© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Guangzhou City vs Wuhan FC 18h30 13/08
Tường thuật trực tiếp Guangzhou City vs Wuhan FC 18h30 13/08
Trận đấu Guangzhou City vs Wuhan FC, 18h30 13/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Guangzhou City vs Wuhan FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Guangzhou City vs Wuhan FC, 18h30 13/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Guangzhou City vs Wuhan FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 4 | ||||
2' | 0-1 | Felicio Brown Forbes (Assist:Li Peng) | ||
6' | 0-2 | Felicio Brown Forbes (Assist:Huajun Zhang) | ||
12' | 0-3 | Yi Teng(OW) | ||
16' | 0-4 | Felicio Brown Forbes (Assist:Asmir Kajevic) | ||
46' | Hu Rentian↑Asmir Kajevic↓ | |||
Chen Zhizhao | 54' | |||
Chun Lok Chan↑Chen Zhizhao↓ | 56' | |||
56' | Jinghang Hu | |||
Liao Jiajun | 67' | |||
Wang.Peng↑Yongjia Li↓ | 72' | |||
Feng Wei↑Jown Cardona↓ | 73' | |||
74' | Jiali Hu↑Ye Chongqiu↓ | |||
74' | Liu Yun↑Huajun Zhang↓ | |||
79' | Wang Jingbin↑Jinghang Hu↓ | |||
Wang Peng↑Zhang Gong↓ | 82' | |||
Yang Yang↑Song Wenjie↓ | 83' | |||
85' | Wen Da↑Felicio Brown Forbes↓ | |||
87' | 0-5 | Li Peng |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 5 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 5 | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Yang Yang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | PHẠM LỖI! Hu Jiali (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
90” | Attempt saved. Chun Lok Tan (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Chen Yajun. | |
89” | CHẠM TAY! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>87'Goal!Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 5. Li Peng (Wuhan Yangtze) right footed shot from the right side of the box to the bottom right cornerfollowing a corner. | ||
86” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Peng là người đá phạt. | |
85” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liao Jiajun là người đá phạt. | |
85” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. We thay đổi nhân sự khi rút Felicio Brown ra nghỉ và Da là người thay thế. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Wang Jingbin (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Wei Feng (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Yan thay đổi nhân sự khi rút Song Wenjie ra nghỉ và Yang là người thay thế. | |
82” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Che thay đổi nhân sự khi rút Zhang Gong ra nghỉ và Yajun là người thay thế. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
82” | PHẠM LỖI! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
79” | Attempt missed. Liu Yun (Wuhan Yangtze) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
79” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Wan thay đổi nhân sự khi rút Hu Jinghang ra nghỉ và Jingbin là người thay thế. | |
78” | PHẠM LỖI! Zhang Gong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | Attempt blocked. Song Wenjie (Guangzhou City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Zhang Gong. | |
74” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. Li thay đổi nhân sự khi rút Zhang Huajun because of an injury ra nghỉ và Yun là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. H thay đổi nhân sự khi rút Ye Chongqiu ra nghỉ và Jiali là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. We thay đổi nhân sự khi rút Jown Cardona ra nghỉ và Feng là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Wan thay đổi nhân sự khi rút Li Yongjia ra nghỉ và Peng là người thay thế. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Bruno Viana (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
67” | THẺ PHẠT. Liao Jiajun (Guangzhou bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Zhang Huajun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
67” | PHẠM LỖI! Liao Jiajun (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
64” | Attempt saved. Song Wenjie (Guangzhou City) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jown Cardona. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Dong Xu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Hu Rentian (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Wu Junjie (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
60” | PHẠM LỖI! Chun Lok Tan (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Bruno Viana (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | VIỆT VỊ. Felicio Brown rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Jinghang (Wuhan Yangtze. H). | |
57” | ĐÁ PHẠT. Wu Junjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠM LỖI! Ming Tian (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
56” | THẺ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bên phía Yangtze) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
56” | THAY NGƯỜI. Guangzhou City. Chun Lo thay đổi nhân sự khi rút Chen Zhizhao because of an injury ra nghỉ và Tan là người thay thế. | |
55” | Attempt missed. Zhang Gong (Guangzhou City) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Li Tixiang. | |
54” | Chen Zhizhao (Guangzhou City) is shown the yellow card. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Liao Jiajun (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
53” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
52” | PHẠM LỖI! Li Peng (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Jiang Jihong (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
50” | Attempt blocked. Chen Zhizhao (Guangzhou City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Liao Jiajun with a cross. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Felicio Brown (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Li Tixiang là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Chen Zhizhao (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Wuhan Yangtze. H thay đổi nhân sự khi rút Asmir Kajevic ra nghỉ và Rentian là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 4 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 4 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Nie Aoshuang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Zhang Gong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Ming Tian (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | PHẠM LỖI! Li Tixiang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Chen Zhizhao (Guangzhou City) left footed shot from more than 40 yards on the left wing is high and wide to the left. | |
41” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) right footed shot from outside the box. | |
37” | PHẠM LỖI! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Chen Zhizhao (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Xu là người đá phạt. | |
33” | PHẠT GÓC. Guangzhou City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Kajevic là người đá phạt. | |
32” | PHẠM LỖI! Asmir Kajevic (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Chen Zhizhao (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
31” | ĐÁ PHẠT. Song Wenjie (Guangzhou bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
31” | CHẠM TAY! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
30” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yi Teng là người đá phạt. | |
30” | Attempt blocked. Ye Chongqiu (Wuhan Yangtze) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Hu Jinghang with a cross. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
29” | PHẠM LỖI! Li Tixiang (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Hu Jinghang (Wuhan Yangtze) header from the left side of the six yard box. | |
25” | PHẠM LỖI! Zhang Gong (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Felicio Brown (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Zhang Huajun (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Liao Jiajun (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Hu Jinghang (Wuhan bị phạm lỗi và Yangtze) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Wu Junjie (Guangzhou City) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Jown Cardona (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Zhang Huajun (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Liao Jiajun (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Dong Xu (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Li Tixiang (Guangzhou bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Li Peng (Wuhan Yangtze) phạm lỗi. | |
red'>16'VÀOOOO!! Yangtze) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 4. Felicio Brown (Wuhato the bottom left corner. Assisted by Asmir Kajevic with a headed pass. | ||
12” | Own Goal by Yi Teng, Guangzhou City.Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 3. | |
11” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Gong là người đá phạt. | |
red'>6'Goal!Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 2. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) header from the centre of the box to the centre of the goal. Assisted by Zhang Huajun with a cross following a corner. | ||
5” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liao Jiajun là người đá phạt. | |
red'>2'Goal!Guangzhou City 0, Wuhan Yangtze 1. Felicio Brown (Wuhan Yangtze) right footed shot from very close range to the centre of the goal. Assisted by Li Peng following a corner. | ||
2” | Attempt blocked. Li Peng (Wuhan Yangtze) header from the left side of the six yard box is blocked. | |
2” | Attempt saved. Bruno Viana (Wuhan Yangtze) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Zhang Huajun with a cross. | |
2” | PHẠT GÓC. Wuhan Yangtze được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chen Zhizhao là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Guangzhou City vs Wuhan FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Guangzhou City vs Wuhan FC 18h30 13/08
Đội hình ra sân cặp đấu Guangzhou City vs Wuhan FC, 18h30 13/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Guangzhou City vs Wuhan FC |
||||
Guangzhou City | Wuhan FC | |||
Cheng Yuelei | 1 | 1 | Wang Zhifeng | |
Junjie Wu | 41 | 15 | Ming Tian | |
Yi Teng | 18 | 2 | Li Peng | |
Zhang Gong | 4 | 5 | Bruno Viana Willemen Da Silva | |
Jiang Jihong | 19 | 28 | Xu Dong | |
Liao Jiajun | 35 | 18 | Nie AoShuang | |
Song Wenjie | 29 | 33 | Ye Chongqiu | |
Yongjia Li | 38 | 19 | Jinghang Hu | |
Chen Zhizhao | 32 | 16 | Asmir Kajevic | |
Jown Cardona | 7 | 17 | Huajun Zhang | |
Li Tixiang | 10 | 10 | Felicio Brown Forbes | |
Đội hình dự bị |
||||
Wenhao Long | 26 | 23 | Gao Xiang | |
Tang Miao | 20 | 32 | Chen Yuhao | |
Zhang Jinliang | 31 | 12 | Liu shangkun | |
Wang Peng | 30 | 3 | Han Xuan | |
Ning An | 13 | 36 | Huang Xuheng | |
Jin Bo | 33 | 6 | Li Chao | |
Wang.Peng | 15 | 7 | Luo Yi | |
Fan Yunlong | 6 | 24 | Jiali Hu | |
Chun Lok Chan | 16 | 11 | Hu Rentian | |
Feng Wei | 34 | 26 | Liu Yun | |
Yang Yang | 40 | 21 | Wang Jingbin | |
Hong Gui | 9 | 29 | Wen Da |
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Wuhan FC 18h30 13/08
Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Wuhan FC, 18h30 13/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Guangzhou City vs Wuhan FC 18h30 13/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.16 | 0:0 | 0.74 | 3.84 | 5 1/2 | 0.16 | 100.00 | 10.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.42 | 0:0 | 0.58 | 5.00 | 4 1/2 | 0.11 |
Thành tích đối đầu Guangzhou City vs Wuhan FC 18h30 13/08
Kết quả đối đầu Guangzhou City vs Wuhan FC, 18h30 13/08, Guangzhou Yuexiu Mountain Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Guangzhou City , phong độ gần đây của Wuhan FC chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Guangzhou City
Phong độ gần nhất Wuhan FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 0
Trực tiếp
|
Betis
Sevilla
|
1.05
-1/4
0.87
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.32
4.85
12.00
|
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.05
3
0.83
|
1.33
4.95
7.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fiorentina
Sassuolo
|
0.86
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.14
7.20
26.00
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.42
3.05
2.94
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Marseille
Lens
|
1.17
-0
0.77
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.51
3.65
7.00
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.70
3.40
1.81
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.65
3.35
4.65
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.07
+3/4
0.82
|
0.99
2 3/4
0.88
|
4.60
3.95
1.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Porto
Sporting CP
|
1.00
-0
0.91
|
0.85
3 1/4
1.04
|
1.52
3.85
5.40
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.17
3.40
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.29
3.45
2.83
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.81
3.80
3.80
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.89
-1/2
1.00
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.89
3.65
3.60
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.04
3.45
3.35
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.01
-0
0.88
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.72
3.15
2.53
|
07:00
|
Necaxa
Monterrey
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.94
3.40
2.25
|
07:00
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.21
3.50
2.93
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.85
-1
0.91
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.52
4.05
4.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
CSKA Moscow
|
1.16
-0
0.77
|
0.76
2
1.14
|
1.41
3.70
8.30
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.95
+1/4
0.94
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.78
2
1.09
|
2.07
3.25
3.50
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.04
3.55
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Albacete
Eibar
|
1.09
-0
0.82
|
1.03
2 1/2
0.86
|
1.45
3.60
7.60
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.85
2
1.02
|
2.02
3.10
3.80
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.81
+3/4
1.08
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.29
4.75
7.30
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.15
3.70
1.65
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.11
3
0.74
|
1.89
3.40
3.35
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.83
2 1/2
0.93
|
1.92
3.35
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CFR Cluj
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.74
-3/4
1.16
|
0.84
3
1.02
|
1.50
2.53
25.00
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.15
3.30
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cruzeiro (MG)
Vitoria BA
|
1.14
-1
0.78
|
1.07
1 3/4
0.82
|
1.54
3.05
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corinthians Paulista (SP)
Fluminense RJ
|
0.91
-1/4
1.00
|
0.95
1 1/4
0.94
|
2.38
2.39
3.85
|
04:30
|
Juventude
Atletico Paranaense
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.90
3.15
2.38
|
04:30
|
Fortaleza
Bragantino
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/4
1.04
|
2.06
3.30
3.40
|
06:00
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
0.82
-3/4
1.11
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.60
3.70
5.30
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.11
-0
0.79
|
1.07
2
0.80
|
2.99
2.88
2.51
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.03
+1/2
0.86
|
0.97
2 3/4
0.90
|
3.65
3.70
1.86
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Huachipato
Universidad de Chile
|
0.87
-0
1.03
|
1.08
3 3/4
0.80
|
23.00
6.80
1.10
|
05:00
|
Colo Colo
Union La Calera
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.88
2 1/2
1.00
|
1.39
4.10
7.40
|
07:30
|
Municipal Iquique
Palestino
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.07
3.40
3.10
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.92
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.91
-1/4
0.91
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.94
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.89
|
1.70
3.50
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentinos juniors
Velez Sarsfield
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.93
1 1/4
0.96
|
1.76
2.66
6.40
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.75
-0
1.07
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.26
3.25
2.69
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.90
+1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.96
3.25
2.10
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.70
2 1/4
1.06
|
2.68
3.40
2.21
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Unterhaching
TSV 1860 Munchen
|
0.92
-0
0.98
|
1.96
2 1/2
0.39
|
1.01
9.70
150.00
|
06:00
|
CF Atlante
Cancun FC
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.95
2
0.91
|
1.71
3.30
4.35
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
1.07
-1/2
0.81
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.07
3.45
2.88
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.02
3.30
3.10
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.45
3.25
1.92
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.98
2
0.84
|
4.45
3.10
1.75
|
1 - 2
Trực tiếp
|
ND Gorica
NK Primorje
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.66
1 3/4
1.19
|
2.05
2.95
3.40
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.79
3
0.97
|
3.10
3.55
1.94
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.84
3
0.92
|
1.94
3.50
3.15
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
|
04:00
|
Cavalry FC
Pacific FC
|
0.96
-1/2
0.84
|
1.08
2 1/2
0.72
|
1.90
3.15
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sao Paulo/SP (w)
Bragantino (w)
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
Palmeiras SP (w)
|
|
|
2.55
3.30
2.40
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.15
3.20
2.04
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nautico Hacoaj
Barrancas FC
|
|
|
2.10
3.00
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Everton la Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Felgueiras
Lusitania
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.26
2 1/2
0.61
|
1.01
8.00
200.00
|
03:30
|
Real Cartagena
Real Santander
|
0.87
-1 3/4
0.97
|
0.72
2 3/4
1.11
|
1.20
5.60
8.90
|
06:00
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
0.81
-0
1.03
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.35
3.20
2.64
|
07:00
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.80
-0
1.04
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.34
3.15
2.66
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Vasco da Gama U20
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.05
3.60
2.88
|
03:00
|
Patriotas FC
Deportivo Pasto
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.94
2
0.88
|
2.23
2.95
3.00
|
05:00
|
Jaguares de Cordoba
Independiente Santa Fe
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.88
|
3.05
3.45
2.00
|
05:00
|
La Equidad
Deportivo Pereira
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.76
2
1.06
|
1.88
3.10
3.80
|
05:00
|
Millonarios
Boyaca Chico
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.38
4.15
6.50
|
05:00
|
Deportiva Once Caldas
America de Cali
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.18
3.10
2.95
|
05:00
|
Aguilas Doradas
Fortaleza F.C
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.81
2
1.01
|
2.13
3.05
3.10
|
05:00
|
Atletico Bucaramanga
Alianza Petrolera
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.36
4.35
6.60
|
05:00
|
Deportivo Cali
Atletico Junior Barranquilla
|
1.07
-0
0.77
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.71
3.15
2.30
|
05:00
|
Envigado FC
Dep.Independiente Medellin
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.04
2 1/2
0.78
|
4.25
3.45
1.67
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Bristol Academy (w)
Manchester City (w)
|
0.46
+1/4
1.61
|
2.63
3 1/2
0.26
|
101.00
19.00
1.02
|
04:00
|
Cucuta Deportivo (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
2.38
2.88
2.88
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.86
-0
0.98
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.22
4.00
2.37
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.55
4.85
1.45
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.05
3.10
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.01
-1
0.83
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.58
4.40
3.85
|
06:00
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
06:00
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.85
2 3/4
0.97
|
3.35
3.60
1.85
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.93
+1 1/2
0.91
|
0.95
3 1/2
0.87
|
6.30
5.10
1.30
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Club Atletico Acassuso
Deportivo Laferrere
|
1.19
-1/4
0.68
|
0.70
2 3/4
1.13
|
2.69
1.99
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flandria
Argentino de Quilmes
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
1
0.86
|
3.20
2.05
3.15
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.27
2.70
2.94
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Racing Louisville (W)
|
|
|
2.50
3.00
2.63
|
1 - 0
Trực tiếp
|
General VelAsquez
Lautaro de Buin
|
|
|
1.62
3.60
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Juventud San Joaquin
Deportes Rengo
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
03:30
|
CSD Municipal
Malacateco
|
0.95
-1 3/4
0.77
|
0.87
3
0.85
|
1.21
5.00
8.00
|
07:00
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.74
-1
0.98
|
0.88
2 1/2
0.84
|
1.40
3.90
5.60
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.70
-1 3/4
1.13
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.24
6.30
6.90
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.87
-1 1/4
0.95
|
0.67
3 3/4
1.14
|
1.40
4.65
5.40
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.06
3 1/2
0.74
|
2.85
3.50
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
03:00
|
Macara
Sociedad Deportiva Aucas
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.21
3.10
2.83
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
0.90
-0
0.94
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.47
3.15
2.52
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.84
|
2.00
3.25
3.20
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Atletico de Madrid B
Algeciras
|
0.63
-0
1.26
|
1.28
4 1/2
0.60
|
1.01
8.00
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Merida AD
Atletico Sanluqueno
|
0.69
-0
1.17
|
1.63
1/2
0.43
|
4.50
1.38
5.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance Sportive de Berkane
USM Alger
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.65
3.45
4.40
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Oran
CR Belouizdad
|
1.40
-1/4
0.51
|
0.98
1/2
0.82
|
3.25
1.61
5.30
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.00
2.90
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.31
3.50
2.50
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
04:30
|
Genesis
Lobos UPNFM
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
04:30
|
Marathon
Olancho FC
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
04:30
|
CD Olimpia
CD Victoria
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
04:30
|
Real Sociedad Tocoa
Real Espana
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
04:30
|
CD Vida
CD Motagua
|
|
|
7.00
4.00
1.40
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Nautico Capibaribe (w)
Acaua FC (nữ)
|
|
|
2.60
3.60
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esmac PA(w)
Paysandu (nữ)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.58
3.60
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Coritiba PR
Brusque FC
|
0.78
-1/4
1.13
|
0.99
1 1/4
0.89
|
2.17
2.41
4.45
|
04:30
|
Goias
Ponte Preta
|
0.83
-3/4
1.07
|
0.83
2
1.05
|
1.63
3.45
5.30
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.04
3.15
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AA Anapolina
ASEEV
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
1.06
+1
0.70
|
0.87
3
0.89
|
5.20
4.20
1.45
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
03:00
|
CD Puerto de Iztapa
Deportivo Mictlan
|
|
|
1.57
4.00
4.50
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.07
3.25
3.05
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.77
-0
0.99
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.33
3.25
2.61
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vis Pesaro
JuventusU23
|
0.98
-0
0.86
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.59
3.10
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ancona
Lucchese
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.53
1/2
0.47
|
3.55
1.42
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arezzo
Sestri Levante
|
0.50
-0
1.51
|
1.47
2 1/2
0.50
|
3.65
1.45
6.30
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Asd Pineto Calcio
Sassari Torres
|
0.50
-0
1.51
|
1.69
4 1/2
0.41
|
4.10
1.36
7.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Carrarese
Pontedera
|
0.68
-0
1.19
|
1.35
3 1/2
0.56
|
1.14
4.60
47.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Cesena
Perugia
|
1.38
-1/4
0.56
|
1.35
2 1/2
0.56
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ACD Virtus Entella
Recanatese
|
0.70
-0
1.16
|
1.21
1 1/2
0.64
|
1.15
4.40
39.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Fermana
Pescara
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.94
2 3/4
0.88
|
3.20
3.40
1.93
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Gubbio
Rimini
|
0.50
-0
1.51
|
1.58
3 1/2
0.45
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Olbia
Spal
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.88
2
0.94
|
3.60
3.15
1.91
|
03:00
|
The Strongest
Universitario De Vinto
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alianza Atletico Sullana
AD Tarma
|
0.78
-0
1.06
|
0.97
2
0.85
|
2.39
2.92
2.78
|
05:30
|
FBC Melgar
Alianza Lima
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.71
3.50
4.00
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.92
-2
0.92
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.13
6.70
12.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.01
-1
0.83
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.57
3.90
4.40
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.10
3.35
2.01
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Junkeren
Stjordals Blink
|
0.47
+1/4
1.58
|
1.35
3 1/2
0.56
|
214.00
8.00
1.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
|
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brasiliense
Anapolis FC
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maracana CE
America FC Natal RN
|
|
|
2.80
3.30
2.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Fluminense PI
Maranhao
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.93
3 1/2
0.89
|
3.65
2.61
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Itabuna BA
Real Noroeste
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moto Club Sao Luis MA
Tocantinopolis
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sousa PB
Iguatu CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trem-AP
Manaus (AM)
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barra FC
Novo Hamburgo RS
|
0.91
-1
0.93
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.02
10.00
21.00
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.86
3 1/2
0.90
|
2.27
3.85
2.38
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Artesanos Metepec FC II
Alebrijes de Oaxaca II
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Cuernavaca
CD Cruz Azul Lagunas
|
|
|
2.10
3.50
3.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SK Sport Street Soccer FC
Heroes de Zaci FC
|
|
|
1.80
3.50
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Taubate(w)
Minas ICESP DF (w)
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Athletico Paranaense (w)
Juventude (nữ)
|
|
|
2.05
3.40
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sao Jose dos Campos (w)
Mixto EC (W)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Recanto da Crianca (W)
JC Futebol Clube (nữ)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sportivo Del Bono
CA Colon Junior
|
|
|
3.00
2.88
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lula FC
Deportivo Alexis Garcia
|
|
|
2.15
3.30
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Juan Pablo II
Alianza Universidad
|
|
|
2.38
3.60
2.38
|
03:15
|
Comerciantes FC
Deportivo Municipal
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
05:00
|
Union San Felipe
Rangers Talca
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.61
3.20
2.34
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sol de Mayo
Sansinena
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Germinal de Rawson
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Juventud Unida San Luis
Huracan Las Heras
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
1 1/2
0.94
|
2.42
2.57
3.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Mendoza
Estudiantes de San Luis
|
|
|
2.00
2.90
3.75
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Defensores Pronunciamiento
CA 9 de Julio Rafaela
|
|
|
2.30
2.88
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villa Mitre
Olimpo Bahia Blanca
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia C. Uruguay
Defensores Belgrano (VR)
|
|
|
3.20
2.90
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CDA Monte Miaz
Gutierrez
|
|
|
2.20
2.88
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sol de America de Formosa
Union Sunchales
|
|
|
2.10
3.00
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Linqueno
Sportivo Las Parejas
|
|
|
1.91
2.90
4.00
|
03:00
|
Juventud Antoniana
Central Norte Salta
|
0.84
-0
0.92
|
0.77
1 3/4
0.99
|
2.46
2.78
2.60
|
05:00
|
Santa Marina Tandil
Club Cipolletti
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.83
-0
0.99
|
0.84
2
0.96
|
2.44
2.99
2.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Montaneses FC
Irapuato
|
|
|
2.20
3.20
2.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Aguila Reserves
CD Dragon Reserves
|
0.73
-3/4
1.08
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.57
4.00
4.50
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chicago flame B
Atlanta United FC II
|
1.13
-1/4
0.68
|
1.00
1 1/2
0.80
|
1.09
5.40
73.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
New England Revolution B
International Miami B
|
0.91
-0
0.89
|
1.00
4 1/4
0.80
|
1.13
5.90
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
New York City Team B
Crown Legacy FC
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.78
3
1.02
|
3.85
3.60
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Orlando City B
Toronto FC II
|
0.99
-3/4
0.81
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.97
3.40
2.05
|
03:00
|
Cincinnati II
Philadelphia Union II
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.79
3 1/4
1.01
|
4.10
3.80
1.63
|
03:00
|
Los Angeles FC II
Portland Timbers Reserve
|
0.89
-3/4
0.91
|
0.82
3 1/4
0.98
|
1.71
3.90
3.60
|
04:00
|
Sporting Kansas City(R)
MINNESOTA United B
|
0.83
-1 1/2
0.97
|
0.86
3 1/2
0.94
|
1.28
5.00
7.40
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Columbus Crew B
|
0.86
-1
0.94
|
0.86
3 1/4
0.94
|
1.50
4.15
4.80
|
07:30
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
|
|
1.57
4.00
4.40
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
|
|
2.30
3.90
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Miranda
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Anzoategui
Fundacion AIFI
|
0.61
-1/4
1.12
|
1.12
2
0.61
|
1.89
2.80
3.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico El Vigia
Academia Rey
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
03:00
|
Trujillanos
Yaracuyanos
|
1.00
-1/4
0.72
|
1.01
2
0.71
|
2.27
2.88
2.77
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.94
2 1/2
0.93
|
2.83
3.35
2.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Club Atletico Progreso
Liverpool URU
|
1.21
-0
0.66
|
1.28
2 1/2
0.60
|
5.20
1.50
3.85
|
04:00
|
Cerro Montevideo
Nacional Montevideo
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
4.35
3.60
1.64
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.49
3.90
5.30
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Central Ballester
Berazategui
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.80
2
1.00
|
4.75
3.40
1.65
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Unida
Club Lujan
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.75
1 3/4
1.05
|
3.10
2.90
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA Lugano
El Porvenir
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
4.00
3.25
1.83
|
1 - 2
Trực tiếp
|
CA Atlas
Argentino de Rosario
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.30
2.88
3.00
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.88
2
0.93
|
1.57
4.00
4.75
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.86
3.25
3.65
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Moron
Aldosivi Mar del Plata
|
0.64
-0
1.25
|
1.08
2 1/2
0.74
|
3.55
1.57
4.95
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Guillermo Brown
Arsenal de Sarandi
|
1.20
-0
0.67
|
1.33
1 1/2
0.57
|
1.22
3.80
27.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Temperley
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.28
-1/4
0.62
|
1.16
1
0.68
|
2.72
1.96
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alvarado Mar del Plata
CA San Miguel
|
1.09
-0
0.75
|
0.98
2
0.84
|
1.37
3.45
10.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Telmo
Deportivo Madryn
|
0.77
-0
1.07
|
0.83
2
0.99
|
1.30
3.75
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Jujuy
Deportivo Maipu
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.21
4.40
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Martin San Juan
Atletico Rafaela
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.33
4.00
8.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Atletico Guemes
Ferrol Carril Oeste
|
0.69
-0
1.17
|
0.96
2 3/4
0.86
|
2.72
2.71
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gimnasia Mendoza
Gimnasia yTiro
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.78
1 3/4
1.04
|
2.07
2.92
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chaco For Ever
Defensores Unidos
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
0.95
|
1.89
2.95
3.95
|
05:10
|
All Boys
Chacarita juniors
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.05
2
0.77
|
3.30
2.91
2.11
|
07:10
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.04
-0
0.80
|
0.92
1 3/4
0.90
|
2.83
2.73
2.49
|
04:30
|
Guarani CA
FC Nacional Asuncion
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.16
3.15
2.94
|
07:00
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.83
-1 1/4
1.01
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.34
4.45
6.80
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.86
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.79
|
1.86
3.30
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano (w)
CD Moron (w)
|
|
|
1.33
4.00
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Merlo (nữ)
Deportivo Espanol (W)
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.16
3.10
2.98
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.29
3.15
2.73
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vitoria da Conquista BA Youth
Conquista U20
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.05
3.05
2.16
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maghreb Fez
Wydad Casablanca
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.80
2
1.02
|
3.40
3.10
2.00
|
03:00
|
Maghrib Association Tetouan
CAYB Club Athletic Youssoufia
|
1.14
-3/4
0.71
|
1.09
2
0.73
|
1.84
3.00
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KR Reykjavik
Breidablik
|
1.05
-0
0.83
|
0.95
1 1/2
0.91
|
2.97
2.59
2.65
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.06
-1 1/4
0.80
|
0.79
3
1.05
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.10
3.65
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Puerto Rico Sol FC
Puerto Rico Surf SC
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
05:00
|
Deportivo Saprissa
AD Guanacasteca
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.25
5.40
7.70
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.20
3.05
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.42
3.85
2.24
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.75
4.55
1.58
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.80
2.67
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.73
4.05
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.19
4.00
2.41
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Londrina PR
Ypiranga(RS)
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.89
|
3.55
3.60
1.78
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Centro Sportivo Alagoano
Ferroviaria SP
|
0.76
+1/4
1.04
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.56
3.40
5.40
|
05:00
|
Botafogo PB
Caxias RS
|
1.09
-1/2
0.75
|
1.20
2 1/4
0.65
|
2.09
3.05
3.20
|
05:30
|
Volta Redonda
Floresta CE
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.84
3.25
3.70
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.88
3.20
3.65
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.16
2.99
3.10
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.72
3.45
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Newells Old Boys (nữ)
CA Estudiantes Caseros (W)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
San Luis FC (nữ)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
3.40
3.40
1.91
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sarajevo
FK Velez Mostar
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
EC Pelotas(RS)
Aimore RS
|
|
|
2.75
2.80
2.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Gloria RS
GA Farroupilha/RS
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|