0.78
|
2.02
3.25
3.35
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.83
-1 1/4
1.07
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.38
4.95
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.49
3.50
2.42
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.95
3
0.93
|
2.17
3.60
2.76
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.03
4 1/2
0.79
|
4.15
3.45
1.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3 1/2
0.80
|
1.19
5.10
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.82
3.10
2.26
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
3 3/4
0.88
|
2.73
3.70
2.01
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.87
-1 3/4
0.93
|
0.86
4
0.94
|
1.27
5.60
6.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.91
3
0.91
|
2.29
3.40
2.42
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.40
4.15
1.55
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.02
-1/2
0.80
|
0.81
2
0.99
|
2.02
3.10
3.30
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
0.74
-0
1.11
|
0.80
2
1.02
|
2.31
3.00
2.82
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Ahva Fureidis
Hapoel Bnei Pardes
|
0.92
-1 1/4
0.87
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.02
19.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.25
3.40
2.87
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.41
3.55
2.36
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.82
3.45
3.80
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.99
3.15
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
1.03
-0
0.85
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.57
3.30
2.34
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.85
+1
0.99
|
0.94
2
0.88
|
6.40
3.55
1.47
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.71
3.15
2.27
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.00
+2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
13.00
6.90
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.04
-1 3/4
0.86
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.70
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.08
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.94
1 1/2
0.86
|
3.45
2.53
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.79
1 1/2
1.01
|
2.31
2.64
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.79
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.79
|
1.05
6.50
71.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.97
-0
0.75
|
0.89
2 1/4
0.83
|
2.57
3.10
2.29
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.63
3.75
4.20
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
2.25
2.87
3.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Arys
FK Aktobe II
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.04
3
0.76
|
3.90
3.45
1.75
|
20:00
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
1.09
-0
0.71
|
1.42
1 1/2
0.50
|
49.00
4.60
1.13
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.09
-0
0.67
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.76
3.35
2.18
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.75
2 1/2
1.01
|
1.79
3.40
3.65
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.12
3.25
2.83
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.74
-0
1.02
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.32
3.15
2.70
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.70
2 1/2
1.06
|
1.61
3.75
4.15
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.71
3
1.05
|
1.69
3.90
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
1.05
+1 1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
6.60
4.90
1.38
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.05
+1
0.85
|
0.78
3 1/4
1.11
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.02
+1 1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.84
|
6.70
4.45
1.34
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
4.75
7.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.97
3
0.85
|
3.50
3.55
1.81
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
-1
0.82
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.10
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.99
+3/4
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
4.70
3.60
1.69
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.93
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.96
-1 3/4
0.88
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.20
5.50
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide Comets (w)
FFSA NTC Girls (w)
|
1.75
-1/4
0.41
|
2.17
3 1/2
0.32
|
1.01
8.20
130.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide City (w)
West Adelaide (w)
|
2.17
-0
0.30
|
2.43
4 1/2
0.27
|
100.00
8.30
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Adelaide University (w)
Metropolis United (w)
|
0.80
-0
1.04
|
1.56
2 1/2
0.46
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturt Lions (nữ)
Flinders United (nữ)
|
1.09
-0
0.75
|
0.98
1/2
0.84
|
4.35
1.63
3.60
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.68
-0
1.13
|
0.68
2 3/4
1.13
|
2.12
3.55
2.72
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.61
4.05
4.05
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.95
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.03
6 1/2
0.73
|
1.01
6.70
100.00
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.98
3.75
2.88
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
0.94
-0
0.90
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.33
3.95
2.29
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.85
-3/4
0.99
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Muscelul Campulung
CSO Plopeni
|
1.02
-0
0.74
|
1.47
3 1/2
0.44
|
1.14
4.10
32.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
20:00
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.81
3.20
2.20
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.89
-0
0.95
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.50
3.00
2.58
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.61
3.20
2.37
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.30
4.20
1.75
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.59
3.85
4.35
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.70
3
1.06
|
3.05
3.60
1.95
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.83
3.15
2.21
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.85
3
0.91
|
1.88
3.55
3.25
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.42
4.40
5.30
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.06
2
0.80
|
2.12
2.95
3.25
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.26
3.15
2.79
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.20
5.25
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|