© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Blackpool vs Luton Town 22h00 04/12
Tường thuật trực tiếp Blackpool vs Luton Town 22h00 04/12
Trận đấu Blackpool vs Luton Town, 22h00 04/12, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Blackpool vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Blackpool vs Luton Town, 22h00 04/12, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Blackpool vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
42' | 0-1 | Sonny Bradley (Assist:Kal Naismith) | ||
46' | Pelly Ruddock↑Henri Lansbury↓ | |||
54' | 0-2 | Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Jordan Clark) | ||
Joshua Luke Bowler↑Demetri Mitchell↓ | 59' | |||
Shayne Lavery↑Owen Dale↓ | 64' | |||
77' | Admiral Muskwe↑Carlos Mendes Gomes↓ | |||
Sonny Carey↑Kenneth Dougal↓ | 78' | |||
82' | Danny Hylton↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ | |||
90' | 0-3 | Jordan Clark (Assist:Admiral Muskwe) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Blackpool 0, Luton Town 3 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Blackpool 0, Luton Town 3 | |
90+1” | VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Blackpool 0, Luton Town 3. Jordan Clark (Luto | |
90” | PHẠM LỖI! Shayne Lavery (Blackpool) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
89” | PHẠM LỖI! Dujon Sterling (Blackpool) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | VIỆT VỊ. Admiral Muskwe rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mpanzu (Luton Town. Pelly-Ruddoc). | |
87” | ĐÁ PHẠT. Sonny Carey bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Pelly-Ruddock Mpanzu (Luton Town) phạm lỗi. | |
86” | VIỆT VỊ. Jerry Yates rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Husband (Blackpool. Jame). | |
82” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Dann thay đổi nhân sự khi rút Elijah Adebayo ra nghỉ và Hylton là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Sonn thay đổi nhân sự khi rút Kenneth Dougall ra nghỉ và Carey là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Marvin Ekpiteta bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Admiral Muskwe (Luton Town) phạm lỗi. | |
77” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Admira thay đổi nhân sự khi rút Carlos Mendes Gomes ra nghỉ và Muskwe là người thay thế. | |
76” | Attempt missed. Josh Bowler (Blackpool) left footed shot from outside the box is too high following a set piece situation. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Josh Bowler bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | PHẠM LỖI! Carlos Mendes Gomes (Luton Town) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Marvin Ekpiteta bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kal Naismith là người đá phạt. | |
73” | CẢN PHÁ! Shayne Lavery (Blackpool) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Shea là người đá phạt. | |
71” | Attempt saved. Reece James (Blackpool) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. | |
67” | Attempt blocked. Ryan Wintle (Blackpool) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Jerry Yates. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Dougall bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
67” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
66” | Attempt missed. Ryan Wintle (Blackpool) left footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Jerry Yates. | |
64” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Shayn thay đổi nhân sự khi rút Owen Dale ra nghỉ và Lavery là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
63” | PHẠM LỖI! Reece Burke (Luton Town) phạm lỗi. | |
63” | CẢN PHÁ! Kenneth Dougall (Blackpool) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Keshi Anderson. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Jerry Yates (Blackpool) phạm lỗi. | |
59” | THAY NGƯỜI. Blackpool. Jos thay đổi nhân sự khi rút Demetri Mitchell ra nghỉ và Bowler là người thay thế. | |
57” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Demetri Mitchell (Blackpool) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
54” | Goal!Blackpool 0, Luton Town 2. Elijah Adebayo (Luton Town) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Jordan Clark with a cross. | |
53” | Attempt blocked. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
53” | Attempt blocked. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Pelly-Ruddock Mpanzu. | |
51” | PHẠM LỖI! Demetri Mitchell (Blackpool) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Allan Campbell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠT GÓC. Blackpool được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sonny Bradley là người đá phạt. | |
50” | Attempt blocked. Jerry Yates (Blackpool) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Pelly-Ruddoc thay đổi nhân sự khi rút Henri Lansbury ra nghỉ và Mpanzu là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Blackpool 0, Luton Town 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Blackpool 0, Luton Town 1 | |
42” | Goal!Blackpool 0, Luton Town 1. Sonny Bradley (Luton Town) header from the left side of the six yard box to the high centre of the goal. Assisted by Kal Naismith with a cross following a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Maxwell là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Jordan Clark (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠM LỖI! Jerry Yates (Blackpool) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jordan Clark (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Demetri Mitchell (Blackpool) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Demetri Mitchell bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | VIỆT VỊ. Carlos Mendes Gomes rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lansbury (Luton Town. Henr). | |
33” | Attempt saved. Reece Burke (Luton Town) header from the left side of the six yard box is saved in the top right corner. Assisted by Amari'i Bell. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Henri Lansbury (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Jerry Yates (Blackpool) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Reece Burke (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Demetri Mitchell (Blackpool) phạm lỗi. | |
22” | Attempt blocked. Demetri Mitchell (Blackpool) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
22” | Attempt saved. Reece James (Blackpool) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kenneth Dougall. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi. | |
16” | Attempt missed. Elijah Adebayo (Luton Town) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Carlos Mendes Gomes. | |
14” | PHẠM LỖI! Dujon Sterling (Blackpool) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Carlos Mendes Gomes (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
13” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Dujon Sterling bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt saved. Elijah Adebayo (Luton Town) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by James Bree with a cross. | |
9” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Husband là người đá phạt. | |
9” | Attempt blocked. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Henri Lansbury. | |
8” | Attempt missed. Henri Lansbury (Luton Town) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Amari'i Bell. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Keshi Anderson bị phạm lỗi và (Blackpool) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Henri Lansbury (Luton Town) phạm lỗi. | |
6” | Attempt saved. Owen Dale (Blackpool) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. | |
4” | VIỆT VỊ. Demetri Mitchell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dougall (Blackpool. Kennet). | |
1” | Attempt blocked. Carlos Mendes Gomes (Luton Town) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Elijah Adebayo. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Blackpool vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Blackpool vs Luton Town 22h00 04/12
Đội hình ra sân cặp đấu Blackpool vs Luton Town, 22h00 04/12, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Blackpool vs Luton Town |
||||
Blackpool | Luton Town | |||
Chris Maxwell | 1 | 1 | James Shea | |
Reece James | 5 | 16 | Reece Burke | |
James Husband | 3 | 4 | Kal Naismith | |
Marvin Ekpiteta | 21 | 5 | Sonny Bradley | |
Dujon Sterling | 35 | 2 | James Bree | |
Kenneth Dougal | 12 | 22 | Allan Campbell | |
Ryan Wintle | 8 | 23 | Henri Lansbury | |
Owen Dale | 7 | 29 | Amarii Bell | |
Keshi Anderson | 10 | 18 | Jordan Clark | |
Demetri Mitchell | 15 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Jerry Yates | 9 | 14 | Carlos Mendes Gomes | |
Đội hình dự bị |
||||
Joshua Luke Bowler | 11 | 24 | Fred Onyedinma | |
Daniel Grimshaw | 32 | 21 | Harry Isted | |
Richard Keogh | 26 | 17 | Pelly Ruddock | |
Callum Connolly | 2 | 19 | Dion Pereira | |
Shayne Lavery | 19 | 26 | Admiral Muskwe | |
Sonny Carey | 16 | 9 | Danny Hylton | |
Jordan Lawrence-Gabriel | 4 | 32 | Gabriel Osho |
Tỷ lệ kèo Blackpool vs Luton Town 22h00 04/12
Tỷ lệ kèo Blackpool vs Luton Town, 22h00 04/12, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Blackpool vs Luton Town 22h00 04/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.58 | 0:0 | 1.45 | 7.00 | 3 1/2 | 0.09 | 501.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:0 | 0.83 | 0.70 | 3/4 | 1.10 |
Thành tích đối đầu Blackpool vs Luton Town 22h00 04/12
Kết quả đối đầu Blackpool vs Luton Town, 22h00 04/12, Bloomfield Road, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Blackpool , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Blackpool
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.94
+1 1/2
1.00
|
0.96
3 3/4
0.96
|
6.90
5.50
1.38
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
1.12
-0
0.81
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
7.50
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.07
-2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.92
|
1.21
6.90
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.81
-3/4
1.14
|
1.05
3 3/4
0.87
|
1.70
4.50
4.20
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.04
-1
0.86
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.95
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.57
3.30
2.57
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.95
2 1/4
0.93
|
4.30
3.40
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.80
-0
1.11
|
1.04
3
0.84
|
2.32
3.55
2.73
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.74
2 1/4
1.11
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.07
+1/2
0.82
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.85
3.70
1.82
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.87
-3/4
1.02
|
0.82
2
1.05
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.83
2 3/4
1.04
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.93
3.50
3.35
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.05
3.40
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.07
|
4.10
4.00
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.02
-2 1/4
0.90
|
0.88
3 3/4
1.02
|
1.16
7.40
12.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.88
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.49
4.25
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.93
3.70
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.10
6.90
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.92
3.80
3.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.94
3
0.92
|
2.19
3.60
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.05
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
1.02
|
2.70
3.40
2.40
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.82
|
1.19
6.30
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.96
-1 1/2
0.94
|
1.03
3
0.85
|
1.32
4.95
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.79
-2
1.08
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.87
-0
1.01
|
1.03
2 1/4
0.83
|
2.53
2.90
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.09
7.50
16.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.96
4 1/2
0.92
|
1.60
3.20
6.10
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.40
2.89
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.22
3.50
2.92
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.14
3.10
3.45
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.03
|
2.58
3.60
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.81
1 3/4
1.05
|
3.80
2.94
2.02
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.72
3/4
1.07
|
2.75
2.05
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
3.50
1/2
0.19
|
7.50
1.16
8.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.75
3.25
4.15
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.91
-2
0.85
|
1.03
4 1/4
0.73
|
1.19
6.10
8.50
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.99
-0
0.81
|
0.73
2
1.07
|
9.60
4.10
1.29
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2
0.99
|
1.68
3.30
4.50
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.60
6.20
1.18
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.75
-2 3/4
1.12
|
0.93
4 3/4
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.13
-1/4
0.76
|
1.00
1 3/4
0.86
|
2.47
2.70
3.10
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.89
-2 1/2
1.01
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
1.44
-0
0.49
|
3.22
5 1/2
0.18
|
80.00
7.80
1.02
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.05
4
0.75
|
1.44
3.60
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
1.02
-1
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.44
2.87
13.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.49
-0
1.53
|
3.03
4 1/2
0.21
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.44
3.05
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.04
-0
0.84
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.80
4.05
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
15.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.72
3.45
4.35
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.89
+3/4
0.97
|
1.06
2 1/4
0.78
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.55
-1/4
1.44
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.11
3.15
3.05
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.94
+1
0.90
|
0.90
2
0.92
|
7.10
3.35
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.10
2.75
2.50
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.78
5 3/4
1.04
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.08
-0
0.76
|
1.12
1/2
0.71
|
4.60
1.55
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.86
-0
0.98
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.38
3.30
2.53
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.00
1 1/2
0.76
|
1.78
2.67
4.70
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.63
1 3/4
1.14
|
2.51
2.85
2.70
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.98
3 1/4
0.76
|
2.48
3.45
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.70
-0
1.11
|
3.84
1 1/2
0.13
|
1.05
6.10
150.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.09
3
0.79
|
1.39
4.30
6.90
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.15
3.60
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
2.38
-0
0.26
|
2.94
4 1/2
0.22
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.74
+1/4
1.21
|
1.07
1 1/2
0.83
|
3.15
2.51
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.89
4 1/4
0.87
|
1.39
3.85
5.80
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.85
|
2.02
3.55
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.78
-1
1.06
|
0.79
3
1.03
|
1.46
4.15
5.10
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USV Taucher Erdbau Eggersdorf
SV Ubelbach
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
2
0.97
|
3.00
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
5.00
8.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.00
51.00
67.00
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.91
|
3.40
3.15
2.12
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.91
-0
0.95
|
0.91
2 3/4
0.93
|
2.41
3.35
2.45
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
7 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.47
-1/4
0.58
|
1.72
7 1/2
0.46
|
1.01
10.00
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.78
-0
0.46
|
2.38
2 1/2
0.32
|
9.30
1.28
4.75
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.82
3
0.90
|
3.55
3.70
1.67
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.11
-0
0.80
|
9.09
2 1/2
0.03
|
13.00
1.07
11.00
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
0.81
+1/2
1.07
|
0.89
5 1/4
0.97
|
1.81
3.65
3.65
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Porvenir Reserves
Victoriano Arenas Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.57
4.00
4.75
|