© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua 18h30 26/08
Tường thuật trực tiếp Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua 18h30 26/08
Trận đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h30 26/08, Shandong Rizhao International Football C, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h30 26/08, Shandong Rizhao International Football C, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2 | ||||
31' | 0-1 | Yu Hanchao (Assist:Jiabao Wen) | ||
36' | 0-2 | Christian Bassogog | ||
Cao Yongjing↑Nebijan Muhmet↓ | 46' | |||
66' | Wang Haijian | |||
68' | Zhou Junchen | |||
69' | Zhu Baojie↑Yu Hanchao↓ | |||
70' | Bai Jiajun↑Jiabao Wen↓ | |||
Wang Ziming↑Marko Dabro↓ | 71' | |||
74' | Miller Bolanos↑Christian Bassogog↓ | |||
74' | Liu Ruofan↑Yang Xu↓ | |||
Yu Dabao↑Zhang Yuning↓ | 81' | |||
Jin Taiyan↑Wang Gang↓ | 81' | |||
90' | Sun Shilin↑Wang Haijian↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Beijing Sinobo Guoan 0, Shanghai Shenhua 2 | ||
90+9” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Beijing Sinobo Guoan 0, Shanghai Shenhua 2 | |
90+7” | PHẠM LỖI! Miller Bolaños (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
90+7” | ĐÁ PHẠT. Bai Yang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+5” | Yu Dabao (Beijing Sinobo Guoan) hits the woodwork with a right footed shot from the centre of the box. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Su thay đổi nhân sự khi rút Wang Haijian ra nghỉ và Shilin là người thay thế. | |
90+2” | Attempt missed. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
90” | VIỆT VỊ. Miller Bolaños rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cheng (Shanghai Shenhua. Zen). | |
90” | ĐÁ PHẠT. Miller Bolaños (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Miller Bolaños (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Zhang Xizhe (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Miller Bolaños (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Miller Bolaños (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
82” | Attempt blocked. Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Gao Tianyi with a cross. | |
82” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jin Yangyang là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ji thay đổi nhân sự khi rút Wang Gang ra nghỉ và Taiyan là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Y thay đổi nhân sự khi rút Zhang Yuning because of an injury ra nghỉ và Dabao là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Alexander N'Doumbou (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | VIỆT VỊ. Zhu Baojie rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bolaños (Shanghai Shenhua. Mille). | |
74” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Mille thay đổi nhân sự khi rút Christian Bassogog because of an injury ra nghỉ và Bolaños là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Li thay đổi nhân sự khi rút Yang Xu ra nghỉ và Ruofan là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Wang Haijian (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Cao Yongjing (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Wan thay đổi nhân sự khi rút Marco Dabro ra nghỉ và Ziming là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Ba thay đổi nhân sự khi rút Wen Jiabao ra nghỉ và Jiajun là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Shanghai Shenhua. Zh thay đổi nhân sự khi rút Yu Hanchao ra nghỉ và Baojie là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
69” | PHẠM LỖI! Xu Yougang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
68” | Zhou Junchen (Shanghai Shenhua) is shown the yellow card. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠM LỖI! Yang Xu (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jiang Shenglong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jiang Shenglong (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
66” | THẺ PHẠT. Wang Haijian (Shanghai bên phía Shenhua) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
66” | PHẠM LỖI! Wang Haijian (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
66” | CẢN PHÁ! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Cao Yongjing. | |
63” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jin Yangyang là người đá phạt. | |
63” | Attempt blocked. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from very close range is blocked. Assisted by Cao Yongjing. | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marco Dabro (Beijing Sinobo Guoan) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Wang Gang (Beijing Sinobo Guoan) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
60” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Wang Haijian (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Christian Bassogog (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | ĐÁ PHẠT. Wang Gang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
58” | PHẠM LỖI! Wen Jiabao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
56” | PHẠM LỖI! Xu Yougang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Marco Dabro with a cross following a corner. | |
52” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wen Jiabao là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | PHẠM LỖI! Xu Yougang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
50” | PHẠM LỖI! Xu Yougang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Cao Yongjing (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Xu Yougang (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
46” | Attempt missed. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Gao Tianyi with a cross. | |
46” | Attempt blocked. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box is blocked. | |
45” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ca thay đổi nhân sự khi rút Naibijiang Mohemati ra nghỉ và Yongjing là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Ca thay đổi nhân sự khi rút Naibijiang Mohemati ra nghỉ và Yongjing là người thay thế. | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Beijing Sinobo Guoan 0, Shanghai Shenhua 2 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Beijing Sinobo Guoan 0, Shanghai Shenhua 2 | |
45+1” | Attempt saved. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) left footed shot from outside the box is saved. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | Attempt saved. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is saved. | |
red'>36'Goal!Beijing Sinobo Guoan 0, Shanghai Shenhua 2. Christian Bassogog (Shanghai Shenhua) converts the penalty with a left footed shot. | ||
34” | Penalty conceded by Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) after a foul in the penalty area. | |
34” | Penalty Shanghai Shenhua. Yu Hanchao draws a foul in the penalty area. | |
33” | Attempt missed. Wen Jiabao (Shanghai Shenhua) left footed shot from a difficult angle on the left is just a bit too high. Assisted by Jin Yangyang. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Yang Xu (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
red'>31'Goal!Beijing Sinobo Guoan 0, Shanghai Shenhua 1. Yu Hanchao (Shanghai Shenhua) right footed shot from outside the box. | ||
30” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Christian Bassogog (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Wu Xi (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Xu Yougang (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Wu Xi (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
23” | PHẠM LỖI! Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Christian Bassogog (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | Attempt saved. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Kang Sang-Woo. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
21” | PHẠM LỖI! Jin Yangyang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
17” | Attempt missed. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Kang Sang-Woo. | |
16” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
16” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Xu Yougang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Xu Yougang (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Zhang Xizhe (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Yu Hanchao (Shanghai bị phạm lỗi và Shenhua) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Naibijiang Mohemati (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from outside the box following a corner. | |
10” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Haijian là người đá phạt. | |
10” | PHẠM LỖI! Wen Jiabao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | ĐÁ PHẠT. Marco Dabro (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | PHẠM LỖI! Jin Yangyang (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
5” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Marco Dabro (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Alexander N'Doumbou (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. | |
3” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jiang Shenglong là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Marco Dabro (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Wen Jiabao (Shanghai Shenhua) phạm lỗi. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua 18h30 26/08
Đội hình ra sân cặp đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h30 26/08, Shandong Rizhao International Football C, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua |
||||
Beijing Guoan | Shanghai Shenhua | |||
Zou DeHai | 14 | 19 | Zeng Cheng | |
Nebijan Muhmet | 34 | 24 | Xu Yougang | |
Yang Bai | 26 | 4 | Jiang Shenglong | |
Samir Memisevic | 5 | 22 | Jin Yangyang | |
Wang Gang | 27 | 38 | Jiabao Wen | |
Kang Sangwoo | 17 | 17 | Christian Bassogog | |
Zhang Xizhe | 10 | 12 | Wu Xi | |
Chi Zhongguo | 6 | 7 | Alexander Ndoumbou | |
Gao Tianyi | 15 | 33 | Wang Haijian | |
Marko Dabro | 30 | 20 | Yu Hanchao | |
Zhang Yuning | 9 | 9 | Yang Xu | |
Đội hình dự bị |
||||
Hou Sen | 1 | 1 | Ma Zhen | |
Yu Yang | 3 | 8 | Zhang Lu | |
Yu Dabao | 22 | 32 | Eddy Francois | |
Zhang ChengDong | 28 | 18 | Denny Wang | |
Liu Huan | 19 | 23 | Bai Jiajun | |
Liang Shaowen | 36 | 26 | Qin Sheng | |
Jin Taiyan | 18 | 29 | Zhou Junchen | |
Cao Yongjing | 37 | 25 | Peng Xinli | |
Piao Cheng | 8 | 37 | Sun Shilin | |
Guobo Liu | 32 | 21 | Zhu Baojie | |
Tian Yuda | 29 | 36 | Liu Ruofan | |
Wang Ziming | 20 | 11 | Miller Bolanos |
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua 18h30 26/08
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h30 26/08, Shandong Rizhao International Football C, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua 18h30 26/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.56 | 0:0 | 1.47 | 10.00 | 2 1/2 | 0.03 | 300.00 | 9.40 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.61 | 0:0 | 1.36 | 12.50 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua 18h30 26/08
Kết quả đối đầu Beijing Guoan vs Shanghai Shenhua, 18h30 26/08, Shandong Rizhao International Football C, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Beijing Guoan , phong độ gần đây của Shanghai Shenhua chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Phong độ gần nhất Shanghai Shenhua
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.87
+1/4
1.07
|
0.92
3
1.00
|
2.75
3.70
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ascoli
Cosenza Calcio 1914
|
1.31
-1/4
0.68
|
1.02
1 1/2
0.88
|
13.00
3.50
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Catanzaro
Venezia
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.13
3 1/2
0.78
|
3.65
2.49
2.47
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Como
Cittadella
|
1.23
-1/4
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.96
1.72
6.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spezia
Palermo
|
0.87
-0
1.05
|
1.26
1 1/2
0.69
|
1.19
4.75
36.00
|
3 - 3
Trực tiếp
|
SudTirol
Ternana
|
0.69
-1/4
1.26
|
0.87
6 1/2
1.03
|
5.00
2.90
1.80
|
22:59
|
Bari
Parma
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.50
3.40
2.00
|
22:59
|
Lecco
Sampdoria
|
1.00
+3/4
0.92
|
1.03
2 3/4
0.87
|
4.35
3.75
1.72
|
22:59
|
Reggiana
Modena
|
1.19
-0
0.76
|
0.81
2
1.09
|
3.20
2.53
2.55
|
22:59
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.98
-0
0.94
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.64
3.20
2.58
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2
0.76
|
3.10
2.89
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jedinstvo UB
Tekstilac
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.87
2
0.89
|
1.87
3.10
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
OFK Beograd
Indjija
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.80
2 1/4
0.96
|
1.88
3.30
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki Sremska Mitrovica
FK Graficar Beograd
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.78
2
0.98
|
3.05
3.05
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Semendrija 1924
Macva Sabac
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2
0.80
|
2.11
2.94
3.30
|
22:59
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.83
+1
0.98
|
1.00
3
0.80
|
4.50
4.00
1.57
|
22:59
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
1.03
-1 1/2
0.69
|
0.98
2 1/4
0.74
|
1.27
4.10
8.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
New City FC
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.70
2 3/4
1.10
|
2.50
2.10
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kipanga FC
KVZSC
|
0.87
-0
0.92
|
0.85
1 3/4
0.95
|
10.00
4.33
1.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis
FK Vozdovac Beograd
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.15
11.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
IMT Novi Beograd
Radnik Surdulica
|
1.03
-1 3/4
0.81
|
0.81
5
1.01
|
1.78
3.25
4.00
|
22:59
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.06
|
1.61
3.75
4.45
|
23:30
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.50
3.15
2.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Palmeiras SP (w)
Real Brasilia FC (w)
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.02
3 3/4
0.77
|
1.01
23.00
41.00
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Esteghlal Tehran
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.83
1
0.99
|
3.65
2.12
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes Rafsanjan
Gol Gohar FC
|
0.75
-0
1.09
|
0.83
1 1/2
0.99
|
2.49
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.99
1 3/4
0.83
|
2.11
2.64
3.75
|
21:45
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.31
2.55
3.45
|
21:45
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.93
-0
0.91
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.72
2.63
2.69
|
22:59
|
Persepolis
Sepahan
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.96
2.95
3.80
|
22:45
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.96
3.25
2.10
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.62
3.20
2.36
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.34
4.20
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
0.79
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.65
3.50
4.50
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.83
-1/2
0.98
|
1.05
2
0.75
|
1.80
3.20
4.75
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.98
+1 3/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.86
|
9.20
5.70
1.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Swift Hesperange
|
0.80
+1/2
1.00
|
1.00
2
0.80
|
4.00
3.10
1.95
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Auda Riga
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.99
|
2.49
1.74
7.00
|
22:30
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.85
|
6.80
4.10
1.39
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
22:15
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.40
3.10
1.99
|
0 - 2
Trực tiếp
|
AGSM Verona (w)
Fimauto Valpolicella (w)
|
0.57
+1/4
1.17
|
0.91
2 1/2
0.81
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Lazio (w)
San Marino College (w)
|
1.01
-3/4
0.71
|
0.97
5
0.75
|
1.01
10.50
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SSD ACF Calcio Arezzo (nữ)
Pavia Academy (nữ)
|
0.52
-0
1.42
|
1.37
1 1/2
0.55
|
1.10
7.00
34.00
|
01:00
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
1 3/4
0.93
|
1.75
2.90
5.00
|
22:00
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
1.08
-1 1/2
0.76
|
0.98
3
0.84
|
1.36
4.40
6.40
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.06
-0
0.82
|
1.00
3 1/4
0.86
|
2.59
3.35
2.28
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
2.90
4.00
1.91
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Sunderland (R)
Derby County (R)
|
0.92
-0
0.84
|
0.91
6 1/4
0.85
|
8.90
3.45
1.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir (w)
IA Akranes (w)
|
0.90
+3/4
0.86
|
0.92
3 1/2
0.84
|
3.75
4.00
1.80
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.69
3.55
4.05
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Leganes B
Real Madrid C
|
1.11
-0
0.74
|
1.00
3 3/4
0.82
|
13.50
4.45
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bidzala
MRA Navarra
|
0.84
-0
1.00
|
0.91
1 1/2
0.91
|
2.64
2.54
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Castellon B
CD Utiel
|
0.77
-0
1.07
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.45
2.73
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Torremolinos CF
CD Torreperogil
|
0.99
-1 1/2
0.85
|
0.94
2 1/2
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapido de Bouzas
Silva SD
|
0.69
-1/4
1.17
|
0.40
2
1.72
|
1.84
3.35
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UDC Txantrea KKE
CD Huarte
|
1.05
-0
0.79
|
0.81
2
1.01
|
|
22:00
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
4.33
7.50
|
22:00
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
1.03
-0
0.78
|
0.80
2
1.00
|
2.63
3.25
2.38
|
22:00
|
Fuentes
SD Borja
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.83
2
1.03
|
1.80
3.10
4.20
|
22:15
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.54
2 1/4
1.28
|
1.27
4.85
7.90
|
22:15
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.51
2 1/4
1.33
|
7.90
5.50
1.23
|
22:30
|
CD Bezana
SD Laredo
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.61
2
1.17
|
3.40
3.20
1.97
|
22:30
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.84
2
0.92
|
1.75
3.20
4.25
|
22:59
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
1.03
+1 1/4
0.73
|
0.93
2 1/2
0.83
|
8.20
4.65
1.28
|
22:59
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.99
2
0.77
|
2.11
2.92
3.30
|
22:59
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
2
0.80
|
2.50
2.80
2.80
|
22:59
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.94
+1/4
0.82
|
0.80
2
0.96
|
3.30
3.05
2.03
|
22:59
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
1.01
-0
0.75
|
0.91
2
0.85
|
2.76
2.94
2.40
|
22:59
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.35
4.05
7.30
|
23:30
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.83
2
0.93
|
2.27
2.99
2.95
|
23:30
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
0.78
-0
0.98
|
0.99
2 1/2
0.77
|
2.37
3.15
2.64
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Germania Schoneiche
TuS Sachsenhausen
|
1.07
+1/4
0.72
|
1.07
5
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfR Fehlheim
SV Pars Neu-Isenburg
|
1.02
+1/4
0.77
|
1.10
3 1/4
0.70
|
29.00
17.00
1.02
|
3 - 1
Trực tiếp
|
MKS Polonia Warsaw
KS Madziar Nieporet
|
0.57
-0
1.35
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.01
21.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Smorgon FC
Dnepr Mogilev
|
0.81
-0
1.03
|
1.47
1/2
0.50
|
4.40
1.45
4.95
|
22:59
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
0.85
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.90
3.20
2.17
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.08
-1
0.82
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.62
4.00
4.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Metalurgi Rustavi
Dinamo Tbilisi II
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.01
23.00
41.00
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.98
-1
0.86
|
0.95
1 3/4
0.87
|
1.44
3.35
7.80
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Stjarnan SkinandiU19
Throttur Reykjavik U19
|
0.75
-1 3/4
1.05
|
0.85
7 1/2
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MFK Ruzomberok
Spartak Trnava
|
0.62
+1/4
1.28
|
1.06
1 1/2
0.76
|
1.38
3.20
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cape Town City
Orlando Pirates
|
0.95
-0
0.89
|
1.05
2 1/2
0.77
|
214.00
8.00
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chippa United
Moroka Swallows
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.20
2
0.65
|
2.16
2.81
3.20
|
22:30
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.01
-1
0.83
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.53
3.75
4.95
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.90
+1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bologna U20
AC Milan U20
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
1.00
|
1.05
6.60
50.00
|
22:00
|
Al Zawraa
Arbil
|
1.05
-1
0.75
|
0.83
2
0.98
|
1.57
3.40
5.75
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 3
Trực tiếp
|
FF Jaro II
Sporting Kristina
|
0.86
-0
0.94
|
0.74
5 1/2
1.06
|
19.00
3.70
1.26
|
22:50
|
Al Safa(KSA)
AL-Rbeea Jeddah
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.94
3.40
3.30
|
23:10
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.67
2 1/4
1.17
|
1.92
3.45
3.30
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al-Wakra
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.42
4.20
6.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Central Western District RSA
South China AA
|
0.56
-0
1.16
|
0.73
2 3/4
0.97
|
1.66
3.80
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bugesera
Police(RWA)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
1 1/2
0.90
|
3.60
2.75
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bregalnica Stip
FC Vardar Skopje
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.05
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rinija Gostivar
FK Shkupi
|
0.93
+1/2
0.79
|
0.81
1 1/4
0.91
|
5.40
2.48
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Voska Sport
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.50
2.50
3.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Shkendija 79
Academy Pandev
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.03
2.96
3.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Tikves Kavadarci
FC Struga Trim Lum
|
0.89
+1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.88
2.87
3.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KMSK Deinze
Patro Eisden
|
1.04
-0
0.80
|
0.99
2 3/4
0.83
|
7.40
3.85
1.38
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.14
3.35
2.81
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.30
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
Arborg
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.85
3 3/4
0.95
|
7.50
4.50
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
First Touch Academy (w)
TS Galaxy (nữ)
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.70
2 3/4
1.10
|
5.00
2.10
2.50
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.35
3.10
2.67
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.11
3.25
2.96
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.00
3.50
1.73
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.05
3.60
1.68
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
22:59
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.83
|
1.40
4.35
4.90
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Neptun Konskie
Moravia Morawica
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.02
17.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KTS-K Luzino
Unia Swarzedz
|
1.06
-0
0.74
|
0.89
2 3/4
0.91
|
3.80
1.85
3.20
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Zabkovia Zabki
KS Sokol Serock
|
0.85
-3 1/2
0.95
|
0.95
9
0.85
|
1.00
51.00
101.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KS Luzyce Luban
MGKS Moto Jelcz Olawa
|
0.82
+3/4
0.97
|
0.87
3
0.92
|
3.60
4.00
1.72
|
22:00
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
3.10
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.53
3.00
7.50
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.25
4.50
11.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
FC Monheim
SC Victoria Mennrath
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.97
6
0.82
|
1.01
26.00
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wan Chai
Kwong Wah AA
|
0.63
+1/4
1.07
|
1.44
1/2
0.39
|
7.00
1.40
4.33
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.84
+1 1/4
1.06
|
0.94
2 1/2
0.94
|
6.00
4.10
1.44
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.82
2
1.06
|
3.25
3.10
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.06
+3/4
0.84
|
0.98
2 1/2
0.90
|
4.60
3.65
1.63
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
1.04
+3/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.87
|
5.20
3.45
1.63
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.70
3.45
4.55
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.11
+3/4
0.80
|
0.89
2
0.99
|
5.40
3.45
1.59
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.81
-2
1.09
|
0.93
3
0.95
|
1.11
7.20
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Sportverein Sonsbeck
TVD Velbert
|
0.64
-0
1.08
|
0.70
6 1/2
1.02
|
1.02
9.10
17.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SSV Vorsfelde
|
1.06
-1/4
0.66
|
0.70
3 3/4
1.02
|
13.00
11.00
1.01
|
4 - 1
Trực tiếp
|
TSV Meerbusch
DJK Teutonia St.Tonis
|
0.69
-0
1.03
|
0.79
5 3/4
0.93
|
1.01
9.70
15.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ratingen SV
FC Buderich 02
|
0.86
-1/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.68
|
1.01
10.50
14.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Union Nettetal
FC Kleve
|
1.08
-1/4
0.64
|
0.96
1
0.76
|
2.58
2.03
3.70
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Mulheimer FC 97
VFB Homberg
|
0.91
-0
0.85
|
1.02
6
0.74
|
18.00
5.50
1.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TUS Mechtersheim
Baumholder
|
1.01
-1
0.75
|
0.88
4
0.88
|
1.51
3.15
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASV Cham
SV Donaustauf
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.88
3 3/4
0.84
|
1.03
8.80
16.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hodd
Molde
|
0.81
+1 1/4
0.97
|
0.92
3 1/4
0.86
|
5.00
4.50
1.43
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Arendal
Bryne
|
0.97
-0
0.87
|
0.95
3
0.87
|
6.20
3.80
1.44
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Sandnes Ulf
Odd Grenland
|
1.03
-0
0.81
|
1.05
5
0.77
|
6.90
3.80
1.41
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Kristiansund BK
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.09
3 1/4
0.79
|
1.18
5.50
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tromsdalen
Viking
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.83
2 3/4
1.05
|
12.00
5.00
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga
Tromso IL
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.87
1 3/4
1.01
|
3.05
2.80
2.42
|
22:59
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.09
3.40
2.86
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
1.12
+1
0.73
|
0.96
3 1/4
0.86
|
5.10
4.25
1.45
|
22:59
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.01
-3 1/2
0.75
|
0.78
4
0.98
|
1.02
11.50
19.00
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
1.00
-1 1/4
0.86
|
0.76
3
1.08
|
1.44
4.60
5.30
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.88
|
5.75
4.20
1.44
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.92
2 1/2
0.92
|
4.15
3.60
1.72
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.87
+1
0.99
|
1.02
3 1/4
0.82
|
4.55
4.35
1.54
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.17
-1/4
0.71
|
0.98
3
0.86
|
2.36
3.70
2.46
|
4 - 0
Trực tiếp
|
TuRU Dusseldorf
Holzheimer SG
|
1.07
-0
0.72
|
1.10
5 1/4
0.70
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oud Heverlee Leuven (w)
Club Brugge (w)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.28
4.33
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Bizau
FC Blau Weiss Feldkirch
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.00
51.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tshakhuma TM
Black Leopards
|
0.78
-0
0.94
|
1.07
1 1/2
0.65
|
1.13
4.90
16.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Milford
Casric Stars
|
0.86
-0
0.86
|
0.94
4 1/2
0.78
|
14.50
10.50
1.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NB La Masia
Pretoria Callies
|
0.91
-0
0.81
|
1.25
3 1/2
0.52
|
1.13
4.95
16.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Platinum City
Magesi
|
1.13
-0
0.60
|
1.53
2 1/2
0.37
|
13.00
11.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pretoria Univ
JDR Stars
|
0.86
-0
0.86
|
1.11
1 1/2
0.62
|
1.12
5.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Uhersky Brod
|
0.80
-1
1.00
|
0.90
3
0.90
|
1.50
4.33
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Slovan Rosice
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1 1/2
0.92
|
0.90
4
0.90
|
1.10
9.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slovacko II
Hranice KUNZ
|
0.87
-1 3/4
0.92
|
0.85
3
0.95
|
1.25
5.50
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zlin B
TJ Start Brno
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Frydek-Mistek
Banik Ostrava B
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.87
|
4.00
3.75
1.72
|
22:00
|
Unicov
Blansko
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
Frydlant
Trinec
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.93
3 1/2
0.88
|
6.00
5.25
1.33
|
22:59
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.80
3.60
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marko
Saronikos Anavyssou
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.50
4.00
5.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Como 2000 (w)
Sampdoria (nữ)
|
1.13
-0
0.72
|
1.12
4 1/2
0.71
|
1.01
7.80
194.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Sassuolo (w)
Roma CF (w)
|
0.69
+1/4
1.17
|
0.79
7 3/4
1.03
|
109.00
7.30
1.03
|
22:00
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.93
-0
0.99
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.50
3.40
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Prix Les Mezieres
ASM Belfortaine
|
0.69
-0
1.17
|
1.36
1/2
0.55
|
4.30
1.43
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
WSG Swarovski Tirol B
Munster
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.00
1 3/4
0.80
|
1.03
15.00
41.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Chisinau (nữ)
Agarista CSF Anenii Noi (nữ)
|
1.07
+1/4
0.72
|
0.87
4 1/2
0.92
|
151.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Barra SC U20
Avai (Youth)
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.37
2.87
3.20
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.87
3
0.95
|
3.95
3.90
1.64
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.05
-2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.08
|
1.20
6.20
9.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Rostov (w)
FK Ryazan (w)
|
0.47
-0
1.58
|
1.14
3 1/2
0.69
|
15.00
4.20
1.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Banga Gargzdai
|
0.79
-1
1.05
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.06
6.40
58.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
Mashujaa FC
|
0.66
-0
1.11
|
1.21
1/2
0.58
|
4.00
1.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.56
3.75
4.65
|
22:59
|
Ismaily
EL Ahly
|
1.01
+1
0.87
|
1.04
2 1/2
0.82
|
6.20
3.80
1.44
|
22:59
|
Enppi
Pyramids FC
|
1.04
+3/4
0.84
|
1.07
2 1/4
0.79
|
5.00
3.50
1.57
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.16
-1
0.70
|
1.01
3
0.81
|
1.59
3.95
4.20
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.98
2 3/4
0.84
|
3.90
3.60
1.70
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.49
4.30
4.60
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.09
7.50
14.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Alingsas (w)
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
2 1/2
0.75
|
67.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orebro Soder (w)
Sundsvalls DFF (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.77
3
1.02
|
2.75
3.40
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BUL FC
Vipers
|
1.20
-0
0.65
|
1.10
1 1/2
0.70
|
1.22
4.33
17.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.10
3.20
3.20
|