© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Port vs Hebei FC 16h30 04/07
Tường thuật trực tiếp Shanghai Port vs Hebei FC 16h30 04/07
Trận đấu Shanghai Port vs Hebei FC, 16h30 04/07, Puwan Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Port vs Hebei FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Port vs Hebei FC, 16h30 04/07, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Port vs Hebei FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Cherif Ndiaye Goal cancelled | 18' | |||
Lv Wenjun (Assist:Linpeng Zhang) | 1-0 | 24' | ||
46' | Song Xintao↑Gao Huaze↓ | |||
Oscar Dos Santos Emboaba Junior↑Mirahmetjan Muzepper↓ | 46' | |||
46' | Yunan Gao↑Ziye Zhao↓ | |||
46' | Xu Tianyuan↑Yang Chenyu↓ | |||
46' | Yao Xuchen↑Liao Wei↓ | |||
58' | 1-1 | Zhang Wei (Assist:Xu Tianyuan) | ||
Lv Wenjun | 67' | |||
Linpeng Zhang | 69' | |||
Zhang Huachen↑Feng Jin↓ | 72' | |||
Liu Zhurun↑Chen Xuhuang↓ | 75' | |||
76' | Yixuan Yang↑Zhang Wei↓ | |||
Liu Zhurun (Assist:Oscar Dos Santos Emboaba Junior) | 2-1 | 77' | ||
Cai Huikang↑Paulo Henrique Soares dos Santos↓ | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Shanghai Port 2, Hebei FC 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Shanghai Port 2, Hebei FC 1 | |
90+6” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Junzhe là người đá phạt. | |
90+6” | Attempt blocked. Liu Zhurun (Shanghai Port) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Oscar. | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Oscar (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Song Xintao (Hebei FC) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) left footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Oscar. | |
90+3” | Attempt missed. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Oscar. | |
90+3” | Attempt saved. Xu Tianyuan (Hebei FC) left footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Zhang Junzhe (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+2” | PHẠM LỖI! Li Ang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Liu Zhurun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Gao Yunan (Hebei FC) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Oscar (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Li Shenyuan with a cross. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Zhang Linpeng (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Gao Yunan (Hebei FC) phạm lỗi. | |
88” | Attempt blocked. Gao Yunan (Hebei FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
88” | PHẠM LỖI! Liu Zhurun (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Ding Haifeng (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
86” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Ca thay đổi nhân sự khi rút Paulinho ra nghỉ và Huikang là người thay thế. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
85” | PHẠM LỖI! Yao Daogang (Hebei FC) phạm lỗi. | |
85” | Lü Wenjun (Shanghai Port) hits the left post with a left footed shot from the left side of the six yard box. Assisted by Oscar with a cross following a set piece situation. | |
84” | PHẠM LỖI! Gao Yunan (Hebei FC) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Oscar (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yao Daogang là người đá phạt. | |
82” | PHẠM LỖI! Pan Ximing (Hebei FC) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Liu Zhurun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | Goal!Shanghai Port 2, Hebei FC 1. Liu Zhurun (Shanghai Port) left footed shot from very close rangefollowing a set piece situation. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Yan thay đổi nhân sự khi rút Zhang Wei because of an injury ra nghỉ và Yixuan là người thay thế. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | PHẠM LỖI! Yao Daogang (Hebei FC) phạm lỗi. | |
75” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Li thay đổi nhân sự khi rút Chen Xuhuang ra nghỉ và Zhurun là người thay thế. | |
73” | Attempt missed. Wang Shenchao (Shanghai Port) header from the centre of the box following a corner. | |
73” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ding Haifeng là người đá phạt. | |
72” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Feng Jin ra nghỉ và Huachen là người thay thế. | |
72” | NGUY HIỂM. Oscar (Shanghai Port) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
71” | Attempt missed. Gao Yunan (Hebei FC) right footed shot from the left side of the box following a set piece situation. | |
69” | THẺ PHẠT. Zhang Linpeng (Shanghai bên phía Port) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Yao Xuchen (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
69” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
68” | Attempt missed. Zhang Wei (Hebei FC) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Xu Tianyuan with a cross. | |
67” | THẺ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bên phía Port) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Song Xintao (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | CHẠM TAY! Gao Yunan (Hebei FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Chen Xuhuang (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Feng Jin (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
62” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
58” | VÀOOOO!! FC) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Shanghai Port 1, Hebei FC 1. Zhang Wei (Hebe.ollowing a fast break. | |
57” | Attempt missed. Zhang Wei (Hebei FC) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Yao Xuchen (Hebei bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | PHẠM LỖI! Li Ang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
54” | Attempt missed. Wang Shenchao (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Oscar with a cross following a corner. | |
53” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yao Daogang là người đá phạt. | |
51” | Attempt missed. Song Xintao (Hebei FC) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Ding Haifeng. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Zhang Junzhe (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | ĐÁ PHẠT. Yao Xuchen (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Li Ang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Feng Jin là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Paulinho (Shanghai Port) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Feng Jin following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ding Haifeng là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port thay đổi nhân sự khi rút Mirahmetjan Muzepper ra nghỉ và Oscar là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Ya thay đổi nhân sự khi rút Liao Wei ra nghỉ và Xuchen là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. X thay đổi nhân sự khi rút Yang Chenyu ra nghỉ và Tianyuan là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Son thay đổi nhân sự khi rút Gao Huaze ra nghỉ và Xintao là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hebei FC. Ga thay đổi nhân sự khi rút Zhao Ziye ra nghỉ và Yunan là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Shanghai Port 1, Hebei FC 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Shanghai Port 1, Hebei FC 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Wang Shenchao (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Zhang Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
45+1” | CẢN PHÁ! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
45” | VIỆT VỊ. Li Shenyuan rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Muzepper (Shanghai Port. Mirahmetja). | |
45” | CẢN PHÁ! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
38” | Attempt missed. Wang Shenchao (Shanghai Port) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Feng Jin with a cross following a set piece situation. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
37” | PHẠM LỖI! Zhao Ziye (Hebei FC) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Liao Wei (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Li Ang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
34” | CẢN PHÁ! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Paulinho. | |
31” | Attempt missed. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Paulinho. | |
30” | CẢN PHÁ! Chen Xuhuang (Shanghai Port) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
30” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Li Ang (Shanghai Port) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
28” | PHẠM LỖI! Ding Haifeng (Hebei FC) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Feng Jin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
red'>24'VÀOOOO!! Port) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Shanghai Port 1, Hebei FC 0. Lü Wenjun (Shanghato the bottom right corner. Assisted by Zhang Linpeng with a cross. | ||
22” | ĐÁ PHẠT. Gao Huaze (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
18” | VAR Decision: No GoalShanghai Port 0-0 Hebei FC. | |
16” | GOAL OVERTURNED BY VAR: Wang Shenchao (Shanghai Port) scores but the goal is ruled out after a VAR review. | |
16” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Bao Yaxiong (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | ĐÁ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Gao Huaze (Hebei FC) phạm lỗi. | |
12” | PHẠT GÓC. Hebei FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Ang là người đá phạt. | |
12” | Attempt blocked. Zhang Wei (Hebei FC) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ding Haifeng. | |
10” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ding Haifeng là người đá phạt. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Zhang Wei (Hebei bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Li Ang (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Zhang Wei (Hebei FC) phạm lỗi. | |
6” | Attempt blocked. Lü Wenjun (Shanghai Port) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Paulinho. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Liao Wei (Hebei bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Chen Xuhuang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
2” | VIỆT VỊ. Zhang Wei rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yaxiong (Hebei FC. Ba). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Hebei FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Port vs Hebei FC 16h30 04/07
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Port vs Hebei FC, 16h30 04/07, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Port vs Hebei FC |
||||
Shanghai Port | Hebei FC | |||
Yan Junling | 1 | 30 | Bao Yaxiong | |
Li Ang | 2 | 21 | Lin Cui | |
Wang Shenchao | 4 | 6 | Zhang Junzhe | |
Linpeng Zhang | 5 | 4 | XI MING PAN | |
Lv Wenjun | 11 | 32 | Ding Haifeng | |
Mirahmetjan Muzepper | 25 | 8 | Yao Daogang | |
Chen Xuhuang | 37 | 25 | Liao Wei | |
Feng Jin | 27 | 20 | Gao Huaze | |
Shenyuan Li | 15 | 29 | Yang Chenyu | |
Paulo Henrique Soares dos Santos | 9 | 45 | Ziye Zhao | |
Cherif Ndiaye | 10 | 38 | Zhang Wei | |
Đội hình dự bị |
||||
Anjie Xi | 31 | 34 | Jiajun Pang | |
Du Jia | 22 | 31 | Hongwei Sun | |
He Guan | 28 | 16 | Liu Jing | |
Yu Hai | 21 | 43 | Runnan Liu | |
Chen Binbin | 17 | 27 | Bi Haoyang | |
Chunxin Chen | 26 | 22 | Ren Wei | |
Zhang Huachen | 29 | 17 | Song Xintao | |
Cai Huikang | 6 | 42 | Yunan Gao | |
Baiyang Liu | 39 | 33 | Yixuan Yang | |
Liu Zhurun | 33 | 14 | Chen Yunhua | |
Oscar Dos Santos Emboaba Junior | 8 | 11 | Yao Xuchen | |
Li Shenglong | 14 | 7 | Xu Tianyuan |
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Hebei FC 16h30 04/07
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Hebei FC, 16h30 04/07, Puwan Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Hebei FC 16h30 04/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.26 | 0:0 | 2.63 | 8.33 | 3 1/2 | 0.04 | 1.02 | 8.80 | 250.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
3.70 | 0:1/4 | 0.15 | 8.33 | 1 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Shanghai Port vs Hebei FC 16h30 04/07
Kết quả đối đầu Shanghai Port vs Hebei FC, 16h30 04/07, Puwan Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Port , phong độ gần đây của Hebei FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Phong độ gần nhất Hebei FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.87
+1/4
1.07
|
0.92
3
1.00
|
2.75
3.70
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.31
-1/4
0.68
|
1.02
1 1/2
0.88
|
13.00
3.50
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.13
3 1/2
0.78
|
3.65
2.49
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.23
-1/4
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.96
1.72
6.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
0.87
-0
1.05
|
1.26
1 1/2
0.69
|
1.19
4.75
36.00
|
3 - 3
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.69
-1/4
1.26
|
0.87
6 1/2
1.03
|
5.00
2.90
1.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.50
3.40
2.00
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
4.35
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.98
-0
0.94
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.64
3.20
2.58
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2
0.76
|
3.10
2.89
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.87
2
0.89
|
1.87
3.10
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.88
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.78
2
0.98
|
3.05
3.05
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
1.03
-1 1/2
0.69
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.27
4.10
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.70
2 3/4
1.10
|
2.50
2.10
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.87
-0
0.92
|
0.85
1 3/4
0.95
|
10.00
4.33
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.15
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
1.03
-1 3/4
0.81
|
0.81
5
1.01
|
1.78
3.25
4.00
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.61
3.75
4.45
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.50
3.15
2.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.83
1
0.99
|
3.65
2.12
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.75
-0
1.09
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.49
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.31
2.55
3.45
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.96
2.95
3.80
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.96
3.25
2.10
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.62
3.20
2.36
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
9.20
5.70
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2
0.80
|
4.00
3.10
1.95
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.99
|
2.49
1.74
7.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.80
4.10
1.39
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.57
+1/4
1.17
|
0.91
2 1/2
0.81
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
1.01
-3/4
0.71
|
0.97
5
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.52
-0
1.42
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.10
7.00
34.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.08
-1 1/2
0.76
|
0.98
3
0.84
|
1.36
4.40
6.40
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.06
-0
0.82
|
1.00
3 1/4
0.86
|
2.59
3.35
2.28
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.92
-0
0.84
|
0.91
6 1/4
0.85
|
8.90
3.45
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.90
+3/4
0.86
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.75
4.00
1.80
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
1.11
-0
0.74
|
1.00
3 3/4
0.82
|
13.50
4.45
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidzala
MRA Navarra
|
0.84
-0
1.00
|
0.91
1 1/2
0.91
|
2.64
2.54
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.77
-0
1.07
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.45
2.73
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Torremolinos CF
CD Torreperogil
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.94
2 1/2
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.40
2
1.72
|
1.84
3.35
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UDC Txantrea KKE
CD Huarte
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
4.33
7.50
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.83
2
1.03
|
1.80
3.10
4.20
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.54
2 1/4
1.28
|
1.27
4.85
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.51
2 1/4
1.33
|
7.90
5.50
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.61
2
1.17
|
3.40
3.20
1.97
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
1.75
3.20
4.25
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
8.20
4.65
1.28
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.99
2
0.77
|
2.11
2.92
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
3.30
3.05
2.03
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.01
-0
0.75
|
0.91
2
0.85
|
2.76
2.94
2.40
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.35
4.05
7.30
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.83
2
0.93
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.37
3.15
2.64
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.07
5
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.10
3 1/4
0.70
|
29.00
17.00
1.02
|
3 - 1
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
0.57
-0
1.35
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
1.03
|
1.47
1/2
0.50
|
4.40
1.45
4.95
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.90
3.20
2.17
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.08
-1
0.82
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.62
4.00
4.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.01
23.00
41.00
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.95
1 3/4
0.87
|
1.44
3.35
7.80
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan SkinandiU19
Throttur Reykjavik U19
|
0.75
-1 3/4
1.05
|
0.85
7 1/2
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.62
+1/4
1.28
|
1.06
1 1/2
0.76
|
1.38
3.20
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.95
-0
0.89
|
1.05
2 1/2
0.77
|
214.00
8.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.05
6.60
50.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.86
-0
0.94
|
0.74
5 1/2
1.06
|
19.00
3.70
1.26
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.67
2 1/4
1.17
|
1.92
3.45
3.30
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al-Wakra
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.42
4.20
6.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.56
-0
1.16
|
0.73
2 3/4
0.97
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bugesera
Police(RWA)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.60
2.75
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.05
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.93
+1/2
0.79
|
0.81
1 1/4
0.91
|
5.40
2.48
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.50
2.50
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.03
2.96
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.89
+1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.88
2.87
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.40
3.85
1.38
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
Arborg
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.85
3 3/4
0.95
|
7.50
4.50
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.70
2 3/4
1.10
|
5.00
2.10
2.50
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.02
17.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
1.06
-0
0.74
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
1.85
3.20
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Zabkovia Zabki
KS Sokol Serock
|
0.85
-3 1/2
0.95
|
0.95
9
0.85
|
1.00
51.00
101.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KS Luzyce Luban
MGKS Moto Jelcz Olawa
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
3.60
4.00
1.72
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
3.10
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
6
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.63
+1/4
1.07
|
1.44
1/2
0.39
|
7.00
1.40
4.33
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.84
+1 1/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
6.00
4.10
1.44
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.82
2
1.06
|
3.25
3.10
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
1.04
+3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.20
3.45
1.63
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.70
3.45
4.55
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.11
+3/4
0.80
|
0.89
2
0.99
|
5.40
3.45
1.59
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.81
-2
1.09
|
0.93
3
0.95
|
1.11
7.20
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.64
-0
1.08
|
0.70
6 1/2
1.02
|
1.02
9.10
17.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.70
3 3/4
1.02
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 1
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.69
-0
1.03
|
0.79
5 3/4
0.93
|
1.01
9.70
15.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.68
|
1.01
10.50
14.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.96
1
0.76
|
2.58
2.03
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.91
-0
0.85
|
1.02
6
0.74
|
18.00
5.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
1.01
-1
0.75
|
0.88
4
0.88
|
1.51
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Cham
SV Donaustauf
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.88
3 3/4
0.84
|
1.03
8.80
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hodd
Molde
|
0.81
+1 1/4
0.97
|
0.92
3 1/4
0.86
|
5.00
4.50
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Arendal
Bryne
|
0.97
-0
0.87
|
0.95
3
0.87
|
6.20
3.80
1.44
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
1.03
-0
0.81
|
1.05
5
0.77
|
6.90
3.80
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.09
3 1/4
0.79
|
1.18
5.50
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tromsdalen
Viking
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.83
2 3/4
1.05
|
12.00
5.00
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.01
|
3.05
2.80
2.42
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.12
+1
0.73
|
0.96
3 1/4
0.86
|
5.10
4.25
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.01
-3 1/2
0.75
|
0.78
4
0.98
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.00
-1 1/4
0.86
|
0.76
3
1.08
|
1.44
4.60
5.30
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.17
-1/4
0.71
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
5 1/4
0.70
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oud Heverlee Leuven (w)
Club Brugge (w)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.28
4.33
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.78
-0
0.94
|
1.07
1 1/2
0.65
|
1.13
4.90
16.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.86
-0
0.86
|
0.94
4 1/2
0.78
|
14.50
10.50
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.91
-0
0.81
|
1.25
3 1/2
0.52
|
1.13
4.95
16.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
1.13
-0
0.60
|
1.53
2 1/2
0.37
|
13.00
11.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.86
-0
0.86
|
1.11
1 1/2
0.62
|
1.12
5.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.80
-1
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.50
4.33
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1 1/2
0.92
|
0.90
4
0.90
|
1.10
9.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.85
3
0.95
|
1.25
5.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.87
|
4.00
3.75
1.72
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.80
3.60
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marko
Saronikos Anavyssou
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
1.13
-0
0.72
|
1.12
4 1/2
0.71
|
1.01
7.80
194.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.69
+1/4
1.17
|
0.79
7 3/4
1.03
|
109.00
7.30
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.93
-0
0.99
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.50
3.40
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.69
-0
1.17
|
1.36
1/2
0.55
|
4.30
1.43
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.03
15.00
41.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
1.07
+1/4
0.72
|
0.87
4 1/2
0.92
|
151.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Barra SC U20
Avai (Youth)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.37
2.87
3.20
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
3.95
3.90
1.64
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.05
-2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.08
|
1.20
6.20
9.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.47
-0
1.58
|
1.14
3 1/2
0.69
|
15.00
4.20
1.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1
1.05
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.06
6.40
58.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
0.66
-0
1.11
|
1.21
1/2
0.58
|
4.00
1.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.56
3.75
4.65
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.01
+1
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
6.20
3.80
1.44
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.00
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.16
-1
0.70
|
1.01
3
0.81
|
1.59
3.95
4.20
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.90
3.60
1.70
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.49
4.30
4.60
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.09
7.50
14.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
67.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.77
3
1.02
|
2.75
3.40
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
1.20
-0
0.65
|
1.10
1 1/2
0.70
|
1.22
4.33
17.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|