© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07
Tường thuật trực tiếp Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07
Trận đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Zhejiang Greentown vs Guangzhou City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Zhejiang Greentown vs Guangzhou City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
7' | Chen Zhizhao | |||
Lucas Possignolo | 17' | |||
Ablikim Abdusalam (Assist:Franko Andrijasevic) | 1-0 | 23' | ||
Zhang Jiaqi (Assist:Donovan Ewolo) | 2-0 | 30' | ||
46' | Junjie Wu↑Zhang Jinliang↓ | |||
46' | Yang Yang↑Yongjia Li↓ | |||
Tianyu Gao↑Ablikim Abdusalam↓ | 51' | |||
Cheng Jin Penalty cancelled | 53' | |||
61' | Song Wenjie↑Chen Zhizhao↓ | |||
Sun Zheng Ao↑Dong Yu↓ | 65' | |||
69' | Hong Gui↑Zhang Gong↓ | |||
76' | Feng Wei↑Chun Lok Chan↓ | |||
Zhong Haoran↑Cheng Jin↓ | 83' | |||
Gao Di↑Donovan Ewolo↓ | 83' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Huang Zhengyu (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Jihong là người đá phạt. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Wei Feng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Zhengyu là người đá phạt. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Yue Xin (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
88” | Attempt saved. Song Wenjie (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jiaqi (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Song Wenjie (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
85” | CỨU THUA. Gui Hong (Guangzhou City) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
85” | CHẠM TAY! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Jiang Jihong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Zhon thay đổi nhân sự khi rút Cheng Jin ra nghỉ và Haoran là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ga thay đổi nhân sự khi rút Donovan Ewolo ra nghỉ và Di là người thay thế. | |
82” | Attempt saved. Gui Hong (Guangzhou City) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Huang Zhengyu with a headed pass. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Jiang Jihong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Nyasha Mushekwi (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Huang Zhengyu (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. We thay đổi nhân sự khi rút Chun Lok Tan ra nghỉ và Feng là người thay thế. | |
76” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | Attempt missed. Song Wenjie (Guangzhou City) header from the centre of the box is too high. Assisted by Yang Yang. | |
71” | Attempt missed. Yi Teng (Guangzhou City) header from the centre of the box following a corner. | |
71” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bo Zhao là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Song Wenjie (Guangzhou City) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Li Tixiang. | |
69” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Junjie là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Gu thay đổi nhân sự khi rút Zhang Gong ra nghỉ và Hong là người thay thế. | |
66” | Attempt blocked. Yang Yang (Guangzhou City) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
65” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Su thay đổi nhân sự khi rút Dong Yu ra nghỉ và Zheng'ao là người thay thế. | |
64” | Yang Yang (Guangzhou City) hits the left post with a right footed shot from the left side of the box. Assisted by Song Wenjie. | |
63” | VIỆT VỊ. Jown Cardona rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gong (Guangzhou City. Zhan). | |
62” | VIỆT VỊ. Huang Zhengyu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tan (Guangzhou City. Chun Lo). | |
61” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Son thay đổi nhân sự khi rút Chen Zhizhao ra nghỉ và Wenjie là người thay thế. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Yang Yang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | PHẠM LỖI! Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Huang Zhengyu (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Gao Tianyu (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
57” | Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Cheng Jin with a cross following a corner. | |
57” | Attempt missed. Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a corner. | |
56” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Jihong là người đá phạt. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Lucas Possignolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | PHẠM LỖI! Wu Junjie (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Donovan Ewolo (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | Penalty conceded by Jiang Jihong (Guangzhou City) with a hand ball in the penalty area. | |
51” | THAY NGƯỜI. Zhejiang Professional. Ga thay đổi nhân sự khi rút Abdusalam Ablikim because of an injury ra nghỉ và Tianyu là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Yan thay đổi nhân sự khi rút Li Yongjia ra nghỉ và Yang là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. W thay đổi nhân sự khi rút Zhang Jinliang ra nghỉ và Junjie là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0 | |
45” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Franko Andrijasevic (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
43” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Yongjia là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Possignolo là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jinliang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | ĐÁ PHẠT. Zhang Jinliang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Jinliang là người đá phạt. | |
33” | PHẠM LỖI! Chun Lok Tan (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Dong Yu (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Leung Nok Hang (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
29” | Goal!Zhejiang Professional 2, Guangzhou City 0. Zhang Jiaqi (Zhejiang Professional) header from the right side of the six yard boxfollowing a corner. | |
29” | Attempt missed. Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) header from the centre of the box following a corner. | |
29” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yi Teng là người đá phạt. | |
red'>23'Goal!Zhejiang Professional 1, Guangzhou City 0. Abdusalam Ablikim (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Franko Andrijasevic. | ||
23” | Goal!Zhejiang Professional 1, Guangzhou City 0. Abdusalam Ablikim (Zhejiang Professional) right footed shot from outside the box to the top left corner. Assisted by Franko Andrijasevic. | |
20” | VIỆT VỊ. Chen Zhizhao rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gong (Guangzhou City. Zhan). | |
17” | Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) is shown the yellow card. | |
17” | PHẠM LỖI! Lucas Possignolo (Zhejiang Professional) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Chun Lok Tan (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Cheng Jin (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | THẺ PHẠT. Chen Zhizhao (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
7” | PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Abdusalam Ablikim (Zhejiang bị phạm lỗi và Professional) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | Attempt missed. Donovan Ewolo (Zhejiang Professional) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Cheng Jin following a set piece situation. | |
5” | CHẠM TAY! Jiang Jihong (Guangzhou City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
1” | PHẠT GÓC. Zhejiang Professional được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Zhengyu là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Zhejiang Greentown vs Guangzhou City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07
Đội hình ra sân cặp đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City |
||||
Zhejiang Greentown | Guangzhou City | |||
Zhao Bo | 33 | 1 | Cheng Yuelei | |
Yue Xin | 28 | 36 | Zhengyu Huang | |
Lucas Possignolo | 36 | 19 | Jiang Jihong | |
Liang Nuo Heng | 2 | 18 | Yi Teng | |
Dong Yu | 19 | 31 | Zhang Jinliang | |
Cheng Jin | 22 | 32 | Chen Zhizhao | |
Zhang Jiaqi | 29 | 38 | Yongjia Li | |
Ablikim Abdusalam | 18 | 4 | Zhang Gong | |
Franko Andrijasevic | 11 | 10 | Li Tixiang | |
Donovan Ewolo | 7 | 16 | Chun Lok Chan | |
Nyasha Mushekwi | 30 | 7 | Jown Cardona | |
Đội hình dự bị |
||||
Lai Jinfeng | 12 | 24 | Tang Jianian | |
Yijia Li | 24 | 22 | Jiaqi Han | |
Chang Wang | 3 | 27 | Zhuoxuan Li | |
Haofan Liu | 5 | 17 | Fu Yuncheng | |
Sun Zheng Ao | 4 | 41 | Junjie Wu | |
Junsheng Yao | 6 | 30 | Wang Peng | |
Shengxin Bao | 16 | 6 | Fan Yunlong | |
Zhong Haoran | 8 | 15 | Wang.Peng | |
Yuhang Wu | 23 | 40 | Yang Yang | |
Eysajan Kurban | 21 | 34 | Feng Wei | |
Gao Di | 9 | 9 | Hong Gui | |
Tianyu Gao | 26 | 29 | Song Wenjie |
Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07
Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 1.05 | 7.69 | 2 1/2 | 0.05 | 1.01 | 9.50 | 196.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.41 | 0:0 | 1.88 | 10.00 | 2 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City 18h30 10/07
Kết quả đối đầu Zhejiang Greentown vs Guangzhou City, 18h30 10/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Zhejiang Greentown , phong độ gần đây của Guangzhou City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Zhejiang Greentown
Phong độ gần nhất Guangzhou City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta
Marseille
|
0.81
-1/4
1.12
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.23
5.20
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.07
-1
0.85
|
1.00
3
0.90
|
2.86
2.98
2.53
|
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
3.35
3.50
2.02
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.45
4.00
1.85
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.08
+3/4
0.82
|
1.04
3
0.84
|
4.80
4.05
1.60
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.73
3.80
3.90
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.90
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.52
3.80
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.08
3.50
3.20
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.14
-3/4
0.75
|
1.04
3
0.82
|
1.81
3.80
3.80
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
|
|
2.45
2.70
3.00
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.77
2 1/2
1.11
|
1.41
4.35
6.00
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.20
3.20
3.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.05
2
0.83
|
2.17
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.91
2 1/4
0.97
|
6.20
3.75
1.53
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.09
-1
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.61
3.85
5.00
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.82
3.40
2.33
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.40
2.56
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.79
2 1/4
0.99
|
2.33
3.15
2.69
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.92
|
1.35
4.35
7.10
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/4
0.83
|
0.89
3 1/2
0.89
|
1.14
7.10
9.80
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
6.70
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.84
3
1.03
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.69
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.40
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1 1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.30
4.85
7.20
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.12
2 3/4
0.76
|
1.70
3.65
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.38
+3/4
0.61
|
0.85
2 3/4
1.02
|
5.40
4.20
1.45
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.80
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.01
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.99
|
3.15
3.35
1.99
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.06
3.25
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
1.17
-0
0.74
|
0.76
2 1/4
1.12
|
2.78
3.30
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.74
-3/4
1.17
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.54
3.80
4.85
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.84
-1
1.05
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.45
4.05
5.50
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.91
3.35
2.10
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.85
-1/2
1.04
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.85
3.30
4.25
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.16
3.30
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.14
3.20
3.35
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.86
2 1/2
1.01
|
3.30
3.50
2.05
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.72
3.85
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.11
|
3.60
3.35
2.00
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.74
2
1.14
|
2.23
3.15
3.20
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.92
+1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.55
3.45
1.97
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.09
|
3.10
3.50
2.11
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.50
3.45
1.98
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.01
3.30
3.55
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/2
0.94
|
3.25
4.10
1.89
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.88
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.01
3.80
3.10
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.76
-3/4
1.11
|
0.80
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
4.60
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
2
0.92
|
1.92
3.10
3.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 1/4
0.85
|
1.77
3.40
3.85
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.20
3.10
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.72
-3/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.51
3.75
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.87
|
1.66
3.90
4.10
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.95
-0
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
2.40
3.90
2.35
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.72
+3/4
1.16
|
0.90
3 1/2
0.94
|
2.97
4.05
1.90
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.84
3 1/4
1.00
|
1.86
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.73
2 3/4
1.12
|
3.90
3.95
1.70
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
3
1.04
|
1.44
4.30
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.92
|
1.92
3.90
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.01
-1
0.85
|
0.71
3 1/2
1.14
|
1.61
4.50
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.04
3.65
2.99
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.72
3
1.13
|
2.01
3.80
2.94
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.34
3.30
2.57
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.15
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.66
-0
1.19
|
0.78
2
1.02
|
2.21
3.05
2.95
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.89
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.89
3.35
4.00
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.91
-3/4
0.91
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.45
3.20
2.52
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.84
3.55
2.03
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.90
3.45
2.05
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.96
3.65
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.52
2 1/4
1.31
|
2.74
3.50
2.16
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.41
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.65
2 3/4
1.12
|
1.71
3.85
3.60
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.72
2 1/2
1.04
|
2.18
3.30
2.82
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.05
3.10
3.25
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.93
3.45
3.05
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.62
3.75
4.25
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.05
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.78
-2
0.98
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.14
6.80
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.75
3
1.01
|
11.00
5.80
1.17
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.69
2 1/4
1.14
|
3.70
3.60
1.75
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.60
3.75
1.73
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.85
3 1/2
0.91
|
3.00
3.75
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.65
-1/4
1.12
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.84
3.25
3.70
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Juventud De Las Piedras Reserves
Boston River Reserve
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.26
4.45
9.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
CA River Plate Reserves
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.80
2
1.00
|
4.60
2.99
1.76
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.89
|
2.82
3.60
2.05
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.80
-0
1.06
|
0.78
2 1/4
1.06
|
2.36
3.25
2.71
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.87
-0
0.99
|
0.94
2 3/4
0.90
|
2.40
3.40
2.56
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.75
2 1/2
1.09
|
3.75
3.60
1.80
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.87
3
0.89
|
1.18
6.00
9.50
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.73
-1
1.03
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.42
3.90
6.40
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.05
3.35
3.00
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
|
|
2.63
3.40
2.25
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.88
-1
0.88
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.53
4.00
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.79
2
1.09
|
1.70
3.40
5.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.21
3.40
2.98
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.78
2 3/4
1.11
|
1.28
5.50
9.20
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.87
2 1/4
1.01
|
2.66
3.20
2.55
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.02
+1 1/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.88
|
5.90
5.00
1.28
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.83
|
0.63
4
1.17
|
7.00
5.90
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.91
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.23
3.30
2.71
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.40
5.60
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.19
3.20
2.85
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.08
+1/2
0.74
|
0.68
2 3/4
1.13
|
3.50
3.85
1.74
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.65
3
1.17
|
1.97
3.70
2.93
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
|
1.12
-0
0.59
|
1.38
5 1/2
0.42
|
29.00
6.50
1.11
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough (w)
Leek Town Ladies (w)
|
|
|
1.18
6.00
11.00
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.95
3.30
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.30
3.30
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.68
-1
1.08
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.44
3.85
6.00
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.07
7.70
18.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kongsvinger U19
Baerum U19
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.72
1 1/2
0.38
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Drobak/Frogn U19
Ready U19
|
1.21
-0
0.62
|
2.77
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oppsal U19
Grorud U19
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.30
2.59
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skeid Oslo U19
Lyn Oslo U19
|
0.76
-0
1.04
|
1.08
5
0.72
|
1.03
7.30
89.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.06
3.75
2.70
|
8 - 1
Trực tiếp
|
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
Cuiaba U20 (nữ)
|
1.07
-1
0.72
|
0.72
10
1.07
|
1.00
41.00
51.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Santos FC U20 (nữ)
Ferroviaria SP U20 (nữ)
|
1.67
-0
0.45
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.16
4.75
26.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Cefama U20 (nữ)
Fluminense RJ U20 (nữ)
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
1.00
5 1/4
0.80
|
51.00
34.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians U20 (nữ)
Sao Paulo U20 (nữ)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 1/4
1.02
|
3.50
2.60
2.37
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.75
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.46
4.10
5.10
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.80
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.80
3.30
3.80
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.91
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.89
|
1.50
3.75
5.40
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.65
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.85
3.60
3.30
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.81
-0
0.95
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.40
3.25
2.60
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.75
3.80
3.75
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.86
-1
0.90
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
3.80
5.40
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.74
+1
1.02
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.74
3.40
4.00
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.55
3.25
1.88
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
2.87
5.50
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.68
|
2.23
3.05
2.76
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.20
2.90
3.10
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.91
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
1.06
+1
0.70
|
0.80
2 3/4
0.96
|
5.40
4.25
1.44
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.06
+1
0.70
|
0.86
2 3/4
0.90
|
6.50
3.80
1.45
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.55
2 3/4
1.26
|
2.09
3.65
2.72
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.50
+1/4
1.66
|
1.47
4 1/2
0.56
|
7.30
1.48
3.50
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.86
-0
1.00
|
0.83
3
1.01
|
2.38
3.75
2.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
1.42
-1/2
0.56
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.42
3.40
2.67
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
0.97
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.50
3.40
2.60
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.92
-2 1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.09
7.80
13.50
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.62
-3/4
1.16
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
4.15
4.25
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.53
3.80
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.05
+1/4
0.69
|
0.81
2 3/4
0.93
|
3.35
3.50
1.87
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.84
2 3/4
0.90
|
2.21
3.55
2.60
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.89
-2
0.85
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.10
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.75
3
0.99
|
2.79
3.50
2.07
|
07:00
|
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.75
+1/4
1.01
|
1.02
2 3/4
0.74
|
2.73
3.30
2.22
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.07
-0
0.72
|
1.05
3/4
0.75
|
4.05
1.86
2.72
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.84
-0
0.92
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.44
3.15
2.54
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
2.40
4.20
2.20
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.13
-1/4
0.62
|
0.77
2 1/2
0.97
|
2.40
3.30
2.40
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.81
2 3/4
0.95
|
4.75
4.00
1.53
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.57
3.65
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing d'Abidjan
ASEC MIMOSAS
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.20
3.30
2.00
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.05
3.15
3.15
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.30
5.50
6.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rio De Janeiro(U20)
Mageense U20
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.80
4
1.00
|
34.00
23.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Apucarana SC U20
Operario Ferroviario PR Youth
|
0.70
+3/4
1.06
|
1.04
2 1/2
0.72
|
1.96
2.93
3.35
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.14
3.35
2.81
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.82
3
1.02
|
3.20
3.60
1.88
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
1.02
-1
0.84
|
0.84
3
1.00
|
1.51
4.60
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.72
+1/4
1.16
|
1.04
3 1/4
0.80
|
2.77
3.95
2.14
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.80
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/4
0.80
|
3.15
3.95
1.97
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
|
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.63
3.75
4.15
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.71
2
1.07
|
1.87
3.00
3.95
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.82
-0
0.98
|
0.72
2
1.06
|
2.53
2.76
2.75
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.84
2
0.94
|
2.34
2.87
2.94
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.14
+3
0.61
|
0.62
3 3/4
1.13
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.29
+1 1/2
0.51
|
0.70
3
1.04
|
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.76
-2 1/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.13
8.00
16.00
|