© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Tường thuật trực tiếp Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
10' | Andre Luis Da Costa Alfredo↑Gabriel Pirani↓ | |||
Diego Churin Puyo (Assist:Airton Moises) | 1-0 | 34' | ||
45' | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |||
Lucas Gazal | 45' | |||
Lucas Gazal Card changed | 45' | |||
46' | Alesson Dos Santos Batista↑Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia↓ | |||
46' | Sidcley Ferreira Pereira↑Kelvin Osorio Antury↓ | |||
Ricardinho↑Wellington Soares da Silva↓ | 46' | |||
46' | Daniel Guedes da Silva↑Joao Lucas de Almeida Carvalho↓ | |||
56' | Daniel Guedes da Silva | |||
LéoPereira↑Luiz Fernando Morais dos Santos↓ | 65' | |||
Gabriel Baralhas dos Santos↑Marlon Rodrigues de Freitas↓ | 65' | |||
Rhaldney↑Airton Moises↓ | 69' | |||
75' | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh↑Camilo↓ | |||
81' | 1-1 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh (Assist:Daniel Guedes da Silva) | ||
Joao Peglow↑Diego Churin Puyo↓ | 85' | |||
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 90' | |||
Diego Churin Puyo | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Atlético Goianiense 1, Cuiabá 1 | ||
90+9” | Attempt saved. Deyverson (Cuiabá) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Rafael Gava. | |
90+8” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+6” | THẺ PHẠT. Willian Maranhão (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
90+6” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodriguinho (Cuiabá). | |
90+5” | André Luis (Cuiabá) hits the woodwork with a right footed shot from outside the box. | |
90+4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+4” | CẢN PHÁ! Pepê (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sidcley. | |
90+3” | Diego Churín (Atlético Goianiense) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | Attempt blocked. Alesson (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
90+1” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle on the left is saved. | |
90” | VIỆT VỊ. Peglow rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Renan (Atlético Goianiense). | |
90” | PHẠM LỖI! Alesson (Cuiabá) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Arthur Henrique (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | ĐÁ PHẠT. Sidcley bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Rhaldney (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
88” | PHẠM LỖI! Gabriel Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Alesson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | Attempt missed. Sidcley (Cuiabá) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Daniel Guedes. | |
85” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Diego Churín ra nghỉ và Peglow là người thay thế. | |
84” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Diego Churín (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
red'>81'Goal!Atlético Goianiense 1, Cuiabá 1. Rodriguinho (Cuiabá) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
80” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
79” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
79” | CẢN PHÁ! Daniel Guedes (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Joaquim. | |
76” | CẢN PHÁ! Rafael Gava (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sidcley. | |
75” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Camilo ra nghỉ và Rodriguinho là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | ĐÁ PHẠT. Pepê bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Klaus là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Joaquim (Cuiabá) right footed shot from more than 35 yards is saved in the centre of the goal. Assisted by Sidcley. | |
70” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
69” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Airton ra nghỉ và Rhaldney là người thay thế. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
67” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renan là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
65” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Marlon Freitas ra nghỉ và Baralhas là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Lé thay đổi nhân sự khi rút Luiz Fernando ra nghỉ và Pereira là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | Attempt saved. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alesson. | |
61” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Airton là người đá phạt. | |
57” | Attempt missed. Marllon (Cuiabá) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a corner. | |
57” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | ĐÁ PHẠT. Marllon bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | THẺ PHẠT. Daniel Guedes bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Daniel Guedes (Cuiabá) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Rafael Gava bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
55” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pepê (Cuiabá). | |
55” | Attempt saved. Pepê (Cuiabá) right footed shot from outside the box is saved. | |
54” | PHẠM LỖI! Camilo (Cuiabá) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Diego Churín (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arthur Henrique là người đá phạt. | |
52” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wanderson là người đá phạt. | |
49” | Attempt missed. Pepê (Cuiabá) right footed shot from a difficult angle and long range on the right is high and wide to the right. Assisted by Sidcley. | |
49” | Attempt blocked. Daniel Guedes (Cuiabá) right footed shot from more than 35 yards is blocked. Assisted by Sidcley. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Kelvin Osorio ra nghỉ và Sidcley là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Danie thay đổi nhân sự khi rút João Lucas ra nghỉ và Guedes là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Cuiabá thay đổi nhân sự khi rút Valdívia ra nghỉ và Alesson là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Wellington Rato ra nghỉ và Wanderson là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0 | |
45+5” | THẺ PHẠT. Valdívia bên phía (Cuiabá) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+5” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
45+5” | CỨU THUA. André Luis (Cuiabá) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn. | |
45+4” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
45+4” | Attempt blocked. Rafael Gava (Cuiabá) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by André Luis. | |
45+3” | Attempt saved. Luiz Fernando (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
45+2” | Attempt missed. Deyverson (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by João Lucas with a cross. | |
45+2” | CẢN PHÁ! Valdívia (Cuiabá) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
44” | THẺ PHẠT. Lucas Gazal (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Lucas Gazal (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Willian Maranhão (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box is too high. | |
42” | Attempt missed. Airton (Atlético Goianiense) right footed shot from the centre of the box. | |
41” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Osorio (Cuiabá. Kelvi). | |
40” | Attempt missed. Marlon Freitas (Atlético Goianiense) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Hayner. | |
39” | Attempt missed. Joaquim (Cuiabá) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Rafael Gava with a cross following a set piece situation. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Valdívia (Cuiabá) phạm lỗi. | |
35” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. André Luis bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>34'Goal!Atlético Goianiense 1, Cuiabá 0. Diego Churín (Atlético Goianiense) header from the centre of the box. | ||
31” | Attempt missed. Rafael Gava (Cuiabá) left footed shot from outside the box. | |
30” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joaquim là người đá phạt. | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wellington Rato (Atlético Goianiense) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Hayner (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Luiz Fernando (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Luiz Fernando (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
22” | PHẠM LỖI! João Lucas (Cuiabá) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Deyverson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Camilo (Cuiabá). | |
19” | ĐÁ PHẠT. Joaquim bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Airton (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Valdívia (Cuiabá) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Pepê. | |
18” | PHẠM LỖI! Wellington Rato (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. João Lucas bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Airton là người đá phạt. | |
15” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. | |
10” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Deyverson bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | THAY NGƯỜI. Cuiabá. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Pirani because of an injury ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Valdívia bị phạm lỗi và (Cuiabá) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Hayner (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Cuiabá được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Willian Maranhão là người đá phạt. | |
3” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kelvin Osorio là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba |
||||
Atletico Clube Goianiense | Cuiaba | |||
Renan Lemos dos Santos | 1 | 1 | Walter Leandro Capeloza Artune | |
Arthur Henrique Peixoto Santos | 6 | 2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | |
Willian Klaus | 4 | 4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | |
Lucas Gazal | 3 | 3 | Joaquim Henrique Pereira Silva | |
Hayner William Monjardim Cordeiro | 2 | 6 | Kelvin Osorio Antury | |
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 5 | 5 | Camilo | |
Marlon Rodrigues de Freitas | 8 | 7 | Gabriel Pirani | |
Luiz Fernando Morais dos Santos | 11 | 8 | Rafael Gava | |
Wellington Soares da Silva | 10 | 10 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | |
Airton Moises | 7 | 11 | Wanderson Ferreira de Oliveira, Valdivia | |
Diego Churin Puyo | 9 | 9 | Deyverson Brum Silva Acosta | |
Đội hình dự bị |
||||
Kelvin Giacobe Alves dos Santos | 18 | 19 | Andre Felipe Ribeiro de Souza | |
Ricardinho | 20 | 15 | Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | |
Joao Peglow | 22 | 23 | Andre Luis Da Costa Alfredo | |
Gabriel Baralhas dos Santos | 16 | 16 | Igor Aquino da Silva | |
Shaylon Kallyson Cardozo | 19 | 20 | Rodriguinho,Rodrigo Eduardo Costa Marinh | |
Rhaldney | 17 | 22 | Alesson Dos Santos Batista | |
LéoPereira | 21 | 13 | Daniel Guedes da Silva | |
Wanderson Santos Pereira | 14 | 14 | Paulo Marcos de Jesus Ribeiro | |
Luis Eduardo Marques Dos Santos | 13 | 18 | Denilson | |
Diego Terra Loureiro | 12 | 21 | Jonathan Cafu | |
Jefferson Junio da Silva | 15 | 12 | Joao Carlos Heidemann | |
17 | Sidcley Ferreira Pereira |
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.08 | 0:0 | 0.38 | 7.14 | 2 1/2 | 0.04 | 15.00 | 1.13 | 6.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.92 | 12.50 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba 04h00 22/08
Kết quả đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Cuiaba, 04h00 22/08, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Clube Goianiense , phong độ gần đây của Cuiaba chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atletico Clube Goianiense
Phong độ gần nhất Cuiaba
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 1
Trực tiếp
|
Betis
Sevilla
|
1.56
-1/4
0.56
|
1.21
2 1/2
0.72
|
3.70
1.60
6.50
|
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.95
7.90
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.42
3.05
2.94
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Marseille
Lens
|
0.91
-0
1.01
|
1.21
2 1/2
0.72
|
4.35
1.58
4.60
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.70
3.45
1.79
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.65
3.35
4.65
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.07
+3/4
0.82
|
0.99
2 3/4
0.88
|
4.60
3.95
1.64
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Porto
Sporting CP
|
0.80
+1/4
1.12
|
1.02
3 1/2
0.87
|
1.11
6.50
21.00
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.29
3.45
2.83
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.83
-1/2
1.06
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.83
3.75
3.75
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.89
3.65
3.60
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.98
-1/2
0.91
|
0.84
2 1/2
1.03
|
1.99
3.50
3.45
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.01
-0
0.88
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.72
3.15
2.53
|
07:00
|
Necaxa
Monterrey
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.93
3.40
2.25
|
07:00
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.21
3.50
2.93
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.85
-1
0.91
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.51
4.10
4.80
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.94
+1/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.78
2
1.09
|
2.07
3.25
3.50
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/2
1.12
|
2.04
3.60
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Albacete
Eibar
|
1.05
-0
0.86
|
1.33
3 1/2
0.64
|
1.21
4.15
30.00
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.87
2
1.00
|
2.00
3.10
3.85
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.81
+3/4
1.08
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.29
4.75
7.30
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.15
3.70
1.65
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.11
3
0.74
|
1.89
3.40
3.35
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.30
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.25
2.87
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Vitoria BA
|
1.28
-1/4
0.69
|
1.19
4 1/2
0.73
|
1.07
6.50
85.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Corinthians Paulista (SP)
Fluminense RJ
|
0.87
-0
1.04
|
1.13
3 1/2
0.77
|
1.05
7.90
56.00
|
04:30
|
Juventude
Atletico Paranaense
|
0.74
+1/4
1.21
|
0.80
2
1.11
|
2.70
3.15
2.56
|
04:30
|
Fortaleza
Bragantino
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.19
3.25
3.15
|
06:00
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.60
3.70
5.30
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.11
-0
0.79
|
1.07
2
0.80
|
2.99
2.88
2.51
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.03
+1/2
0.86
|
0.97
2 3/4
0.90
|
3.65
3.70
1.86
|
05:00
|
Colo Colo
Union La Calera
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.38
4.10
7.50
|
07:30
|
Municipal Iquique
Palestino
|
1.13
-1/2
0.78
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.13
3.40
2.96
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.92
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.89
-1/4
0.93
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.89
-3/4
0.93
|
0.91
2 1/4
0.89
|
1.70
3.50
4.05
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.73
-0
1.09
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.24
3.25
2.73
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.90
+1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.96
3.25
2.10
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.59
3.40
2.28
|
06:00
|
CF Atlante
Cancun FC
|
1.02
-3/4
0.86
|
1.02
2
0.84
|
1.71
3.25
4.40
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
1.07
-1/2
0.81
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.07
3.45
2.88
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.30
3.10
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.45
3.25
1.92
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.98
2
0.84
|
4.45
3.10
1.75
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.76
3
1.00
|
3.10
3.55
1.93
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.84
3
0.92
|
1.94
3.50
3.15
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
|
04:00
|
Cavalry FC
Pacific FC
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.03
2 1/2
0.77
|
1.90
3.25
3.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
Palmeiras SP (w)
|
|
|
2.55
3.30
2.40
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.04
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Cartagena
Real Santander
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
1.03
4
0.79
|
1.06
6.90
30.00
|
06:00
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
0.84
-0
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.38
3.20
2.59
|
07:00
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.32
3.20
2.67
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Patriotas FC
Deportivo Pasto
|
1.13
-1/4
0.76
|
1.01
3 1/4
0.85
|
28.00
6.90
1.09
|
05:00
|
Jaguares de Cordoba
Independiente Santa Fe
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.88
2 1/2
0.94
|
3.05
3.50
1.99
|
05:00
|
La Equidad
Deportivo Pereira
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.76
2
1.06
|
1.85
3.10
3.90
|
05:00
|
Millonarios
Boyaca Chico
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.37
4.30
6.60
|
05:00
|
Deportiva Once Caldas
America de Cali
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.20
3.10
2.90
|
05:00
|
Aguilas Doradas
Fortaleza F.C
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.77
2
1.05
|
2.13
3.10
3.05
|
05:00
|
Atletico Bucaramanga
Alianza Petrolera
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.36
4.35
6.60
|
05:00
|
Deportivo Cali
Atletico Junior Barranquilla
|
1.11
-0
0.74
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.75
3.20
2.25
|
05:00
|
Envigado FC
Dep.Independiente Medellin
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.25
3.45
1.67
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Rooi Afo
SV Unistars
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
04:00
|
Cucuta Deportivo (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
2.38
2.88
2.88
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.86
-0
0.98
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.22
4.00
2.37
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.55
4.85
1.45
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.05
3.10
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.01
-1
0.83
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.58
4.40
3.85
|
06:00
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
06:00
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.85
2 3/4
0.97
|
3.35
3.60
1.85
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.95
3 1/2
0.87
|
6.30
5.10
1.30
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.27
2.70
2.94
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Racing Louisville (W)
|
|
|
2.50
3.00
2.63
|
5 - 2
Trực tiếp
|
General VelAsquez
Lautaro de Buin
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Real Juventud San Joaquin
Deportes Rengo
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
Malacateco
|
0.86
-1 1/2
0.86
|
0.80
4 3/4
0.92
|
1.01
11.00
13.50
|
07:00
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.74
-1
0.98
|
0.88
2 1/2
0.84
|
1.40
3.90
5.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lexington
Forward Madison FC
|
0.85
+1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.90
|
2.80
3.20
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Pompier
King Nouakchott
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.60
2.80
2.70
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.70
-1 3/4
1.13
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.24
6.30
6.90
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.87
-1 1/4
0.95
|
0.67
3 3/4
1.14
|
1.40
4.65
5.40
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.06
3 1/2
0.74
|
2.85
3.50
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Uruguay De Coronado
Jicaral
|
|
|
2.20
3.25
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Macara
Sociedad Deportiva Aucas
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.96
2 1/2
0.86
|
5.50
3.15
1.61
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
0.93
-0
0.91
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.51
3.15
2.49
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.84
|
2.00
3.25
3.20
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.00
2.90
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.31
3.50
2.50
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
04:30
|
Genesis
Lobos UPNFM
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
04:30
|
Marathon
Olancho FC
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
04:30
|
CD Olimpia
CD Victoria
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
04:30
|
Real Sociedad Tocoa
Real Espana
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
04:30
|
CD Vida
CD Motagua
|
|
|
7.00
4.00
1.40
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.58
3.60
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coritiba PR
Brusque FC
|
1.72
-1/4
0.48
|
1.40
1/2
0.59
|
3.45
1.49
7.30
|
04:30
|
Goias
Ponte Preta
|
0.83
-3/4
1.07
|
0.83
2
1.05
|
1.63
3.45
5.30
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.04
3.15
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AA Anapolina
ASEEV
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
1.06
+1
0.70
|
0.87
3
0.89
|
5.20
4.20
1.45
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Puerto de Iztapa
Deportivo Mictlan
|
|
|
1.57
4.00
4.50
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.07
3.25
3.05
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.77
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.33
3.25
2.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
The Strongest
Universitario De Vinto
|
1.09
-1
0.75
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.80
3.00
2.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Pajapita FC
Siquinala FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.40
5.25
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Real Oruro
Club Ingenieros
|
|
|
1.00
29.00
34.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Alianza Atletico Sullana
AD Tarma
|
0.67
-0
1.20
|
0.92
2
0.90
|
8.40
3.35
1.43
|
05:30
|
FBC Melgar
Alianza Lima
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.71
3.50
4.05
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.92
-2
0.92
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.13
6.70
12.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.01
-1
0.83
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.57
3.90
4.40
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.10
3.35
2.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
|
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Fluminense PI
Maranhao
|
1.47
-0
0.52
|
1.11
3 1/2
0.72
|
21.00
6.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Itabuna BA
Real Noroeste
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Moto Club Sao Luis MA
Tocantinopolis
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sousa PB
Iguatu CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trem-AP
Manaus (AM)
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barra FC
Novo Hamburgo RS
|
1.40
-1/4
0.55
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.02
10.50
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Concordia AC
Brasil de Pelotas
|
1.03
-0
0.73
|
0.79
1 1/4
0.97
|
3.00
2.35
2.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal Reserves
Coban Imperial Reserves
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.27
3.85
2.38
|
2 - 0
Trực tiếp
|
La Tribu de Cd. Juarez
Saltillo Soccer
|
|
|
1.80
3.40
4.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Recanto da Crianca (W)
JC Futebol Clube (nữ)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Del Bono
CA Colon Junior
|
|
|
3.00
2.88
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lula FC
Deportivo Alexis Garcia
|
|
|
2.15
3.30
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Comerciantes FC
Deportivo Municipal
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
05:00
|
Union San Felipe
Rangers Talca
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.61
3.20
2.34
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia C. Uruguay
Defensores Belgrano (VR)
|
|
|
3.20
2.90
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Gutierrez
|
|
|
2.20
2.88
3.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Union Sunchales
|
|
|
2.10
3.00
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Linqueno
Sportivo Las Parejas
|
|
|
1.91
2.90
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Antoniana
Central Norte Salta
|
0.92
-0
0.92
|
0.83
1
0.99
|
3.05
2.18
2.99
|
05:00
|
Santa Marina Tandil
Club Cipolletti
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.85
-0
0.97
|
0.84
2
0.96
|
2.47
2.99
2.63
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
New England Revolution B
International Miami B
|
0.99
-0
0.81
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.02
7.30
145.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
New York City Team B
Crown Legacy FC
|
0.59
-0
1.26
|
1.01
4 3/4
0.79
|
80.00
7.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Orlando City B
Toronto FC II
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.63
1.75
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cincinnati II
Philadelphia Union II
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.94
3 1/4
0.86
|
2.30
3.25
2.64
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Los Angeles FC II
Portland Timbers Reserve
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.65
3.45
4.45
|
04:00
|
Sporting Kansas City(R)
MINNESOTA United B
|
0.81
-1 1/2
0.99
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.27
5.10
7.50
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Columbus Crew B
|
0.92
-1
0.88
|
0.79
3 1/4
1.01
|
1.53
4.10
4.50
|
07:30
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
|
|
1.57
4.00
4.40
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
|
|
2.30
3.90
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Miranda
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Anzoategui
Fundacion AIFI
|
0.61
-1/4
1.12
|
1.12
2
0.61
|
1.89
2.80
3.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Atletico El Vigia
Academia Rey
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aragua FC
Urena SC
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.25
2.91
1.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Trujillanos
Yaracuyanos
|
1.16
-1/4
0.62
|
0.85
2
0.91
|
6.90
3.40
1.41
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.82
3.35
2.33
|
04:00
|
Cerro Montevideo
Nacional Montevideo
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.87
2 1/4
0.95
|
4.45
3.60
1.62
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.49
3.90
5.30
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.88
2
0.93
|
1.57
4.00
4.75
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.82
3.30
3.70
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Jujuy
Deportivo Maipu
|
0.80
-0
1.04
|
1.36
2 1/2
0.55
|
1.01
8.00
214.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Martin San Juan
Atletico Rafaela
|
0.73
-0
1.12
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Club Atletico Guemes
Ferrol Carril Oeste
|
1.07
+1/4
0.77
|
0.97
4
0.85
|
100.00
8.30
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Gimnasia yTiro
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.99
1
0.83
|
2.51
2.06
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chaco For Ever
Defensores Unidos
|
0.79
-1/4
1.05
|
1.01
1
0.81
|
2.23
2.10
5.10
|
05:10
|
All Boys
Chacarita juniors
|
0.93
+1/4
0.91
|
1.05
2
0.77
|
3.30
2.91
2.11
|
07:10
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.04
-0
0.80
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.84
2.72
2.50
|
04:30
|
Guarani CA
FC Nacional Asuncion
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.16
3.15
2.94
|
07:00
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.83
-1 1/4
1.01
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.34
4.45
6.80
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.79
|
1.86
3.30
3.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Merlo (nữ)
Deportivo Espanol (W)
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.62
3.40
5.00
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.16
3.10
2.98
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.29
3.15
2.73
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.05
3.05
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maghrib Association Tetouan
CAYB Club Athletic Youssoufia
|
1.11
-3/4
0.74
|
0.97
2
0.85
|
1.81
3.10
4.05
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.06
-1 1/4
0.80
|
0.79
3
1.05
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.10
3.65
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Puerto Rico Sol FC
Puerto Rico Surf SC
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UMECIT Reserves
Sporting San Miguelito Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Deportivo Saprissa
AD Guanacasteca
|
0.80
-1 1/2
1.04
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.26
5.30
7.50
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.20
3.05
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.42
3.85
2.24
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.75
4.55
1.58
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.80
2.67
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.73
4.05
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.19
4.00
2.41
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Londrina PR
Ypiranga(RS)
|
1.03
-1/4
0.77
|
0.93
3 1/2
0.87
|
19.00
5.70
1.12
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Centro Sportivo Alagoano
Ferroviaria SP
|
0.86
-0
0.94
|
1.05
3
0.75
|
3.15
1.99
3.30
|
05:00
|
Botafogo PB
Caxias RS
|
1.09
-1/2
0.75
|
1.20
2 1/4
0.65
|
2.09
3.05
3.20
|
05:30
|
Volta Redonda
Floresta CE
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.83
3.30
3.70
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.88
3.20
3.65
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.16
2.99
3.10
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.72
3.45
4.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|