© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dundee United vs Celtic FC 01h30 12/05
Tường thuật trực tiếp Dundee United vs Celtic FC 01h30 12/05
Trận đấu Dundee United vs Celtic FC, 01h30 12/05, Tannadice Park, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dundee United vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dundee United vs Celtic FC, 01h30 12/05, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dundee United vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
53' | 0-1 | Giorgos Giakoumakis (Assist:Anthony Ralston) | ||
57' | Greg Taylor | |||
Charlie Mulgrew↑Kevin McDonald↓ | 58' | |||
Tony Watt↑Rory Macleod↓ | 58' | |||
63' | Tomas Rogic↑Reo Hatate↓ | |||
63' | David Turnbull↑Matthew O'Riley↓ | |||
63' | Joao Pedro Neves Filipe↑James Forrest↓ | |||
70' | Daizen Maeda↑Liel Abada↓ | |||
Chris Mochrie↑Archie Meekison↓ | 70' | |||
Dylan Levitt (Assist:Charlie Mulgrew) | 1-1 | 72' | ||
90' | Kyogo Furuhashi↑Giorgos Giakoumakis↓ |
Tường thuật trận đấu
88” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Dylan Levitt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Ilmari Niskanen (Dundee United) phạm lỗi. | |
85” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from the right side of the box. | |
83” | VIỆT VỊ. Nicky Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Freeman (Dundee United. Kiera). | |
82” | Attempt blocked. Tomas Rogic (Celtic) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
79” | CẢN PHÁ! Charlie Mulgrew (Dundee United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
78” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Ralston là người đá phạt. | |
75” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Charlie Mulgrew (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | ĐÁ PHẠT. Liam Smith (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Daizen Maeda (Celtic) phạm lỗi. | |
red'>72'Goal!Dundee United 1, Celtic 1. Dylan Levitt (Dundee United) right footed shot from outside the box to the bottom left corner. Assisted by Charlie Mulgrew. | ||
71” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by David Turnbull. | |
70” | THAY NGƯỜI. Celtic. Daize thay đổi nhân sự khi rút Liel Abada because of an injury ra nghỉ và Maeda là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Chri thay đổi nhân sự khi rút Archie Meekison ra nghỉ và Mochrie là người thay thế. | |
67” | CỨU THUA. Jota (Celtic) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
64” | VIỆT VỊ. Nicky Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Freeman (Dundee United. Kiera). | |
63” | PHẠM LỖI! Dylan Levitt (Dundee United) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | THAY NGƯỜI. Celtic. Toma thay đổi nhân sự khi rút Reo Hatate ra nghỉ và Rogic là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Celtic thay đổi nhân sự khi rút James Forrest ra nghỉ và Jota là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Celtic. Davi thay đổi nhân sự khi rút Matt O'Riley ra nghỉ và Turnbull là người thay thế. | |
62” | Tony Watt (Dundee United) hits the left post with a header from the centre of the box. Assisted by Kieran Freeman with a cross. | |
60” | VIỆT VỊ. Kieran Freeman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Smith (Dundee United. Lia). | |
59” | Attempt saved. Charlie Mulgrew (Dundee United) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
58” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Charli thay đổi nhân sự khi rút Kevin McDonald ra nghỉ và Mulgrew là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Ton thay đổi nhân sự khi rút Rory Macleod ra nghỉ và Watt là người thay thế. | |
57” | THẺ PHẠT. Greg Taylor bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Archie Meekison (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | VIỆT VỊ. Nicky Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Macleod (Dundee United. Ror). | |
56” | Rory Macleod (Dundee United) hits the right post with a left footed shot from outside the box. Assisted by Nicky Clark. | |
red'>53'Goal!Dundee United 0, Celtic 1. Giorgos Giakoumakis (Celtic) header from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Anthony Ralston with a cross. | ||
49” | Attempt missed. Nicky Clark (Dundee United) right footed shot from the centre of the box misses to the right following a set piece situation. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Kieran Freeman (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
49” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Ryan Edwards (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dundee United 0, Celtic 0 | |
45+1” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin McDonald là người đá phạt. | |
45+1” | Attempt blocked. Reo Hatate (Celtic) left footed shot from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by James Forrest. | |
45” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | PHẠM LỖI! Scott McMann (Dundee United) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. James Forrest (Celtic) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Liel Abada. | |
42” | Attempt missed. Giorgos Giakoumakis (Celtic) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
41” | Attempt missed. Archie Meekison (Dundee United) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Kieran Freeman. | |
39” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nicky Clark (Dundee United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
35” | ĐÁ PHẠT. Kieran Freeman (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Ryan Edwards (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Giorgos Giakoumakis (Celtic) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Giorgos Giakoumakis. | |
28” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
28” | VIỆT VỊ. Nicky Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Meekison (Dundee United. Archi). | |
25” | VIỆT VỊ. Anthony Ralston rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với O'Riley (Celtic. Mat). | |
20” | Attempt missed. Reo Hatate (Celtic) right footed shot from outside the box. | |
16” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Ilmari Niskanen (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Liel Abada (Celtic) phạm lỗi. | |
11” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
11” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
8” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott McMann là người đá phạt. | |
8” | Attempt blocked. Carl Starfelt (Celtic) header from very close range is blocked. Assisted by Matt O'Riley with a cross. | |
7” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
7” | CẢN PHÁ! James Forrest (Celtic) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
6” | VIỆT VỊ. Rory Macleod rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Smith (Dundee United. Lia). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Anthony Ralston (Celtic) phạm lỗi. | |
3” | Attempt missed. Anthony Ralston (Celtic) left footed shot from the left side of the six yard box is too high. Assisted by Matt O'Riley following a corner. | |
3” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dundee United vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dundee United vs Celtic FC 01h30 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Dundee United vs Celtic FC, 01h30 12/05, Tannadice Park, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dundee United vs Celtic FC |
||||
Dundee United | Celtic FC | |||
Benjamin Siegrist | 1 | 15 | Joe Hart | |
Scott McMann | 33 | 56 | Anthony Ralston | |
Ryan Edwards | 12 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Liam Smith | 2 | 4 | Carl Starfelt | |
Ilmari Niskanen | 7 | 3 | Greg Taylor | |
Dylan Levitt | 19 | 33 | Matthew O'Riley | |
Kevin McDonald | 6 | 42 | Callum McGregor | |
Archie Meekison | 17 | 41 | Reo Hatate | |
Kieran Ewan Freeman | 22 | 11 | Liel Abada | |
Rory Macleod | 53 | 7 | Giorgos Giakoumakis | |
Nicky Clark | 10 | 49 | James Forrest | |
Đội hình dự bị |
||||
Ross Graham | 29 | 21 | Yosuke Ideguchi | |
Saku Eriksson | 13 | 16 | Jamie McCarthy | |
Lewis Neilson | 20 | 29 | Scott Bain | |
Lewis Donnell | 50 | 38 | Daizen Maeda | |
Tony Watt | 32 | 14 | David Turnbull | |
Chris Mochrie | 26 | 8 | Kyogo Furuhashi | |
Mathew Anim Cudjoe | 58 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Charlie Mulgrew | 4 | 57 | Stephen Welsh | |
Adrian Sporle | 3 | 18 | Tomas Rogic |
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Celtic FC 01h30 12/05
Tỷ lệ kèo Dundee United vs Celtic FC, 01h30 12/05, Tannadice Park, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dundee United vs Celtic FC 01h30 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 1/4:0 | 1.90 | 2.60 | 2 1/2 | 0.28 | 34.00 | 1.11 | 7.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.00 | 3/4:0 | 0.85 | 0.98 | 1 1/4 | 0.88 |
Thành tích đối đầu Dundee United vs Celtic FC 01h30 12/05
Kết quả đối đầu Dundee United vs Celtic FC, 01h30 12/05, Tannadice Park, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dundee United , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dundee United
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.94
|
3.35
3.75
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.87
3 1/2
1.05
|
4.00
4.30
1.77
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.90
+3/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.96
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.80
-3/4
1.13
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.62
4.25
5.10
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.07
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.99
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.62
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.92
3.70
3.45
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.40
4.45
7.20
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.31
4.90
6.30
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.04
-1 3/4
0.88
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
9.30
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.85
3.55
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.87
3 1/4
1.03
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.77
+1/2
1.17
|
1.08
2 3/4
0.82
|
3.10
3.40
2.17
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.89
3.30
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.38
3.25
2.84
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.83
+1/2
1.09
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.15
3.50
2.09
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.82
3
1.08
|
1.68
4.20
4.05
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.25
3.75
1.99
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.25
3.45
2.09
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.23
-1/2
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.23
3.40
2.97
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.08
+1/2
0.84
|
0.84
3 3/4
1.06
|
3.50
4.55
1.84
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.52
4.00
5.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.95
2
0.95
|
1.94
3.15
4.00
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.96
-1
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.91
3
0.97
|
1.61
4.05
4.30
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
2.14
3.90
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.86
4
1.02
|
3.15
4.50
1.77
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.09
+1
0.81
|
1.06
3
0.82
|
5.40
4.35
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.38
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.87
3 1/2
1.01
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.00
3 3/4
0.88
|
1.69
4.30
3.65
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.26
-1/2
0.69
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.26
3.60
2.64
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.94
3
0.88
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.05
3.70
3.45
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.93
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.51
3.10
2.49
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.92
2.86
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.88
2
1.02
|
1.82
3.25
4.50
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.01
2 1/2
0.87
|
1.71
3.50
4.35
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.20
-0
0.71
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.38
3.60
10.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.91
4
0.95
|
1.17
4.85
24.00
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.49
3.30
2.52
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.43
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.71
+1/4
1.20
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.43
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.79
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.79
-0
1.09
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.33
3.30
2.74
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.72
3.75
4.00
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.23
3.25
2.90
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.29
3.10
2.82
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.07
2 3/4
0.81
|
1.92
3.35
3.55
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
3.20
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.63
3 1/2
0.43
|
126.00
6.00
1.06
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.91
|
1.92
3.15
3.55
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.86
3
0.96
|
2.05
3.70
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.92
-0
0.84
|
1.00
2 1/4
0.76
|
9.30
3.45
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.97
2 3/4
0.82
|
2.87
3.60
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.20
5.00
12.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-0
1.06
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.42
2.78
2.88
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.76
2 3/4
1.04
|
5.50
3.45
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
15.00
9.00
1.08
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.08
1 1/2
0.82
|
2.38
2.54
3.75
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.17
3.65
2.74
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.01
-0
0.89
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.61
3.20
2.46
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.75
3.50
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.87
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.94
|
3.90
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
0.93
-3/4
0.79
|
0.74
1 1/2
0.98
|
1.66
2.84
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.96
1 1/4
0.86
|
2.43
2.35
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.00
3.35
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.97
-1
0.87
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.51
3.90
4.95
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.98
-1 1/2
0.82
|
1.01
5
0.79
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.59
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.90
5
0.90
|
1.01
23.00
34.00
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.90
+1/2
0.96
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.05
3.85
1.95
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.75
2 3/4
1.09
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.82
|
2.22
3.30
2.88
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.85
7 1/2
1.01
|
1.58
2.88
8.30
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1
0.91
|
0.56
3 1/2
1.42
|
1.63
4.50
3.50
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.89
3 1/2
0.87
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.75
3.35
4.00
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.94
1 1/4
0.88
|
2.08
2.37
4.60
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.02
-0
0.80
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.62
3.25
2.33
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.87
1 1/4
0.95
|
4.10
2.38
2.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.42
3.50
7.70
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.90
3
0.92
|
1.05
10.00
14.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.70
3 1/2
1.11
|
4.45
4.30
1.51
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.81
|
3.85
3.40
1.77
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.09
5.20
86.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.02
1 3/4
0.80
|
1.80
2.79
4.85
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.94
-1
0.86
|
0.83
3 3/4
0.97
|
2.48
2.97
2.63
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.00
-0
0.84
|
1.25
4 1/2
0.62
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.82
-0
1.02
|
2.32
2 1/2
0.29
|
5.60
1.28
6.20
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.82
3.65
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
97.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
1.26
-0
0.59
|
2.04
1 1/2
0.34
|
1.08
6.50
26.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
1.04
-1/4
0.76
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.03
9.10
26.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.16
-1/4
0.74
|
1.03
2 3/4
0.83
|
2.38
3.50
2.52
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.02
4 1/4
0.77
|
3.00
4.50
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.87
|
7.50
6.00
1.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.79
3 1/2
1.03
|
4.80
4.40
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.90
1 3/4
0.90
|
8.00
3.40
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.40
3.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.19
-0
0.74
|
1.03
1 1/2
0.85
|
3.05
2.54
2.66
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.42
3.45
2.64
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.30
3.45
2.80
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.91
-2 1/2
0.93
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.09
8.50
11.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.03
-1
0.81
|
0.79
3
1.03
|
1.59
3.90
4.20
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.40
-0
1.78
|
2.17
5 1/2
0.28
|
1.01
12.50
18.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.72
-0
1.13
|
2.94
4 1/2
0.16
|
8.00
1.12
9.50
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
1.07
-0
0.72
|
0.77
2
1.02
|
2.87
3.10
2.40
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.05
7.10
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.74
+1 1/4
1.04
|
0.97
3 1/4
0.81
|
5.00
4.45
1.43
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.67
-0
1.09
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
5.20
3.05
1.58
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.79
|
1.63
3.55
3.90
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.02
2
0.77
|
1.57
3.75
5.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.85
-0
0.99
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.47
2.94
2.66
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Universitatea Craiova B
AFC Vointa Lupac
|
0.73
-2
0.97
|
0.78
5 1/4
0.92
|
1.05
6.40
22.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.97
5
0.79
|
1.24
4.10
10.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.91
3.60
3.60
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.75
+1
1.09
|
0.70
2 3/4
1.13
|
4.20
3.90
1.59
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2
0.96
|
1.58
3.20
5.80
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.36
5.50
5.25
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.09
4 3/4
0.73
|
4.50
3.30
1.68
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
0.93
-0
0.91
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.06
8.40
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 5
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.60
5 1/2
0.47
|
51.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3
0.85
|
1.67
4.00
4.25
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.29
-1/4
0.61
|
0.90
1 3/4
0.92
|
11.00
3.35
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.11
+1/4
0.74
|
1.08
1 3/4
0.74
|
101.00
6.10
1.06
|
1 - 4
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.85
5 3/4
0.97
|
13.50
11.00
1.01
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
1.33
-1/4
0.59
|
1.09
7 3/4
0.73
|
2.71
1.85
4.75
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.25
-0
0.68
|
0.93
2
0.93
|
3.15
2.68
2.33
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.29
3.05
2.83
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
7 - 2
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.42
2 1/2
0.52
|
4.33
1.44
5.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
1.28
-0
0.50
|
1.69
3 1/2
0.31
|
1.11
5.10
18.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.92
-0
0.87
|
1.05
4 1/4
0.75
|
2.60
3.20
2.50
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|