© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan three town vs Shenzhen FC 18h30 28/08
Tường thuật trực tiếp Wuhan three town vs Shenzhen FC 18h30 28/08
Trận đấu Wuhan three town vs Shenzhen FC, 18h30 28/08, wuhan sports center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan three town vs Shenzhen FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan three town vs Shenzhen FC, 18h30 28/08, wuhan sports center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan three town vs Shenzhen FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Nicolae Stanciu) | 1-0 | 5' | ||
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | 18' | |||
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao (Assist:Xie PengFei) | 2-0 | 35' | ||
46' | Du Yuezheng↑Gao Lin↓ | |||
47' | Yuan Mincheng | |||
Chao He↑Xie PengFei↓ | 57' | |||
Ademilson Braga Bispo Jr↑Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao↓ | 57' | |||
60' | Wang Yongpo↑Wai-Tsun Dai↓ | |||
60' | Zheng Dalun↑Huang Ruifeng↓ | |||
Ademilson Braga Bispo Jr (Assist:Davidson) | 3-0 | 61' | ||
Chao He (Assist:Davidson) | 4-0 | 63' | ||
Davidson (Assist:Ren Hang) | 5-0 | 66' | ||
Zhang WenTao↑Ren Hang↓ | 67' | |||
Luo Senwen↑Zhang Xiaobin↓ | 67' | |||
68' | Shinar Yeljan | |||
Deng Zhuo Xiang↑Davidson↓ | 69' | |||
75' | Yuan Zhang↑Pei Shuai↓ | |||
75' | 5-1 | Frank Acheampong | ||
78' | Jiang Zhipeng | |||
78' | Jiang Zhipeng Card changed | |||
81' | Haofeng Xu↑Yuan Mincheng↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wuhan Three Towns 5, Shenzhen 1 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wuhan Three Towns 5, Shenzhen 1 | |
90+2” | Attempt missed. Wang Yongpo (Shenzhen) right footed shot from outside the box is high and wide to the right from a direct free kick. | |
90+2” | CHẠM TAY! Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Deng Zhuoxiang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stanciu (Wuhan Three Towns. Nicolae Claudi). | |
90+1” | VIỆT VỊ. Deng Zhuoxiang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Stanciu (Wuhan Three Towns. Nicolae Claudi). | |
90” | Attempt missed. He Chao (Wuhan Three Towns) right footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Du Yuezheng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Xu Haofeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Wallace (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Luo Senwen (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
88” | PHẠM LỖI! Lim Chai-Min (Shenzhen) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Xu Haofeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Luo Senwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
84” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Xu Haofeng là người đá phạt. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! He Chao (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
83” | CẢN PHÁ! Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ademilson. | |
82” | Attempt missed. Zheng Dalun (Shenzhen) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Frank Acheampong. | |
81” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. X thay đổi nhân sự khi rút Yuan Mincheng ra nghỉ và Haofeng là người thay thế. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Wang Yongpo bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Deng Zhuoxiang (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
78” | Jiang Zhipeng (Shenzhen) is shown the red card. | |
77” | THẺ PHẠT. Jiang Zhipeng bên phía (Shenzhen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
77” | PHẠM LỖI! Jiang Zhipeng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Deng Hanwen (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Zhang Yua thay đổi nhân sự khi rút Pei Shuai ra nghỉ và II là người thay thế. | |
red'>75'Goal!Wuhan Three Towns 5, Shenzhen 1. Frank Acheampong (Shenzhen) converts the penalty with a left footed shot. | ||
72” | Penalty conceded by Zhang Wentao (Wuhan Three Towns) with a hand ball in the penalty area. | |
72” | Attempt blocked. Frank Acheampong (Shenzhen) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Pei Shuai. | |
69” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. Den thay đổi nhân sự khi rút Davidson ra nghỉ và Zhuoxiang là người thay thế. | |
68” | THẺ PHẠT. Shinar Yeljan bên phía (Shenzhen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Shinar Yeljan (Shenzhen) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. Lu thay đổi nhân sự khi rút Zhang Xiaobin ra nghỉ và Senwen là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Ren Hang ra nghỉ và Wentao là người thay thế. | |
red'>66'Goal!Wuhan Three Towns 5, Shenzhen 0. Davidson (Wuhan Three Towns) right footed shot from very close range. | ||
65” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Chunyu là người đá phạt. | |
65” | Attempt saved. Davidson (Wuhan Three Towns) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu. | |
65” | Attempt blocked. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Davidson. | |
red'>63'VÀOOOO!! Towns) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Three Towns 4, Shenzhen 0. He Chao (Wuhan Thre | ||
62” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! Davidson (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
red'>61'VÀOOOO!! Towns) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Three Towns 3, Shenzhen 0. Ademilson (Wuhan Thre | ||
60” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Zhen thay đổi nhân sự khi rút Huang Ruifeng ra nghỉ và Dalun là người thay thế. | |
60” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. Wan thay đổi nhân sự khi rút Dai Wai-Tsun ra nghỉ và Yongpo là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns. H thay đổi nhân sự khi rút Xie Pengfei ra nghỉ và Chao là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Wuhan Three Towns thay đổi nhân sự khi rút Marcão ra nghỉ và Ademilson là người thay thế. | |
57” | PHẠM LỖI! Dai Wai-Tsun (Shenzhen) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
55” | Marcão (Wuhan Three Towns) hits the right post with a right footed shot from the right side of the box. Assisted by Xie Pengfei with a through ball. | |
54” | PHẠM LỖI! Pei Shuai (Shenzhen) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yiming là người đá phạt. | |
52” | CHẠM TAY! Jiang Zhipeng (Shenzhen) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
51” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Xie Pengfei with a cross following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yuan Mincheng là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Marcão (Wuhan Three Towns) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Davidson. | |
47” | THẺ PHẠT. Yuan Mincheng bên phía (Shenzhen) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
47” | PHẠM LỖI! Yuan Mincheng (Shenzhen) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Shenzhen. D thay đổi nhân sự khi rút Gao Lin ra nghỉ và Yuezheng là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wuhan Three Towns 2, Shenzhen 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Yuan Mincheng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | CHẠM TAY! Davidson (Wuhan Three Towns) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Marcão (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Zhang Yuan I (Shenzhen) phạm lỗi. | |
45” | CẢN PHÁ! Shinar Yeljan (Shenzhen) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Dai Wai-Tsun. | |
44” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from outside the box. | |
43” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Davidson with a through ball. | |
41” | PHẠM LỖI! Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Lim Chai-Min bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Marcão (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
38” | Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) hits the left post with a right footed shot from outside the box. | |
37” | Attempt missed. Gao Zhunyi (Wuhan Three Towns) header from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Nicolae Claudiu Stanciu with a cross following a corner. | |
37” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Yuan I là người đá phạt. | |
red'>35'Goal!Wuhan Three Towns 2, Shenzhen 0. Marcão (Wuhan Three Towns) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | ||
35” | ĐÁ PHẠT. Xie Pengfei (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! Dai Wai-Tsun (Shenzhen) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Xie Pengfei (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Zhang Yuan I (Shenzhen) phạm lỗi. | |
31” | Attempt missed. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) right footed shot from the left side of the box is just a bit too high. Assisted by Davidson. | |
30” | Attempt missed. Xie Pengfei (Wuhan Three Towns) right footed shot from the right side of the box misses to the left following a set piece situation. | |
30” | CẢN PHÁ! Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three Towns) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
29” | PHẠM LỖI! Lim Chai-Min (Shenzhen) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Davidson (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | Attempt blocked. Gao Lin (Shenzhen) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Pei Shuai. | |
27” | PHẠT GÓC. Wuhan Three Towns được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yuan Mincheng là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuan I bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Marcão (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Dai Wai-Tsun (Shenzhen) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Shinar Yeljan bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Gao Zhunyi (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
19” | VIỆT VỊ. Gao Lin rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zhipeng (Shenzhen. Jian). | |
18” | THẺ PHẠT. Marcão (Wuhan Three bên phía Towns) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | PHẠM LỖI! Marcão (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Lim Chai-Min bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Frank Acheampong bị phạm lỗi và (Shenzhen) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | PHẠM LỖI! Liu Yiming (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Deng Hanwen (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
12” | Attempt missed. Lim Chai-Min (Shenzhen) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Dai Wai-Tsun with a cross. | |
11” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yiming là người đá phạt. | |
11” | PHẠT GÓC. Shenzhen được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Yiming là người đá phạt. | |
11” | Attempt saved. Pei Shuai (Shenzhen) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Gao Lin. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Jiang Zhipeng bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Davidson (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Nicolae Claudiu Stanciu (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Gao Lin (Shenzhen) phạm lỗi. | |
red'>5'VÀOOOO!! Towns) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Wuhan Three Towns 1, Shenzhen 0. Marcão (Wuhan Thre. | ||
5” | ĐÁ PHẠT. Shinar Yeljan bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Gao Zhunyi (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Gao Lin bị phạm lỗi và (Shenzhen) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Davidson (Wuhan Three Towns) phạm lỗi. | |
3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Xie Pengfei (Wuhan Three Towns) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
2” | PHẠM LỖI! Pei Shuai (Shenzhen) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Deng Hanwen (Wuhan Three bị phạm lỗi và Towns) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | VIỆT VỊ. Frank Acheampong rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lin (Shenzhen. Ga). |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan three town vs Shenzhen FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan three town vs Shenzhen FC 18h30 28/08
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan three town vs Shenzhen FC, 18h30 28/08, wuhan sports center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan three town vs Shenzhen FC |
||||
Wuhan three town | Shenzhen FC | |||
Wu Fei | 1 | 24 | Dong Chunyu | |
Ren Hang | 23 | 26 | Yuan Mincheng | |
Liu Yiming | 18 | 5 | Lim Chai Min | |
Wallace Fortuna dos Santos | 3 | 11 | Zhang Yuan | |
Gao Zhunyi | 20 | 2 | Shinar Yeljan | |
Nicolae Stanciu | 43 | 6 | Pei Shuai | |
Zhang Xiaobin | 12 | 30 | Huang Ruifeng | |
Deng Hanwen | 25 | 8 | Wai-Tsun Dai | |
Davidson | 11 | 21 | Jiang Zhipeng | |
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | 13 | 7 | Frank Acheampong | |
Xie PengFei | 30 | 29 | Gao Lin | |
Đội hình dự bị |
||||
Yusup Ali Wahaf | 35 | 32 | Ji Jiabao | |
Lv Hai Dong | 32 | 35 | Lu Wentao | |
Zhang WenTao | 19 | 13 | Haofeng Xu | |
Xiong Fei | 2 | 25 | Mi Haolun | |
Yang Kuo | 16 | 16 | Zheng Dalun | |
Xu Haoyang | 37 | 23 | Wu Xingyu | |
Chao He | 21 | 14 | Yuan Zhang | |
Sang Yifei | 10 | 17 | Fu Hao | |
Duan Yunzi | 6 | 33 | Du Yuezheng | |
Luo Senwen | 31 | 19 | Xu Yue | |
Deng Zhuo Xiang | 8 | 39 | Wang Yongpo | |
Ademilson Braga Bispo Jr | 7 | 20 | Liu Yue |
Tỷ lệ kèo Wuhan three town vs Shenzhen FC 18h30 28/08
Tỷ lệ kèo Wuhan three town vs Shenzhen FC, 18h30 28/08, wuhan sports center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan three town vs Shenzhen FC 18h30 28/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.27 | 0:1/4 | 0.32 | 2.85 | 6 1/2 | 0.21 | 1.01 | 10.00 | 100.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.23 | 0:0 | 2.85 | 11.11 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Wuhan three town vs Shenzhen FC 18h30 28/08
Kết quả đối đầu Wuhan three town vs Shenzhen FC, 18h30 28/08, wuhan sports center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan three town , phong độ gần đây của Shenzhen FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Wuhan three town
Phong độ gần nhất Shenzhen FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.00
-0
0.94
|
0.86
2 3/4
1.06
|
2.57
3.55
2.63
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.86
2
1.06
|
3.95
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.90
+1 1/4
1.04
|
0.86
3 3/4
1.06
|
5.20
5.10
1.51
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.93
-0
1.01
|
1.07
2
0.85
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.03
|
2.05
3.95
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.98
3
0.92
|
1.45
4.75
6.80
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.94
2
0.88
|
2.28
2.96
2.91
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.87
-0
1.05
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.46
3.65
2.70
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.80
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.09
-0
0.79
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.71
3.15
2.31
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.55
3.15
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
3.40
3.55
1.98
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.68
-0
1.25
|
0.96
4 1/2
0.90
|
1.01
9.50
214.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.74
2 1/4
1.11
|
4.40
3.85
1.58
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.63
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.34
4.25
8.10
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.20
3.50
2.94
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.04
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.74
2 1/2
1.19
|
1.48
4.20
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.75
3.90
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.28
3.10
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.03
3.15
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.26
3.75
2.94
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.45
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.03
2
0.87
|
2.94
2.99
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.88
2
1.02
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.79
2 1/4
1.12
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.96
3
0.92
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.16
3.75
2.69
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.84
3.85
3.40
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.93
-1 1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.65
5.50
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.96
3
0.92
|
5.80
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.01
|
2.03
3.60
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.17
3.50
2.84
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.78
3 1/2
1.11
|
1.33
5.30
6.30
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.90
3.85
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.08
|
2.29
2.98
3.05
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.97
1 3/4
0.91
|
2.37
2.73
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.04
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.60
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.23
3.40
2.75
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.35
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.85
+1/2
1.07
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.07
3.40
2.92
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.70
3
1.13
|
1.23
5.30
8.70
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.72
-0
1.13
|
1.04
2
0.78
|
2.33
2.88
2.91
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.99
-1
0.71
|
0.79
3 3/4
0.91
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
1.11
-1/4
0.66
|
1.21
2 1/2
0.58
|
1.07
5.10
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
0.85
+1
0.95
|
0.87
2 1/4
0.92
|
6.00
3.75
1.53
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
1.13
-1/4
0.68
|
1.00
1
0.80
|
2.56
2.04
4.20
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.05
-1
0.71
|
0.98
3
0.78
|
1.10
5.10
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.64
2.77
6.70
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.02
3.25
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.94
3
0.94
|
2.47
3.60
2.40
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.60
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.31
-0
0.60
|
1.31
3 1/2
0.58
|
5.70
1.51
3.55
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.02
7.70
80.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
1.17
-0
0.69
|
2.70
3 1/2
0.25
|
136.00
5.80
1.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.74
-0
1.11
|
0.94
4 1/2
0.88
|
2.25
3.20
2.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.89
5 3/4
0.93
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.91
3
0.91
|
2.35
3.40
2.35
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.20
+3/4
0.67
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.50
4.20
1.53
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.01
-1/2
0.81
|
0.86
2
0.94
|
2.01
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.25
3.30
2.69
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
1.50
3.60
7.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.40
4.00
7.50
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.02
3.10
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.83
3.30
2.15
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.89
+1
0.95
|
0.89
2
0.93
|
6.50
3.60
1.46
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.04
+2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.89
|
14.00
7.10
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2
1.07
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.35
-0
0.54
|
1.23
1/2
0.61
|
5.70
1.50
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.72
-0
1.08
|
1.38
1 1/2
0.52
|
1.14
4.50
47.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.07
6.20
48.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.94
2.37
2.57
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.25
2.69
3.25
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.62
3.75
4.25
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.20
4.75
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
0.93
-0
0.87
|
8.33
1 1/2
0.01
|
150.00
6.80
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.91
2.54
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
2
0.75
|
8.00
3.75
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/4
1.02
|
7.00
5.10
1.36
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.07
+1
0.83
|
0.99
3 1/2
0.89
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/2
0.87
|
10.00
5.50
1.22
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.86
3
0.96
|
2.22
3.40
2.59
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.92
|
5.00
3.80
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.10
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.95
-1 3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.19
5.60
9.60
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
4
0.78
|
2.43
2.88
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
3
1.03
|
1.32
4.25
7.70
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.78
-0
1.02
|
0.94
3
0.86
|
2.25
3.50
2.56
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.00
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.94
3 1/2
0.86
|
1.57
4.10
4.25
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.91
|
5.40
4.65
1.38
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.25
1.83
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.09
3.45
2.83
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.83
3
0.93
|
|
21:00
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.90
3
0.86
|
2.63
3.70
2.14
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.97
3.60
2.99
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.67
-3
1.20
|
0.72
4
1.11
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.40
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.51
2.94
2.62
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.58
3.25
2.35
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.40
4.20
1.70
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
4.95
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.67
2 3/4
1.17
|
1.61
3.80
4.30
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.72
3
1.04
|
2.97
3.55
1.99
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.94
3.20
2.12
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.78
3
0.98
|
1.90
3.55
3.20
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.77
-1/4
1.12
|
1.05
2
0.81
|
2.09
2.96
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.27
3.10
2.80
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|