© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic 14h30 03/01
Tường thuật trực tiếp Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic 14h30 03/01
Trận đấu Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic, 14h30 03/01, Jiangyin Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic, 14h30 03/01, Jiangyin Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
8' | Zhang Xiang↑Feng Jin↓ | |||
Liu Yun↑Yao Hanlin↓ | 9' | |||
Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Dong Xuesheng) | 1-0 | 36' | ||
39' | Hao Luo↑Baxtiyar Pezila↓ | |||
Liu Junxian↑Anderson Jose Lopes de Souza↓ | 54' | |||
55' | Zhang Xingbo↑Liu Le↓ | |||
55' | Sun Kai↑Zhang Xiang↓ | |||
55' | Sun XueLong↑Dong Honglin↓ | |||
63' | 1-1 | Hao Luo (Assist:Huang Xiyang) | ||
65' | 1-2 | Sun Kai (Assist:Yang Shuai) | ||
Zhang Yulong↑Li Yang↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic 14h30 03/01
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic, 14h30 03/01, Jiangyin Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic |
||||
Wuhan FC | Chongqing Liangjiang Athletic | |||
Wang Zhifeng | 1 | 16 | Deng Xiaofei | |
Li Yang | 21 | 6 | Jiang Shenglong | |
Li Chao | 6 | 5 | Xu wu | |
Lin Guoyu | 45 | 3 | Yang Shuai | |
Luo Yi | 7 | 11 | Wu Qing | |
Yao Hanlin | 8 | 24 | Baxtiyar Pezila | |
Ye Chongqiu | 33 | 14 | Huang Xiyang | |
Li Hang | 20 | 20 | Liu Le | |
Chen Yuhao | 32 | 18 | Dong Honglin | |
Dong Xuesheng | 13 | 13 | Yin Congyao | |
Anderson Jose Lopes de Souza | 44 | 7 | Feng Jin | |
Đội hình dự bị |
||||
Gao Xiang | 23 | 36 | Fan Weixiang | |
Liao JunJian | 22 | 1 | Zhao Chen | |
Liu shangkun | 12 | 8 | Sun Kai | |
Zhang Yulong | 14 | 31 | Zhang Xingbo | |
Yang Bo Yu | 27 | 39 | Zhang Xiao | |
Tian YiNong | 5 | 4 | Hao Luo | |
Zichang Huang | 11 | 21 | Hu XingYu | |
Keweser Xamixidin | 19 | 15 | Chen Jie | |
Rafael da Silva | 9 | 19 | Sun XueLong | |
Liu Yun | 26 | 17 | Zhang Xiang | |
Liu Junxian | 37 | 29 | Deng Jiaxing | |
Fang Hao | 18 | 28 | Wen Tian Peng |
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic 14h30 03/01
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic, 14h30 03/01, Jiangyin Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic 14h30 03/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.80 | 0:0 | 0.26 | 8.50 | 3 1/2 | 0.07 | 501.00 | 41.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 0:0 | 0.78 | 0.98 | 3/4 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic 14h30 03/01
Kết quả đối đầu Wuhan FC vs Chongqing Liangjiang Athletic, 14h30 03/01, Jiangyin Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan FC , phong độ gần đây của Chongqing Liangjiang Athletic chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Phong độ gần nhất Chongqing Liangjiang Athletic
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.96
+1 1/2
0.97
|
0.81
3 3/4
1.09
|
6.90
5.60
1.38
|
00:30
|
Osasuna
Mallorca
|
0.93
-0
1.00
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.78
2.92
2.88
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.09
-2
0.84
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.23
6.50
11.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.86
-3/4
1.07
|
1.01
3 3/4
0.89
|
1.71
4.50
4.10
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.00
-2 1/4
0.92
|
1.07
3 3/4
0.83
|
1.14
7.50
14.00
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.38
4.95
6.80
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.93
2 3/4
0.97
|
1.80
3.80
3.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Phố Hiến
Phú Thọ
|
0.86
-2
0.90
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.08
7.50
26.00
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.88
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.01
-2
0.89
|
0.88
3
1.00
|
1.17
6.40
15.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.90
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.84
-1 1/4
1.06
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.37
4.60
7.40
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.97
-1
0.93
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.49
3.90
6.50
|
23:45
|
Emmen
Dordrecht
|
1.00
-0
0.90
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.56
3.35
2.43
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.01
-1/4
0.89
|
0.89
3
0.99
|
2.28
3.50
2.65
|
21:10
|
Al-Sharjah
Hatta
|
1.09
-2 1/4
0.79
|
0.98
3 3/4
0.88
|
1.16
6.70
9.00
|
21:10
|
Banni Yas
Al Bataeh
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
3 1/4
0.96
|
2.07
3.60
2.77
|
00:00
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.93
+3/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.11
|
3.45
4.00
1.73
|
00:15
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
1.04
-1
0.76
|
1.16
3
0.66
|
1.57
3.65
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bali United
Persib Bandung
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.93
1 1/4
0.89
|
2.56
2.29
3.40
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.75
3.50
3.80
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.99
4 1/4
0.77
|
1.22
5.60
6.50
|
00:00
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.70
+1
1.10
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.25
3.40
1.65
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
4
0.95
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Talant
FK Kara-Balta
|
0.70
-1/4
1.10
|
1.00
2
0.80
|
1.11
7.00
19.00
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.00
3.20
3.10
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.85
-1/2
0.99
|
1.09
2
0.73
|
1.85
3.05
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Burnley U21
|
0.81
-0
1.03
|
0.86
3
0.96
|
1.39
4.15
5.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bristol City U21
Fleetwood Town U21
|
0.89
-1
0.95
|
0.90
4 1/4
0.92
|
1.01
13.00
17.50
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.86
-2 3/4
1.00
|
0.98
4 3/4
0.86
|
1.07
9.00
13.00
|
00:00
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.12
-1/2
0.77
|
0.80
3
1.06
|
2.12
3.50
2.75
|
22:00
|
FK Liepaja
Riga FC
|
0.95
+1 3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
0.98
|
10.00
5.60
1.19
|
21:10
|
Khor Fakkan U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.40
3.80
2.30
|
21:10
|
Al Wahda Abu Dhabi U21
Wasl Dubai U21
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.87
3 1/4
0.95
|
2.33
3.55
2.30
|
21:10
|
Shabab Dubai U21
Emirates Club U21
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.22
6.00
8.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
1.00
-2 1/2
0.90
|
0.98
3 1/4
0.90
|
1.07
9.60
24.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
1.97
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2
0.93
|
1.86
3.25
4.30
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.79
3
1.09
|
1.23
5.80
10.00
|
22:59
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
0.83
+2
0.89
|
0.87
3 3/4
0.85
|
7.90
5.80
1.17
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.95
+3/4
0.77
|
0.97
3 1/4
0.75
|
3.90
3.95
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.62
3.30
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
Dinamo Tbilisi
|
0.84
+1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.81
|
6.30
3.50
1.48
|
22:59
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.69
-0
1.14
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.23
3.10
2.85
|
22:00
|
Al-Jalil
Shabab AlOrdon
|
0.86
-0
0.94
|
0.78
2
1.02
|
2.48
3.00
2.59
|
22:00
|
Moghayer Al Sarhan
Al Hussein Irbid
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
9.20
5.20
1.22
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.04
+1/4
0.76
|
0.92
2 1/2
0.88
|
3.35
3.30
1.92
|
00:00
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
0.97
-1/4
0.81
|
0.95
3 1/4
0.83
|
2.14
3.80
2.57
|
20:00
|
Brann u19
Viking U19
|
0.67
+1/2
1.09
|
0.79
4 1/4
0.97
|
2.56
4.00
2.09
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.91
2
0.97
|
2.23
2.99
3.15
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.16
-1/4
0.76
|
0.97
2
0.91
|
2.20
2.97
3.25
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.75
2
1.14
|
1.73
3.40
4.30
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.02
2
0.86
|
2.19
2.96
3.25
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.83
+1 1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.90
|
5.80
4.10
1.40
|
22:00
|
Al Quwa Al Jawiya
AL Najaf
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.40
3.80
7.50
|
00:30
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.00
2.90
2.30
|
23:20
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.96
-2 1/2
0.88
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.06
8.90
15.00
|
23:20
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.93
3.20
2.18
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.86
-0
0.98
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.38
3.25
2.53
|
00:00
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.95
-1
0.81
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.53
3.75
5.00
|
22:59
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.86
3
0.94
|
1.83
3.55
3.40
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silver Strikers
Karonga United
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.33
3.90
10.00
|
22:00
|
Mlada Boleslav
Synot Slovacko
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.88
|
1.88
3.55
3.45
|
00:30
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.97
-1 3/4
0.89
|
0.69
3 1/2
1.17
|
1.28
5.60
7.00
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.91
3.20
3.70
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.60
3.20
2.38
|
22:59
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
0.95
+3 1/4
0.81
|
0.84
4 1/4
0.92
|
19.00
12.00
1.02
|
00:00
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.81
+1/4
1.12
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.85
3.15
2.42
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
3
0.85
|
2.08
3.50
2.77
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.95
-1
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
3.90
|
01:00
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.92
-2
0.92
|
1.02
3 3/4
0.80
|
1.18
6.25
10.00
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
FC West Armenia
|
0.71
-1/2
1.14
|
0.73
3
1.09
|
1.71
3.95
3.55
|
22:00
|
BKMA
FC Pyunik
|
1.01
+2
0.83
|
0.87
3 1/4
0.95
|
10.00
6.80
1.15
|
00:45
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.88
+1/2
1.04
|
1.11
2 1/2
0.80
|
3.45
3.35
2.03
|
22:59
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.23
+3/4
0.69
|
0.68
3
1.21
|
4.65
4.10
1.53
|
21:00
|
Lokomotiv Tashkent
OTMK Olmaliq
|
0.83
+1/4
0.97
|
1.07
2 1/2
0.73
|
2.95
3.10
2.17
|
20:00
|
Al-Ittihad Alexandria
Smouha SC
|
0.89
-0
0.99
|
0.84
1 3/4
1.02
|
2.61
2.68
2.75
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.20
-1/4
0.71
|
0.80
1 3/4
1.06
|
2.46
2.58
3.05
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
21:15
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.09
+1
0.75
|
0.85
3 1/4
0.97
|
5.20
4.30
1.43
|
00:00
|
Umm Salal
Al-Garrafa
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.86
3 1/4
0.96
|
4.20
4.35
1.58
|
20:00
|
Busoga United
Vipers
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.70
3.55
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA Atlanta Reserves
Almagro Reserves
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.60
3.75
1.80
|