© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Shenhua vs Wuhan FC 18h30 20/06
Tường thuật trực tiếp Shanghai Shenhua vs Wuhan FC 18h30 20/06
Trận đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan FC, 18h30 20/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Shenhua vs Wuhan FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Shenhua vs Wuhan FC, 18h30 20/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Wuhan FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
33' | Li Peng | |||
Zhu Jianrong (Assist:Bai Jiajun) | 1-0 | 45' | ||
Zhou Junchen↑Cao Yunding↓ | 46' | |||
46' | Huajun Zhang↑Liu Yun↓ | |||
46' | Ye Chongqiu↑Nie AoShuang↓ | |||
Peng Xinli↑Wang Haijian↓ | 58' | |||
Jiang Shenglong↑Zhu Jianrong↓ | 58' | |||
70' | Wang Jingbin↑Jiali Hu↓ | |||
Alexander Ndoumbou | 2-0 | 72' | ||
75' | Kangkang Ren↑Jinghang Hu↓ | |||
85' | Nihat Nihmat↑Asmir Kajevic↓ | |||
Zhu Baojie↑Christian Bassogog↓ | 86' | |||
Eddy Francois↑Bai Jiajun↓ | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Shanghai Shenhua 2, Wuhan Yangtze 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Shanghai Shenhua 2, Wuhan Yangtze 0 | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Ren Kangkang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+3” | PHẠM LỖI! Fulangxisi Aidi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Ye Chongqiu (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Peng Xinli (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Peng Xinli (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Wu Xi. | |
90+1” | Attempt missed. Nihmat Nihat (Wuhan Yangtze) right footed shot from more than 35 yards is too high. Assisted by Chen Yuhao. | |
90” | Attempt missed. Peng Xinli (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Wang Jingbin (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Jiang Shenglong (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Zh thay đổi nhân sự khi rút Christian Bassogog ra nghỉ và Baojie là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Fulangxis thay đổi nhân sự khi rút Bai Jiajun ra nghỉ và Aidi là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Nihma thay đổi nhân sự khi rút Asmir Kajevic ra nghỉ và Nihat là người thay thế. | |
83” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Christian Bassogog (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | Attempt blocked. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) right footed shot from more than 35 yards is blocked. Assisted by Chen Yuhao. | |
78” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Shenglong là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) right footed shot from more than 35 yards is blocked. | |
75” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Re thay đổi nhân sự khi rút Hu Jinghang ra nghỉ và Kangkang là người thay thế. | |
72” | Goal!Shanghai Shenhua 2, Wuhan Yangtze 0. Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) from a free kick with a right footed shot to the top left corner. | |
72” | Goal!Shanghai Shenhua 2, Wuhan Yangtze 0. Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) from a free kick with a right footed shot. | |
71” | PHẠM LỖI! Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Alexander N'Doumbou (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Wan thay đổi nhân sự khi rút Hu Jiali ra nghỉ và Jingbin là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Li Yunqiu (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Liu Shangkun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
64” | Attempt blocked. Wu Xi (Shanghai Shenhua) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Christian Bassogog. | |
67” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Peng là người đá phạt. | |
64” | Attempt blocked. Wu Xi (Shanghai Shenhua) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
64” | Attempt missed. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
64” | Attempt saved. Peng Xinli (Shanghai Shenhua) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Zhou Junchen. | |
62” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | ĐÁ PHẠT. Zhou Junchen (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | PHẠM LỖI! Chen Yuhao (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
58” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Pen thay đổi nhân sự khi rút Wang Haijian ra nghỉ và Xinli là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Jian thay đổi nhân sự khi rút Zhu Jianrong because of an injury ra nghỉ và Shenglong là người thay thế. | |
56” | Attempt blocked. Li Yunqiu (Shanghai Shenhua) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
56” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
55” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Yuhao là người đá phạt. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Zhou Junchen (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Chen Yuhao (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Wu Xi (Shanghai Shenhua) header from the left side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Alexander N'Doumbou with a cross following a corner. | |
49” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Yuhao là người đá phạt. | |
48” | Attempt missed. Wang Haijian (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Zhu Chenjie (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
46” | Attempt saved. Cao Yunding (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Wu Xi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Liu Yun ra nghỉ và Huajun là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Y thay đổi nhân sự khi rút Nie Aoshuang ra nghỉ và Chongqiu là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Shanghai Shenhua 1, Wuhan Yangtze 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Shanghai Shenhua 1, Wuhan Yangtze 0 | |
45+1” | VÀOOOO!! Shenhua) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Shanghai Shenhua 1, Wuhan Yangtze 0. Zhu Jianrong (Shangha. | |
45” | PHẠM LỖI! Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nie Aoshuang là người đá phạt. | |
43” | VIỆT VỊ. Asmir Kajevic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shangkun (Wuhan Yangtze. Li). | |
42” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
41” | Attempt missed. Bai Jiajun (Shanghai Shenhua) left footed shot from outside the box. | |
35” | Attempt missed. Bai Jiajun (Shanghai Shenhua) left footed shot from outside the box. | |
33” | THẺ PHẠT. Li Peng (Wuhan bên phía Yangtze) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
33” | PHẠM LỖI! Li Peng (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Alexander N'Doumbou (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Liu Shangkun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Li Yunqiu (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | Attempt missed. Cao Yunding (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is too high. | |
24” | Attempt missed. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Wang Haijian. | |
22” | Penalty Shanghai Shenhua. Ma Zhen draws a foul in the penalty area. | |
22” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
15” | Attempt saved. Zhu Jianrong (Shanghai Shenhua) header from the centre of the box is saved. | |
13” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Asmir Kajevic (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | Attempt missed. Hu Jiali (Wuhan Yangtze) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Chen Yuhao. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Wu Xi (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | PHẠM LỖI! Nie Aoshuang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Wu Xi (Shanghai Shenhua) left footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Christian Bassogog. | |
7” | PHẠT GÓC. Shanghai Shenhua được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bruno Viana là người đá phạt. | |
7” | Attempt blocked. Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Zhu Jianrong. | |
7” | Attempt saved. Bi Jinhao (Shanghai Shenhua) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Cao Yunding with a cross. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Zhu Jianrong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | PHẠM LỖI! Li Peng (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
5” | Attempt saved. Zhu Jianrong (Shanghai Shenhua) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Li Yunqiu with a cross. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Liu Shangkun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | PHẠM LỖI! Li Yunqiu (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
1” | VIỆT VỊ. Cao Yunding rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jianrong (Shanghai Shenhua. Zh). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Wuhan FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Shenhua vs Wuhan FC 18h30 20/06
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan FC, 18h30 20/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Shenhua vs Wuhan FC |
||||
Shanghai Shenhua | Wuhan FC | |||
Ma Zhen | 1 | 1 | Wang Zhifeng | |
Bai Jiajun | 23 | 32 | Chen Yuhao | |
Zhu Chenjie | 5 | 2 | Li Peng | |
Bi Jinhao | 3 | 5 | Bruno Viana Willemen Da Silva | |
Li Yunqiu | 16 | 12 | Liu shangkun | |
Cao Yunding | 28 | 24 | Jiali Hu | |
Wu Xi | 12 | 16 | Asmir Kajevic | |
Wang Haijian | 33 | 18 | Nie AoShuang | |
Alexander Ndoumbou | 7 | 26 | Liu Yun | |
Zhu Jianrong | 27 | 19 | Jinghang Hu | |
Christian Bassogog | 17 | 10 | Felicio Brown Forbes | |
Đội hình dự bị |
||||
Zeng Cheng | 19 | 22 | Zhang Zhenqiang | |
Eddy Francois | 32 | 31 | Xiaoyi Cao | |
Jiang Shenglong | 4 | 3 | Han Xuan | |
Sun Qinhan | 2 | 39 | Nihat Nihmat | |
Mingjian Zhao | 13 | 6 | Li Chao | |
Jin Yangyang | 22 | 17 | Huajun Zhang | |
Feng Xiaoting | 6 | 20 | Li Hang | |
Zhou Junchen | 29 | 35 | Kangkang Ren | |
Peng Xinli | 25 | 33 | Ye Chongqiu | |
Sun Shilin | 37 | 21 | Wang Jingbin | |
Qin Sheng | 26 | 37 | Liu Junxian | |
Zhu Baojie | 21 | 29 | Wen Da |
Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Wuhan FC 18h30 20/06
Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Wuhan FC, 18h30 20/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Shenhua vs Wuhan FC 18h30 20/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.59 | 0:0 | 1.40 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 | 1.10 | 5.70 | 53.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.41 | 0:0 | 1.88 | 7.69 | 1/2 | 0.06 |
Thành tích đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan FC 18h30 20/06
Kết quả đối đầu Shanghai Shenhua vs Wuhan FC, 18h30 20/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Shenhua , phong độ gần đây của Wuhan FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.08
+1/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.89
|
3.25
3.70
2.11
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.92
+3/4
1.02
|
0.92
3 1/2
1.00
|
3.70
4.40
1.81
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.91
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.98
|
4.10
3.95
1.81
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.84
-3/4
1.08
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.64
4.15
5.00
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.06
-1
0.86
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.97
-0
0.92
|
0.99
2
0.88
|
2.72
3.00
2.64
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.98
-0
0.94
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.59
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.92
3.65
3.50
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.44
4.15
6.90
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.93
2 1/4
0.97
|
2.23
3.20
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
0.78
-0
1.16
|
1.78
2 1/2
0.46
|
300.00
12.00
1.01
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.89
3
1.01
|
2.29
3.75
2.66
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.68
-1 1/4
1.19
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.29
5.10
6.80
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.07
-1 3/4
0.85
|
0.99
3 1/4
0.91
|
1.28
5.40
9.10
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.83
3.55
4.00
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.86
3 1/4
1.04
|
4.00
4.15
1.70
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.07
2 3/4
0.83
|
3.15
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.93
2 3/4
0.97
|
3.50
3.30
2.04
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.17
3.35
3.10
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.77
3.30
4.75
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.06
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.99
2 1/4
0.91
|
1.90
3.30
3.95
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.16
-1/4
0.78
|
0.85
2 1/4
1.05
|
2.37
3.25
2.86
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.95
3.65
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.97
2 3/4
0.93
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.89
3
1.01
|
1.71
4.10
4.00
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
1.01
|
3.40
3.25
2.11
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.82
2
1.08
|
2.17
3.10
3.35
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
3.35
3.75
1.94
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.78
3.50
2.31
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.15
3.45
2.13
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.20
-1/2
0.75
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.19
3.40
3.05
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.07
+1/2
0.85
|
0.85
3 3/4
1.05
|
3.45
4.55
1.85
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.52
3.95
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.80
-3/4
1.09
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.68
3.55
4.95
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.02
-1
0.90
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.98
2
0.92
|
1.93
3.15
4.10
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.04
2 1/4
0.86
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.00
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.16
-1
0.76
|
0.96
3
0.92
|
1.63
4.00
4.25
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.14
3.85
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.93
4
0.95
|
3.25
4.45
1.75
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.12
+1
0.79
|
1.07
3
0.81
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.81
-1 1/4
1.09
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.39
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.72
4.20
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.89
-3/4
1.01
|
1.04
3 3/4
0.84
|
1.66
4.30
3.80
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.17
-1/2
0.75
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.60
2.77
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.93
3 1/4
0.95
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.08
3.65
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.77
2 1/4
1.05
|
16.00
4.60
1.19
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.98
-0
0.86
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.59
3.10
2.44
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.03
|
2.96
2.88
2.53
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.86
2
1.04
|
1.90
3.20
4.15
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.74
3.45
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
1.00
-0
0.90
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.63
3.15
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.47
3.15
2.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.84
-1
1.04
|
0.95
4 1/2
0.91
|
1.47
3.85
6.20
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.92
-0
0.96
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.46
3.40
2.51
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.96
2 1/2
0.90
|
3.15
3.25
2.09
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.88
3.25
2.19
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.35
2.27
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.89
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.46
3.25
2.58
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
1.11
-3/4
0.78
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.86
3.60
3.45
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.31
3.15
2.85
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.15
3.10
3.05
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.89
-1/2
1.01
|
1.08
2 3/4
0.80
|
1.89
3.40
3.65
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.03
3.55
3.30
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.03
4
0.79
|
100.00
7.80
1.02
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.08
3.10
3.15
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.86
3
0.96
|
2.13
3.65
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.80
3.50
2.10
|
2 - 2
Trực tiếp
|
JKU FC
Maendeleo FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
4 1/2
0.87
|
2.40
1.72
8.50
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.76
3 3/4
1.06
|
100.00
8.30
1.01
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
0.46
-0
1.61
|
1.58
2 1/2
0.45
|
4.15
1.36
7.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
1.75
-0
0.41
|
2.22
2 1/2
0.27
|
17.50
13.00
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
0.82
-0
1.02
|
1.44
2 1/2
0.51
|
1.01
13.50
16.50
|
22:00
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.04
3.45
2.92
|
22:00
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.67
-1/2
1.20
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.67
3.90
3.75
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.85
-1/4
1.07
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.16
3.25
3.55
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.89
3
0.99
|
1.94
3.65
3.25
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.94
-0
0.96
|
0.79
2 1/4
1.09
|
2.51
3.25
2.53
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.96
2 3/4
0.92
|
3.95
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.84
-0
1.00
|
1.19
1 1/2
0.66
|
1.11
5.80
21.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.85
+1 1/4
0.91
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.50
4.75
1.40
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.79
-2 1/4
1.05
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.08
8.60
13.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.57
3.50
5.10
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.10
4.00
2.62
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
1.04
-1
0.84
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.64
4.00
3.80
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF U19
Randers Freja U19
|
0.93
-0
0.87
|
2.32
2 1/2
0.28
|
6.20
1.26
6.00
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.02
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.93
-1 1/4
0.93
|
0.76
2 3/4
1.08
|
1.40
4.75
5.80
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.95
2 1/2
0.89
|
2.20
3.40
2.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
0.85
+3/4
1.03
|
0.82
5 1/4
1.04
|
2.11
3.30
3.10
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.72
3 1/2
1.16
|
1.63
4.35
3.60
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.17
+1/2
0.61
|
0.91
3 1/2
0.85
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.82
3.25
3.80
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.79
-1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.91
|
2.04
3.10
3.25
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.01
-0
0.81
|
0.94
2 3/4
0.86
|
2.57
3.35
2.31
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.77
2
1.05
|
4.95
3.40
1.59
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
0.72
-0
1.13
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.25
3.10
2.81
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.92
3
0.90
|
1.05
10.00
15.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
1.10
+1/2
0.70
|
0.85
3 3/4
0.95
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.89
3 1/2
0.91
|
4.65
4.20
1.50
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Moss U19
Valerenga 2 U19
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
4 1/4
1.04
|
1.01
11.00
14.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/2
0.76
|
2.09
3.15
2.83
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.91
+1/2
0.81
|
0.76
2 1/2
0.96
|
3.35
3.40
1.80
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.27
4.00
12.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.98
1 3/4
0.84
|
1.77
2.84
4.95
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.70
-1 1/2
1.16
|
0.70
3
1.13
|
1.20
5.80
8.90
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.79
-1/2
1.12
|
0.83
2
1.05
|
1.79
3.30
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.08
6.50
27.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.87
-0
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.91
2.22
3.05
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.73
3.65
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
93.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.75
1 1/4
1.05
|
3.95
2.41
2.21
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
0.96
-1 1/2
0.84
|
0.86
5 1/2
0.94
|
1.04
9.60
19.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.01
-1/4
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
2.19
3.55
2.78
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.98
3
0.83
|
2.60
3.50
2.20
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.72
+1/4
1.19
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.79
3.05
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.84
3 1/2
0.98
|
4.85
4.35
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.50
2.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.43
3.15
2.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-0
0.89
|
1.09
2 1/4
0.71
|
2.73
2.58
2.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.82
+1/2
0.98
|
0.99
2 1/2
0.81
|
3.25
3.25
1.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
0.83
+1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.93
|
4.55
3.90
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.75
2 3/4
1.05
|
6.30
4.70
1.34
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
1.09
-0
0.71
|
0.76
3
1.04
|
2.63
3.70
2.13
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.94
-0
0.96
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.51
3.50
2.53
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
-0
1.04
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.42
3.45
2.66
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
1.04
|
2.28
3.45
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.00
1/2
0.80
|
8.00
1.66
2.60
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
1.07
-0
0.71
|
0.83
2
0.95
|
2.89
2.89
2.34
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.71
-2 1/2
1.14
|
0.69
3 1/2
1.14
|
1.05
11.00
13.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.01
-1
0.83
|
0.80
3
1.02
|
1.58
3.90
4.30
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.05
-2
0.79
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xorazm Urganch
Aral Nukus
|
0.70
-0
1.16
|
3.84
1/2
0.08
|
10.50
1.06
12.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.13
5.80
14.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.82
4 3/4
1.00
|
4.70
3.45
1.62
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
29.00
13.00
1.05
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.97
3
0.83
|
1.99
3.45
3.05
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.45
4.50
4.85
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.98
+1
0.80
|
0.99
3 1/4
0.79
|
4.85
4.35
1.46
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.66
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.21
3.20
2.83
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
0.87
|
1.53
3.65
4.50
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.49
2.94
2.65
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
0.80
-3 3/4
1.00
|
0.83
4 1/2
0.98
|
1.04
15.00
34.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.92
3.50
3.65
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.71
+1
1.14
|
0.71
2 3/4
1.12
|
4.05
3.85
1.62
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.99
-1
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.52
3.55
5.70
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.92
3.15
3.60
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
3
0.98
|
1.53
4.50
4.20
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.71
3
1.12
|
1.97
3.70
2.88
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.57
3.40
2.29
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.44
4.75
4.75
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.85
+1
0.95
|
0.82
2 3/4
0.97
|
17.00
8.00
1.09
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
0.50
-0
1.50
|
2.30
4 1/2
0.32
|
5.00
1.30
8.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Hope International U20
PSTC U20
|
1.36
-1/4
0.49
|
1.58
5 1/2
0.39
|
1.00
26.00
41.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.66
4.05
4.35
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2
1.00
|
2.18
3.05
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.87
1 3/4
0.95
|
6.10
2.98
1.61
|
2 - 0
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
1.01
+1
0.83
|
0.86
4 1/4
0.96
|
13.50
10.50
1.01
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.89
7 1/4
0.93
|
1.26
4.60
8.90
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.87
|
1.69
3 1/2
0.47
|
1.16
4.65
49.00
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.04
-0
0.84
|
0.87
2
0.99
|
2.82
2.69
2.54
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.75
-0
1.14
|
1.00
2 1/4
0.86
|
2.30
3.00
2.84
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Dock Sud Reserves
Sacachispas Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
4
0.97
|
1.16
5.50
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Paraguayo Reserves
Defensores de Cambaceres Reserves
|
1.05
-0
0.75
|
0.90
1
0.90
|
3.40
2.20
2.87
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.97
2 3/4
0.82
|
1.57
3.75
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
0.95
-1/2
0.77
|
0.80
2 1/2
0.92
|
3.95
3.05
1.76
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|