Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 02/05/2024 19:26

Kết quả Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08

Hạng nhất Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08

Trận đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Robert Dickie       29'    
      33' 0-1      Chiedozie Ogbene
   Chris Willock (Assist:Ilias Chair)    1-1  43'    
      56'        Wes Harding↑Lee Peltier↓
   Andre Dozzell↑Stefan Marius Johansen↓       56'    
      56'        Cohen Bramall↑Shane Ferguson↓
   Andre Dozzell       64'    
      64'        Cameron Humphreys
      65'        Scott High↑Oliver Rathbone↓
      65'        Georgie Kelly↑Conor Washington↓
   Albert Adomah↑Tyler Roberts↓       70'    
   Sinclair Armstrong↑Lyndon Dykes↓       70'    
   Sam Field       74'    
   Olamide Shodipo↑Chris Willock↓       81'    
      86'        Jamie Lindsay↑Daniel Barlaser↓
      90'        Viktor Johansson

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1
90+6”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1
90+5”   Viktor Johansson (Rotherham United) is shown the yellow card.
90+1”   PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi.
90+1”   ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
89”   Attempt missed. Kenneth Paal (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ilias Chair with a cross following a corner.
89”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt.
87”   VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Johansson (Rotherham United. Vikto).
87”   Attempt saved. Olamide Shodipo (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved.
86”   Attempt saved. Georgie Kelly (Rotherham United) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jamie Lindsay.
86”   THAY NGƯỜI. Rotherham United. Jami thay đổi nhân sự khi rút Daniel Barlaser ra nghỉ và Lindsay là người thay thế.
85”   Attempt missed. Olamide Shodipo (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Albert Adomah following a fast break.
84”   PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kenneth Paal là người đá phạt.
83”   Attempt missed. Ethan Laird (Queens Park Rangers) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Robert Dickie with a headed pass following a corner.
82”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt.
81”   THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Olamid thay đổi nhân sự khi rút Chris Willock ra nghỉ và Shodipo là người thay thế.
81”   ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
81”   PHẠM LỖI! Georgie Kelly (Rotherham United) phạm lỗi.
81”   PHẠM LỖI! Ethan Laird (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
79”   ĐÁ PHẠT. Ben Wiles (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
75”   CỨU THUA. Sinclair Armstrong (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn.
74”   THẺ PHẠT. Sam Field (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
74”   ĐÁ PHẠT. Scott High (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
74”   PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
73”   PHẠM LỖI! Ben Wiles (Rotherham United) phạm lỗi.
73”   ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
72”   PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
72”   ĐÁ PHẠT. Georgie Kelly (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
70”   THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Alber thay đổi nhân sự khi rút Tyler Roberts ra nghỉ và Adomah là người thay thế.
70”   THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sinclai thay đổi nhân sự khi rút Lyndon Dykes ra nghỉ và Armstrong là người thay thế.
69”   CẢN PHÁ! Tyler Roberts (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ilias Chair.
69”   PHẠM LỖI! Scott High (Rotherham United) phạm lỗi.
69”   ĐÁ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
68”   PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt.
67”   VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Harding (Rotherham United. We).
67”   VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Laird (Queens Park Rangers. Etha).
67”   PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi.
67”   ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
65”   THAY NGƯỜI. Rotherham United. Scot thay đổi nhân sự khi rút Oliver Rathbone ra nghỉ và High là người thay thế.
65”   THAY NGƯỜI. Rotherham United. Georgi thay đổi nhân sự khi rút Conor Washington ra nghỉ và Kelly là người thay thế.
64”   THẺ PHẠT. Andre Dozzell (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
64”   THẺ PHẠT. Cameron Humphreys (Rotherham bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
64”   PHẠM LỖI! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. Chiedozie Ogbene (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
63”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Chris Willock (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
61”   CẢN PHÁ! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Conor Washington.
60”   Attempt saved. Ethan Laird (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner.
59”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Grant Hall là người đá phạt.
58”   CHẠM TAY! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
57”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt.
56”   THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Stefan Johansen because of an injury ra nghỉ và Dozzell là người thay thế.
56”   THAY NGƯỜI. Rotherham United. We thay đổi nhân sự khi rút Lee Peltier ra nghỉ và Harding là người thay thế.
56”   THAY NGƯỜI. Rotherham United. Cohe thay đổi nhân sự khi rút Shane Ferguson ra nghỉ và Bramall là người thay thế.
54”   ĐÁ PHẠT. Stefan Johansen (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
54”   PHẠM LỖI! Oliver Rathbone (Rotherham United) phạm lỗi.
53”   ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
53”   CHẠM TAY! Lee Peltier (Rotherham United) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
50”   ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
50”   PHẠM LỖI! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) phạm lỗi.
48”   Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Kenneth Paal.
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1
45+2”   CẢN PHÁ! Ilias Chair (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Chris Willock.
45+2”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Viktor Johansson là người đá phạt.
45+2”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Viktor Johansson là người đá phạt.
  red'>43'VÀOOOO!! Rangers) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 1, Rotherham United 1. Chris Willock (Queens Par
39”   PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Field là người đá phạt.
39”   PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Field là người đá phạt.
38”   NGUY HIỂM. Ben Wiles (Rotherham United) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc.
38”   ĐÁ PHẠT. Oliver Rathbone (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
38”   PHẠM LỖI! Stefan Johansen (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
37”   ĐÁ PHẠT. Richard Wood (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
37”   PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
36”   VIỆT VỊ. Chiedozie Ogbene rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hall (Rotherham United. Gran).
35”   Attempt missed. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Ilias Chair.
  red'>33'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 0, Rotherham United 1. Chiedozie Ogbene (Rotherhato the bottom right cornerfollowing a set piece situation.
  red'>33'VÀOOOO!! United) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Queens Park Rangers 0, Rotherham United 1. Chiedozie Ogbene (Rotherhaollowing a corner.
32”   ĐÁ PHẠT. Chiedozie Ogbene (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
32”   PHẠM LỖI! Kenneth Paal (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
31”   VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Field (Queens Park Rangers. Sa).
29”   THẺ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
29”   PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Ben Wiles (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
27”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richard Wood là người đá phạt.
26”   PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi.
26”   ĐÁ PHẠT. Viktor Johansson (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
26”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Humphreys là người đá phạt.
25”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Oliver Rathbone là người đá phạt.
25”   Attempt blocked. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) header from a difficult angle on the right is blocked. Assisted by Lyndon Dykes with a headed pass.
24”   PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lee Peltier là người đá phạt.
22”   ĐÁ PHẠT. Oliver Rathbone (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
22”   ĐÁ PHẠT. Oliver Rathbone (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
19”   VIỆT VỊ. Ilias Chair rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Dykes (Queens Park Rangers. Lyndo).
17”   CẢN PHÁ! Kenneth Paal (Queens Park Rangers) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
16”   ĐÁ PHẠT. Lyndon Dykes (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
16”   PHẠM LỖI! Richard Wood (Rotherham United) phạm lỗi.
15”   Attempt missed. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Chris Willock with a cross.
12”   Attempt missed. Kenneth Paal (Queens Park Rangers) right footed shot from the left side of the box.
7”   VIỆT VỊ. Chris Willock rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Chair (Queens Park Rangers. Ilia).
6”   VIỆT VỊ. Conor Washington rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ferguson (Rotherham United. Shan).
4”   VIỆT VỊ. Conor Washington rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wiles (Rotherham United. Be).
2”   PHẠM LỖI! Chiedozie Ogbene (Rotherham United) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
1”   PHẠM LỖI! Daniel Barlaser (Rotherham United) phạm lỗi.
1”   ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08

Đội hình ra sân cặp đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United

Queens Park Rangers (QPR)   Rotherham United
Seny Timothy Dieng 1   1 Viktor Johansson
Kenneth Paal 22   20 Grant Hall
Jimmy Dunne 3   6 Richard Wood
Robert Dickie 4   24 Cameron Humphreys
Ethan Laird 27   4 Daniel Barlaser
Stefan Marius Johansen 6   21 Lee Peltier
Sam Field 15   18 Oliver Rathbone
Chris Willock 7   8 Ben Wiles
Ilias Chair 10   17 Shane Ferguson
Tyler Roberts 11   11 Chiedozie Ogbene
Lyndon Dykes 9   14 Conor Washington

Đội hình dự bị

Olamide Shodipo 25   12 Georgie Kelly
Jordan Gideon Archer 13   7 Scott High
Albert Adomah 37   31 Josh Vickers
Andre Dozzell 17   9 Tom Eaves
Sinclair Armstrong 30   3 Cohen Bramall
Niko Hamalainen 16   2 Wes Harding
Osman Kakay 2   16 Jamie Lindsay

Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08

Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.56 0:0 1.56 9.09 2 1/2 0.05 5.40 1.25 10.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.57 0:0 1.49 14.28 2 1/2 0.03

Thành tích đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United 21h00 20/08

Kết quả đối đầu Queens Park Rangers (QPR) vs Rotherham United, 21h00 20/08, Loftus Road Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) , phong độ gần đây của Rotherham United chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Leicester City Leicester City
45 50 97
2
Ipswich Town Ipswich Town
45 33 93
3
Leeds United Leeds United
45 39 90
4
Southampton Southampton
45 23 84
5
Norwich City Norwich City
45 16 73
6
West Bromwich(WBA) West Bromwich(WBA)
45 20 72
7
Hull City Hull City
45 9 70
8
Middlesbrough Middlesbrough
45 7 66
9
Coventry City Coventry City
45 12 64
10
Preston North End Preston North End
45 -8 63
11
Bristol City Bristol City
45 6 62
12
Cardiff City Cardiff City
45 -14 62
13
Swansea City Swansea City
45 -5 57
14
Watford Watford
45 2 56
15
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
45 0 56
16
Millwall Millwall
45 -11 56
17
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
45 -12 53
18
Stoke City Stoke City
45 -15 53
19
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
45 -16 50
20
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
45 -26 50
21
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
45 -12 48
22
Birmingham City Birmingham City
45 -16 47
23
Huddersfield Town Huddersfield Town
45 -27 45
24
Rotherham United Rotherham United
45 -55 24
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
01:30
Chelsea Chelsea
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1.09
-1/4
0.84
1.01
3 3/4
0.89
2.33
4.10
2.65
02:00
AS Roma AS Roma
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1.07
+1/4
0.85
1.02
2 1/2
0.88
3.35
3.45
2.16
02:00
Marseille Marseille
Atalanta Atalanta
0.95
-0
0.97
0.90
2 1/2
1.00
2.56
3.60
2.62
22:30
Iraq U23 Iraq U23
Indonesia U23 Indonesia U23
1.03
-1/4
0.81
0.81
2 1/4
1.01
2.28
3.20
2.73
02:00
Aston Villa Aston Villa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
0.84
-1 1/4
1.08
0.77
2 3/4
1.14
1.31
4.90
8.70
02:00
Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
1.02
-3/4
0.90
0.84
2 1/4
1.06
1.78
3.55
4.25
12:00
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
0.88
+3/4
1.01
0.84
2 1/4
1.03
4.35
3.50
1.77
12:00
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1.03
-1/2
0.86
1.03
3
0.84
2.03
3.55
3.25
21:00
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
0.86
-1/2
1.04
0.90
2 3/4
0.98
1.86
3.65
3.45
08:00
Necaxa Necaxa
Queretaro FC Queretaro FC
1.00
-1/4
0.92
0.88
2 1/2
1.02
2.26
3.45
2.89
10:15
Pachuca Pachuca
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0.81
-0
1.12
0.89
2 3/4
1.01
2.31
3.55
2.72
11:10
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ehime FC Ehime FC
0.86
-0
1.03
1.05
2 1/2
0.82
2.47
3.25
2.71
12:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tochigi SC Tochigi SC
0.91
-1 1/4
0.98
0.86
2 1/2
1.01
1.38
4.50
7.60
12:00
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
0.93
-1/4
0.96
1.06
2 1/4
0.81
2.23
3.10
3.25
12:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1.07
-1/2
0.82
0.94
2 1/4
0.93
2.07
3.25
3.45
12:00
Yokohama FC Yokohama FC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1.08
-3/4
0.81
0.93
2 1/4
0.94
1.81
3.40
4.25
12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
0.96
-1/4
0.93
1.02
2 1/2
0.85
2.20
3.35
3.10
12:00
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1.09
-1/2
0.80
0.79
2 1/4
1.08
2.09
3.35
3.30
12:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kagoshima United Kagoshima United
0.87
-1/4
1.02
0.92
2 1/2
0.95
2.11
3.45
3.20
12:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
0.95
-0
0.94
0.97
2 1/4
0.90
2.64
3.15
2.61
21:00
CS Mioveni CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
1.11
-0
0.74
0.98
2
0.84
2.85
2.92
2.34
22:59
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
1.00
-1/2
0.80
0.88
1 3/4
0.93
1.95
2.80
4.20
22:59
FK Dubocica FK Dubocica
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
5.25
3.75
1.53
22:00
Chernomorets Balchik Chernomorets Balchik
Spartak Varna Spartak Varna
0.87
+3/4
0.93
1.04
2 1/2
0.76
4.25
3.40
1.67
22:00
CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo
0.88
-1/2
0.92
0.96
2
0.84
1.81
3.15
4.00
22:00
Litex Lovech Litex Lovech
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
1.11
-1/2
0.70
1.02
2
0.78
2.11
2.94
3.25
22:00
PFK Montana PFK Montana
FC Maritsa 1921 FC Maritsa 1921
0.90
-1
0.90
0.85
2 1/2
0.95
1.50
3.80
5.25
22:00
Strumska Slava Strumska Slava
FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse
0.91
-1/4
0.89
1.00
2
0.80
2.12
2.93
3.30
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
0.97
+2
0.87
0.82
3
1.00
13.00
6.70
1.12
06:30
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
0.75
-3/4
1.09
0.88
2 1/2
0.94
1.54
3.70
5.00
09:00
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
0.77
+2
1.07
0.82
3
1.00
9.30
5.80
1.19
21:00
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani Mladost Lucani
0.76
-3/4
1.08
0.69
2 3/4
1.14
1.54
4.00
4.65
22:00
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
0.85
-1/2
0.99
0.71
2 3/4
1.12
1.85
3.70
3.25
23:30
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
0.82
-1 1/2
1.02
1.14
3
0.69
1.22
5.00
9.90
00:00
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Backa Topola Backa Topola
0.84
-1 3/4
1.00
0.95
3 1/4
0.87
1.18
5.80
10.00
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
0.88
-1 1/4
0.93
0.78
2 3/4
1.03
1.40
4.20
6.50
01:00
America Mineiro (w) America Mineiro (w)
Bragantino (w) Bragantino (w)
1.00
-1/4
0.80
0.83
2 3/4
0.98
2.25
3.10
2.90
07:00
Santos (w) Santos (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
0.88
-1/2
0.93
0.80
2 1/2
1.00
1.83
3.40
3.75
22:45
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
0.74
+1 3/4
1.11
0.95
3
0.87
9.80
5.10
1.21
03:00
Leones Leones
Union Magdalena Union Magdalena
0.70
+1/4
1.16
1.11
2 3/4
0.72
2.57
3.25
2.35
03:30
Real Santander Real Santander
Cucuta Cucuta
0.97
+3/4
0.87
1.06
2 1/2
0.76
4.30
3.45
1.67
03:30
Barranquilla FC Barranquilla FC
Real Cartagena Real Cartagena
0.97
+1/4
0.87
0.97
2 1/4
0.85
3.25
3.15
2.03
03:30
Universitario de Popayan Universitario de Popayan
Deportes Quindio Deportes Quindio
1.25
-0
0.64
0.73
2 1/4
1.09
2.92
3.30
2.10
04:00
Atletico Huila Atletico Huila
Orsomarso Orsomarso
1.19
-1
0.68
1.16
2 1/2
0.68
1.66
3.40
4.50
19:30
Al-Jeel Youths Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth) Al Wehda (Youth)
0.98
-1/2
0.88
1.09
2 1/4
0.75
1.97
3.10
3.45
11:00
Omiya Ardija (nữ) Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w) Vegalta Sendai (w)
2.10
3.25
3.00
11:00
Hiroshima Sanfrecce (nữ) Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w) Nagano Parceiro (w)
1.91
3.20
3.60
12:00
Urawa Red Diamonds (w) Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai  (w) Cerezo Osaka Sakai (w)
1.17
7.00
9.00
03:00
9 de Octubre 9 de Octubre
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
0.83
-0
0.98
0.98
2 1/4
0.83
2.45
3.30
2.63
07:00
San Antonio(ECU) San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres CD Vargas Torres
2.88
3.20
2.30
22:00
Tukums-2000 Tukums-2000
FK Liepaja FK Liepaja
0.98
-0
0.86
0.82
2 1/2
1.00
2.53
3.30
2.38
22:59
Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
0.98
-2 1/2
0.86
0.78
3 1/2
1.04
1.07
8.70
14.00
2 - 2
Trực tiếp
Cooks Hill United Reserves Cooks Hill United Reserves
New Lambton FC Reserves New Lambton FC Reserves
1.33
-1/4
0.59
1.36
4 1/2
0.55
2.78
1.47
12.00
20:30
Darya Babol Darya Babol
Mes Shahr-e Babak Mes Shahr-e Babak
0.93
-1/4
0.88
1.00
1 3/4
0.80
2.20
2.88
3.30
20:30
Saipa Saipa
Chadormalou Ardakan Chadormalou Ardakan
1.03
+1/4
0.78
0.80
1 3/4
1.00
3.60
2.90
2.00
20:45
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Shahr Raz FC Shahr Raz FC
0.85
-1/2
0.95
1.00
2
0.80
1.80
3.25
4.00
21:15
Mes krman Mes krman
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
1.03
-3/4
0.78
1.00
2
0.80
1.73
3.20
4.50
21:45
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
0.98
-1/2
0.83
0.90
1 3/4
0.90
1.91
2.88
4.20
21:45
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam
0.85
-1 1/2
0.95
0.85
2 1/4
0.95
1.25
4.50
11.00
22:59
Sonderjyske Sonderjyske
Fredericia Fredericia
1.06
-1 1/4
0.84
0.80
3
1.08
1.49
4.30
5.10
01:00
Tottenham U21 Tottenham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
0.83
-1
0.98
0.98
3 3/4
0.83
1.55
5.00
3.80
22:00
Al-Seeb Al-Seeb
Bahla Bahla
1.25
5.75
7.00
22:00
Babrungas Babrungas
FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage
0.85
-1/2
0.95
0.90
2 1/2
0.90
1.80
3.25
4.00
0 - 0
Trực tiếp
Samtredia Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi FC Saburtalo Tbilisi
0.98
+3/4
0.86
0.84
1 3/4
0.98
5.80
2.98
1.63
22:59
FC Telavi FC Telavi
Dila Gori Dila Gori
0.97
+3/4
0.87
1.07
2 1/4
0.75
5.10
3.35
1.59
00:00
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
0.93
-1/2
0.91
0.99
2 3/4
0.83
1.93
3.30
3.35
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Landvetter IS Landvetter IS
1.03
-3/4
0.81
0.92
3 1/4
0.90
1.75
3.75
3.60
22:00
Al-Jalil Al-Jalil
Al Faisaly Al Faisaly
0.92
+1 3/4
0.92
0.90
2 3/4
0.92
11.00
5.40
1.19
00:45
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
AL Salt AL Salt
0.85
-1 1/4
0.99
1.02
2 1/2
0.80
1.31
4.30
8.10
22:59
Etehad Alreef Etehad Alreef
Bahrain SC Bahrain SC
1.00
+2 1/2
0.80
1.00
3 1/2
0.80
29.00
7.00
1.10
22:59
Um Alhassam Um Alhassam
Malkia Malkia
0.88
+1 1/2
0.93
0.88
2 1/4
0.93
11.00
4.50
1.29
22:59
Isa Town Isa Town
Al Ali CSC Al Ali CSC
0.90
+1 1/4
0.90
0.75
2 1/2
1.05
5.75
4.50
1.40
00:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
0.91
+1/2
0.93
0.84
2
0.98
3.55
3.15
1.93
21:00
OM Medea OM Medea
GC Mascara GC Mascara
0.78
+1
1.03
1.03
2 1/4
0.78
5.00
3.75
1.57
20:00
FC Jetisay FC Jetisay
Yassy Turkistan Yassy Turkistan
1.05
-1/4
0.75
0.99
6 1/2
0.81
1.01
8.10
100.00
22:59
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
0.90
-0
0.94
0.84
3
0.98
2.39
3.45
2.44
22:00
Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
0.86
+1/4
1.04
0.93
2 3/4
0.95
2.80
3.55
2.27
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
1.09
-1 1/4
0.81
0.92
2 3/4
0.96
1.47
4.35
5.90
01:00
Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
0.85
-1/2
1.05
0.93
2 3/4
0.95
1.85
3.75
3.70
07:10
Racing Club Racing Club
Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
0.98
-1 1/2
0.86
0.96
2 3/4
0.86
1.29
4.55
8.00
1 - 1
Trực tiếp
Gyeongju FC (w) Gyeongju FC (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w) Sejong Gumi Sportstoto (w)
1.44
-1/4
0.53
1.19
2 1/2
0.66
3.40
1.49
6.40
1 - 0
Trực tiếp
Hyundai Steel Red Angels (w) Hyundai Steel Red Angels (w)
Changnyeong (w) Changnyeong (w)
0.93
-1/4
0.91
1.11
1 1/2
0.72
1.01
9.00
19.50
0 - 0
Trực tiếp
Seoul Amazones (w) Seoul Amazones (w)
Boeun Sangmu (w) Boeun Sangmu (w)
0.75
-1/2
0.97
0.85
2 1/2
0.87
1.74
3.35
3.60
0 - 0
Trực tiếp
Suwon FMC (w) Suwon FMC (w)
KSPO FC (w) KSPO FC (w)
0.56
-0
1.38
1.40
1/2
0.53
4.05
1.41
6.00
22:59
FC Flora Tallinn (w) FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
0.85
-5
0.95
0.93
5 3/4
0.88
1.02
21.00
41.00
0 - 1
Trực tiếp
MKS Piaseczno MKS Piaseczno
KS CK Troszyn KS CK Troszyn
1.00
+3/4
0.80
0.92
3 1/2
0.87
10.00
6.00
1.18
23:30
Madla IL Madla IL
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
0.85
-0
0.87
0.92
3 3/4
0.80
2.23
3.90
2.25
05:00
Botafogo RJ Botafogo RJ
Vitoria BA Vitoria BA
1.02
-1
0.88
0.81
2 1/4
1.07
1.53
3.85
5.30
05:30
Ag. Maraba Ag. Maraba
Sao Paulo Sao Paulo
0.90
+1
1.00
1.01
2 1/4
0.87
5.70
3.70
1.53
06:30
CRB AL CRB AL
Ceara Ceara
1.05
-1/4
0.85
0.95
2
0.93
2.33
2.97
2.99
07:30
Goias Goias
Cuiaba Cuiaba
0.88
-1/4
1.02
1.00
2
0.88
2.17
2.98
3.30
07:30
Palmeiras Palmeiras
Botafogo SP Botafogo SP
0.82
-1 1/4
1.08
0.89
2 1/2
0.99
1.33
4.35
8.40
0 - 2
Trực tiếp
Jedinstvo UB U19 Jedinstvo UB U19
FK Radnicki 1923 U19 FK Radnicki 1923 U19
0.89
-1/4
0.87
0.85
3 3/4
0.91
13.00
4.85
1.15
0 - 0
Trực tiếp
Red Star Belgrade U19 Red Star Belgrade U19
Partizan Belgrade U19 Partizan Belgrade U19
0.82
-1/2
0.94
0.80
3 1/2
0.96
1.82
3.75
3.00
11:00
SEISA OSA Rheia (nữ) SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w) Kibi International University (w)
1.01
-1/2
0.79
0.85
2 1/4
0.95
2.01
3.30
3.15
11:00
Yamato Sylphid (w) Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ) Diavorosso Hiroshima (nữ)
1.00
-1
0.80
0.87
2 1/2
0.93
1.53
3.75
5.10
11:00
Veertien Mie (W) Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w) Fukuoka AN (w)
1.01
-1/4
0.79
0.83
2
0.97
2.23
2.94
3.00
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w) Trottur Reykjavik (w)
0.88
-3/4
0.93
0.78
3
1.03
1.67
4.00
3.80
01:00
Valur (w) Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
0.80
-2
1.00
0.90
3 3/4
0.90
1.17
6.50
9.00
02:15
Fylkir (w) Fylkir (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
0.88
-1/2
0.93
0.93
3
0.88
1.83
3.75
3.30
19:00
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
FC Avan Academy FC Avan Academy
1.04
+1 1/4
0.80
0.87
2 3/4
0.95
6.50
4.60
1.34
19:00
FC West Armenia FC West Armenia
FC Pyunik FC Pyunik
0.98
+1 1/2
0.86
0.90
2 3/4
0.92
8.20
5.10
1.24
3 - 2
Trực tiếp
Surfers Paradise Surfers Paradise
Samford Ranges Samford Ranges
0.93
-0
0.91
2.85
5 1/2
0.23
1.08
5.40
106.00
21:35
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
0.90
-0
0.98
0.92
2 3/4
0.94
2.38
3.40
2.48
00:20
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
0.88
-0
1.00
0.94
2 3/4
0.92
2.36
3.35
2.51
23:15
Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
0.93
-1/2
0.99
0.86
2 1/4
1.04
1.93
3.40
3.75
23:15
CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
0.82
+1/4
1.11
0.80
2
1.11
2.92
3.05
2.44
11:00
Gainare Tottori Gainare Tottori
Omiya Ardija Omiya Ardija
1.01
+1/2
0.75
0.71
2 1/4
1.05
3.95
3.40
1.75
12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Fukushima United FC Fukushima United FC
0.80
-1/4
0.96
0.83
2 1/4
0.93
2.00
3.10
3.30
12:00
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC Yokohama SCC
0.78
-1/2
0.98
1.07
2 1/4
0.69
1.78
3.10
4.25
12:00
Grulla Morioka Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
0.90
+1/2
0.86
0.81
2 1/2
0.95
3.45
3.40
1.86
12:00
Nara Club Nara Club
Imabari FC Imabari FC
0.81
+1/4
0.95
0.97
2 1/4
0.79
2.99
2.99
2.18
12:00
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
0.85
-1/4
0.91
0.88
2 1/4
0.88
2.06
3.05
3.20
12:00
SC Sagamihara SC Sagamihara
Osaka FC Osaka FC
0.75
+1/4
1.01
0.88
2
0.88
2.99
2.84
2.28
12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
Miyazaki Miyazaki
0.84
-3/4
0.92
0.82
2 1/4
0.94
1.62
3.40
4.75
12:00
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
0.92
-1/2
0.84
0.96
2 1/4
0.80
1.92
3.10
3.60
22:00
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
1.08
-1/4
0.76
0.83
1 3/4
0.99
2.32
2.81
3.00
22:00
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
1.06
+1/2
0.78
0.82
2 1/4
1.00
3.70
3.45
1.78
22:59
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
Suduva Suduva
0.84
-1/4
1.00
0.94
2
0.88
2.06
3.00
3.30
19:00
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
Araz Saatli Araz Saatli
0.90
-3
0.90
0.85
4
0.95
1.08
10.00
19.00
11:00
Box Hill (w) Box Hill (w)
Heidelberg United (w) Heidelberg United (w)
3.20
3.60
1.91
22:59
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
0.79
-0
1.09
0.95
1 3/4
0.91
2.50
2.64
2.94
22:59
Zamalek Zamalek
NBE SC NBE SC
0.91
-1/2
0.97
0.87
2 1/2
0.99
1.91
3.40
3.30
02:00
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
0.80
+1/4
1.00
1.08
2 1/4
0.72
2.90
3.05
2.21
20:00
Wakiso Giants FC Wakiso Giants FC
Gaddafi FC Gaddafi FC
0.80
-3/4
1.00
0.80
2
1.00
1.60
3.75
4.75
Back to top
Back to top