© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC 14h30 05/05
hạng Nhất Trung Quốc
Tường thuật trực tiếp Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC 14h30 05/05
Trận đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 05/05, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 05/05, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Bai Jiajun↑Huapeng Wang↓ | |||
46' | Chen Yunhua↑Weizhe Sun↓ | |||
56' | 0-1 | Yacine Bammou | ||
Yan Li↑Shuai Liu↓ | 65' | |||
68' | Yi Xianlong↑Hu Rentian↓ | |||
68' | Chao Fan↑Hu Jiajin↓ | |||
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu (Assist:Shengxin Bao) | 1-1 | 69' | ||
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | 70' | |||
Yu Longyun↑Shengxin Bao↓ | 73' | |||
Ababekri Erkin↑Qi Xinlei↓ | 74' | |||
Yao Ben↑Chang Feiya↓ | 85' | |||
86' | Wang Jingbin↑Hector Hevel↓ |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC 14h30 05/05
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 05/05, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC |
||||
Shanghai Jiading City Fight Fat | Guangxi Baoyun FC | |||
Lin Xiang | 1 | 13 | Yifan Dong | |
Su Shihao | 26 | 2 | Huapeng Wang | |
Qiu Tianyi | 5 | 29 | Shan Pengfei | |
Shuai Liu | 14 | 6 | Zhang WenTao | |
Yang Guiyan | 35 | 25 | Liu Yang | |
Gong Chunjie | 8 | 17 | Weizhe Sun | |
Evans Etti | 10 | 8 | Hu Jiajin | |
Shengxin Bao | 4 | 11 | Hu Rentian | |
Qi Xinlei | 20 | 7 | Hector Hevel | |
Chang Feiya | 19 | 37 | Giovanny Bariani Marques | |
Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | 31 | 10 | Yacine Bammou | |
Đội hình dự bị |
||||
Ababekri Erkin | 30 | 23 | Bai Jiajun | |
Lai Jinfeng | 12 | 14 | Chen Yunhua | |
Li Guihao | 37 | 44 | Chao Fan | |
Lin Chaocan | 18 | 22 | He Lipan | |
Li Xin | 17 | 12 | Huang Xin | |
Yan Li | 33 | 19 | Wang Jingbin | |
Nur Sherzat | 21 | 16 | Xu Yougang | |
Yan Yiming | 29 | 15 | Yang Minjie | |
Yao Ben | 3 | 3 | Yi Xianlong | |
Yu Longyun | 16 | 27 | Huajun Zhang | |
Aokai Zhang | 27 | 21 | Zhao Haichao | |
Zhang Ran | 2 | 45 | Ziye Zhao |
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC 14h30 05/05
Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 05/05, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC 14h30 05/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.07 | 1/4:0 | 4.34 | 7.69 | 2 1/2 | 0.03 | 14.00 | 1.10 | 7.20 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.81 | 0:0 | 0.39 | 9.09 | 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC 14h30 05/05
Kết quả đối đầu Shanghai Jiading City Fight Fat vs Guangxi Baoyun FC, 14h30 05/05, Jiading Sports Center, hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Jiading City Fight Fat , phong độ gần đây của Guangxi Baoyun FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Jiading City Fight Fat
Phong độ gần nhất Guangxi Baoyun FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Aston Villa
Liverpool
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.92
3 1/2
0.96
|
3.95
4.55
1.73
|
02:00
|
Barca
Sociedad
|
0.99
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.73
3.85
4.70
|
23:30
|
Lecce
Udinese
|
0.81
+1/4
1.09
|
1.12
2 1/4
0.77
|
3.15
3.15
2.40
|
01:45
|
Fiorentina
Monza
|
0.98
-1
0.92
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.57
4.35
5.50
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Nam Định FC
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.91
2 1/2
0.91
|
3.25
3.30
2.04
|
17:00
|
Sông Lam Nghệ An
TP.HCM FC
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.98
3.25
3.50
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hà Nội FC
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.92
2 1/2
0.90
|
3.55
3.45
1.90
|
19:15
|
Viettel FC
Bình Định
|
0.79
-0
1.05
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.45
2.98
2.81
|
00:10
|
IFK Goteborg
Malmo FF
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.03
|
4.95
4.00
1.67
|
00:00
|
Radomiak Radom
Ruch Chorzow
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.09
3.40
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CDSyC Cruz Azul
Pumas U.N.A.M.
|
1.29
-1/4
0.67
|
1.69
2 1/2
0.49
|
3.17
1.44
11.00
|
10:10
|
Monterrey
Tigres UANL
|
1.13
-1/4
0.80
|
1.05
2 3/4
0.85
|
2.44
3.45
2.62
|
18:30
|
Lamphun Warrior
Uthai Thani Forest
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.88
3.50
3.30
|
01:30
|
Club Brugge
Saint Gilloise
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.11
3.50
3.10
|
02:15
|
Uniao Leiria
Viseu
|
0.80
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/2
0.80
|
2.07
3.20
3.30
|
01:00
|
NAC Breda
Roda JC
|
1.05
-1/4
0.81
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.21
3.45
2.80
|
00:30
|
Farul Constanta
CS Universitatea Craiova
|
1.21
-1/4
0.66
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.41
3.35
2.43
|
06:00
|
Sao Paulo
Fluminense RJ
|
0.88
-1/2
1.01
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.88
3.35
4.00
|
06:00
|
Union La Calera
Universidad de Chile
|
0.87
+3/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.95
|
3.90
3.55
1.78
|
21:45
|
Etar
Lokomotiv Sofia
|
1.19
+1/2
0.66
|
0.94
2 1/4
0.86
|
4.30
3.50
1.66
|
00:15
|
Botev Vratsa
FC Hebar Pazardzhik
|
0.65
-1/4
1.20
|
0.87
2 1/4
0.93
|
1.80
3.35
3.85
|
05:00
|
Gimnasia La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-0
0.88
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.73
3.10
2.54
|
07:00
|
Union Santa Fe
Banfield
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.81
1 3/4
1.06
|
2.40
2.93
3.10
|
22:59
|
Miedz Legnica
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.79
-1/2
1.03
|
0.76
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.85
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Khor Fakkan
|
0.63
-1
1.14
|
0.92
3 1/4
0.84
|
1.41
4.35
5.70
|
21:10
|
Emirates Club
Al Ahli(UAE)
|
0.94
+1 1/2
0.82
|
0.79
3 3/4
0.97
|
6.30
5.20
1.30
|
00:00
|
Al-Wasl
Al Wehda(UAE)
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.79
3
0.97
|
1.51
4.00
4.80
|
23:30
|
BK Olympic
Eskilsminne IF
|
1.05
-0
0.71
|
1.03
2 3/4
0.73
|
2.70
3.30
2.25
|
00:00
|
Angelholms FF
Falkenberg
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
1.01
3 1/4
0.75
|
7.40
4.65
1.31
|
00:15
|
Jonkopings Sodra IF
Tvaakers IF
|
1.03
-1/2
0.73
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.03
3.40
3.00
|
23:15
|
Pogon Siedlce
GKS Jastrzebie
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.51
4.00
5.00
|
22:00
|
Mladost Novi Sad
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
FK Dubocica
FK Vrsac
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:00
|
Metalac Gornji Milanovac
Kolubara
|
|
|
1.91
3.10
3.75
|
19:00
|
Marek Dupnitza
FC Dobrudzha
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
21:00
|
Novi Pazar
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.99
3.20
3.20
|
22:59
|
Habitpharm Javor
FK Vozdovac Beograd
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.04
3.20
3.15
|
22:59
|
Radnicki Nis
IMT Novi Beograd
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.86
2 1/4
0.90
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
FK Zeleznicar Pancevo
Radnik Surdulica
|
0.73
-1
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.41
3.90
6.60
|
02:00
|
Flamengo/RJ (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
1.36
4.75
5.75
|
01:00
|
Vasas
Szombathelyi Haladas
|
|
|
1.33
4.00
9.00
|
21:45
|
Zob Ahan
Peykan
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.92
1 3/4
0.96
|
2.44
2.73
3.10
|
22:59
|
Esteghlal Tehran
Foolad Khozestan
|
0.94
-1 1/4
0.96
|
0.99
2 1/4
0.89
|
1.34
4.30
8.40
|
22:59
|
Esteghlal Khozestan
Nassaji Mazandaran
|
0.79
-0
1.12
|
0.84
1 3/4
1.04
|
2.50
2.76
2.96
|
1 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad (w)
Independiente Medellin (w)
|
0.85
-0
0.95
|
10.00
2 1/2
0.05
|
13.00
1.04
13.00
|
03:30
|
Cucuta Deportivo (w)
Junior (w)
|
|
|
1.29
5.50
6.50
|
20:00
|
Charlton Athletic U21
Peterborough U21
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca (w)
Aguilas de Leon (w)
|
1.40
-1/4
0.55
|
1.53
1 1/2
0.47
|
1.05
6.10
185.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Juarez FC (w)
|
0.83
-1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/4
0.82
|
1.22
5.70
8.10
|
10:00
|
Monterrey (w)
Unam Pumas (w)
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.31
5.00
6.30
|
01:30
|
Sacachispas
Deportivo Laferrere
|
1.12
-0
0.63
|
1.09
2 1/4
0.65
|
2.99
2.89
2.27
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Northcote City
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.75
3
1.01
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
Hobro
Vendsyssel
|
1.02
-0
0.84
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.63
3.30
2.39
|
18:00
|
Aalborg BK Reserve
Aarhus AGF Reserve
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.80
4.20
3.20
|
01:00
|
Progres Niedercorn
Red Boys Differdange
|
|
|
2.50
3.25
2.50
|
07:00
|
Universidad Catolica
Tecnico Universitario
|
0.73
-1
1.07
|
0.79
2 1/2
0.99
|
1.44
4.10
5.60
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
Siauliai B
|
|
|
2.25
3.40
2.63
|
22:30
|
KTP Kotka
Jaro
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.04
|
2.01
3.40
3.25
|
01:45
|
Longford Town
Treaty United
|
1.04
-0
0.72
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.71
3.20
2.28
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Najma(KSA)
|
|
|
1.44
4.00
5.75
|
23:15
|
Al-Faisaly Harmah
Hajer
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
00:50
|
Al Kholood
AL-Rbeea Jeddah
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.45
3.75
6.50
|
00:30
|
NSI Runavik
07 Vestur Sorvagur
|
0.64
-3/4
1.13
|
0.74
2 3/4
1.02
|
1.53
4.05
4.55
|
00:30
|
Skala Itrottarfelag
HB Torshavn
|
1.01
+1 1/2
0.75
|
0.72
3
1.04
|
8.30
5.20
1.24
|
01:00
|
B36 Torshavn
EB Streymur
|
0.80
-1 1/2
0.96
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.29
5.10
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marquense
Suchitepequez
|
0.90
-3/4
0.90
|
1.00
1 1/2
0.80
|
1.61
3.00
7.00
|
00:00
|
BK Hacken (W)
FC Rosengard (w)
|
|
|
2.20
3.60
2.60
|
00:00
|
IFK Norrkoping DFK (w)
Orebro (w)
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.60
3.70
4.45
|
00:00
|
Pitea IF (w)
Hammarby (w)
|
|
|
4.20
4.00
1.60
|
00:00
|
Djurgardens (w)
Vittsjo GIK (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.01
2 3/4
0.81
|
2.05
3.40
2.95
|
06:00
|
Universitario De Vinto
Royal Pari FC
|
0.90
-1
0.86
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.53
3.95
4.75
|
02:30
|
Alianza Atletico Sullana
Cienciano
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.96
3.05
3.60
|
20:00
|
Viking B
Orn-Horten
|
|
|
1.83
4.20
3.00
|
21:00
|
Brann 2
Brattvag
|
|
|
2.60
4.00
2.10
|
05:30
|
Democrata SL/MG
Ipatinga
|
|
|
2.50
3.25
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Municipal Limeno
CD Platense Municipal Zacatecoluca
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.49
1 1/2
0.49
|
20.00
3.45
1.28
|
00:00
|
Generation Foot
Pikine
|
|
|
2.05
2.75
3.75
|
00:00
|
Mbour
ASC Jaraaf
|
|
|
3.00
2.63
2.50
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
KPV
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:30
|
OPS-jp
OTP
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.79
3
1.03
|
2.66
3.60
2.14
|
22:59
|
Atlantis II
Mypa
|
|
|
1.53
4.33
4.50
|
22:59
|
JaPS B
PPJ Akatemia
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:00
|
Molinos El Pirata
Alianza Universidad
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
03:15
|
CD Coopsol
EM Deportivo Binacional
|
|
|
2.70
3.25
2.30
|
05:00
|
Universidad de Concepcion
Deportes Temuco
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.69
2 1/4
1.07
|
1.82
3.50
3.50
|
07:30
|
Deportes Santa Cruz
Rangers Talca
|
0.61
-0
1.17
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.14
3.20
2.93
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
LNZ Lebedyn
|
0.96
-1/4
0.86
|
1.11
2
0.70
|
2.11
2.93
3.30
|
22:00
|
Zorya
Veres
|
0.87
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.87
3.45
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Cimarrones de Sonora FC II
Mineros de Fresnillo
|
0.63
-0
1.20
|
1.75
3 1/2
0.37
|
1.00
51.00
67.00
|
22:59
|
Staal Jorpeland
Sandefjord B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Start Kristiansand B
Odd Grenland 2
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
00:00
|
Gamle Oslo
Skeid Fotball B
|
|
|
1.75
4.00
3.40
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Baerum SK
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
00:15
|
KFUM 2
Flint
|
|
|
2.15
4.00
2.50
|
00:30
|
Eintracht Frankfurt (w)
SC Freiburg (w)
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
1.25
5.30
7.90
|
01:30
|
CA Atlas
Deportivo Paraguayo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.00
3.20
3.40
|
01:30
|
Centro Espanol
Yupanqui
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.78
2
1.03
|
2.25
3.00
2.90
|
01:30
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.89
-0
0.93
|
0.89
1 3/4
0.91
|
2.62
2.74
2.68
|
07:05
|
All Boys
Arsenal de Sarandi
|
0.78
-0
1.04
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.49
2.71
2.86
|
07:10
|
Defensores de Belgrano
Colon de Santa Fe
|
0.84
+1/4
0.98
|
0.83
2
0.97
|
2.92
3.00
2.25
|
22:30
|
CO Korhogo
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.90
3.10
1.87
|
01:00
|
AF Amadou Diallo Djekanou
SOL FC Abobo
|
|
|
2.88
2.80
2.50
|
06:30
|
Guarani CA
General Caballero
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.15
|
21:40
|
Al-Jahra
Al-Shabab(KUW)
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
3
0.90
|
2.45
3.10
2.70
|
00:20
|
Khaitan
Kazma
|
|
|
5.00
3.75
1.57
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
0.76
-0
1.00
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.19
3.80
24.00
|
17:00
|
South Coast Flame FC
Mr Berri
|
0.85
-2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
1.22
6.50
7.00
|
01:00
|
Sunderland U21
West Ham U21
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.95
4
0.85
|
2.75
4.00
2.00
|
06:00
|
Aparecidense GO
Sao Bernardo
|
0.78
+1/4
0.98
|
1.04
2 1/4
0.72
|
2.99
3.05
2.21
|
15:00
|
Japan (w) U17
China (w)U17
|
0.90
-1 1/4
0.84
|
0.98
3
0.76
|
|
15:00
|
Australia (w) U17
Thailand U17 (nữ)
|
1.14
-2
0.61
|
1.07
3 1/4
0.67
|
|
22:00
|
FK Tuzla City
Borac Banja Luka
|
0.80
+1
0.96
|
1.01
2 1/4
0.75
|
5.60
3.65
1.49
|
02:00
|
GOSK Gabela
HSK Zrinjski Mostar
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
1.03
2 1/2
0.73
|
7.50
4.25
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arizona Monsoon
LA Force
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.92
2 3/4
0.90
|
3.80
3.45
1.76
|
21:30
|
Al Duhail
Al-Arabi SC
|
0.89
-0
0.89
|
0.73
3 1/4
1.05
|
2.33
3.80
2.33
|
00:00
|
Al-Wakra
Al-Sadd
|
0.92
+1/2
0.86
|
0.95
3 1/4
0.83
|
3.15
3.80
1.85
|