Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 02/05/2024 11:08

Kết quả Wellington Phoenix vs Perth Glory 13h05 26/03

VĐQG Úc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Wellington Phoenix vs Perth Glory 13h05 26/03

Trận đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory, 13h05 26/03, , VĐQG Úc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wellington Phoenix vs Perth Glory mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Wellington Phoenix vs Perth Glory, 13h05 26/03, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Wellington Phoenix vs Perth Glory

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Ben Waine (Assist:Walter Gael Sandoval)    1-0  37'    
      47'        Osama Malik
      49' 1-1      Nicholas Fitzgerald (Assist:Adrian Sardinero Corpa)
      53'        Osama Malik
      57'        Adam Zimarino↑Andrew Keogh↓
      57'        Giordano Colli↑Joshua Anasmo↓
      64'        Callum Timmins
   James McGarry↑Clayton Lewis↓       71'    
      79'        Joshua Rawlins↑Adrian Sardinero Corpa↓
      86'        Pacifique Niyongabire↑Nicholas Fitzgerald↓
   George Ott↑Benjamin Old↓       88'    
   Louis Fenton       89'    
   Callan Elliot↑Walter Gael Sandoval↓       90'    
   Nicholas Pennington    2-1  90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Wellington Phoenix 2, Perth Glory 1
90+9”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wellington Phoenix 2, Perth Glory 1
90+9”   THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Calla thay đổi nhân sự khi rút Gael Sandoval ra nghỉ và Elliot là người thay thế.
  red'>90'+7'VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 2, Perth Glory 1. Nicholas Pennington (Wellingtoto the bottom left cornerfollowing a corner.
90+7”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joshua Rawlins là người đá phạt.
90+6”   Attempt blocked. Scott Wootton (Wellington Phoenix) left footed shot from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by David Ball.
90+5”   Attempt saved. David Ball (Wellington Phoenix) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Nicholas Pennington.
90+5”   Attempt missed. Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Louis Fenton with a cross.
90+4”   Attempt saved. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by David Ball.
90+4”   CẢN PHÁ! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by David Ball.
90+2”   ĐÁ PHẠT. Pacifique Niyongabire (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2”   PHẠM LỖI! Louis Fenton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
90”   ĐÁ PHẠT. Jack Clisby (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90”   PHẠM LỖI! David Ball (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
90”   PHẠT GÓC. Perth Glory được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Waine là người đá phạt.
89”   THẺ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bên phía Phoenix) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
88”   ĐÁ PHẠT. Giordano Colli (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
88”   PHẠM LỖI! Louis Fenton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
88”   THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Georg thay đổi nhân sự khi rút Benjamin Old ra nghỉ và Ott là người thay thế.
87”   Attempt saved. Ben Waine (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Sam Sutton.
86”   Attempt missed. Callum Timmins (Perth Glory) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left.
86”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Pacifiqu thay đổi nhân sự khi rút Nick Fitzgerald ra nghỉ và Niyongabire là người thay thế.
85”   ĐÁ PHẠT. Joshua Rawlins (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
85”   PHẠM LỖI! James McGarry (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
83”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Reddy là người đá phạt.
83”   Attempt saved. Sam Sutton (Wellington Phoenix) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by David Ball.
80”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonee Burke-Gilroy là người đá phạt.
79”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Joshu thay đổi nhân sự khi rút Adrián Sardinero because of an injury ra nghỉ và Rawlins là người thay thế.
77”   Attempt saved. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Nicholas Pennington.
77”   ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   PHẠM LỖI! Adam Zimarino (Perth Glory) phạm lỗi.
76”   Attempt missed. Louis Fenton (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Gael Sandoval with a cross following a corner.
75”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Fitzgerald là người đá phạt.
73”   THAY NGƯỜI. Wellington Phoenix. Jame thay đổi nhân sự khi rút Clayton Lewis because of an injury ra nghỉ và McGarry là người thay thế.
67”   PHẠM LỖI! Antonee Burke-Gilroy (Perth Glory) phạm lỗi.
67”   ĐÁ PHẠT. Clayton Lewis (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
66”   PHẠM LỖI! Clayton Lewis (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
66”   ĐÁ PHẠT. Adam Zimarino (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
65”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
65”   ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Ben Waine (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. Darryl Lachman (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   THẺ PHẠT. Callum Timmins (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
63”   ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
63”   PHẠM LỖI! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi.
62”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrián Sardinero là người đá phạt.
61”   PHẠM LỖI! David Ball (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
61”   ĐÁ PHẠT. Darryl Lachman (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Fitzgerald là người đá phạt.
59”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darryl Lachman là người đá phạt.
58”   ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
58”   PHẠM LỖI! Adam Zimarino (Perth Glory) phạm lỗi.
57”   PHẠM LỖI! Darryl Lachman (Perth Glory) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
57”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Giordan thay đổi nhân sự khi rút Joshua Anasmo ra nghỉ và Colli là người thay thế.
57”   THAY NGƯỜI. Perth Glory. Ada thay đổi nhân sự khi rút Andy Keogh ra nghỉ và Zimarino là người thay thế.
55”   ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
55”   PHẠM LỖI! Louis Fenton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
52”   Osama Malik (Perth Glory) is shown the red card for violent conduct.
52”   PHẠM LỖI! Osama Malik (Perth Glory) phạm lỗi.
52”   ĐÁ PHẠT. Ben Waine (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
51”   PHẠM LỖI! Jonathan Aspropotamitis (Perth Glory) phạm lỗi.
51”   ĐÁ PHẠT. David Ball (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
  red'>49'VÀOOOO!! Glory) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 1, Perth Glory 1. Nick Fitzgerald (Pertto the centre of the goal. Assisted by Adrián Sardinero.
48”   Attempt missed. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by David Ball.
47”   THẺ PHẠT. Osama Malik (Perth bên phía Glory) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
47”   ĐÁ PHẠT. Gael Sandoval (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
47”   PHẠM LỖI! Osama Malik (Perth Glory) phạm lỗi.
47”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wellington Phoenix 1, Perth Glory 0
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wellington Phoenix 1, Perth Glory 0
41”   Attempt blocked. David Ball (Wellington Phoenix) right footed shot from the left side of the box is blocked.
37” VÀOOOO!! Phoenix) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wellington Phoenix 1, Perth Glory 0. Ben Waine (Wellingto
31”   ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
31”   PHẠM LỖI! Andy Keogh (Perth Glory) phạm lỗi.
30”   ĐÁ PHẠT. Gael Sandoval (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
30”   PHẠM LỖI! Nick Fitzgerald (Perth Glory) phạm lỗi.
28”   Attempt missed. Andy Keogh (Perth Glory) header from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Jack Clisby with a cross following a set piece situation.
27”   PHẠM LỖI! Benjamin Old (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
27”   ĐÁ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
25”   ĐÁ PHẠT. Nicholas Pennington (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
25”   PHẠM LỖI! Jack Clisby (Perth Glory) phạm lỗi.
25”   Attempt saved. David Ball (Wellington Phoenix) right footed shot from outside the box is saved.
24”   PHẠM LỖI! Sam Sutton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
24”   ĐÁ PHẠT. Antonee Burke-Gilroy (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   Attempt missed. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) right footed shot from the right side of the box misses to the left.
17”   Attempt missed. Gael Sandoval (Wellington Phoenix) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Louis Fenton with a cross.
16”   Attempt missed. Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) header from the left side of the six yard box is high and wide to the left. Assisted by Gael Sandoval with a cross following a corner.
15”   PHẠT GÓC. Wellington Phoenix được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Aspropotamitis là người đá phạt.
13”   ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
13”   PHẠM LỖI! Louis Fenton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
10”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
10”   ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
8”   VIỆT VỊ. Scott Wootton rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lewis (Wellington Phoenix. Clayto).
8”   ĐÁ PHẠT. Gael Sandoval (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
8”   PHẠM LỖI! Osama Malik (Perth Glory) phạm lỗi.
8”   CHẠM TAY! Adrián Sardinero (Perth Glory) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
6”   ĐÁ PHẠT. Osama Malik (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
6”   PHẠM LỖI! Nicholas Pennington (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
6”   ĐÁ PHẠT. Nick Fitzgerald (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
6”   PHẠM LỖI! Sam Sutton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
5”   ĐÁ PHẠT. Louis Fenton (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   PHẠM LỖI! Adrián Sardinero (Perth Glory) phạm lỗi.
4”   CẢN PHÁ! Callum Timmins (Perth Glory) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
4”   ĐÁ PHẠT. Joshua Anasmo (Perth bị phạm lỗi và Glory) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
4”   PHẠM LỖI! Scott Wootton (Wellington Phoenix) phạm lỗi.
3”   PHẠM LỖI! Callum Timmins (Perth Glory) phạm lỗi.
3”   ĐÁ PHẠT. Benjamin Old (Wellington bị phạm lỗi và Phoenix) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Wellington Phoenix vs Perth Glory

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Wellington Phoenix vs Perth Glory 13h05 26/03

Đội hình ra sân cặp đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory, 13h05 26/03, , VĐQG Úc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Wellington Phoenix vs Perth Glory

Wellington Phoenix   Perth Glory
Oliver Sail 20   33 Liam Reddy
Sam Sutton 19   21 Antonee Burke-Gilroy
Scott Wootton 4   5 Jonathan Aspropotamitis
Finn Surman 33   29 Darryl Lachman
Louis Fenton 16   14 Jack Clisby
Benjamin Old 8   7 Adrian Sardinero Corpa
Clayton Lewis 23   19 Callum Timmins
Nicholas Pennington 13   6 Osama Malik
David Michael Ball 9   11 Nicholas Fitzgerald
Ben Waine 18   42 Joshua Anasmo
Walter Gael Sandoval 7   10 Andrew Keogh

Đội hình dự bị

Alex Paulsen 40   12 Cameron Cook
Kurtis Mogg 31   22 Joshua Rawlins
James McGarry 5   18 Daniel Stynes
Callan Elliot 17   26 Giordano Colli
Matthew Bozinovski 3   43 Adam Zimarino
Jacskon Manuel 34   28 Trent Ostler
George Ott 32   24 Pacifique Niyongabire

Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Perth Glory 13h05 26/03

Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Perth Glory, 13h05 26/03, , VĐQG Úc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wellington Phoenix vs Perth Glory 13h05 26/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.17 0:0 4.10 7.50 2 1/2 0.08 15.00 1.03 41.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.70 0:0 1.10 0.85 1 0.95

Thành tích đối đầu Wellington Phoenix vs Perth Glory 13h05 26/03

Kết quả đối đầu Wellington Phoenix vs Perth Glory, 13h05 26/03, , VĐQG Úc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wellington Phoenix , phong độ gần đây của Perth Glory chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
27 16 53
2
Central Coast Mariners Central Coast Mariners
26 20 52
3
Melbourne Victory Melbourne Victory
27 10 42
4
Sydney FC Sydney FC
27 11 41
5
FC Macarthur FC Macarthur
27 -3 41
6
Melbourne City Melbourne City
27 12 39
7
Western Sydney Western Sydney
27 -4 37
8
Adelaide United Adelaide United
26 1 32
9
Brisbane Roar Brisbane Roar
27 -13 30
10
Newcastle Jets Newcastle Jets
27 -8 28
11
Western United FC Western United FC
27 -19 26
12
Perth Glory Perth Glory
27 -23 22
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
01:30
Chelsea Chelsea
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1.00
-1/4
0.90
1.02
3 3/4
0.86
2.29
4.10
2.71
02:00
AS Roma AS Roma
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1.02
+1/4
0.86
0.97
2 1/2
0.89
3.35
3.45
2.16
02:00
Marseille Marseille
Atalanta Atalanta
0.86
-0
1.02
0.82
2 1/2
1.04
2.47
3.55
2.76
22:30
Iraq U23 Iraq U23
Indonesia U23 Indonesia U23
0.91
-1/4
0.89
0.87
2 1/2
0.93
2.08
3.35
2.94
02:00
Aston Villa Aston Villa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0.93
-1 1/4
0.95
0.91
2 3/4
0.95
1.35
4.60
8.20
02:00
Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
0.81
-1/2
1.07
1.06
2 1/2
0.80
1.81
3.50
4.15
12:00
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
0.87
+3/4
1.01
0.83
2 1/4
1.03
4.40
3.50
1.76
12:00
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
0.97
-1/2
0.91
0.76
2 3/4
1.11
1.97
3.60
3.40
21:00
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
0.72
-1/2
1.13
0.86
2 3/4
0.96
1.72
3.75
3.95
08:00
Necaxa Necaxa
Queretaro FC Queretaro FC
0.86
-1/4
1.03
0.85
2 1/2
1.02
2.23
3.45
2.93
10:15
Pachuca Pachuca
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0.82
-0
1.07
0.88
2 3/4
0.99
2.34
3.55
2.69
11:10
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ehime FC Ehime FC
1.11
-1/4
0.78
1.04
2 1/2
0.82
2.35
3.30
2.86
12:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tochigi SC Tochigi SC
0.92
-1 1/4
0.96
0.85
2 1/2
1.01
1.39
4.50
7.40
12:00
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
0.93
-1/4
0.95
1.04
2 1/4
0.82
2.30
3.10
3.10
12:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
0.77
-1/4
1.12
0.95
2 1/4
0.91
2.03
3.25
3.60
12:00
Yokohama FC Yokohama FC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
0.79
-1/2
1.09
0.91
2 1/4
0.95
1.79
3.45
4.35
12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
0.92
-1/4
0.96
1.01
2 1/2
0.85
2.19
3.35
3.10
12:00
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1.05
-1/2
0.83
0.77
2 1/4
1.09
2.05
3.35
3.40
12:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kagoshima United Kagoshima United
0.82
-1/4
1.06
0.89
2 1/2
0.97
2.08
3.45
3.25
12:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
0.96
-0
0.92
0.96
2 1/4
0.90
2.65
3.15
2.60
21:00
CS Mioveni CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.07
-0
0.77
0.89
2
0.93
2.81
2.91
2.38
22:59
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
1.73
3.10
4.75
22:59
FK Dubocica FK Dubocica
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
4.50
3.60
1.62
22:00
Chernomorets Balchik Chernomorets Balchik
Spartak Varna Spartak Varna
5.00
3.60
1.57
22:00
CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo
2.00
3.00
3.60
22:00
Litex Lovech Litex Lovech
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
2.00
3.00
3.60
22:00
PFK Montana PFK Montana
FC Maritsa 1921 FC Maritsa 1921
1.36
4.20
7.00
22:00
Strumska Slava Strumska Slava
FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse
2.20
2.75
3.40
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
12.00
6.00
1.17
06:30
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
0.68
-3/4
1.06
0.84
2 1/2
0.90
1.52
3.75
5.20
09:00
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
0.90
+2
0.84
0.74
3
1.00
12.00
5.75
1.18
21:00
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani Mladost Lucani
0.71
-3/4
1.05
0.70
2 1/2
1.06
1.53
3.85
5.00
22:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0.79
-1/2
0.97
0.73
2 3/4
1.03
1.79
3.65
3.45
23:30
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
0.73
-1 1/2
1.03
1.01
3
0.75
1.21
5.20
10.00
00:00
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Backa Topola Backa Topola
0.84
-1 1/2
0.92
0.84
3
0.92
1.26
4.90
7.90
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
0.93
-1 1/4
0.88
0.88
2 3/4
0.93
1.40
4.20
6.50
01:00
America Mineiro (w) America Mineiro (w)
Bragantino (w) Bragantino (w)
2.10
3.10
3.20
07:00
Santos (w) Santos (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
0.88
-1/2
0.93
0.80
2 1/2
1.00
1.83
3.40
3.75
22:45
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
0.91
+1 3/4
0.85
0.84
3
0.92
11.00
5.60
1.18
03:00
Leones Leones
Union Magdalena Union Magdalena
0.94
+1/4
0.82
0.93
2 3/4
0.83
3.05
3.40
1.99
03:30
Real Santander Real Santander
Cucuta Cucuta
0.91
+3/4
0.85
0.90
2 1/2
0.86
4.05
3.55
1.69
03:30
Barranquilla FC Barranquilla FC
Real Cartagena Real Cartagena
0.87
+1/4
0.89
0.86
2 1/4
0.90
3.10
3.20
2.09
03:30
Universitario de Popayan Universitario de Popayan
Deportes Quindio Deportes Quindio
0.84
-0
0.92
0.97
2 1/4
0.79
2.46
3.10
2.56
04:00
Atletico Huila Atletico Huila
Orsomarso Orsomarso
0.95
-1
0.81
1.00
2 1/2
0.76
1.56
3.65
4.85
19:30
Al-Jeel Youths Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth) Al Wehda (Youth)
1.73
3.75
3.75
1 - 0
Trực tiếp
INAC (w) INAC (w)
AS Elfen Sayama (w) AS Elfen Sayama (w)
0.76
-3/4
1.08
0.95
2 1/2
0.87
1.06
6.20
53.00
11:00
JEF United Ichihara Chiba (w) JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w) Nojima Stella (w)
0.64
-1/2
1.11
0.91
2 1/4
0.83
1.64
3.45
4.55
15:00
NTV Beleza (w) NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w) Albirex Niigata (w)
0.76
-1
0.98
0.67
2 1/4
1.07
1.42
3.90
6.30
03:00
9 de Octubre 9 de Octubre
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/4
0.80
2.30
3.25
2.88
07:00
San Antonio(ECU) San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres CD Vargas Torres
2.88
3.20
2.30
22:00
Tukums-2000 Tukums-2000
FK Liepaja FK Liepaja
0.95
-0
0.79
0.83
2 1/2
0.91
2.57
3.25
2.37
22:59
Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
0.57
-2
1.20
0.54
3 1/4
1.25
1.12
8.00
11.00
2 - 2
Trực tiếp
Bay FC (nữ) Bay FC (nữ)
Portland Thorns FC (w) Portland Thorns FC (w)
0.81
-0
1.03
0.93
5
0.89
2.98
2.06
3.35
20:30
Darya Babol Darya Babol
Mes Shahr-e Babak Mes Shahr-e Babak
2.20
2.88
3.25
20:30
Saipa Saipa
Chadormalou Ardakan Chadormalou Ardakan
3.60
3.00
2.00
20:45
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Shahr Raz FC Shahr Raz FC
1.80
3.25
4.00
21:15
Mes krman Mes krman
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
1.73
3.20
4.50
21:45
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
1.91
2.88
4.20
21:45
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam
1.25
4.50
11.00
22:59
Sonderjyske Sonderjyske
Fredericia Fredericia
1.01
-1 1/4
0.85
0.96
3
0.88
1.46
4.25
5.60
01:00
Tottenham U21 Tottenham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
1.33
5.50
5.50
22:00
Al-Seeb Al-Seeb
Bahla Bahla
1.25
5.75
7.00
16:00
Gornik Zabrze (Youth) Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth) Lech Poznan (Youth)
1.00
-3/4
0.80
0.90
3 1/4
0.90
1.75
3.80
3.60
16:00
Jagiellonia Bialystok (Youth) Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth) Arka Gdynia (Youth)
1.00
-1/2
0.80
0.95
3 1/2
0.85
2.00
3.75
2.90
16:00
Legia Warszawa (Youth) Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa   (Youth) Polonia Warszawa (Youth)
1.00
-1
0.80
0.85
3 1/4
0.95
1.57
4.00
4.33
0 - 0
Trực tiếp
Pacific FC Pacific FC
Victoria Highlanders Victoria Highlanders
0.90
-1/4
0.94
1.08
3/4
0.74
2.44
1.83
6.10
22:00
Babrungas Babrungas
FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage
1.80
3.25
4.00
18:00
Samtredia Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
1.00
+1
0.80
0.78
2 3/4
1.03
7.00
4.33
1.40
22:59
FC Telavi FC Telavi
Dila Gori Dila Gori
4.20
3.40
1.73
00:00
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
0.80
-1/4
1.00
0.83
2 1/2
0.98
1.95
3.40
3.50
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Landvetter IS Landvetter IS
1.67
4.00
3.75
22:00
Al-Jalil Al-Jalil
Al Faisaly Al Faisaly
9.00
6.00
1.20
00:45
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
AL Salt AL Salt
1.25
5.75
7.00
1 - 2
Trực tiếp
Monterrey Monterrey
Columbus Crew Columbus Crew
0.78
-1/4
1.13
0.82
4
1.06
4.70
3.10
1.77
16:00
PAS Lamia U19 PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus  U19 Olympiakos Piraeus U19
1.00
+1 3/4
0.80
1.00
3
0.80
10.00
6.00
1.20
22:59
Etehad Alreef Etehad Alreef
Bahrain SC Bahrain SC
29.00
7.00
1.10
22:59
Um Alhassam Um Alhassam
Malkia Malkia
9.00
4.00
1.33
22:59
Isa Town Isa Town
Al Ali CSC Al Ali CSC
9.00
5.00
1.25
00:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.84
+1/2
0.92
1.04
2 1/4
0.72
3.50
3.20
1.92
21:00
OM Medea OM Medea
GC Mascara GC Mascara
7.50
4.33
1.33
22:59
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
0.87
-0
0.97
0.87
2 3/4
0.95
2.33
3.55
2.46
22:00
Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
0.80
-0
1.06
0.95
2 3/4
0.89
2.35
3.50
2.71
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
0.97
-1 1/4
0.89
0.94
2 3/4
0.90
1.41
4.50
6.70
01:00
Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
0.88
-1/2
0.98
0.90
2 3/4
0.94
1.88
3.70
3.60
07:10
Racing Club Racing Club
Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
0.90
-1 1/2
0.90
0.90
2 3/4
0.90
1.33
5.00
10.00
22:59
FC Flora Tallinn (w) FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
1.01
19.00
41.00
23:30
Madla IL Madla IL
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
2.10
4.33
2.50
05:00
Botafogo RJ Botafogo RJ
Vitoria BA Vitoria BA
0.78
-1
0.98
0.77
2 1/4
0.99
1.51
3.90
5.60
05:30
Ag. Maraba Ag. Maraba
Sao Paulo Sao Paulo
0.90
+1
0.86
0.89
2 1/4
0.87
5.80
3.80
1.51
06:30
CRB AL CRB AL
Ceara Ceara
0.77
-1/2
0.99
1.02
2 1/4
0.74
1.77
3.30
4.35
07:30
Goias Goias
Cuiaba Cuiaba
0.78
-1/4
0.98
0.93
2
0.83
2.08
2.98
3.55
07:30
Palmeiras Palmeiras
Botafogo SP Botafogo SP
0.74
-1 3/4
1.02
0.75
2 3/4
1.01
1.18
6.00
11.00
11:00
SEISA OSA Rheia (nữ) SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w) Kibi International University (w)
2.20
3.00
3.10
11:00
Yamato Sylphid (w) Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ) Diavorosso Hiroshima (nữ)
1.50
3.40
6.50
11:00
Veertien Mie (W) Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w) Fukuoka AN (w)
2.10
3.00
3.25
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w) Trottur Reykjavik (w)
1.67
4.00
3.80
01:00
Valur (w) Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
1.17
6.00
11.00
02:15
Fylkir (w) Fylkir (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
1.83
3.75
3.25
19:00
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
FC Avan Academy FC Avan Academy
0.89
+1 1/4
0.87
0.72
2 1/2
1.04
5.90
4.35
1.39
19:00
FC West Armenia FC West Armenia
FC Pyunik FC Pyunik
7.00
4.50
1.33
16:30
Moreton Bay United Moreton Bay United
Springfield United Springfield United
0.90
-3 1/2
0.90
0.80
5 1/4
1.00
1.06
13.00
19.00
16:30
North Lakes United North Lakes United
Bardon Latrobe Bardon Latrobe
0.90
-2
0.90
0.90
4 1/4
0.90
1.18
6.50
9.00
16:30
Bayside United FC Bayside United FC
Capalaba Bulldogs Capalaba Bulldogs
0.85
+2 1/4
0.95
0.90
5
0.90
7.00
6.50
1.25
16:45
Surfers Paradise Surfers Paradise
Samford Ranges Samford Ranges
0.90
-0
0.90
0.90
4 1/2
0.90
2.30
4.00
2.30
21:35
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
0.80
-0
1.00
0.90
2 3/4
0.90
2.38
3.20
2.60
00:20
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
2.30
3.60
2.50
23:15
Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
0.75
-1/4
1.09
0.97
2 1/2
0.85
1.98
3.40
3.55
23:15
CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.80
+1/4
1.04
0.93
2 1/4
0.89
2.85
3.15
2.43
11:00
Gainare Tottori Gainare Tottori
Omiya Ardija Omiya Ardija
1.01
+1/2
0.75
0.82
2 1/4
0.94
4.05
3.30
1.75
12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Fukushima United FC Fukushima United FC
0.84
-1/4
0.92
0.80
2 1/4
0.96
2.04
3.15
3.20
12:00
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC Yokohama SCC
0.80
-1/2
0.96
1.00
2 1/4
0.76
1.80
3.15
4.05
12:00
Grulla Morioka Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
1.04
+1/2
0.72
0.78
2 1/2
0.98
3.90
3.55
1.72
12:00
Nara Club Nara Club
Imabari FC Imabari FC
1.20
-0
0.59
0.98
2 1/4
0.78
3.05
2.99
2.18
12:00
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
0.85
-1/4
0.91
0.86
2 1/4
0.90
2.06
3.10
3.20
12:00
SC Sagamihara SC Sagamihara
Osaka FC Osaka FC
0.74
+1/4
1.02
0.78
2
0.98
2.93
2.90
2.28
12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
Miyazaki Miyazaki
0.81
-3/4
0.95
0.79
2 1/4
0.97
1.60
3.45
4.85
12:00
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
0.90
-1/2
0.86
0.88
2 1/4
0.88
1.90
3.15
3.60
2 - 0
Trực tiếp
Managua FC Managua FC
Jalapa Jalapa
1.30
-1/4
0.60
1.15
2 1/2
0.67
1.00
26.00
41.00
22:00
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
0.94
-1/4
0.82
1.05
2
0.71
2.18
2.87
3.25
22:00
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
1.08
+1/2
0.68
0.75
2 1/4
1.01
4.10
3.55
1.68
22:59
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
Suduva Suduva
0.99
-1/2
0.77
0.92
2
0.84
1.99
3.05
3.50
19:00
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
Araz Saatli Araz Saatli
1.06
12.00
26.00
22:59
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
0.84
-0
0.96
0.90
1 3/4
0.90
2.59
2.69
2.76
22:59
Zamalek Zamalek
NBE SC NBE SC
0.95
-1
0.85
0.87
2 1/2
0.93
1.52
3.80
5.00
02:00
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
3.10
2.90
2.25
20:00
Wakiso Giants FC Wakiso Giants FC
Gaddafi FC Gaddafi FC
1.60
3.40
5.25
Back to top
Back to top