© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat 14h00 28/04
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat 14h00 28/04
Trận đấu Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 14h00 28/04, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 14h00 28/04, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Allan Paulista | 1-0 | 25' | ||
45' | 1-1 | Shengxin Bao | ||
Allan Paulista | 49' | |||
62' | Chang Feiya↑Evans Etti↓ | |||
69' | Magno Cruz | |||
Ma Yujun | 69' | |||
Piao Taoyu↑Subi Ablimit↓ | 72' | |||
Italo Montano↑Yan Yu↓ | 72' | |||
Hujahmat Shahsat↑Ma Yujun↓ | 76' | |||
82' | Yu Longyun↑Qi Xinlei↓ | |||
83' | Yan Li↑Shengxin Bao↓ | |||
Zhou Pinxi↑Zhang Jiansheng↓ | 89' | |||
Zhang Zimin↑Zhao Chengle↓ | 89' | |||
Daciel | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat 14h00 28/04
Đội hình ra sân cặp đấu Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 14h00 28/04, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat |
||||
Heilongjiang Lava Spring | Shanghai Jiading City Fight Fat | |||
Chen Yang | 24 | 1 | Lin Xiang | |
Zhang Jiansheng | 20 | 5 | Qiu Tianyi | |
Daciel | 31 | 14 | Shuai Liu | |
Zhao Chengle | 4 | 35 | Yang Guiyan | |
Zhang Yujie | 2 | 4 | Shengxin Bao | |
Ma Yujun | 22 | 20 | Qi Xinlei | |
Subi Ablimit | 15 | 8 | Gong Chunjie | |
Zhu Jiaxuan | 6 | 26 | Su Shihao | |
Yan Yu | 17 | 10 | Evans Etti | |
Fan Bojian | 18 | 31 | Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | |
Allan Paulista | 9 | 7 | Magno Cruz | |
Đội hình dự bị |
||||
Ilaldin Abdugheni | 37 | 19 | Chang Feiya | |
Yi Chen | 21 | 30 | Ababekri Erkin | |
Hujahmat Shahsat | 34 | 12 | Lai Jinfeng | |
Liang Peiwen | 42 | 18 | Lin Chaocan | |
Li Boyang | 3 | 17 | Li Xin | |
Shengmin Li | 13 | 33 | Yan Li | |
Italo Montano | 11 | 21 | Nur Sherzat | |
Piao Taoyu | 7 | 3 | Yao Ben | |
Shao Shuai | 28 | 16 | Yu Longyun | |
Hui Xu | 19 | 27 | Aokai Zhang | |
Zhang Zimin | 33 | 2 | Zhang Ran | |
Zhou Pinxi | 16 |
Tỷ lệ kèo Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat 14h00 28/04
Tỷ lệ kèo Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 14h00 28/04, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat 14h00 28/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
5.00 | 0:1/4 | 0.04 | 4.76 | 2 1/2 | 0.03 | 11.00 | 1.04 | 16.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:0 | 1.04 | 8.33 | 2 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat 14h00 28/04
Kết quả đối đầu Heilongjiang Lava Spring vs Shanghai Jiading City Fight Fat, 14h00 28/04, Harbin Convention and Exhibition Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Heilongjiang Lava Spring , phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Heilongjiang Lava Spring
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
3 3/4
0.90
|
2.28
4.15
2.71
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.09
+1/4
0.83
|
1.04
2 1/2
0.86
|
3.45
3.45
2.13
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.92
-0
1.00
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.61
3.45
2.64
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.19
3.35
2.75
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.85
-1 1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.09
|
1.32
4.85
8.70
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.03
-3/4
0.89
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.78
3.55
4.20
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.83
2 1/4
1.03
|
4.40
3.50
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/2
0.88
|
1.01
3
0.85
|
2.00
3.60
3.30
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.79
3.70
3.70
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.20
3.50
2.95
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.85
-0
1.07
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.36
3.55
2.65
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.27
3.10
3.15
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.79
-1/2
1.09
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.79
3.45
4.35
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.92
-1/4
0.96
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.78
2 1/4
1.08
|
2.06
3.35
3.40
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/2
0.97
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.96
-0
0.92
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.65
3.15
2.60
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.14
-0
0.71
|
1.03
2
0.79
|
2.96
2.81
2.35
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
4.50
3.60
1.62
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.10
3.00
3.25
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
|
|
12.00
6.00
1.17
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.52
3.75
5.20
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.68
2 1/2
1.08
|
1.54
3.85
4.90
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.73
2 3/4
1.03
|
1.80
3.65
3.45
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.73
-1 1/2
1.03
|
0.99
3
0.77
|
1.21
5.20
10.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.81
3
0.95
|
1.26
4.95
7.90
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.86
3
0.96
|
9.90
5.30
1.21
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.99
3.35
2.04
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.96
2 1/2
0.86
|
3.95
3.50
1.71
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
3.20
3.20
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.05
-0
0.79
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.70
3.10
2.35
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.58
3.60
4.80
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.66
-0
1.21
|
1.16
2 1/2
0.68
|
3.70
1.54
5.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
1.09
-1
0.75
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.55
3.50
5.20
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.30
3.25
2.88
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.92
-0
0.92
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.47
3.20
2.47
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.89
-2 1/2
0.95
|
0.59
3 1/4
1.29
|
1.07
8.70
14.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.86
3
1.02
|
1.48
4.25
5.30
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
0.97
-1/2
0.81
|
0.91
3 1/4
0.87
|
1.96
3.80
2.88
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
3 1/2
0.85
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
1.04
-1
0.74
|
0.85
3 1/4
0.93
|
1.63
4.15
3.80
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.00
+1
0.80
|
0.78
2 3/4
1.03
|
7.00
4.33
1.40
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
1.00
+2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
6.50
1.14
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
7.00
4.75
1.33
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.78
2
1.04
|
3.35
3.15
1.99
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.92
-0
0.92
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.38
3.55
2.38
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.02
-0
0.88
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.65
3.45
2.41
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.44
4.35
6.30
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.91
3.70
3.50
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.27
4.85
8.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.52
3.85
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.90
+1
0.94
|
0.95
2 1/4
0.87
|
5.50
3.70
1.54
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.85
2
0.97
|
2.14
3.05
3.30
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.84
|
2.19
2.95
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.21
5.50
10.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
|
|
1.50
3.40
6.50
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
0.93
-1/4
0.79
|
0.78
2
0.94
|
2.15
2.98
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.81
+1 1/4
1.03
|
0.82
2 1/2
1.00
|
5.40
4.10
1.44
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.80
5 1/4
1.00
|
1.06
13.00
19.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.18
6.50
9.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
0.97
+2 1/4
0.81
|
0.77
5
1.01
|
8.10
7.20
1.16
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
4 1/2
0.90
|
2.10
4.20
2.50
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.38
3.20
2.60
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.02
3.40
3.45
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.11
|
1.01
2 1/4
0.87
|
3.10
3.15
2.27
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.80
2 1/4
0.96
|
4.05
3.30
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
2.04
3.15
3.20
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.80
-1/2
0.96
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.80
3.15
4.05
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
0.98
|
3.90
3.55
1.72
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
1.20
-0
0.59
|
0.98
2 1/4
0.78
|
3.05
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.06
3.10
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.78
2
0.98
|
2.93
2.90
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
1.60
3.45
4.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.90
3.15
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.12
2
0.71
|
2.24
2.84
3.15
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.83
2 1/4
0.99
|
3.80
3.50
1.76
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.88
2
0.94
|
2.06
3.05
3.25
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.98
-0
0.90
|
0.96
1 3/4
0.90
|
2.73
2.68
2.62
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
1.08
-3/4
0.80
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.79
3.45
3.70
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|