© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dalian Pro vs Shanghai Port 16h30 06/08
Tường thuật trực tiếp Dalian Pro vs Shanghai Port 16h30 06/08
Trận đấu Dalian Pro vs Shanghai Port, 16h30 06/08, Puwan Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dalian Pro vs Shanghai Port mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dalian Pro vs Shanghai Port, 16h30 06/08, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dalian Pro vs Shanghai Port
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
20' | 0-1 | Lv Wenjun (Assist:Zhang Huachen) | ||
40' | Yu Hai | |||
Lin Liangming (Assist:Yan Xiangchuang) | 1-1 | 60' | ||
64' | Yang Shiyuan↑He Guan↓ | |||
Shan Pengfei↑Zhuoyi Lü↓ | 70' | |||
Lin longchang↑Cui Mingan↓ | 75' | |||
75' | Feng Jin↑Lv Wenjun↓ | |||
75' | Linpeng Zhang↑Yu Hai↓ | |||
76' | Issa Kallon↑Mirahmetjan Muzepper↓ | |||
79' | Xu Xin↑Zhang Huachen↓ | |||
Tengda Wang↑Yan Xiangchuang↓ | 83' | |||
Tong Lei↑Zhu Ting↓ | 84' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dalian 1, Shanghai Port 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dalian 1, Shanghai Port 1 | |
90” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yanfeng là người đá phạt. | |
88” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Feng Jin (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
85” | ĐÁ PHẠT. Lü Peng bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | PHẠM LỖI! Feng Jin (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Dalian. Ton thay đổi nhân sự khi rút Zhu Ting ra nghỉ và Lei là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Yan Xiangchuang ra nghỉ và Tengda là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. X thay đổi nhân sự khi rút Zhang Huachen ra nghỉ và Xin là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Wang Shenchao (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Shang Yin (Dalian) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Yan Xiangchuang with a cross. | |
76” | CỨU THUA. Issa Kallon (Shanghai Port) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
76” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Iss thay đổi nhân sự khi rút Mirahmetjan Muzepper ra nghỉ và Kallon là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Yu Hai because of an injury ra nghỉ và Linpeng là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Fen thay đổi nhân sự khi rút Lü Wenjun ra nghỉ và Jin là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Dalian. Li thay đổi nhân sự khi rút Cui Ming'an ra nghỉ và Longchang là người thay thế. | |
72” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yanfeng là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Dalian. Sha thay đổi nhân sự khi rút Lü Zhuoyi because of an injury ra nghỉ và Pengfei là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. Dalian. Sha thay đổi nhân sự khi rút Lü Zhuoyi because of an injury ra nghỉ và Pengfei là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Shanghai Port. Yan thay đổi nhân sự khi rút He Guan ra nghỉ và Shiyuan là người thay thế. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi. | |
red'>60'Goal!Dalian 1, Shanghai Port 1. Lin Liangming (Dalian) right footed shot from the left side of the box. | ||
58” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
58” | PHẠM LỖI! Yu Hai (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
57” | PHẠM LỖI! Cui Ming'an (Dalian) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Yu Hai (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | Attempt saved. Li Shenyuan (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. | |
54” | Attempt saved. Wang Shenchao (Shanghai Port) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
52” | Attempt saved. Lü Zhuoyi (Dalian) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Lin Liangming. | |
50” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wei Zhen là người đá phạt. | |
50” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wei Zhen là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Wu Wei (Dalian) phạm lỗi. | |
48” | Attempt saved. Lin Liangming (Dalian) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Wang Xianjun. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dalian 0, Shanghai Port 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dalian 0, Shanghai Port 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Lü Zhuoyi (Dalian) phạm lỗi. | |
45” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lü Peng là người đá phạt. | |
45” | Attempt blocked. Li Shenyuan (Shanghai Port) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Paulinho. | |
44” | Attempt saved. Yan Xiangchuang (Dalian) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Lin Liangming. | |
43” | Attempt saved. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) left footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Wang Shenchao with a cross. | |
40” | THẺ PHẠT. Yu Hai (Shanghai bên phía Port) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Yu Hai (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
39” | Attempt blocked. Yu Hai (Shanghai Port) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Wang Shenchao. | |
38” | Attempt missed. Paulinho (Shanghai Port) left footed shot from the right side of the box. | |
36” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | VIỆT VỊ. Lü Wenjun rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shenchao (Shanghai Port. Wan). | |
32” | Attempt missed. Cherif Ndiaye (Shanghai Port) header from very close range is too high. Assisted by Zhang Huachen with a cross. | |
31” | PHẠT GÓC. Shanghai Port được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Chong là người đá phạt. | |
30” | Attempt saved. Lü Wenjun (Shanghai Port) right footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
27” | Attempt saved. Zhang Huachen (Shanghai Port) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
26” | PHẠM LỖI! Dong Yanfeng (Dalian) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Cherif Ndiaye (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>20'VÀOOOO!! Port) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dalian 0, Shanghai Port 1. Lü Wenjun (Shangha | ||
17” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yan Junling là người đá phạt. | |
17” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yan Junling là người đá phạt. | |
17” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yan Junling là người đá phạt. | |
16” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Hai là người đá phạt. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Zhu Ting bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
15” | PHẠM LỖI! Lü Wenjun (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Lü Zhuoyi bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Zhang Huachen (Shanghai Port) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Paulinho (Shanghai bị phạm lỗi và Port) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
11” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Hai là người đá phạt. | |
10” | VIỆT VỊ. Cherif Ndiaye rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hai (Shanghai Port. Y). | |
4” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Li Shenyuan (Shanghai bị phạm lỗi và Port) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | Attempt missed. Lü Zhuoyi (Dalian) right footed shot from outside the box is just a bit too high following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Hai là người đá phạt. | |
1” | Attempt missed. Lü Zhuoyi (Dalian) right footed shot from outside the box is high and wide to the right following a corner. | |
1” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lü Wenjun là người đá phạt. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dalian Pro vs Shanghai Port |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dalian Pro vs Shanghai Port 16h30 06/08
Đội hình ra sân cặp đấu Dalian Pro vs Shanghai Port, 16h30 06/08, Puwan Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dalian Pro vs Shanghai Port |
||||
Dalian Pro | Shanghai Port | |||
Zhang Chong | 1 | 1 | Yan Junling | |
Zhuoyi Lü | 38 | 28 | He Guan | |
Wang Xianjun | 6 | 13 | Zhen Wei | |
Dong Yanfeng | 22 | 21 | Yu Hai | |
Zhu Ting | 8 | 15 | Shenyuan Li | |
Lu Peng | 31 | 29 | Zhang Huachen | |
Wu Wei | 5 | 25 | Mirahmetjan Muzepper | |
Cui Mingan | 26 | 4 | Wang Shenchao | |
Lin Liangming | 7 | 9 | Paulo Henrique Soares dos Santos | |
Yan Xiangchuang | 39 | 11 | Lv Wenjun | |
Shang Yin | 23 | 10 | Cherif Ndiaye | |
Đội hình dự bị |
||||
Kudirat Ablet | 32 | 22 | Du Jia | |
Lin longchang | 2 | 12 | Wei Chen | |
Wang Yaopeng | 13 | 5 | Linpeng Zhang | |
Shan Pengfei | 3 | 20 | Yang Shiyuan | |
Tong Lei | 16 | 37 | Chen Xuhuang | |
Tengda Wang | 20 | 27 | Feng Jin | |
Zhang Jiansheng | 12 | 26 | Chunxin Chen | |
Pengju Yang | 27 | 16 | Xu Xin | |
Ning Hao | 37 | 6 | Cai Huikang | |
Zeyuan Feng | 25 | 34 | Issa Kallon | |
39 | Baiyang Liu | |||
14 | Li Shenglong |
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Shanghai Port 16h30 06/08
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Shanghai Port, 16h30 06/08, Puwan Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Shanghai Port 16h30 06/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.94 | 0:0 | 0.22 | 3.70 | 2 1/2 | 0.17 | 5.20 | 2.07 | 2.36 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.28 | 0:0 | 0.66 | 5.55 | 1 1/2 | 0.10 |
Thành tích đối đầu Dalian Pro vs Shanghai Port 16h30 06/08
Kết quả đối đầu Dalian Pro vs Shanghai Port, 16h30 06/08, Puwan Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dalian Pro , phong độ gần đây của Shanghai Port chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Phong độ gần nhất Shanghai Port
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.90
+1/4
1.04
|
0.88
3
1.04
|
2.79
3.75
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bari
Parma
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.01
1 3/4
0.89
|
3.70
2.84
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lecco
Sampdoria
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.87
1 3/4
1.03
|
4.00
3.00
2.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Reggiana
Modena
|
1.23
-0
0.73
|
1.09
1 1/2
0.81
|
3.60
2.03
2.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Feralpisalo
Brescia
|
0.93
-0
0.99
|
1.05
4 3/4
0.85
|
1.44
3.90
7.60
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
1.00
2
0.76
|
3.10
2.89
2.24
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.87
2
0.89
|
3.00
2.98
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambia Ports Authority
Harts
|
0.72
-0
1.07
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unique Global FC
BK Milan
|
1.07
-0
0.72
|
1.00
1 3/4
0.80
|
3.10
2.62
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSF Baliti
CS Petrocub
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.76
1 1/2
1.00
|
3.65
2.76
1.95
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheriff Tiraspol
Zimbru Chisinau
|
0.83
-1
0.89
|
0.80
3 1/2
0.92
|
1.38
3.20
8.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wilberforce Strikers
Old Edwardians
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.62
2.75
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novi Pazar
Habitpharm Javor
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.89
1 1/2
0.93
|
2.06
2.65
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.82
-0
1.02
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.37
3.15
2.63
|
01:00
|
Internacional(w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.50
3.10
2.50
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Shahrdary Arak
Foolad Khozestan
|
1.04
-1/4
0.80
|
1.12
1 3/4
0.71
|
2.31
2.55
3.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Khozestan
Malavan
|
0.92
-0
0.92
|
3.57
2 1/2
0.16
|
8.00
1.15
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zob Ahan
Nassaji Mazandaran
|
1.75
-1/4
0.41
|
2.04
2 1/2
0.35
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Persepolis
Sepahan
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.89
1 1/4
0.93
|
2.20
2.37
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.62
3.05
5.60
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.62
3.20
2.36
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.99
-1 1/4
0.81
|
1.13
2 1/2
0.68
|
1.36
3.95
7.60
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.94
3.25
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.05
2
0.75
|
1.73
3.25
5.00
|
01:00
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
1.06
+1 3/4
0.70
|
0.80
3 1/2
0.96
|
9.80
6.00
1.18
|
00:00
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.93
3
0.88
|
3.80
3.75
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bistra
NK Tresnjevka
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
5.50
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
NK Dinamo Odranski Obrez
Sava Gao Char Meisel
|
0.72
-0
1.07
|
0.82
3 1/2
0.97
|
2.50
2.75
3.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
NK Maksimir
NK Lucko
|
0.72
-0
1.07
|
0.80
3 1/2
1.00
|
12.00
7.50
1.12
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zelina
NK Mladost Petrinja
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
2 3/4
0.85
|
5.50
3.75
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Metta/LU Riga
FK Valmiera
|
0.86
+1 1/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.05
2.85
2.28
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.30
3.10
2.80
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
1.03
-0
0.78
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.70
3.30
2.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sohar Club
Al-Nahda Muscat
|
0.79
+3/4
1.05
|
0.73
3
1.09
|
7.30
2.47
1.73
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Accra Hearts of Oak
Accra Lions
|
1.19
-1/4
0.60
|
0.72
1 1/2
1.04
|
13.00
3.75
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BK Hacken (W)
Pitea IF (w)
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.00
3/4
0.82
|
2.33
1.86
6.50
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.07
-0
0.81
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.58
3.45
2.27
|
00:00
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.86
3 3/4
0.86
|
3.15
4.00
1.72
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al Nasr Dubai
Al Ahli(UAE)
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.83
4 1/2
1.03
|
8.10
4.25
1.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik (w)
KR Reykjavik (w)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.66
3.50
5.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.70
3.60
3.95
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Deportivo Tropezon
Solares
|
0.82
-1/4
0.97
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.00
41.00
81.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Lagun Onak
SD San Ignacio
|
1.36
-0
0.57
|
1.16
3 1/2
0.68
|
1.25
4.00
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fuentes
SD Borja
|
0.50
-0
1.50
|
1.75
1 1/2
0.42
|
1.08
8.00
34.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UE Olot
FC L
|
0.50
-0
1.51
|
1.26
2 1/2
0.61
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Castro
CD Colindres
|
0.65
-0
1.23
|
0.75
1 1/2
1.07
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UD Rayo Ibense
Silla CF
|
0.78
-0
1.06
|
2.08
3 1/2
0.34
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UD Santa Marta
Real Avila CF
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.80
2
1.02
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Ebro
Bell Bridget
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.76
3/4
1.06
|
2.53
1.96
4.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Colegios Diocesanos
CF Salmantino
|
0.93
+3/4
0.91
|
1.01
1 1/4
0.81
|
9.50
2.50
1.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acero
Elche CF Ilicitano
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.87
|
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CD Bezana
SD Laredo
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.97
2 1/4
0.85
|
13.00
4.05
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Praviano
UC Ceares
|
0.84
-0
1.00
|
1.08
1 1/4
0.74
|
3.05
2.04
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Utrillas
CD Binefar
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.82
2 1/4
1.00
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CF Badalona B
Pobla De Mafumet CF
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.20
4.40
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haro Deportivo
UD Logrones B
|
0.90
+3/4
0.94
|
1.03
1 3/4
0.79
|
5.20
3.00
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Barbadas
Paiosaco
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.04
1 1/2
0.78
|
2.21
2.49
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Castelldefels
CF Peralada
|
0.78
-0
1.06
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.60
2.60
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Becerril
CD Cristo Atletico
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.90
3.25
4.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CP San Cristobal
Grama
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.90
3 1/2
0.92
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Espeleno
Sevilla C
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.78
1 1/4
1.04
|
3.40
2.39
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SD Deusto
CD Derio
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.02
1 1/2
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Alondras
Bergantinos CF
|
0.97
+1/2
0.87
|
0.95
1 1/2
0.87
|
4.35
2.55
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Guarnizo
CF Vimenor
|
0.97
-0
0.87
|
1.05
1 1/2
0.77
|
2.90
2.42
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ciudad de Murcia
Racing Murcia
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.76
1 1/4
1.06
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Xerez Deportivo FC
Conil CF
|
0.94
-1
0.90
|
1.01
1 3/4
0.81
|
1.46
3.20
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AD Almudevar
Epila CF
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.27
3.15
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Gijon Industrial
Aviles Stadium CF
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.27
3.35
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lagunak
CD Oberena
|
0.99
+1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.83
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Reus Deportiu
UE Vilassar de Mar
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.88
2
0.94
|
3.30
2.95
1.97
|
00:00
|
Jove Espanol
Atzeneta UE
|
0.76
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.76
|
2.00
3.05
3.10
|
00:00
|
Arenas Armilla
Malaga B
|
0.86
+3/4
0.86
|
0.86
2 1/4
0.86
|
4.20
3.30
1.64
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Energetyk Siechnice
KS Zorawina
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.06
10.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
1.12
-0
0.73
|
0.98
1 1/2
0.84
|
3.10
2.49
2.52
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Nacka Iliria
IK Sleipner
|
0.67
-0
1.20
|
0.95
1 1/2
0.87
|
13.50
4.15
1.20
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
0.92
-0
0.92
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.48
3.20
2.48
|
01:00
|
Bassecourt
Muri
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.40
4.33
5.50
|
01:30
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.09
-1
0.81
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.61
4.05
4.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
0.88
-0
0.88
|
1.05
1 1/2
0.71
|
1.18
3.85
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SG Sonnenhof Grossaspach
SSV Ulm 1846
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.92
1 3/4
0.90
|
7.50
3.20
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive de Tunis
Sifakesi
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
1 3/4
0.91
|
1.46
3.25
7.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Tadhmon
Al-Budaiya
|
0.76
+1
1.04
|
0.92
2 3/4
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Qalali
Al-Ittihad(BHR)
|
0.99
+1 1/4
0.81
|
0.80
2
1.00
|
11.00
3.80
1.31
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Buri
Al-Ittifaq
|
0.98
-0
0.82
|
0.92
3 3/4
0.88
|
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Thor Akureyri U19
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.32
4.50
6.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.15
4.80
23.00
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
0.94
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/4
0.76
|
3.05
3.10
2.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Arbil
|
0.67
-0
1.15
|
0.87
2 1/2
0.92
|
1.02
19.00
34.00
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al Najma(KSA)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.20
3.20
2.83
|
00:50
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
1.20
+1/4
0.67
|
0.79
2 1/4
1.03
|
3.75
3.40
1.81
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FSV Kuhlungsborn
Greifswalder FC
|
0.97
+1 3/4
0.82
|
0.90
3 1/2
0.90
|
29.00
15.00
1.03
|
01:00
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.06
3
0.76
|
2.14
3.35
2.82
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.83
-0
0.98
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.38
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Africa Promo Foot
Jamono Fatick
|
1.07
+1/4
0.72
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.75
2.50
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HLM
Ajel de Rufisque
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.10
3.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2
0.95
|
2.10
3.00
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pikine
Mbour
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.82
2
0.97
|
1.83
3.50
3.75
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.80
-0
1.00
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.37
3.15
2.63
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.91
2 1/2
0.89
|
2.24
3.20
2.74
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.91
+3/4
0.89
|
0.82
2 1/2
0.98
|
4.10
3.60
1.67
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Porto U19
Academico Viseu U19
|
0.83
-1/2
0.89
|
0.94
4 1/4
0.78
|
1.01
9.90
16.00
|
00:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.95
3.75
3.00
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.57
3.75
4.50
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.45
3.50
2.45
|
01:00
|
Internacional (RS) Youth
Goias (Youth)
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.03
-0
0.78
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.60
3.40
2.30
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
3 1/4
0.80
|
5.75
4.20
1.40
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mineros Queretaro
Toluca II
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.87
3
0.92
|
4.33
3.60
1.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Korona II Kielce
AKS Busko Zdroj
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.01
23.00
41.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Dalin Myslenice
Wolania Wola Rzedzinska
|
0.65
-0
1.20
|
0.72
3 1/2
1.07
|
1.00
41.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Miedz Legnica II
Polonia-Stal Swidnica
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.03
15.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Super Lionnes (nữ)
Amazones C5 (nữ)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.97
3
0.82
|
2.87
4.00
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Real (nữ)
AS Momo Sikasso (nữ)
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
2.40
3.50
2.62
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sturm Graz
Rapid Wien
|
0.55
-0
1.53
|
1.21
2 1/2
0.70
|
3.56
1.56
5.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Primeiro de Agosto
Desportivo Huila
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.02
2 3/4
0.77
|
1.00
26.00
41.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Petro Atletico de Luanda
CRD Libolo
|
0.75
-1/4
1.05
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.00
51.00
201.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Santa Tecla Reserves
AD Isidro Metapan Reserves
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.09
8.50
15.00
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
0.89
2 1/2
0.99
|
6.60
4.30
1.40
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.09
+1/4
0.81
|
0.77
2
1.12
|
3.25
3.15
2.12
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.85
+1
1.05
|
0.97
2 1/2
0.91
|
4.90
3.75
1.59
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.82
+1
1.08
|
0.95
2 1/4
0.93
|
5.70
3.60
1.56
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.95
|
1.67
3.55
4.65
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.11
+3/4
0.80
|
0.86
2
1.02
|
5.40
3.50
1.59
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.81
-2
1.09
|
0.92
3
0.96
|
1.11
7.20
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FC Pipinsried
FC Sonthofen
|
0.94
-0
0.78
|
0.72
5 1/2
1.00
|
1.22
4.10
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rade
Sarpsborg 08
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.97
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ranheim IL
Raufoss
|
0.76
-0
1.16
|
0.98
1 3/4
0.90
|
2.58
2.71
2.91
|
00:00
|
Alta
Stabaek
|
0.89
+3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
3.75
3.70
1.72
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Barcelona (w)
Madrid CFF (w)
|
1.02
-2 1/2
0.82
|
0.84
6
0.98
|
1.01
13.50
16.50
|
23:45
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.99
-1 1/4
0.87
|
0.94
3 1/4
0.90
|
1.43
4.60
5.30
|
23:45
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.82
+1 1/2
0.97
|
0.97
3 1/4
0.82
|
7.50
4.33
1.36
|
23:45
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.96
+3/4
0.90
|
0.94
2 1/2
0.90
|
4.60
3.75
1.63
|
23:45
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
0.98
+1
0.88
|
0.89
3 1/4
0.95
|
4.65
4.50
1.51
|
23:45
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.85
+1
0.95
|
0.80
3
1.00
|
4.75
3.80
1.55
|
23:45
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.25
-1/4
0.66
|
0.93
3
0.91
|
2.41
3.70
2.41
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Unicov
Blansko
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.37
3 1/2
0.55
|
17.00
3.60
1.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Frydlant
Trinec
|
0.67
+1/4
1.15
|
0.77
2 1/2
1.02
|
5.50
1.80
2.87
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hlucin
Otrokovice
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.85
4 1/4
0.95
|
1.95
3.50
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dynamo Moscow
Spartak Moscow
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.08
|
35.00
7.50
1.09
|
0 - 1
Trực tiếp
|
JK Tallinna Kalev
FC Flora Tallinn
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.94
4 1/4
0.86
|
56.00
7.50
1.03
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.98
-2
0.92
|
1.05
3 1/2
0.83
|
1.18
6.50
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Geita Gold
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 3/4
0.85
|
1.14
6.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.97
-1
0.87
|
0.98
2 3/4
0.84
|
1.56
3.75
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
EL Ahly
|
0.77
+1
1.14
|
1.00
2 3/4
0.88
|
34.00
6.70
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Enppi
Pyramids FC
|
0.99
+1/2
0.91
|
1.07
1 1/2
0.81
|
4.85
2.70
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Unam Pumas U23
Cruz Azul U23
|
0.55
-0
1.37
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.01
21.00
34.00
|
00:10
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.08
-1
0.76
|
1.02
3
0.80
|
1.59
4.00
4.20
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.78
+3/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.93
|
3.45
3.60
1.82
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.48
4.45
4.55
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.89
-2 1/4
0.95
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.10
7.30
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
SC Villa
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.82
1 1/2
0.94
|
2.40
2.75
3.25
|