© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Shanghai Port vs Shanghai Shenhua 14h30 29/06
Tường thuật trực tiếp Shanghai Port vs Shanghai Shenhua 14h30 29/06
Trận đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 14h30 29/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Shanghai Port vs Shanghai Shenhua mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 14h30 29/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Shanghai Port vs Shanghai Shenhua
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
19' | 0-1 | Zhu Jianrong (Assist:Christian Bassogog) | ||
46' | Liu Ruofan↑Zhu Jianrong↓ | |||
54' | Wu Xi | |||
Shenyuan Li↑Mirahmetjan Muzepper↓ | 58' | |||
Liu Zhurun↑Baiyang Liu↓ | 58' | |||
Liu Zhurun Goal cancelled | 61' | |||
62' | Peng Xinli↑Wang Haijian↓ | |||
62' | Eddy Francois↑Denny Wang↓ | |||
66' | Sun Shilin↑Wu Xi↓ | |||
75' | Zhou Junchen↑Cao Yunding↓ | |||
Zhang Huachen↑Lv Wenjun↓ | 76' | |||
79' | Liu Ruofan Penalty awarded | |||
81' | Zhu Chenjie | |||
82' | Zhu Jianrong | |||
Li Shenglong↑Paulo Henrique Soares dos Santos↓ | 86' | |||
Cherif Ndiaye Penalty awarded | 87' | |||
Cherif Ndiaye | 1-1 | 90' |
Tường thuật trận đấu
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Shanghai Port 1, Shanghai Shenhua 1 | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Li Yunqiu (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Li Shenglong (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhu Chenjie là người đá phạt. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Liu Zhurun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Zhou Junchen (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Li Shenyuan (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Li Yunqiu (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
89” | Goal!Shanghai Port 1, Shanghai Shenhua 1. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) converts the penalty with a right footed shot. | |
87” | VAR Decision: Penalty Shanghai Port. | |
87” | VAR Checking: Shanghai Port Penalty. | |
86” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. L thay đổi nhân sự khi rút Paulinho ra nghỉ và Shenglong là người thay thế. | |
82” | Attempt saved. Zhou Junchen (Shanghai Shenhua) right footed shot from the left side of the six yard box is saved in the top centre of the goal. | |
82” | Attempt saved. Zhou Junchen (Shanghai Shenhua) left footed shot from the left side of the six yard box is saved. | |
82” | Penalty saved! Zhu Chenjie (Shanghai Shenhua) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot savedin the bottom left corner. | |
79” | VAR Decision: Penalty Shanghai Shenhua. | |
76” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Lü Wenjun ra nghỉ và Huachen là người thay thế. | |
76” | Penalty conceded by Lü Wenjun (Shanghai Port) after a foul in the penalty area. | |
76” | Penalty Shanghai Shenhua. Liu Ruofan draws a foul in the penalty area. | |
75” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Zho thay đổi nhân sự khi rút Cao Yunding ra nghỉ và Junchen là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Sun Shilin (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Bi Jinhao. | |
70” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Ruofan là người đá phạt. | |
69” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sun Shilin là người đá phạt. | |
67” | PHẠM LỖI! Wang Shenchao (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Cao Yunding (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Su thay đổi nhân sự khi rút Wu Xi because of an injury ra nghỉ và Shilin là người thay thế. | |
65” | Attempt missed. Peng Xinli (Shanghai Shenhua) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
63” | Attempt missed. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) left footed shot from the right side of the box is high and wide to the left. | |
63” | Liu Ruofan (Shanghai Shenhua) hits the bar with a header from the centre of the box. Assisted by Fulangxisi Aidi with a cross. | |
63” | Attempt missed. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) left footed shot from the right side of the box. | |
62” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Pen thay đổi nhân sự khi rút Wang Haijian ra nghỉ và Xinli là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Fulangxis thay đổi nhân sự khi rút Denny Wang Yi ra nghỉ và Aidi là người thay thế. | |
59” | Own Goal by Li Shenyuan, Shanghai Port.Shanghai Port 0, Shanghai Shenhua 1. | |
61” | VAR Decision: No GoalShanghai Port 0-1 Shanghai Shenhua. | |
61” | VAR Checking: Shanghai Port Goal (Liu Zhurun). | |
59” | Attempt missed. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Wu Xi. | |
59” | Own Goal by Li Shenyuan, Shanghai Port.Shanghai Port 0, Shanghai Shenhua 2. | |
59” | Attempt missed. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) right footed shot from the right side of the box. | |
58” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. L thay đổi nhân sự khi rút Mirahmetjan Muzepper ra nghỉ và Shenyuan là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Li thay đổi nhân sự khi rút Liu Baiyang ra nghỉ và Zhurun là người thay thế. | |
58” | Attempt missed. Lü Wenjun (Shanghai Port) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Feng Jin with a cross. | |
54” | THẺ PHẠT. Wu Xi (Shanghai bên phía Shenhua) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
53” | Attempt saved. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Wang Haijian with a headed pass. | |
52” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bi Jinhao là người đá phạt. | |
50” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Bassogog là người đá phạt. | |
47” | PHẠM LỖI! Bi Jinhao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Li thay đổi nhân sự khi rút Zhu Jianrong ra nghỉ và Ruofan là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Shanghai Port 0, Shanghai Shenhua 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Shanghai Port 0, Shanghai Shenhua 1 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Zhu Jianrong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | PHẠM LỖI! Li Ang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
38” | Attempt saved. Zhu Jianrong (Shanghai Shenhua) header from the centre of the box is saved. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Zhu Jianrong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Zhang Linpeng (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
37” | Attempt saved. Feng Jin (Shanghai Port) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
37” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Denny Wang Yi là người đá phạt. | |
36” | PHẠM LỖI! Wang Haijian (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | ĐÁ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Zhang Linpeng (Shanghai Port) header from the centre of the box is too high. Assisted by Feng Jin with a cross following a corner. | |
31” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Haijian là người đá phạt. | |
31” | PHẠM LỖI! Bi Jinhao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | ĐÁ PHẠT. Li Yunqiu (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Paulinho (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
26” | CHẠM TAY! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
23” | PHẠM LỖI! Cherif Ndiaye (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Bi Jinhao (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
19” | VÀOOOO!! Shenhua) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Shanghai Port 0, Shanghai Shenhua 1. Zhu Jianrong (Shangha.to the bottom right corner. Assisted by Christian Bassogog following a fast break. | |
19” | CỨU THUA. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
17” | PHẠM LỖI! Lü Wenjun (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Denny Wang Yi (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Liu Baiyang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Alexander N'Doumbou (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | Attempt missed. Cao Yunding (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Christian Bassogog. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Zhu Jianrong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Li Ang (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
12” | Attempt missed. Zhu Jianrong (Shanghai Shenhua) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Cao Yunding. | |
11” | VIỆT VỊ. Cao Yunding rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zhen (Shanghai Shenhua. M). | |
10” | ĐÁ PHẠT. Wu Xi (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Mirahmetjan Muzepper (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Yu Hai (Shanghai Port) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Feng Jin with a cross. | |
7” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Xi là người đá phạt. | |
4” | PHẠM LỖI! Bi Jinhao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | Attempt missed. Zhu Jianrong (Shanghai Shenhua) left footed shot from the left side of the box misses to the left. Assisted by Christian Bassogog. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Zhu Jianrong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Lü Wenjun (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Lü Wenjun (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Denny Wang Yi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Shanghai Port vs Shanghai Shenhua 14h30 29/06
Đội hình ra sân cặp đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 14h30 29/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua |
||||
Shanghai Port | Shanghai Shenhua | |||
Yan Junling | 1 | 1 | Ma Zhen | |
Yu Hai | 21 | 18 | Denny Wang | |
Li Ang | 2 | 3 | Bi Jinhao | |
Linpeng Zhang | 5 | 5 | Zhu Chenjie | |
Lv Wenjun | 11 | 16 | Li Yunqiu | |
Mirahmetjan Muzepper | 25 | 12 | Wu Xi | |
Wang Shenchao | 4 | 7 | Alexander Ndoumbou | |
Feng Jin | 27 | 33 | Wang Haijian | |
Paulo Henrique Soares dos Santos | 9 | 17 | Christian Bassogog | |
Cherif Ndiaye | 10 | 27 | Zhu Jianrong | |
Baiyang Liu | 39 | 28 | Cao Yunding | |
Đội hình dự bị |
||||
Anjie Xi | 31 | 31 | Qinghao Xue | |
Du Jia | 22 | 22 | Jin Yangyang | |
Fu Huan | 23 | 32 | Eddy Francois | |
He Guan | 28 | 23 | Bai Jiajun | |
Cai Huikang | 6 | 4 | Jiang Shenglong | |
Chen Binbin | 17 | 13 | Mingjian Zhao | |
Chunxin Chen | 26 | 36 | Liu Ruofan | |
Shenyuan Li | 15 | 29 | Zhou Junchen | |
Zhang Huachen | 29 | 25 | Peng Xinli | |
Chen Xuhuang | 37 | 37 | Sun Shilin | |
Liu Zhurun | 33 | 26 | Qin Sheng | |
Li Shenglong | 14 | 11 | Miller Bolanos |
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Shanghai Shenhua 14h30 29/06
Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 14h30 29/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Shanghai Port vs Shanghai Shenhua 14h30 29/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.94 | 0:0 | 0.94 | 11.11 | 2 1/2 | 0.02 | 41.00 | 4.55 | 1.17 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.64 | 0:0 | 1.31 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua 14h30 29/06
Kết quả đối đầu Shanghai Port vs Shanghai Shenhua, 14h30 29/06, Dalian Jinzhou Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Shanghai Port , phong độ gần đây của Shanghai Shenhua chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.97
2 3/4
0.95
|
3.50
3.55
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.99
+3/4
0.95
|
1.00
3 3/4
0.92
|
4.00
4.45
1.74
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.89
+3/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.95
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.64
4.20
4.95
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.92
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.53
4.15
6.50
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfB Eichstatt
ASV Neumarkt
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.60
3 1/2
1.25
|
1.66
4.10
3.75
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.62
3.30
2.52
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.40
3.45
2.68
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.94
3.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-3/4
0.83
|
1.00
1 1/2
0.90
|
1.80
2.84
5.80
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Gorica
Rudes
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.20
3.20
2.85
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.27
5.60
9.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.87
3.50
3.85
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.86
3 1/4
1.04
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.19
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.08
2 3/4
0.82
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.81
2 1/2
1.09
|
3.40
3.50
2.00
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.90
3.35
3.90
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.30
3.40
2.71
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.20
-1/4
0.75
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.25
2.82
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.95
3.70
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.05
3.50
2.14
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.80
3
1.11
|
1.71
4.15
3.95
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.40
3.75
1.92
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.50
3.45
1.99
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.33
-1/2
0.67
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.33
3.35
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.92
+3/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.90
|
2.20
3.80
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
3.00
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.51
4.00
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.98
-1
0.94
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.56
3.95
5.50
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.91
2
0.99
|
1.98
3.15
3.85
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.06
|
2.44
3.05
2.94
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.91
-1
1.01
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.48
4.30
5.80
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.96
3
0.92
|
1.61
4.00
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/2
1.03
|
2.13
3.90
2.62
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
4
1.03
|
3.15
4.50
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.72
4.10
3.65
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.13
+1
0.78
|
1.03
3
0.85
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.71
-1 1/4
1.23
|
0.74
3 1/4
1.16
|
1.34
5.00
6.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.82
3 1/2
1.06
|
1.73
4.25
3.40
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.76
2 3/4
1.13
|
1.91
3.75
3.20
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.05
3.85
2.83
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
2.15
3.40
2.76
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.60
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.08
3
0.74
|
1.79
3.40
3.75
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
1 3/4
1.06
|
3.25
2.93
2.33
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.85
1 3/4
1.05
|
1.92
3.05
4.30
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.86
2
1.04
|
1.83
3.25
4.45
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.12
-3/4
0.79
|
1.01
4 1/2
0.87
|
8.80
5.00
1.27
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.95
-0
0.93
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.52
3.30
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.68
+1/4
1.25
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.59
3.20
2.48
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.73
+1/4
1.17
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.63
3.20
2.39
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.05
2 1/2
0.81
|
2.80
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.73
-0
1.17
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.26
3.25
2.86
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.71
3.80
4.05
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.23
3.20
2.92
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.17
-1/4
0.73
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.41
3.05
2.68
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.94
3.35
3.45
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.88
3.65
3.65
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.11
3.30
2.92
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.91
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krka
NK Bilje
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
1 1/2
1.01
|
2.48
2.64
2.96
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.90
-0
0.86
|
2.85
2 1/2
0.19
|
150.00
6.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.82
3 1/2
0.97
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karlslunde IF
Gorslev IF
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
0.52
-0
1.42
|
3.50
2 1/2
0.19
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.84
-0
0.96
|
2.27
1 1/2
0.29
|
1.10
5.10
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.96
-0
0.84
|
2.17
3 1/2
0.31
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
3.65
2 1/2
0.18
|
81.00
51.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.63
-0
1.40
|
1.04
3 1/2
0.86
|
1.01
12.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.87
2
1.01
|
1.94
3.15
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.09
-0
0.81
|
1.06
1 1/2
0.82
|
3.10
2.51
2.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.13
3
0.76
|
8.30
4.25
1.34
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
3.95
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.76
3
1.00
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
1.25
-1/4
0.52
|
1.11
3 1/2
0.62
|
11.50
3.75
1.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
0.67
-0
1.20
|
3.03
1 1/2
0.15
|
1.02
9.80
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.07
2
0.75
|
1.19
4.80
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.75
4 1/4
1.07
|
1.11
6.40
16.50
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.13
-0
3.03
|
2.50
4 1/2
0.20
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.87
-1
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.46
3.75
5.80
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.08
3.65
2.89
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.83
3
1.05
|
1.44
4.70
5.00
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.82
-0
1.08
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.25
2.71
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.83
-3/4
1.05
|
1.04
5 3/4
0.82
|
1.19
5.80
12.00
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.00
3.75
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.23
2.29
4.25
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.31
-0
2.12
|
1.72
2 1/2
0.40
|
3.60
1.36
9.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.84
|
18.00
5.60
1.13
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.20
-0
0.65
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.89
3.25
2.14
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
2.80
4.00
2.00
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
0.99
-0
0.85
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.13
8.00
13.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
4.00
2.75
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.29
-0
0.61
|
2.08
1 1/2
0.34
|
94.00
5.40
1.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.01
-0
0.83
|
2.50
2 1/2
0.26
|
1.01
8.10
150.00
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.97
-1/2
0.83
|
1.04
3 1/2
0.76
|
1.97
2.56
4.50
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.87
3
0.95
|
1.05
9.90
13.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
0.85
+1
0.95
|
1.20
3 1/2
0.63
|
4.45
3.85
1.56
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.01
2 1/2
0.75
|
3.25
3.25
1.98
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.85
2.77
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.06
2.58
4.05
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1/4
0.88
|
1.29
6 1/2
0.57
|
1.01
8.30
100.00
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.01
3.25
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.86
2 1/4
1.02
|
1.38
4.15
7.50
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.88
2.81
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
0.79
-0
1.01
|
0.83
1
0.97
|
2.66
2.24
3.35
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
4.33
4.00
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.87
3.50
2.05
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.79
3.05
2.31
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.02
2 1/4
0.84
|
4.70
3.30
1.65
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.83
2 1/4
1.03
|
1.94
3.25
3.40
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
0.98
|
3.35
3.20
1.98
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/4
0.77
|
6.50
3.60
1.53
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
29.00
17.00
1.02
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pato
NOPS
|
1.02
+1
0.77
|
0.95
5 1/4
0.85
|
13.00
8.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
KeuPa
|
0.83
+2
0.98
|
0.90
4 1/4
0.90
|
5.70
3.32
1.48
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PeKa
LaPa
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.00
6 1/4
0.80
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
LPK
ViPa
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.56
3.28
4.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
MPS Helsinki
HyPS Hyvinkaa
|
0.95
-2
0.85
|
0.88
4 1/4
0.93
|
1.29
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistus
PPJ/Lauttasaari
|
0.86
-0
0.94
|
0.89
3
0.91
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SalPa II
PIF Parainen
|
0.83
+2
0.98
|
0.95
4
0.85
|
8.00
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zulimanit
PK-37 Iisalmi
|
0.97
+1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
5.50
5.00
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.82
+1
1.02
|
0.97
5 1/2
0.85
|
3.75
4.00
1.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.72
+1/2
1.07
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.50
2.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.14
-0
0.77
|
1.66
1/2
0.48
|
5.50
1.43
4.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.90
3.45
2.24
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.30
3.45
2.81
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.90
-2 1/2
0.94
|
0.65
3 1/2
1.20
|
1.09
8.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.84
3.30
3.65
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.71
3.60
2.08
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.94
|
3.20
3.45
1.93
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.07
3.35
2.89
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.90
1
0.90
|
4.00
2.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.57
-0
1.29
|
2.38
3 1/2
0.27
|
1.04
7.10
60.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.84
+3/4
0.94
|
0.90
3
0.88
|
12.50
6.10
1.14
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.83
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.85
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
150.00
6.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
1.22
5.75
7.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.71
-1/4
1.01
|
0.77
1 1/4
0.95
|
2.03
2.42
4.10
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.10
3 1/4
0.70
|
1.95
2.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.84
-0
1.00
|
1.08
1 3/4
0.74
|
2.61
2.61
2.83
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
1.44
-1/4
0.45
|
1.31
7 1/2
0.52
|
1.08
4.80
62.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.07
3.55
3.20
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.01
4
0.81
|
2.14
3.45
2.76
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.65
2.82
2.03
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.14
2.88
3.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.76
-0
1.00
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.30
3.30
2.61
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.05
3.30
1.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.33
5.50
6.50
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.80
-1
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.50
4.50
4.33
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.85
-1
0.87
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.46
3.90
4.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
1.21
-0
0.66
|
2.63
4 1/2
0.20
|
1.11
5.70
21.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.88
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.06
10.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Brikama United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
3.50
3.25
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Fortune FC
|
0.75
-0
1.05
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.60
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.40
2.75
3.10
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.06
3
0.84
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
El Gounah
Pharco
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.73
3
1.17
|
3.55
2.24
2.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.81
|
2.63
2.27
3.60
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.83
4
0.98
|
1.14
9.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.71
-2 3/4
1.05
|
0.74
4
1.02
|
1.04
8.70
13.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split U19
Sesvete U19
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.07
7.50
18.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.02
3 3/4
0.77
|
15.00
5.50
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yupanqui Reserves
CA Ituzaingo Reserves
|
|
|
3.60
3.75
1.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
Argentino Agropecuario II
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.22
5.00
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Sportivo Barracas Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
4 1/2
0.80
|
2.40
3.50
2.60
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.92
2
0.90
|
2.11
2.99
3.20
|