© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Swindon Town vs Leyton Orient 01h45 17/08
Tường thuật trực tiếp Swindon Town vs Leyton Orient 01h45 17/08
Trận đấu Swindon Town vs Leyton Orient, 01h45 17/08, The County Ground, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Swindon Town vs Leyton Orient mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Swindon Town vs Leyton Orient, 01h45 17/08, The County Ground, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Swindon Town vs Leyton Orient
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Harry McKirdy (Assist:Jacob Wakeling) | 1-0 | 4' | ||
7' | 1-1 | Paul Smyth (Assist:Theodore Archibald) | ||
60' | Jordan Brown↑Darren Pratley↓ | |||
Ronan Darcy↑Saidou Khan↓ | 62' | |||
Tyrese Shade↑Jonathan Williams↓ | 62' | |||
67' | Ruel Sotiriou↑Paul Smyth↓ | |||
71' | Idris El Mizouni | |||
73' | Harry Smith↑Charlie Kelman↓ | |||
Jacob Wakeling | 74' | |||
Ricky Aguiar↑Louis Reed↓ | 80' | |||
Tomi Adeloye↑Jacob Wakeling↓ | 80' | |||
88' | Tom James |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Swindon Town 1, Leyton Orient 1 | ||
KẾT THÚC! Swindon Town 1, Leyton Orient 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Swindon Town 1, Leyton Orient 1 | |
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Swindon Town 1, Leyton Orient 1 | |
90+2” | VIỆT VỊ. Harry Smith rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Moncur (Leyton Orient. Georg). | |
90+2” | VIỆT VỊ. Harry Smith rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mizouni (Leyton Orient. Idris E). | |
89” | VIỆT VỊ. Tomi Adeloye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hutton (Swindon Town. Remea). | |
88” | THẺ PHẠT. Tom James (Leyton bên phía Orient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
88” | PHẠM LỖI! Tom James (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Harry McKirdy (Swindon bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Ricky Aguiar (Swindon bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Ricky Aguiar (Swindon bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Harry Smith (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
83” | PHẠM LỖI! Tomi Adeloye (Swindon Town) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Shadrach Ogie (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THAY NGƯỜI. Swindon Town. Rick thay đổi nhân sự khi rút Louis Reed ra nghỉ và Aguiar là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Swindon Town. Tom thay đổi nhân sự khi rút Jacob Wakeling ra nghỉ và Adeloye là người thay thế. | |
76” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thomas Clayton là người đá phạt. | |
76” | Attempt blocked. Ruel Sotiriou (Leyton Orient) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
76” | Attempt saved. Omar Beckles (Leyton Orient) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
75” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
75” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
74” | THẺ PHẠT. Jacob Wakeling (Swindon bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Idris El Mizouni (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Jacob Wakeling (Swindon Town) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Harr thay đổi nhân sự khi rút Charlie Kelman ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
71” | THẺ PHẠT. Idris El Mizouni (Leyton bên phía Orient) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Harry McKirdy (Swindon bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Idris El Mizouni (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
69” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
69” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
68” | Attempt missed. Harry McKirdy (Swindon Town) left footed shot from outside the box. | |
67” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Rue thay đổi nhân sự khi rút Paul Smyth because of an injury ra nghỉ và Sotiriou là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Harry McKirdy (Swindon Town) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Shadrach Ogie (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | THAY NGƯỜI. Swindon Town. Rona thay đổi nhân sự khi rút Saidou Khan ra nghỉ và Darcy là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Swindon Town. Tyres thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Williams ra nghỉ và Shade là người thay thế. | |
61” | PHẠT GÓC. Swindon Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom James là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Swindon Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom James là người đá phạt. | |
60” | PHẠM LỖI! Saidou Khan (Swindon Town) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Charlie Kelman (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
60” | THAY NGƯỜI. Leyton Orient. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Darren Pratley ra nghỉ và Brown là người thay thế. | |
57” | VIỆT VỊ. Theo Archibald rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kelman (Leyton Orient. Charli). | |
55” | ĐÁ PHẠT. Rob Hunt (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Saidou Khan (Swindon Town) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Saidou Khan (Swindon bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Theo Archibald (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
48” | Attempt saved. Harry McKirdy (Swindon Town) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Louis Reed. | |
48” | Attempt saved. Frazer Blake-Tracy (Swindon Town) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Louis Reed with a cross. | |
46” | CỨU THUA. Jacob Wakeling (Swindon Town) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Frazer Blake-Tracy. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Swindon Town 1, Leyton Orient 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Swindon Town 1, Leyton Orient 1 | |
44” | VIỆT VỊ. George Moncur rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với James (Leyton Orient. To). | |
43” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
43” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
42” | Attempt missed. Tom James (Leyton Orient) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right following a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Solomon Brynn là người đá phạt. | |
41” | Attempt saved. Paul Smyth (Leyton Orient) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Rob Hunt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Saidou Khan (Swindon bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Idris El Mizouni (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Ben Gladwin (Swindon Town) right footed shot from outside the box. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Shadrach Ogie (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Jacob Wakeling (Swindon Town) phạm lỗi. | |
37” | Attempt missed. Angus MacDonald (Swindon Town) right footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Frazer Blake-Tracy following a set piece situation. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Harry McKirdy (Swindon bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
36” | PHẠM LỖI! Rob Hunt (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Shadrach Ogie (Leyton bị phạm lỗi và Orient) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Jacob Wakeling (Swindon Town) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. George Moncur (Leyton Orient) left footed shot from outside the box. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Saidou Khan (Swindon bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Darren Pratley (Leyton Orient) phạm lỗi. | |
27” | PHẠM LỖI! Saidou Khan (Swindon Town) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Darren Pratley (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Tom James (Leyton Orient) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
26” | PHẠT GÓC. Leyton Orient được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Angus MacDonald là người đá phạt. | |
26” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! George Moncur (Leyton Orient) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
23” | ĐÁ PHẠT. Shadrach Ogie (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Jacob Wakeling (Swindon Town) phạm lỗi. | |
23” | KHÔNG VÀO. Idris El Mizouni (Leyton Orient) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. George Moncur là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
22” | Attempt missed. Idris El Mizouni (Leyton Orient) left footed shot from the left side of the box. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Williams (Swindon bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Williams (Swindon bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | VIỆT VỊ. Charlie Kelman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Archibald (Leyton Orient. The). | |
20” | VIỆT VỊ. Harry McKirdy rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Brynn (Swindon Town. Solomo). | |
19” | VIỆT VỊ. Charlie Kelman rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Archibald (Leyton Orient. The). | |
17” | Attempt saved. Paul Smyth (Leyton Orient) left footed shot from the centre of the box is saved. | |
16” | VIỆT VỊ. Harry McKirdy rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gladwin (Swindon Town. Be). | |
12” | ĐÁ PHẠT. Shadrach Ogie (Leyton bị phạm lỗi và Orient) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Jacob Wakeling (Swindon Town) phạm lỗi. | |
9” | VIỆT VỊ. Tom James rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mizouni (Leyton Orient. Idris E). | |
red'>7'VÀOOOO!! Orient) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Swindon Town 1, Leyton Orient 1. Paul Smyth (Leyto | ||
red'>4'VÀOOOO!! Town) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Swindon Town 1, Leyton Orient 0. Harry McKirdy (Swindo | ||
3” | Attempt saved. Theo Archibald (Leyton Orient) left footed shot from outside the box is saved. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Swindon Town vs Leyton Orient |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Swindon Town vs Leyton Orient 01h45 17/08
Đội hình ra sân cặp đấu Swindon Town vs Leyton Orient, 01h45 17/08, The County Ground, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Swindon Town vs Leyton Orient |
||||
Swindon Town | Leyton Orient | |||
Solomon Brynn | 1 | 22 | Lawrence Vigouroux | |
Frazer Blake-Tracy | 20 | 2 | Tom James | |
Angus MacDonald | 21 | 19 | Omar Beckles | |
Thomas Clayton | 4 | 4 | Shadrach Ogie | |
Remeao Hutton | 2 | 32 | Robert Hunt | |
Saidou Khan | 23 | 18 | Darren Pratley | |
Louis Reed | 5 | 14 | George Moncur | |
Ben Gladwin | 7 | 15 | Idris El Mizouni | |
Jonathan Williams | 8 | 11 | Theodore Archibald | |
Jacob Wakeling | 24 | 23 | Charlie Kelman | |
Harry McKirdy | 11 | 7 | Paul Smyth | |
Đội hình dự bị |
||||
Ronan Darcy | 10 | 24 | Jayden Sweeney | |
Ricky Aguiar | 17 | 9 | Harry Smith | |
Tyrese Shade | 28 | 1 | Sam Sargeant | |
Cian Harries | 26 | 10 | Ruel Sotiriou | |
Tomi Adeloye | 9 | 12 | Jordan Brown | |
Lewis Ward | 12 | 6 | Adam Thompson | |
Mathieu Baudry | 6 | 5 | Daniel Happe |
Tỷ lệ kèo Swindon Town vs Leyton Orient 01h45 17/08
Tỷ lệ kèo Swindon Town vs Leyton Orient, 01h45 17/08, The County Ground, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Swindon Town vs Leyton Orient 01h45 17/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.14 | 0:0 | 0.75 | 9.09 | 2 1/2 | 0.04 | 9.40 | 1.17 | 7.20 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.14 | 0:0 | 0.75 | 8.33 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Swindon Town vs Leyton Orient 01h45 17/08
Kết quả đối đầu Swindon Town vs Leyton Orient, 01h45 17/08, The County Ground, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Swindon Town , phong độ gần đây của Leyton Orient chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Swindon Town
Phong độ gần nhất Leyton Orient
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.33
3.50
2.98
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.84
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.10
3.35
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.15
3.20
2.02
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.60
4.45
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.86
-1
0.94
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.46
3.85
5.70
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
1.00
|
1.70
3.75
4.40
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.00
+1 1/4
0.92
|
0.83
3
1.07
|
6.40
4.70
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.07
+1 1/4
0.81
|
0.80
2 3/4
1.06
|
6.50
4.70
1.33
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.88
-1
1.00
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.50
4.10
4.95
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.48
4.25
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
1.04
3
0.82
|
2.12
3.40
2.84
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.99
-0
0.89
|
0.95
3
0.91
|
2.49
3.40
2.37
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.67
3.50
2.38
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.19
3.80
2.79
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.05
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.91
|
4.35
4.15
1.64
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.88
3.55
3.80
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.08
|
1.45
4.50
5.80
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.84
+3/4
1.04
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.65
3.80
1.84
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.82
2 1/4
1.04
|
1.96
3.40
3.65
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.12
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.88
|
5.30
3.85
1.59
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.82
+1/2
1.06
|
0.96
2 3/4
0.90
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.05
+1 1/2
0.83
|
0.96
3 1/4
0.90
|
7.40
5.20
1.26
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.97
3
0.93
|
2.16
3.65
2.93
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.93
3.20
3.55
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.25
3.20
3.10
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.25
3.20
2.17
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.81
2 1/2
1.07
|
1.72
3.65
4.05
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.04
3
0.84
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.25
3.40
2.92
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.06
|
0.97
2 1/2
0.93
|
1.86
3.55
3.85
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.04
3
0.86
|
4.55
4.10
1.63
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.91
-1
1.01
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.51
4.10
5.90
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
0.88
-0
1.04
|
0.99
3
0.91
|
2.38
3.65
2.59
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.90
-1 1/4
1.02
|
1.03
3
0.87
|
1.39
4.75
6.60
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.33
5.40
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.91
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
1.12
-1
0.81
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.66
4.25
4.15
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.91
-1 1/2
1.01
|
0.88
3
1.02
|
1.29
5.40
8.40
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.04
-0
0.85
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.76
3.15
2.49
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.98
+1/4
0.94
|
1.07
2 1/4
0.83
|
3.20
3.10
2.25
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.96
+1
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
5.30
3.95
1.56
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.88
2
1.02
|
1.98
3.20
3.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.84
2
1.06
|
2.93
3.10
2.40
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.70
3.15
2.54
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.93
3
0.95
|
1.87
3.65
3.40
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.88
-1
0.96
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.47
3.80
5.60
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.87
|
2.10
3.15
3.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.92
3.30
3.40
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.07
3.35
2.84
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.50
-1/2
1.35
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.50
4.05
4.85
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.11
-0
0.70
|
1.06
3
0.74
|
2.71
3.45
2.17
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.95
3.30
3.30
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.75
3.30
4.10
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.84
-0
1.00
|
0.66
2 1/2
1.19
|
2.29
3.55
2.49
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.66
+1
1.21
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.00
3.75
1.65
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.71
3.55
2.08
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.74
-1/2
1.11
|
0.74
3 1/4
1.08
|
1.74
3.90
3.45
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.48
3.30
2.43
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.98
-1
0.86
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.54
4.15
4.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
0.99
-1/2
0.81
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.99
3.50
3.00
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.93
-3/4
0.91
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.72
3.85
3.60
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.72
-0
1.08
|
0.81
3
0.99
|
2.19
3.45
2.67
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.75
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.01
-1/2
0.91
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.01
3.50
3.75
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.85
3.75
4.15
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.80
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.98
3.60
3.75
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
0.91
3 3/4
0.91
|
4.35
4.40
1.49
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
1.06
+2
0.78
|
0.68
3 3/4
1.16
|
8.00
6.70
1.18
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.08
+1/2
0.82
|
0.88
3 1/4
1.00
|
3.40
3.90
1.82
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.82
+1/4
1.08
|
1.01
3
0.87
|
2.69
3.55
2.23
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.88
3.30
2.22
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.15
3.50
2.02
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.94
-1 1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.38
4.45
6.50
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.96
-2 1/4
0.94
|
0.73
3 3/4
1.17
|
1.17
7.30
8.90
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.61
-1 1/2
1.17
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.25
6.50
7.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.95
|
7.00
4.90
1.29
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.88
2
0.88
|
1.76
3.20
4.20
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.12
2 3/4
0.71
|
4.35
3.70
1.61
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
1.21
-1 1/4
0.66
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.48
3.85
5.40
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.85
-1
0.99
|
0.77
3 1/4
1.05
|
1.53
4.25
4.50
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.06
-1
0.78
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.63
4.00
3.85
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.83
3
0.93
|
2.01
3.45
2.91
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
1.06
+3
0.78
|
0.81
4 1/4
1.01
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.96
3 1/4
0.92
|
1.54
4.10
4.70
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.12
3.45
2.95
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.79
+1
1.12
|
0.92
3
0.96
|
4.70
3.95
1.58
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.92
3
0.90
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
0.70
+1 1/2
1.20
|
0.98
4
0.88
|
4.75
4.50
1.48
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.72
-2 1/4
1.13
|
0.78
3 3/4
1.04
|
1.12
8.40
9.80
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
3 1/2
0.86
|
2.15
3.50
2.59
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.61
3.55
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.25
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.92
3.55
1.93
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.80
3.50
2.20
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.92
3.20
1.99
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.89
3.20
2.15
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.20
4.10
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.97
-1
0.87
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.54
3.70
4.95
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.75
-1/2
1.09
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.75
3.05
4.60
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.00
3.75
1.67
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.85
3 1/2
0.97
|
3.30
3.75
1.78
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.89
-1 3/4
0.95
|
0.96
3 1/2
0.86
|
1.23
5.50
8.10
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.81
2
1.07
|
1.86
3.25
3.95
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.83
2
1.05
|
2.25
3.05
3.05
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.11
3.25
2.81
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
3.40
3.60
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
17:00
|
Fakel Youth
Zenit St.Petersburg Youth
|
0.88
+2 1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.97
|
14.00
7.90
1.08
|
17:00
|
Strogino Youth
Lokomotiv Moscow Youth
|
0.90
+2
0.94
|
0.96
3 1/2
0.86
|
9.50
6.20
1.17
|
17:00
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Baltika Kaliningrad Youth
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.15
3.60
2.66
|
19:00
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.83
-1 1/4
1.01
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.32
4.55
6.90
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.81
+3/4
1.03
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.60
3.50
1.79
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
5.00
5.75
1.36
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.78
-0
0.98
|
1.00
3
0.76
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.91
-3/4
0.85
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
4.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.98
+1/2
0.90
|
0.95
2 1/4
0.91
|
3.40
3.30
1.90
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.13
3.15
2.98
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.04
-1
0.84
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.33
4.50
7.00
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.43
3.95
5.80
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.86
2 1/2
0.90
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.68
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.72
3.15
2.33
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.37
-2
1.63
|
0.61
3 3/4
1.17
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.46
3.20
2.47
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
1.01
3
0.75
|
1.33
4.55
7.10
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.01
-3/4
0.89
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.75
3.80
4.05
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.82
3.85
3.70
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.79
+1/2
1.12
|
1.08
3 1/2
0.80
|
2.87
3.85
2.12
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.54
-0
1.51
|
7.69
4 1/2
0.04
|
1.12
5.40
51.00
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.11
+3/4
0.74
|
0.75
3
1.07
|
4.50
3.95
1.55
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.73
3 1/2
1.09
|
5.60
4.75
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.67
3.50
4.25
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
1.00
+2
0.84
|
0.87
4
0.95
|
8.60
6.40
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.81
-1/2
0.97
|
0.81
2 3/4
0.97
|
1.80
3.65
3.45
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.95
+3 1/4
0.83
|
0.81
4 1/4
0.97
|
18.50
12.00
1.02
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
0.88
+2 3/4
0.90
|
0.82
3 3/4
0.96
|
16.00
9.10
1.05
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
1.03
+3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.90
|
4.00
4.20
1.60
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.24
5.90
7.00
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.87
-1
0.89
|
1.05
3 1/2
0.71
|
1.57
3.95
4.25
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.66
2 3/4
1.11
|
1.67
3.85
3.85
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.77
3 1/4
1.05
|
2.10
3.95
2.57
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.86
4
0.90
|
1.35
4.80
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.67
4.33
3.60
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.33
4.75
6.00
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
4.75
4.75
1.42
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
5.25
5.25
1.42
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.84
3
0.98
|
2.86
3.65
2.01
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
1.00
-0
0.92
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.63
3.30
2.53
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.95
3.50
2.20
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.13
2.72
3.55
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.71
4
1.05
|
5.10
4.80
1.40
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.62
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.62
4.20
3.90
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.10
3.60
2.90
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
7.00
5.00
1.30
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.80
3.50
2.10
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.40
4.50
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
0.97
+1
0.93
|
0.82
3
1.06
|
4.85
4.10
1.55
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.85
3 1/2
1.03
|
5.30
4.55
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.91
3
0.97
|
3.65
3.70
1.80
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.97
-0
0.87
|
1.00
1 3/4
0.82
|
2.75
2.67
2.62
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.89
-2
0.81
|
0.97
3
0.73
|
1.11
6.30
11.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.96
-1/2
0.74
|
0.87
2 1/4
0.83
|
1.96
3.25
3.00
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.72
-3
0.98
|
0.57
4 1/2
1.14
|
1.09
11.00
17.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.94
3
0.88
|
3.25
3.50
1.89
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.16
3
0.68
|
3.00
3.30
2.05
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.23
5.70
7.60
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
0.98
2 1/4
0.83
|
11.00
4.50
1.25
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.00
9.00
1.10
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.85
-3 3/4
0.91
|
0.93
4 3/4
0.83
|
1.06
13.00
21.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.38
2.71
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2 1/2
0.97
|
4.00
3.25
1.78
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
1.07
+1 1/4
0.65
|
0.61
2 1/4
1.12
|
8.40
4.60
1.23
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.26
+2
0.51
|
0.66
3 1/4
1.06
|
12.50
7.00
1.08
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.88
-0
0.84
|
1.03
2
0.69
|
2.65
2.56
2.61
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.73
2 1/2
1.07
|
2.17
3.35
2.65
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|