© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan FC vs Shanghai Port 18h30 25/06
Tường thuật trực tiếp Wuhan FC vs Shanghai Port 18h30 25/06
Trận đấu Wuhan FC vs Shanghai Port, 18h30 25/06, Puwan Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan FC vs Shanghai Port mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan FC vs Shanghai Port, 18h30 25/06, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan FC vs Shanghai Port
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
11' | 0-1 | Xu Xin | ||
16' | Lv Wenjun No goal confirmed | |||
Chen Yuhao↑Liu shangkun↓ | 46' | |||
46' | Yang Shiyuan↑Xu Xin↓ | |||
54' | Yang Shiyuan | |||
Huajun Zhang↑Asmir Kajevic↓ | 61' | |||
Bruno Viana Willemen Da Silva (Assist:Chen Yuhao) | 1-1 | 66' | ||
Nie AoShuang↑Jiali Hu↓ | 70' | |||
79' | Liu Zhurun↑Baiyang Liu↓ | |||
79' | Shenyuan Li↑Lv Wenjun↓ | |||
79' | Zhang Huachen↑Yang Shiyuan↓ | |||
Li Chao↑Bruno Viana Willemen Da Silva↓ | 81' | |||
Wang Jingbin↑Jinghang Hu↓ | 81' | |||
83' | 1-2 | Cherif Ndiaye (Assist:Liu Zhurun) | ||
89' | Yu Hai↑Feng Jin↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wuhan Yangtze 1, Shanghai Port 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wuhan Yangtze 1, Shanghai Port 2 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Nie Aoshuang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
90” | PHẠM LỖI! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Y thay đổi nhân sự khi rút Feng Jin ra nghỉ và Hai là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Nie Aoshuang with a headed pass. | |
87” | Attempt saved. Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
87” | Attempt saved. Li Peng (Wuhan Yangtze) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Chen Yuhao with a cross. | |
86” | PHẠM LỖI! Paulinho (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
85” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
83” | Goal!Wuhan Yangtze 1, Shanghai Port 2. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) right footed shot from very close rangefollowing a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Zhifeng là người đá phạt. | |
82” | Attempt saved. Paulinho (Shanghai Port) left footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. | |
81” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Wan thay đổi nhân sự khi rút Hu Jinghang ra nghỉ và Jingbin là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Felicio Brown. | |
79” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Li thay đổi nhân sự khi rút Liu Baiyang ra nghỉ và Zhurun là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. L thay đổi nhân sự khi rút Lü Wenjun ra nghỉ và Shenyuan là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Yang Shiyuan ra nghỉ và Huachen là người thay thế. | |
79” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Zhang Huajun. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Hu Rentian (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | PHẠM LỖI! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
74” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Zhifeng là người đá phạt. | |
74” | Attempt saved. Li Ang (Shanghai Port) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Mirahmetjan Muzepper. | |
72” | CẢN PHÁ! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | PHẠM LỖI! Wang Shenchao (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Yang Shiyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Ni thay đổi nhân sự khi rút Hu Jiali ra nghỉ và Aoshuang là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
68” | Attempt blocked. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Zhang Linpeng with a cross. | |
66” | Goal!Wuhan Yangtze 1, Shanghai Port 1. Bruno Viana (Wuhan Yangtze) right footed shot from very close range to the bottom right corner. Assisted by Chen Yuhao with a cross following a set piece situation. | |
66” | Goal!Wuhan Yangtze 1, Shanghai Port 1. Bruno Viana (Wuhan Yangtze) right footed shot from very close rangefollowing a set piece situation. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Zhang Huajun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Asmir Kajevic ra nghỉ và Huajun là người thay thế. | |
59” | PHẠM LỖI! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
59” | PHẠM LỖI! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) right footed shot from the centre of the box following a set piece situation. | |
56” | PHẠM LỖI! Yang Shiyuan (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | THẺ PHẠT. Yang Shiyuan (Shanghai bên phía Port) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Yang Shiyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ming Tian là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Chen Yuhao (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Wang Shenchao (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Che thay đổi nhân sự khi rút Liu Shangkun ra nghỉ và Yuhao là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Yan thay đổi nhân sự khi rút Xu Xin ra nghỉ và Shiyuan là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wuhan Yangtze 0, Shanghai Port 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wuhan Yangtze 0, Shanghai Port 1 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Feng Jin (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Bruno Viana (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | ĐÁ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Hu Rentian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
42” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Mirahmetjan Muzepper (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Hu Jiali (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Li Ang. | |
39” | Attempt missed. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from the right side of the box. | |
37” | Attempt missed. Liu Baiyang (Shanghai Port) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Paulinho. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Hu Jiali (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | VIỆT VỊ. Liu Baiyang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shenchao (Shanghai Port. Wan). | |
33” | ĐÁ PHẠT. Ming Tian (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
31” | Attempt missed. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Feng Jin with a cross. | |
31” | Attempt missed. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box. | |
29” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
26” | Attempt missed. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from outside the box is too high following a corner. | |
26” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ming Tian là người đá phạt. | |
25” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. | |
23” | Attempt missed. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
22” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hu Jiali là người đá phạt. | |
20” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mirahmetjan Muzepper là người đá phạt. | |
20” | PHẠM LỖI! Hu Jiali (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | VAR Decision: No GoalWuhan Yangtze 0-1 Shanghai Port. | |
14” | VIỆT VỊ. Cherif Ndiaye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Wenjun (Shanghai Port. L�). | |
14” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Shangkun là người đá phạt. | |
14” | Attempt blocked. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Li Ang. | |
red'>11'VÀOOOO!! Port) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Wuhan Yangtze 0, Shanghai Port 1. Xu Xin (Shanghato the centre of the goal. | ||
11” | Attempt blocked. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
3” | Attempt missed. Liu Baiyang (Shanghai Port) right footed shot from the right side of the box is too high. Assisted by Paulinho. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan FC vs Shanghai Port |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan FC vs Shanghai Port 18h30 25/06
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan FC vs Shanghai Port, 18h30 25/06, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan FC vs Shanghai Port |
||||
Wuhan FC | Shanghai Port | |||
Wang Zhifeng | 1 | 1 | Yan Junling | |
Liu shangkun | 12 | 5 | Linpeng Zhang | |
Bruno Viana Willemen Da Silva | 5 | 4 | Wang Shenchao | |
Li Peng | 2 | 2 | Li Ang | |
Ming Tian | 15 | 27 | Feng Jin | |
Jinghang Hu | 19 | 16 | Xu Xin | |
Asmir Kajevic | 16 | 25 | Mirahmetjan Muzepper | |
Ye Chongqiu | 33 | 11 | Lv Wenjun | |
Jiali Hu | 24 | 39 | Baiyang Liu | |
Hu Rentian | 11 | 9 | Paulo Henrique Soares dos Santos | |
Felicio Brown Forbes | 10 | 10 | Cherif Ndiaye | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Zhenqiang | 22 | 22 | Du Jia | |
Han Xuan | 3 | 31 | Anjie Xi | |
Li Chao | 6 | 28 | He Guan | |
Nihat Nihmat | 39 | 21 | Yu Hai | |
Li Hang | 20 | 37 | Chen Xuhuang | |
Huajun Zhang | 17 | 29 | Zhang Huachen | |
Nie AoShuang | 18 | 26 | Chunxin Chen | |
Chen Yuhao | 32 | 15 | Shenyuan Li | |
Wang Jingbin | 21 | 20 | Yang Shiyuan | |
Liu Yun | 26 | 6 | Cai Huikang | |
Wen Da | 29 | 33 | Liu Zhurun | |
Liu Junxian | 37 | 14 | Li Shenglong |
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Shanghai Port 18h30 25/06
Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Shanghai Port, 18h30 25/06, Puwan Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan FC vs Shanghai Port 18h30 25/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.85 | 0:0 | 0.42 | 9.09 | 3 1/2 | 0.04 | 248.00 | 7.50 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.32 | 0:0 | 0.31 | 10.00 | 1 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Wuhan FC vs Shanghai Port 18h30 25/06
Kết quả đối đầu Wuhan FC vs Shanghai Port, 18h30 25/06, Puwan Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan FC , phong độ gần đây của Shanghai Port chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta
Marseille
|
0.81
-1/4
1.12
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.23
5.20
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.07
-1
0.85
|
1.00
3
0.90
|
2.86
2.98
2.53
|
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
3.35
3.50
2.02
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.45
4.00
1.85
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.08
+3/4
0.82
|
1.04
3
0.84
|
4.80
4.05
1.60
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.73
3.80
3.90
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.90
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.52
3.80
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.08
3.50
3.20
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.14
-3/4
0.75
|
1.04
3
0.82
|
1.81
3.80
3.80
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
|
|
2.45
2.70
3.00
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.77
2 1/2
1.11
|
1.41
4.35
6.00
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.20
3.20
3.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.05
2
0.83
|
2.17
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.91
2 1/4
0.97
|
6.20
3.75
1.53
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.09
-1
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.61
3.85
5.00
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.82
3.40
2.33
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.40
2.56
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.79
2 1/4
0.99
|
2.33
3.15
2.69
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.92
|
1.35
4.35
7.10
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/4
0.83
|
0.89
3 1/2
0.89
|
1.14
7.10
9.80
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
6.70
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.84
3
1.03
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.69
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.40
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1 1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.30
4.85
7.20
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.12
2 3/4
0.76
|
1.70
3.65
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.38
+3/4
0.61
|
0.85
2 3/4
1.02
|
5.40
4.20
1.45
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.80
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.01
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.99
|
3.15
3.35
1.99
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.06
3.25
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
1.17
-0
0.74
|
0.76
2 1/4
1.12
|
2.78
3.30
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.74
-3/4
1.17
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.54
3.80
4.85
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.84
-1
1.05
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.45
4.05
5.50
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.91
3.35
2.10
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.85
-1/2
1.04
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.85
3.30
4.25
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.16
3.30
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.14
3.20
3.35
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.86
2 1/2
1.01
|
3.30
3.50
2.05
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.72
3.85
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.11
|
3.60
3.35
2.00
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.74
2
1.14
|
2.23
3.15
3.20
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.92
+1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.55
3.45
1.97
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.09
|
3.10
3.50
2.11
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.50
3.45
1.98
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.01
3.30
3.55
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/2
0.94
|
3.25
4.10
1.89
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.88
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.01
3.80
3.10
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.76
-3/4
1.11
|
0.80
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
4.60
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
2
0.92
|
1.92
3.10
3.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 1/4
0.85
|
1.77
3.40
3.85
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.20
3.10
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.72
-3/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.51
3.75
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.87
|
1.66
3.90
4.10
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.95
-0
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
2.40
3.90
2.35
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.72
+3/4
1.16
|
0.90
3 1/2
0.94
|
2.97
4.05
1.90
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.84
3 1/4
1.00
|
1.86
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.73
2 3/4
1.12
|
3.90
3.95
1.70
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
3
1.04
|
1.44
4.30
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.92
|
1.92
3.90
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.01
-1
0.85
|
0.71
3 1/2
1.14
|
1.61
4.50
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.04
3.65
2.99
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.72
3
1.13
|
2.01
3.80
2.94
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.34
3.30
2.57
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.15
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.66
-0
1.19
|
0.78
2
1.02
|
2.21
3.05
2.95
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.89
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.89
3.35
4.00
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.91
-3/4
0.91
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.45
3.20
2.52
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.84
3.55
2.03
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.90
3.45
2.05
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.96
3.65
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.52
2 1/4
1.31
|
2.74
3.50
2.16
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.41
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.65
2 3/4
1.12
|
1.71
3.85
3.60
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.72
2 1/2
1.04
|
2.18
3.30
2.82
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.05
3.10
3.25
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.93
3.45
3.05
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.62
3.75
4.25
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.05
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.78
-2
0.98
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.14
6.80
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.75
3
1.01
|
11.00
5.80
1.17
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.69
2 1/4
1.14
|
3.70
3.60
1.75
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.60
3.75
1.73
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.85
3 1/2
0.91
|
3.00
3.75
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.65
-1/4
1.12
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.84
3.25
3.70
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Juventud De Las Piedras Reserves
Boston River Reserve
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.26
4.45
9.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
CA River Plate Reserves
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.80
2
1.00
|
4.60
2.99
1.76
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.89
|
2.82
3.60
2.05
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.80
-0
1.06
|
0.78
2 1/4
1.06
|
2.36
3.25
2.71
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.87
-0
0.99
|
0.94
2 3/4
0.90
|
2.40
3.40
2.56
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.75
2 1/2
1.09
|
3.75
3.60
1.80
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.87
3
0.89
|
1.18
6.00
9.50
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.73
-1
1.03
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.42
3.90
6.40
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.05
3.35
3.00
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
|
|
2.63
3.40
2.25
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.88
-1
0.88
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.53
4.00
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.79
2
1.09
|
1.70
3.40
5.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.21
3.40
2.98
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.78
2 3/4
1.11
|
1.28
5.50
9.20
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.87
2 1/4
1.01
|
2.66
3.20
2.55
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.02
+1 1/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.88
|
5.90
5.00
1.28
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.83
|
0.63
4
1.17
|
7.00
5.90
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.91
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.23
3.30
2.71
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.40
5.60
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.19
3.20
2.85
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.08
+1/2
0.74
|
0.68
2 3/4
1.13
|
3.50
3.85
1.74
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.65
3
1.17
|
1.97
3.70
2.93
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
|
1.12
-0
0.59
|
1.38
5 1/2
0.42
|
29.00
6.50
1.11
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough (w)
Leek Town Ladies (w)
|
|
|
1.18
6.00
11.00
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.95
3.30
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.30
3.30
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.68
-1
1.08
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.44
3.85
6.00
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.07
7.70
18.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kongsvinger U19
Baerum U19
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.72
1 1/2
0.38
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Drobak/Frogn U19
Ready U19
|
1.21
-0
0.62
|
2.77
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oppsal U19
Grorud U19
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.30
2.59
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skeid Oslo U19
Lyn Oslo U19
|
0.76
-0
1.04
|
1.08
5
0.72
|
1.03
7.30
89.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.06
3.75
2.70
|
8 - 1
Trực tiếp
|
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
Cuiaba U20 (nữ)
|
1.07
-1
0.72
|
0.72
10
1.07
|
1.00
41.00
51.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Santos FC U20 (nữ)
Ferroviaria SP U20 (nữ)
|
1.67
-0
0.45
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.16
4.75
26.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Cefama U20 (nữ)
Fluminense RJ U20 (nữ)
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
1.00
5 1/4
0.80
|
51.00
34.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians U20 (nữ)
Sao Paulo U20 (nữ)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 1/4
1.02
|
3.50
2.60
2.37
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.75
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.46
4.10
5.10
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.80
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.80
3.30
3.80
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.91
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.89
|
1.50
3.75
5.40
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.65
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.85
3.60
3.30
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.81
-0
0.95
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.40
3.25
2.60
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.75
3.80
3.75
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.86
-1
0.90
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
3.80
5.40
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.74
+1
1.02
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.74
3.40
4.00
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.55
3.25
1.88
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
2.87
5.50
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.68
|
2.23
3.05
2.76
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.20
2.90
3.10
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.91
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
1.06
+1
0.70
|
0.80
2 3/4
0.96
|
5.40
4.25
1.44
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.06
+1
0.70
|
0.86
2 3/4
0.90
|
6.50
3.80
1.45
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.55
2 3/4
1.26
|
2.09
3.65
2.72
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.50
+1/4
1.66
|
1.47
4 1/2
0.56
|
7.30
1.48
3.50
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.86
-0
1.00
|
0.83
3
1.01
|
2.38
3.75
2.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
1.42
-1/2
0.56
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.42
3.40
2.67
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
0.97
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.50
3.40
2.60
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.92
-2 1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.09
7.80
13.50
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.62
-3/4
1.16
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
4.15
4.25
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.53
3.80
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.05
+1/4
0.69
|
0.81
2 3/4
0.93
|
3.35
3.50
1.87
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.84
2 3/4
0.90
|
2.21
3.55
2.60
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.89
-2
0.85
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.10
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.75
3
0.99
|
2.79
3.50
2.07
|
07:00
|
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.75
+1/4
1.01
|
1.02
2 3/4
0.74
|
2.73
3.30
2.22
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.07
-0
0.72
|
1.05
3/4
0.75
|
4.05
1.86
2.72
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.84
-0
0.92
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.44
3.15
2.54
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
2.40
4.20
2.20
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.13
-1/4
0.62
|
0.77
2 1/2
0.97
|
2.40
3.30
2.40
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.81
2 3/4
0.95
|
4.75
4.00
1.53
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.57
3.65
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing d'Abidjan
ASEC MIMOSAS
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.20
3.30
2.00
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.05
3.15
3.15
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.30
5.50
6.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rio De Janeiro(U20)
Mageense U20
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.80
4
1.00
|
34.00
23.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Apucarana SC U20
Operario Ferroviario PR Youth
|
0.70
+3/4
1.06
|
1.04
2 1/2
0.72
|
1.96
2.93
3.35
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.14
3.35
2.81
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.82
3
1.02
|
3.20
3.60
1.88
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
1.02
-1
0.84
|
0.84
3
1.00
|
1.51
4.60
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.72
+1/4
1.16
|
1.04
3 1/4
0.80
|
2.77
3.95
2.14
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.80
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/4
0.80
|
3.15
3.95
1.97
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
|
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.63
3.75
4.15
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.71
2
1.07
|
1.87
3.00
3.95
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.82
-0
0.98
|
0.72
2
1.06
|
2.53
2.76
2.75
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.84
2
0.94
|
2.34
2.87
2.94
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.14
+3
0.61
|
0.62
3 3/4
1.13
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.29
+1 1/2
0.51
|
0.70
3
1.04
|
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.76
-2 1/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.13
8.00
16.00
|