© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Flamengo 07h30 10/12
Tường thuật trực tiếp Atletico Clube Goianiense vs Flamengo 07h30 10/12
Trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Flamengo, 07h30 10/12, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Clube Goianiense vs Flamengo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atletico Clube Goianiense vs Flamengo, 07h30 10/12, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Flamengo
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
15' | Leo Pereira | |||
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 18' | |||
34' | Robert Ayrton Piris Da Mota | |||
Wanderson Santos Pereira↑Eder Ferreira Graminho↓ | 46' | |||
Lucas da Cruz Oliveira | 53' | |||
Andre Luis Da Costa Alfredo↑Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian↓ | 63' | |||
Jonas Gabriel Da Silva Nunes↑Rickson Barbosa Sa Da Conceicao↓ | 63' | |||
Rickson Barbosa Sa Da Conceicao | 73' | |||
Marlon Rodrigues de Freitas | 74' | |||
75' | Thiaguinho↑Andre Luiz↓ | |||
78' | Matheus Franca de Oliveira↑Lazaro Vinicius Marques↓ | |||
Lucao↑Brian Montenegro↓ | 78' | |||
Lucao (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas) | 1-0 | 82' | ||
86' | Ryan Luka Cordeiro de Souza↑Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira↓ | |||
86' | Werton de Almeida Rego↑Gabriel Noga↓ | |||
Andre Lima↑Janderson↓ | 89' | |||
Jonas Gabriel Da Silva Nunes (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas) | 2-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Atlético Goianiense 2, Flamengo 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Atlético Goianiense 2, Flamengo 0 | |
90+7” | Attempt saved. Léo Pereira (Flamengo) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Renê with a cross. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fernando Miguel là người đá phạt. | |
90+6” | Attempt saved. Werton (Flamengo) right footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Renê. | |
90+5” | Attempt saved. Wesley (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Thiaguinho. | |
red'>90'+2'VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Marlon Freitas. | ||
90+2” | VÀOOOO!! Từ đường kiến tạo thông minh của Marlon Freitas, Goianiense) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Atlético Goianiense 2, Flamengo 0. Jonas Toró (Atlétic. | |
90+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wesley (Flamengo) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | ĐÁ PHẠT. Renê bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | ĐÁ PHẠT. André Luis (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Renê bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Lucão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
89” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Janderson ra nghỉ và André là người thay thế. | |
87” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Oliveira là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Vitor Gabriel ra nghỉ và Ryan là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Gabriel Noga ra nghỉ và Werton là người thay thế. | |
85” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
82” | Goal!Atlético Goianiense 1, Flamengo 0. Lucão (Atlético Goianiense) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Marlon Freitas with a cross. | |
82” | Goal!Atlético Goianiense 1, Flamengo 0. Lucão (Atlético Goianiense) header from the centre of the box. | |
79” | Rickson (Atlético Goianiense) is shown the yellow card. | |
79” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. André Luis (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
78” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Lázaro ra nghỉ và França là người thay thế. | |
78” | PHẠM LỖI! Wesley (Flamengo) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Arthur Henrique (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Brian Montenegro ra nghỉ và Lucão là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Jonas Toró (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
75” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút André Luiz ra nghỉ và Thiaguinho là người thay thế. | |
72” | VAR Decision: No Penalty Atlético Goianiense. | |
72” | VAR Checking: Atlético Goianiense Penalty. | |
70” | Penalty conceded by Gabriel Noga (Flamengo) with a hand ball in the penalty area. | |
69” | CẢN PHÁ! André Luis (Atlético Goianiense) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
68” | KHÔNG VÀO. André Luiz (Flamengo) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Lázaro là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
68” | Attempt saved. André Luiz (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Marlon Freitas (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Bruno Viana (Flamengo) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Wesley bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
65” | PHẠM LỖI! Arthur Henrique (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
63” | CẢN PHÁ! João Gomes (Flamengo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Lázaro. | |
63” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Willian Maranhão ra nghỉ và Luis là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense. Jona thay đổi nhân sự khi rút Rickson ra nghỉ và Toró là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
60” | PHẠM LỖI! Baralhas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
59” | Attempt missed. Vitor Gabriel (Flamengo) right footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Renê. | |
59” | Attempt missed. Vitor Gabriel (Flamengo) right footed shot from the left side of the six yard box. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Léo Pereira bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Janderson (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
56” | PHẠM LỖI! André Luiz (Flamengo) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Arthur Henrique (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marlon Freitas là người đá phạt. | |
52” | THẺ PHẠT. Lucas Oliveira (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
52” | PHẠM LỖI! Lucas Oliveira (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. André Luiz bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | ĐÁ PHẠT. Lucas Oliveira (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | Attempt saved. Vitor Gabriel (Flamengo) right footed shot from very close range is saved in the bottom right corner. | |
50” | CỨU THUA. Lázaro (Flamengo) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
50” | PHẠM LỖI! André Luiz (Flamengo) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Noga là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlético Goianiense 0, Flamengo 0 | |
45” | THAY NGƯỜI. Atlético Goianiense thay đổi nhân sự khi rút Éder ra nghỉ và Wanderson là người thay thế. | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlético Goianiense 0, Flamengo 0 | |
45+1” | Attempt missed. Lázaro (Flamengo) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
45” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45” | PHẠM LỖI! Marlon Freitas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
44” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Éder là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Wesley bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Arthur Henrique (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
38” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Baralhas là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Baralhas (Atlético Goianiense) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Rickson with a headed pass following a corner. | |
35” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, André Luiz là người đá phạt. | |
33” | THẺ PHẠT. Robert Piris da Motta bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Janderson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Robert Piris da Motta (Flamengo) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Arnaldo là người đá phạt. | |
27” | Attempt missed. Willian Maranhão (Atlético Goianiense) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Arnaldo with a cross. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Wesley bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Rickson (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Vitor Gabriel bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | Attempt blocked. Arnaldo (Atlético Goianiense) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Janderson. | |
20” | CẢN PHÁ! Rickson (Atlético Goianiense) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
20” | Attempt missed. Arthur Henrique (Atlético Goianiense) left footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
20” | PHẠT GÓC. Atlético Goianiense được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Gomes là người đá phạt. | |
18” | THẺ PHẠT. Willian Maranhão (Atlético bên phía Goianiense) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Wesley bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Willian Maranhão (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Lázaro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Marlon Freitas (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
15” | THẺ PHẠT. Léo Pereira bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Janderson (Atlético bị phạm lỗi và Goianiense) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Léo Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Janderson (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Lucas Oliveira (Atlético Goianiense) phạm lỗi. | |
10” | Attempt saved. Baralhas (Atlético Goianiense) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Marlon Freitas. | |
5” | VIỆT VỊ. Arnaldo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Freitas (Atlético Goianiense. Marlo). | |
2” | Attempt missed. João Gomes (Flamengo) right footed shot from more than 35 yards misses to the right. Assisted by Vitor Gabriel. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Flamengo |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atletico Clube Goianiense vs Flamengo 07h30 10/12
Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Clube Goianiense vs Flamengo, 07h30 10/12, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atletico Clube Goianiense vs Flamengo |
||||
Atletico Clube Goianiense | Flamengo | |||
Fernando Miguel Kaufmann | 1 | 45 | Hugo de Souza Nogueira | |
Arthur Henrique Peixoto Santos | 6 | 41 | Gabriel Noga | |
Eder Ferreira Graminho | 4 | 30 | Bruno Viana Willemen Da Silva | |
Lucas da Cruz Oliveira | 3 | 4 | Leo Pereira | |
Arnaldo Manoel de Almeida | 2 | 46 | Wesley Vinicius | |
Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian | 5 | 26 | Robert Ayrton Piris Da Mota | |
Gabriel Baralhas dos Santos | 7 | 35 | Joao Paulo Gomes Da Costa | |
Marlon Rodrigues de Freitas | 8 | 6 | Rene Rodrigues Martins | |
Rickson Barbosa Sa Da Conceicao | 10 | 57 | Andre Luiz | |
Brian Montenegro | 9 | 13 | Lazaro Vinicius Marques | |
Janderson | 11 | 63 | Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira | |
Đội hình dự bị |
||||
Isaac | 22 | 51 | Matheus Cunha | |
Lucao | 19 | 47 | Werton de Almeida Rego | |
Luan Polli Gomes Goleiros | 12 | 49 | Cleiton | |
Andre Luis Da Costa Alfredo | 17 | 48 | Ryan Luka Cordeiro de Souza | |
Jonas Gabriel Da Silva Nunes | 18 | 40 | Mateusão | |
Jean Bonora | 16 | 43 | Otavio Ataide da Silva | |
Andre | 15 | 22 | Gabriel Batista | |
Ronald | 20 | 42 | Matheus Franca de Oliveira | |
Daniel | 21 | 32 | Thiaguinho | |
Wanderson Santos Pereira | 13 | |||
Jefferson Junio da Silva | 14 |
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Flamengo 07h30 10/12
Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Flamengo, 07h30 10/12, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Clube Goianiense vs Flamengo 07h30 10/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.15 | 0:0 | 0.73 | 7.75 | 2 1/2 | 0.08 | 1.06 | 10.00 | 151.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:1/4 | 0.93 | 0.80 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Flamengo 07h30 10/12
Kết quả đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Flamengo, 07h30 10/12, Estadio Serra Dourada, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atletico Clube Goianiense , phong độ gần đây của Flamengo chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atletico Clube Goianiense
Phong độ gần nhất Flamengo
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.84
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.83
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.94
+1/2
0.98
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.45
3.95
1.98
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.30
4.05
1.57
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
1.05
3 1/4
0.81
|
1.28
4.95
7.80
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.91
3 1/2
0.95
|
2.03
3.80
2.75
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.77
3.95
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.73
-0
1.17
|
0.91
3 1/4
0.95
|
2.11
3.70
2.67
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.83
3 1/4
1.07
|
3.20
4.05
2.03
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.87
-1
1.05
|
0.84
3
1.06
|
1.50
4.35
5.60
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.93
+1
0.99
|
1.04
3
0.86
|
5.30
4.30
1.59
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.95
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.95
3
0.95
|
6.80
4.75
1.45
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.21
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.86
-1 1/4
1.06
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.43
5.20
6.50
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.08
-0
0.84
|
0.83
3
1.07
|
2.75
3.80
2.36
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.07
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.98
-3/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
1.72
4.00
4.00
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.78
-0
1.16
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.90
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.49
3.60
2.50
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.90
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.08
3.20
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.30
4.55
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.88
|
2.81
3.45
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.93
-1
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.56
4.20
5.90
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.86
+1
1.06
|
0.95
2 3/4
0.95
|
5.60
4.20
1.58
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.04
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.37
3.35
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.84
-1
1.08
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.70
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.80
2
1.11
|
1.95
3.25
3.85
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.30
3.25
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.86
-1 1/4
1.02
|
0.85
3 3/4
1.01
|
1.41
4.70
5.00
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.89
+3/4
0.99
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.69
-1 1/4
1.23
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.35
5.10
5.70
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
OKS
Kjellerup
|
0.78
-3/4
0.98
|
0.95
5
0.81
|
1.01
6.80
80.00
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
1.01
3
0.81
|
2.57
3.35
2.32
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.86
3.55
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.86
-0
0.94
|
0.76
2
1.04
|
2.48
3.05
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mtibwa Sugar
Namungo FC
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.90
1 3/4
0.86
|
2.29
2.62
3.00
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.93
3
0.87
|
1.30
4.45
7.80
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.85
3.25
3.70
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.18
3.10
2.93
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.06
-3/4
0.78
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.75
3.35
4.00
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.14
-0
0.71
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.83
3.10
2.24
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
3
0.85
|
1.14
7.00
12.00
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.57
2.93
2.57
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.15
2.75
3.50
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.91
3.55
3.40
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.85
-0
1.05
|
0.77
2 3/4
1.12
|
2.32
3.55
2.58
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
2.86
3.45
2.17
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.57
3.35
2.30
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.81
3
1.07
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.66
3.80
4.20
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.07
+1/2
0.83
|
0.91
3 1/2
0.97
|
3.40
4.05
1.79
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.56
3.40
5.30
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.76
2 1/2
1.06
|
6.20
4.30
1.39
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.16
3.55
2.66
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.98
-0
0.92
|
1.06
1 1/2
0.82
|
2.89
2.51
2.81
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.91
3
0.97
|
1.94
3.65
3.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.10
-0
0.70
|
0.82
4 1/4
0.97
|
8.50
4.33
1.33
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.95
-2
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.25
6.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.82
-3
0.97
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.09
9.50
15.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.21
3.20
2.80
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.79
+1/4
1.12
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.90
3.50
3.25
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.29
4.30
9.00
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.05
-0
0.79
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.63
3.30
2.29
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.00
3.20
3.25
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/4
0.82
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.97
+1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.62
3.55
4.50
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.97
3.20
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.84
+1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.05
4.00
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.48
4.35
4.65
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.72
-0
1.08
|
0.89
3 1/4
0.91
|
2.17
3.55
2.65
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.96
2 3/4
0.84
|
2.03
3.35
3.00
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.92
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.71
3.60
3.85
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.90
3
0.90
|
2.47
3.40
2.38
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.82
|
1.22
5.80
8.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.75
3.50
3.90
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
2 3/4
0.79
|
1.91
3.35
3.35
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
1.00
7 1/4
0.80
|
1.03
7.70
47.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.85
3 1/4
0.95
|
3.20
4.00
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.80
3.70
3.10
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.77
3
0.95
|
3.30
3.85
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.93
+1
0.79
|
0.79
3 1/2
0.93
|
4.20
4.35
1.46
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-1/4
0.69
|
0.81
3 1/4
0.91
|
2.11
3.70
2.46
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.75
+3/4
1.01
|
0.86
3 1/2
0.90
|
3.45
3.90
1.75
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.55
4.15
3.80
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.20
3.95
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.85
3 3/4
0.91
|
8.50
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.98
+2 1/4
0.82
|
0.89
3 1/2
0.91
|
12.00
7.50
1.11
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.14
+3 1/2
0.67
|
0.73
4 1/4
1.07
|
41.00
21.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.72
-1/2
1.08
|
0.99
2 1/2
0.81
|
1.72
3.30
4.25
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.77
-1 1/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.31
4.70
7.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.84
3.25
3.70
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.89
3
0.87
|
2.08
3.45
2.78
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.89
3 1/4
0.87
|
6.30
4.40
1.37
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.82
3 1/4
0.94
|
6.00
4.80
1.34
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.74
-2
1.02
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.14
6.70
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.88
3.45
3.40
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.90
|
1.81
3.45
3.60
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.70
2 1/2
1.13
|
3.90
3.70
1.69
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.85
3.20
2.20
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.07
-1/2
0.69
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.07
3.45
2.87
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
1.22
6.50
8.50
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.60
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.06
-1/4
0.80
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.82
2
1.02
|
2.07
3.10
3.20
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.04
+1 3/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.95
|
9.00
6.10
1.24
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.97
+1/2
0.83
|
0.97
2 1/4
0.83
|
3.75
3.25
1.83
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.90
-0
0.94
|
0.96
2
0.86
|
2.55
2.90
2.61
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.83
-0
1.05
|
1.04
2
0.82
|
2.54
2.65
2.86
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.93
-2
0.87
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.16
6.30
10.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.80
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.63
+1/4
1.20
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.54
3.10
2.46
|